Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YHVEX2100622
2021-10-30
520790 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Papillon yarn wool, 50% cotton- 50% Viscose (4.2 nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi PAPILLON, 50% COTTON- 50% VISCOSE (4.2 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
121
KGM
1570
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
520790 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool fiber Breezecolor, 70% Gizza Cotton- 30% Viscose (3 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi BREEZECOLOR, 70% GIZZA COTTON- 30% VISCOSE (3 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
30
KGM
357
USD
EN117724448JP
2021-07-20
530610 NG TY TNHH SEN CAPITAL HAMANAKA H K CO LTD Wool yarn (Flax C), Linen component 82% CO 18%, 25 Gram / Ball & 5Balls / Bag, NSX: Hamanaka new 100%;Len sợi (FLAX C), thành phần Linen 82% CO 18%, 25 gram/ball & 5balls/bag, NSX: HAMANAKA mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
33
KG
12
BAG
141
USD
KSF39073135
2021-07-22
540600 NG TY TNHH SEN CAPITAL RICO DESIGN GMBH CO KG Wool yarn - DARK GRAY B TEDDY AR, 75% Polyester composition of 25% Polyamide, quantitative 50G / 135m, NSX: RICO, put up for retail sale, new 100%;Len sợi - B TEDDY AR DARK GREY, thành phần 75% Polyester 25% Polyamide, định lượng 50G/135M, NSX: RICO, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
KGM
27
USD
KSF39073135
2021-07-22
520710 NG TY TNHH SEN CAPITAL RICO DESIGN GMBH CO KG Wool fibers - E crochet PATINA, composition 100% COTTON, quantification 50G / 280M, NSX: RICO, put up for retail sale, new 100%;Len sợi - E CROCHET PATINA, thành phần 100%COTTON, định lượng 50G/280M, NSX: RICO, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
3
KGM
58
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551110 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Masal Bebe, 100% Anti-Pilling Exclusive Acrylic (1.8 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợI MASAL BEBE, 100% ANTI-PILLING EXCLUSIVE ACRYLIC (1.8 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
105
KGM
998
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551110 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Fiber Cazz Batik, 100% Premium Acrylic (1.8 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi CAZZ BATIK, 100% PREMIUM ACRYLIC (1.8 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
85
KGM
842
USD
30222157012001400
2022-02-25
330124 NG TY TNHH SEN TRA AOS PRODUCTS PRIVATE LIMITED Mint essential oils, Peppermint Oil BP, used in cosmetics (packing 25kg / drums = 2 drums), CAS code: 8006-90-4, 100% new products.;Nguyên liệu hóa chất Tinh dầu bạc hà, Peppermint Oil BP, dùng trong hóa mỹ phẩm (đóng gói 25kg/Drums= 2 Drums), Mã CAS: 8006-90-4, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
685
KG
50
KGM
1550
USD
30222157012001400
2022-02-25
290611 NG TY TNHH SEN TRA AOS PRODUCTS PRIVATE LIMITED Mint crystal chemicals, Menthol Crystal BP, used in cosmetics (packing 25kg / drums = 20 drums), CAS Code: 2216-51-5, Chemical declaration number: 2022-0010087, 100% new goods .;Hóa chất Tinh thể bạc hà, Menthol Crystal BP, dùng trong hóa mỹ phẩm ( đóng gói 25kg/Drums= 20 Drums), Mã CAS: 2216-51-5, Khai báo hóa chất số: 2022-0010087, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
685
KG
500
KGM
9075
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool REMY Yarn, 70% Wood- 30% Acrylic (1.45 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi REMY, 70% WOOD- 30% ACRYLIC (1.45 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
40
KGM
416
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Fiber Mirage, 50% Wood- 50% Premium Acrylic (3.12 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi MIRAGE , 50% WOOD- 50% PREMIUM ACRYLIC (3.12 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
70
KGM
842
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Yarn Prensescolor, 40% Mohair- 60% Acrylic (5.5 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi PRENSESCOLOR, 40% MOHAIR- 60% ACRYLIC (5.5 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
18
KGM
191
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Madonna, 40% Wood-35% Acrylic - 25% Mohair (3 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợI MADONNA, 40% WOOD- 35% ACRYLIC- 25% MOHAIR (3 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
30
KGM
465
USD
112200014269754
2022-01-25
410419 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-01 # & crude cowhide (cowhide, wet green) (cowhide belonging to semi-finished products are not available Cow Splits. (Cowhide has passed preliminary processing: cleaning and lag), 100% new;XJ-01#&Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng),mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAI YU
KHO CTY TNHH XIANGJIANG
48755
KG
24005
KGM
27606
USD
ONEYHAMB43475700
2021-07-23
320210 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-07 # & synthetic organic substances (Synthetic Organic Tanning, CAS Code: 9084-06-4) (Used for tanning), 100% new;XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
15002
KG
14000
KGM
32200
USD
SITGTXSG342426
2021-07-13
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22088
KG
22000
KGM
6050
USD
112100017494647
2021-12-16
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (belonging to heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HUA XING
CONG TY TNHH XIANG JIANG GROUP
4030
KG
4000
KGM
2600
USD
WFLXGRHCM222401
2022-03-10
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored, open, anhydrides, halides, peroxides (exempt goods for GPNK BCT THEOND 73/2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22388
KG
22000
KGM
10890
USD
17662641865
2021-07-10
030572 NG TY TNHH LOGISTICS SEN VàNG OMEGA FISH LTD Bubble perched nile river (belonging to the fish family), close 15kg / case (the item is not in category CITES / TT04 / 2017 / TT-BNNPTNT).;Bong bóng cá rô sông Nile khô ( thuộc họ cá vược ), đóng 15kg/kiện (hàng không thuộc danh mục Cites/TT04/2017/TT-BNNPTNT).
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
HA NOI
1010
KG
990
KGM
3960
USD
080122POSHKG220040/HPG
2022-01-21
030819 NG TY TNHH LOGISTICS SEN VàNG CHAMPION CONTAINER LINES LIMITED Dried ginseng, close 28kg / carton. the item is not must be quarantined according to Circular 11/2021 / TT-BNNPTNT on September 20, 2021;Hải sâm khô , đóng 28kg/carton. Hàng không phải kiểm dịch theo thông tư 11/2021/TT- BNNPTNT ngày 20/9/2021
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
3940
KG
3808
KGM
15232
USD
051121BLC2141SHP701
2021-11-23
804200 NG TY TNHH LOGISTICS SEN VàNG HONG KONG HONGDA TRADING CO Sweet figures have been soaked to eat immediately (name KH: Ficus Carica), contain in airtight pockets and Catton boxes. It is not on the cites list according to the list of ND 06/2019 / ND-CP dated January 22, 2019;Quả sung ngọt đã tẩm đường sấy khô ăn được ngay (tên kh: ficus carica), đựng trong túi kín khí và hộp catton. Hàng ko thuộc danh mục cites theo Danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019
IRAN
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
28910
KG
27110
KGM
27110
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
110121WSZ2101030
2021-01-14
480530 NG TY TNHH GUO XIANG H?I PHòNG RIGHT STAR ENTERPRISES LIMITED PL09 # & Wrapping (rough paper, no printing coated packaging used shoes) size 62cm, 66cm, 100%;PL09#&Giấy gói ( giấy thô, không in ấn tráng phủ dùng bọc gói giày ) khổ 62cm, 66cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23780
KG
311
KGM
162
USD
101221WSZ2112006
2021-12-13
481030 NG TY TNHH GUO XIANG H?I PHòNG RIGHT STAR ENTERPRISES LIMITED PL08 # & technical paper has not been printed, non-stick, non-dyed decorative, sheet form, 88.9cm quantitative size 180g, 100% new;PL08#&Giấy kỹ thuật chưa in, không dính, không nhuộm màu trang trí, dạng tờ , khổ 88.9cm định lượng 180G , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
21200
KG
3072
KGM
2580
USD
050120WSZX2001005-02
2020-01-17
870919 NG TY TNHH IN GUO XIANG VI?T NAM IVORY TOWER INVESTMENTS LIMITED Xe nâng bằng tay không có động cơ (Forklift), hiệu:Gaodebao,tải trọng 2T,sx năm 2019 (bộ = cái) mới 100%(hàng không thuộc TT41/2018);Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles: Vehicles: Other;工程车辆,自行式,未配备起重或搬运设备,工厂,仓库,码头区或机场用于短途运输货物;火车站平台上使用的拖拉机;前述车辆的部件:车辆:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
SET
260
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD
112100008940091
2021-01-18
901050 NG TY TNHH IN GUO XIANG VI?T NAM IVORY TOWER INVESTMENTS LIMITED M62 # & washers prints Grafmac brand, model W-PTP-64CDN capacity 1kw, electrically operated, the new 100%;M62#&Máy rữa bản in hiệu Grafmac, model W-PTP-64CDN, công suất 1kw, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IN GUO XIANG VN
KHO CTY TNHH IN GUO XIANG VN
1300
KG
1
PCE
6500
USD
170921LGZHCM2191377
2021-10-08
842011 NG TY TNHH IN GUO XIANG VI?T NAM IVORY TOWER INVESTMENTS LIMITED M124 # & Label Stamping Machine (Rolling Pressed Stickers Labels), Model: CL-3251F-2, Seri: CL-202106021-1, 3KW capacity, voltage 220V-50 / 60Hz, Guangzhou Chili, year SX 09/2021, 100% new (1 set = 1 pcs);M124#&Máy cán tem nhãn (cán ép dính các lớp tem nhãn), Model: CL-3251F-2, Seri: CL-202106021-1, công suất 3Kw, điện áp 220V-50/60Hz, hiệu GUANGZHOU CHILI, năm sx 09/2021, mới 100% (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
510
KG
1
SET
16100
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 NG TY TNHH C?NG NGH? XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
NNR-51462611
2020-11-25
120992 NG TY TNHH TH??NG M?I HOA SEN VILOTUS CORPORATION 841 F1 seeds of broccoli, a scientific name Brassica italica var oleraces, 10 g / 1 bag (Broccoli NO.841 F1), moi100%;Hạt giống lơ xanh 841 F1, tên khoa học Brassica oleraces var italica,10 gam/1 túi ( Broccoli NO.841 F1 ) ,mới100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
8
KGM
5360
USD
112200015598822
2022-04-04
400400 NG TY TNHH M?I TR??NG SEN VàNG CONG TY TNHH JINYU VIET NAM TIRE Scrap from rubber (soft rubber, obtained during the production of TBR tires of DNCX);Phế liệu từ cao su (cao su mềm vụn, thu được trong quá trình sản xuất lốp xe TBR của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINYU
KHO CTY SEN VANG
12780
KG
12780
KGM
1712
USD
150122ONEYAKLB16925700
2022-02-24
120991 NG TY TNHH H?T GI?NG SEN VàNG TOWNSEND SEEDS INTERNATIONAL LTD Radish seeds, packing 25kg / bag.Hang NK According to Appendix 06 - Circular 24/2017 / TT-BNNPTN, goods are subject to non-VAT according to TT 219/2013 TT-BTC. 100% new;Hạt giống Củ Cải, đóng gói 25kg/bag.Hàng NK theo Phụ lục 06 -Thông tư 24 /2017/TT-BNNPTN, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013 TT-BTC. mới 100%
INDIA
VIETNAM
LYTTELTON
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
21075
KGM
55849
USD
150122ONEYAKLB16925700
2022-02-24
120991 NG TY TNHH H?T GI?NG SEN VàNG TOWNSEND SEEDS INTERNATIONAL LTD Radish seeds, packing 25kg / bag.Hang NK According to Appendix 06 - Circular 24/2017 / TT-BNNPTN, goods are subject to non-VAT according to TT 219/2013 TT-BTC. 100% new;Hạt giống Củ Cải, đóng gói 25kg/bag.Hàng NK theo Phụ lục 06 -Thông tư 24 /2017/TT-BNNPTN, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013 TT-BTC. mới 100%
INDIA
VIETNAM
LYTTELTON
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
21000
KGM
55650
USD
090621TDWR-AMR-8815
2021-07-15
120929 NG TY TNHH H?T GI?NG SEN VàNG SCOTT SEED CO Sorghum Grass Seeds (Sorghum Grass Seeds) (Scientific name: Sorghum Bicolor) (Seeds for planting purposes only) (QC: 488 x 25kg) (Shelf life: 07.2023);Hạt giống Cỏ giống (SORGHUM GRASS SEEDS)(Tên Khoa Học:Sorghum bicolor) (Hạt giống chỉ dùng cho mục đích gieo trồng)(QC: 488 BAO x 25KG)(Hạn sử dụng: 07.2023)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
12800
KG
12200
KGM
18300
USD
200422HOC22040679
2022-05-05
120929 NG TY TNHH H?T GI?NG SEN VàNG LION SEEDS CO LTD Ubon Stylo Grass (Ubon Stylo Grass - Ubon Stylo Grass) (Scientific name: Stylosanthes Guianensis Var. Vulgaris x Var. Pauciflora CV. Ubon Stylo). 100% new;Hạt giống Cỏ Ubon Stylo (UBON STYLO GRASS - UBON STYLO GRASS )(Tên khoa học: Stylosanthes guianensis var. vulgaris x var. pauciflora cv. ubon stylo). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5814
KG
10
KGM
165
USD
200422HOC22040679
2022-05-05
120929 NG TY TNHH H?T GI?NG SEN VàNG LION SEEDS CO LTD Mombasa guinea grass seed (Mombasa Guinea Grass -Mombasa Guinea Grass) (Scientific name: Panicum Maximum CV. Mombasa). 100% new;Hạt giống Cỏ Mombasa Guinea (MOMBASA GUINEA GRASS -MOMBASA GUINEA GRASS) (Tên khoa học: Panicum maximum cv. mombasa). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5814
KG
5000
KGM
69500
USD
200422HOC22040679
2022-05-05
120929 NG TY TNHH H?T GI?NG SEN VàNG LION SEEDS CO LTD Ubon Paspalum grass seed (Ubon Paspalum Grass - Ubon Paspalum Grass) (Scientific name: Paspalum Atratum CV. Ubon). 100% new;Hạt giống Cỏ Ubon Paspalum ( UBON PASPALUM GRASS - UBON PASPALUM GRASS )(Tên khoa học: Paspalum atratum cv. ubon). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5814
KG
500
KGM
7390
USD
112100016107348
2021-10-28
550810 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD P014# & Thread (5000m / roll) Only sewing with a 100% polyester core - P-Core 75 TEX40 29/2 5000m, 1 roll = 5000m, used in the sewing industry. 100% new;P014#&Chỉ (5000m/cuộn) Chỉ may có lõi xơ ngắn 100% polyester - P-CORE 75 TEX40 29/2 5000M, 1 cuộn = 5000M, dùng trong ngành công nghiệp may. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHI MAY A&E VN
KHO CTY DIN SEN
1251
KG
41
ROL
144
USD
112100016107348
2021-10-28
550810 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD P014# & Thread (5000m / roll) Only sewing with a 100% polyester core - Perma Core 75 TEX40 29/2 5000m, 1 roll = 5000m, used in the sewing industry. 100% new;P014#&Chỉ (5000m/cuộn) Chỉ may có lõi xơ ngắn 100% polyester - PERMA CORE 75 TEX40 29/2 5000M, 1 cuộn = 5000M, dùng trong ngành công nghiệp may. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHI MAY A&E VN
KHO CTY DIN SEN
1251
KG
31
ROL
109
USD
112100015796161
2021-10-18
600122 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V217 # & Fabric K.58-60 "(100% polyester) (# 70021460) knitted fabric;V217#&Vải K.58-60" (100% POLYESTER) (#70021460) Vải dệt kim
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN (V
KHO CTY TNHH DIN SEN VIETNAM
4120
KG
855
YRD
2385
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600622 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 1257 #& fabric (100%BCI CTN - Knitting, from cotton, dyed - used for processing garments) - 100%new;1257#&Vải ( 100%BCI CTN -Vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm - dùng gia công hàng may mặc ) - mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
5110
YRD
25689
USD
221021HKGHCM211200T05
2021-10-28
600633 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V662 # & Fabric K.64-66 "(65% Recycle Polyester 35% Cotton) (# 70012813) Knitted fabric;V662#&Vải K.64-66" (65% RECYCLE POLYESTER 35% COTTON)(#70012813)Vải dệt kim
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2512
KG
35
YRD
48
USD
DEC2112013
2021-12-14
540762 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V218 # & Fabric K.58-60 "(100% Recycle Polyester) (# 62715486) (woven fabric) (100% new products);V218#&Vải K.58-60" (100% RECYCLE POLYESTER)(#62715486)(Vải dệt thoi)(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
65
KG
40
YRD
51
USD
112100015823924
2021-10-16
600623 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V382 # & Fabric K.61-63 "(70% cotton 30% recycle polyester) (# 70012465) Knitted fabric dyed;V382#&Vải K.61-63" (70% COTTON 30% RECYCLE POLYESTER) (#70012465) vải dệt kim đã nhuộm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
KHO CONG TY DIN SEN
13199
KG
12643
YRD
49688
USD
THK21120009
2021-12-15
600623 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V141 # & Fabric K.55-57 "(100% Cotton) (# 62557432) Knitted Fabric (100% new);V141#&Vải K.55-57" (100% COTTON)(#62557432)Vải dệt kim (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
503
KG
45
YRD
81
USD
JWE5151295
2021-12-14
520941 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V141 # & Fabric K.55-57 "(100% Cotton) (# 60015807) Woven fabric (100% new);V141#&Vải K.55-57" (100% COTTON)(#60015807)Vải dệt thoi (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
535
KG
74
YRD
243
USD
776976025901
2022-06-01
580632 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM JMC OSAKA N TAMURA Polyester Grosgrain Tape 13mm width wire, size: 13mm width, 100% new goods;DÂY DỆT POLYESTER GROSGRAIN TAPE 13MM WIDTH, KÍCH THƯỚC: 13MM WIDTH, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
9
KG
1
MTR
0
USD
112000012315765
2020-11-17
600538 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V218 # & Fabrics K.58-60 "(100% RECYCLE POLYESTER) (# 62696405) (knitted fabrics);V218#&Vải K.58-60" (100% RECYCLE POLYESTER)(#62696405)(Vải dệt kim)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET KIM DONG PHUONG
KHO CTY TNHH DIN SEN VIETNAM
865
KG
4396
YRD
5935
USD
6629550804
2020-12-23
620339 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM ADIDAS AG Jackets (no loophole), Brand: Adidas, code: GT6533;Áo Jacket (không khoét lổ), hiệu: Adidas, mã: GT6533
CHINA
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
70
USD
6629550804
2020-12-23
620339 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM ADIDAS AG Jackets (no loophole), Brand: Adidas, code: GT6535;Áo Jacket (không khoét lổ), hiệu: Adidas, mã: GT6535
CHINA
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
53
USD
4881 7769 4481
2021-10-29
960621 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 13 # & button types (by plastic, do not wrap textile materials - use garment machining) - 100% new;13#&Nút các loại (Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt-sử dụng gia công hàng may mặc) - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WYCKOFF
HO CHI MINH
4
KG
6768
PCE
585
USD
SLCHCM22050147
2022-06-01
520419 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 5 #& sewing thread- From unprocessed cotton-packed cotton-use for processing garments) -Mo 100%;5#&Chỉ may- từ bông chưa đóng gói bán lẻ -sử dụng gia công hàng may mặc )-mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1991
KG
499
ROL
964
USD
SLCHCM22050148
2022-06-01
600191 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11749
KG
1122
YRD
4826
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600191 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
10974
YRD
47145
USD
161121HKGHCM211296T05
2021-11-23
600191 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V738 # & Fabric K.64-66 "(53% Cotton 36% Recycle Polyester 11% Rayon) (# 70016582) Knitted Fabric (100% new);V738#&Vải K.64-66" (53% COTTON 36% RECYCLE POLYESTER 11% RAYON)(#70016582)Vải dệt kim (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
3529
KG
4798
YRD
16073
USD
GFSL-HKG/HCM-21014
2021-01-25
600191 NG TY TNHH DIN SEN VI?T NAM DIN TSUN HOLDING CO LTD V738 # & Fabrics K.64-66 "(53% COTTON 36% POLYESTER 11% RAYON RECYCLE) (# 70016582) Knitted;V738#&Vải K.64-66" (53% COTTON 36% RECYCLE POLYESTER 11% RAYON)(#70016582)Vải dệt kim
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
12157
KG
8887
YRD
29772
USD
230322AMIGL220098067A
2022-04-01
291823 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HOA SEN FUZHOU FARWELL IMPORT EXPORT CO LTD Methyl salicylate 99% (Synthetic methyl salicylate 99%) Ingredients used to produce fragrant candles, cosmetics, cas: 119-36-8, specifications: 25 kg/barrel (no ingredients under Decree 113/2017 /ND-CP);METHYL SALICYLATE 99% (Synthetic Methyl Salicylate 99%) Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, mỹ phẩm, số CAS: 119-36-8,qui cách: 25 kg/thùng (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
5000
KGM
16600
USD
130522JGQD22051786
2022-05-24
291229 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HOA SEN GUANGZHOU SHINY CO LTD Cinnamic Aldehyde 99PCT (Raw materials used to produce fragrant candles, perfumes) Cas: 104-55-2 (no ingredients of Decree 113/2017/ND-CP), specifications: 220 kg/barrel;CINNAMIC ALDEHYDE 99PCT (Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, nước hoa) số cas: 104-55-2 (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP), qui cách: 220 kg/thùng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
8800
KGM
34848
USD
110322OOLU8890662460
2022-04-20
283630 NG TY C? PH?N DINH D??NG HOA SEN PHOSPHEA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Sodium Bicarbonate (NaHCO3): 99.0%Min (Raw materials for production of animal feed) according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, stt: II.1.2.2.25kgs/ba.;SODIUM BICARBONATE(NAHCO3):99.0%min(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT : II.1.2.2,25kgs/bao.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49008
KG
48
TNE
27360
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 NG TY C? PH?N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 NG TY C? PH?N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 NG TY TNHH GI?I PHáP TH?C PH?M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
AMDB06005500
2021-07-07
520513 YIN XIANG INTERNATIONAL CO LTD AVALON COTYARN IMPEX LLP 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV
HAI PHONG
24740
KG
132
BL
0
USD
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
310322COAU7237774410
2022-04-07
392220 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP YUYAO MEIGE SANITARY PARTS INDUSTRIAL CO LTD PP plastic lids, size: 460 x 360 mm, including lid, seat (rim), screw, no wash function, drying, code V86, Viglacera brand, 100% new;Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 460 x 360 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V86, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
6180
KG
300
SET
4416
USD
070221KOROKMJJ21020401
2021-02-18
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, receiving infrared radiation from the human body to the control box of faucet valve sensors, electrically operated 24V, kind ES0042 (ES42), EL ENTERPRISE carrier, new 100%;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho hộp điều khiển đóng mở van của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 24V, loại ES0042(ES42), hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
419
KG
100
PCE
1180
USD
150222OCLTN2202606
2022-02-25
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, infrared radiation acquisition from the human body for closing the electromagnetic valve of touch faucet, 5V electrical operation, ES42 model, Code 830005, ENTERPRISE, 100% new;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho đóng mở van điện từ của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 5V, model ES42, code 830005, hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1558
KG
200
PCE
2460
USD
140422WSDS2203319
2022-06-06
847810 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? B?NG SEN MATES INTERNATIONAL LIMITED 01 tobacco filter production machine, Model: ZL22D, Serial: 21003, 380V voltage, capacity of 15KVA. 100%new machine. Manufacturer: Mates International Limited/ China;01 Bộ Máy sản xuất đầu lọc thuốc lá, Model: ZL22D, Serial: 21003, điện áp 380V, công suất 15kVA. Máy mới 100%. Nhà sản xuất: MATES INTERNATIONAL LIMITED/ TRUNG QUỐC
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
5460
KG
1
SET
600000
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD