Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121OOLU2682186510
2021-12-08
441900 NG TY TNHH XIN H?NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden panels from vertical, horizontal, horizontal wood bars (Q / C: 2440mm long x wide 1220mm x thick16mm), used in internal and exterior furniture production. New 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây Dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt ( Q/C: dài 2440mm x rộng 1220mm x dày16mm),Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội, ngoại thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
43
MTQ
41143
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
130422JJCXMHPAHJ10071
2022-04-22
848360 NG TY TNHH XIN HAN WEI POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Steel axis joint.KT (mm): Diameter x high: 320x250 (1pc), 256x354 (4PC), 256x352 (1PC), 256x250 (1PC), 247x324 (3PC), 156x245 (2PC), 168x240 (2PC) (2PC) , 1Set = 1pce, NSX: Zhengjianghongtai Machnnery Co, Ltd, 100% new;Khớp nối trục bằng thép.KT(mm): đường kính x cao:320x250(1PC),256x354(4PC),256x352(1PC),256x250(1PC),247x324(3PC),156x245(2PC),168x240(2PC), 1SET=1PCE,NSX:ZHENGJIANGHONGTAI MACHNNERY CO,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3726
KG
14
SET
5488
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 NG TY TNHH TH??NG M?I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 NG TY TNHH TH??NG M?I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
150522NOSNB22CL11253
2022-05-23
540753 NG TY TNHH TH??NG M?I XIN WEI ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO LTD 100% polyeste woven fabric, from fibers with different colors, code 388, quantitative: 276g/m2, sized 145 cm, rolled, used as a sofa. 100% new;Vải dệt thoi 100% polyeste dún, từ các sợi có các màu khác nhau, mã 388, định lượng: 276g/m2 ,khổ 145 cm, dạng cuộn , dùng làm ghế sofa . mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22113
KG
22127
MTR
38722
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
220521210732032
2021-07-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC AL02 # & Aluminum scrap (forming aquifers from bars, pieces, objects that are excluded from construction works, transport vehicles, daily-life equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (dạng ép kiện từ các thanh, mảnh, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
CANG XANH VIP
19824
KG
19797
KGM
38010
USD
240122MEDUTP949430
2022-02-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP AL02 # & aluminum scrap (ceiling cables, objects are excluded from construction works, means of transport, living equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (Dây cáp trần, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG LACH HUYEN HP
72000
KG
72000
KGM
179280
USD
1.90220713010023E+17
2020-02-27
810419 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP Mg1#&Magie thỏi chưa gia công, magie 99.95%, Si 0.003%, Ni 0.01%, Al 0.002%, Cu0.001%, Ti 0.003%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANHAI
CANG NAM DINH VU
0
KG
25000
KGM
75000
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5KW / 380V, KT 910 * 460 * 770mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5kW/380V, kt 910*460*770mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
1320
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 40WQ15-30-2.2, 2KW / 380V, KT 650 * 300 * 240mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 40WQ15-30-2.2, 2kW/380V, kt 650*300*240mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
473
USD
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 NG TY TNHH QU?C T? CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
210222CHIHPH20220KQ001
2022-04-21
841280 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM YIU HWA ENGINEE RING CO LTD MTTD#& transmission motor of aluminum furnace, capacity of 18.5kw, 100% new goods;MTTD#&Mô tơ truyền động của lò luyện nhôm, công suất 18.5kw, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
DINH VU NAM HAI
875
KG
1
PCE
21000
USD
300522CMZ0834492
2022-06-03
290531 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Ethylene glycol liquid, main city: ethylene glycol 90% & water 10% cas: 107-21-1, 30kg/barrel, Dongguan manufacturer Xinzhan, used to anti-static for rubber product surface.;Ethylene glycol dạng lỏng,TP chính: Ethylene glycol 90% & water 10% Cas:107-21-1, 30kg/thùng,nhà SX Dongguan Xinzhan, dùng để chống tĩnh điện cho bề mặt sản phẩm cao su.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26849
KG
1050
KGM
6510
USD
0610211KT271264
2022-01-05
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG XANH VIP
47880
KG
47880
KGM
93366
USD
231120MEDUA8124342
2021-02-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC Zn01 # & Zinc scrap (type debris is removed from the construction, transport, domestic equipment, production, ...);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,...)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
40497
KG
40497
KGM
75324
USD
160621BGA0290888
2021-09-15
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
BARRANQUILLA
DINH VU NAM HAI
23858
KG
23808
KGM
35236
USD
161021MEDUD1371118
2021-12-22
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
25020
KG
25020
KGM
48789
USD
280721HLCUEUR2106GQPY1
2021-09-29
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu ( Dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI AN
24760
KG
24760
KGM
36645
USD
100422HLCUBC1220370966
2022-05-30
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM HON XIN TRADING HONGKONG LIMITED Zn zinc scrap (debris and objects are removed from construction works, means of transport, daily -life equipment, cleaned and removed impurities);ZN#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI AN
22640
KG
22640
KGM
59317
USD
070421SII173322
2021-06-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (bar, piece, scrap, and objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production, .. have been cleaned, removed matter);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng thanh, mảnh, vụn, và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,..đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
18943
KG
18515
KGM
27402
USD
301021CHBHCM2110R017H
2021-11-12
400220 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED Polybutadiene rubber rubber (UBEPOL BR130B), solid body form, used in shoe soles, 100% new products;Cao Su Tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER (UBEPOL BR130B),dạng cục thể rắn,dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
35840
KG
31500
KGM
55125
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
290921LRDG21090372
2021-10-02
281700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NGH?A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-39 # & Transparent ZnO (H) (zinc oxide), powder form, 20 kg / covers - Catalyst machined rubber shoe soles, 100% new products CAS: 1314-13-2;NXKT-39#&Transparent ZnO( H) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su , Hàng mới 100% Mã CAS: 1314-13-2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9552
KG
3000
KGM
5760
USD
261021LRDG21100107
2021-10-29
381210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NGH?A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-42 # & VULKMIX # 5-GR Rubber vulcanization appliances used in shoe soles, powder form, 25 kg / 100% new bag. No Code CAS;NXKT-42#&VulkMix #5-GR chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng trong gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao hàng mới 100% . Không có mã CAS
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15583
KG
500
KGM
1925
USD
0001561/0001563
2021-11-10
390191 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NGH?A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-24 # & Color Creating (EVA color) EVA-344 granules - Materials used to produce shoe soles, Yufeng brands, 100% new products, 25kg / barrel;NXKT-24#&Chất tạo màu ( Eva màu ) EVA-344 dạng hạt- Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày ,nhãn hiệu YUFENG, hàng mới 100% , 25Kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE
CONG TY TNHH NGHIA XIN
2652
KG
100
KGM
390
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
090621OOLU2669255850
2021-07-12
120750 NG TY TNHH NG?C Hà KORE INTERNATIONAL Mustard seeds have been processed for drying for people, scientific name: Brassica Nigra. Packing: 25kg / bag; 200 bags. NSX: Kore International. New 100%.;Hạt mù tạt đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, tên khoa học:Brassica nigra . Đóng gói:25kg/bao;200 bao. NSX: KORE INTERNATIONAL. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
12090
KG
5
TNE
6500
USD
281121EGLV050101548032
2021-12-09
150791 NG TY TNHH LINH H?NG THARNAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Refined Soybean Oil (soybean oil; raw material for health protection food; 195kg / drum); Lot number: 21112021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2022; New 100%;REFINED SOYBEAN OIL (Dầu đậu nành; Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 195kg/phuy); số lô: 21112021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2022; Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
33600
KG
31200
KGM
49608
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
130522SC16SGWD6617
2022-06-02
293627 NG TY TNHH LINH H?NG CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL SHIJIAZHUANG CO LTD Coated Ascorbic Acid -97 (Raw materials producing functional foods; 25kg/carton); Lot number: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;COATED ASCORBIC ACID -97 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/carton); số lô: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
6000
USD
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
251021GXWNK21105393
2021-11-01
391390 NG TY TNHH LINH H?NG HIGH HOPE AGLORY LIMITED Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211002; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211002; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1060
KG
1000
KGM
32500
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
060422COAU7237992030
2022-05-20
845929 NG TY TNHH H?NG ??T JIANGSU JINFEIDA POWER TOOLS CO LTD Iron drilling machine fixed the engine attached to industry operating by electricity. Earth brand. Model CDS6N 350W 13mm. Weight 20kg/piece. New 100%;Máy khoan sắt để bàn cố định động cơ gắn liền dùng cho công nghiệp hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu Earth. Model CDS6N 350W 13mm. Trọng lượng 20KG/cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
12290
KG
150
PCE
7665
USD
29714889136
2021-10-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD