Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622SFIBUS2206022
2022-06-27
842411 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-96172745 #& fire extinguisher (3.3kg); (96172745); LKLR cars Daewoo bus, BS090 car, 100%new goods.;BS090-96172745#&Bình cứu hỏa ( 3.3kg) ; (96172745); LKLR xe ô tô DAEWOO buýt, loại xe BS090, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5810
KG
1
PCE
22
USD
220622SFIBUS2206022
2022-06-27
841521 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-1621001610 #& Car Air Conditioning (capacity of 25000 kcal/h; 99208.043 BTU/h; 29,056 kW. Denso brand); (1621001610); LKLR Cars City, BS090, Daewoo, 100%new.;BS090-1621001610#&Điều hòa ô tô (Công suất 25000 Kcal/h;99208.043 Btu/h; 29,056 Kw. Nhãn hiệu DENSO) ; (1621001610); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090 , Daewoo , Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5810
KG
1
SET
1915
USD
110622SFIBUS2206007
2022-06-24
841521 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-1621001600 #& Car Air Conditioner Capacity 28000 Kcal/H (32,542 KW) DENSO brand); (1621001600); LKLR cars Daewoo bus, BS090 car, 100%new goods.;BS090-1621001600#&Điều hòa ô tô công suất 28000 Kcal/h (32.542 kW) Nhãn hiệu DENSO) ; (1621001600); LKLR xe ô tô DAEWOO buýt, loại xe BS090, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
7985
KG
1
SET
2136
USD
130622SFIBUS2206016
2022-06-24
830231 NG TY TNHH XE BUYT DAEWOO VI?T NAM ZYLE MOTORS CORPORATION BS090-1158200440 #& Tubotian radiator holder (steel), position 3; (1158200440); LKLR cars Daewoo bus, BS090 car, 100%new goods.;BS090-1158200440#&Giá đỡ két tản nhiệt tubô (bằng thép), vị trí số 3 ; (1158200440); LKLR xe ô tô DAEWOO buýt, loại xe BS090, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
5320
KG
6
PCE
7
USD
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 NG TY TNHH L?P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 NG TY TNHH L?P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel, SK: 020359AD120, Concurrent tires, M300 frames, as 1670mm. New 100% SX in China in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD120, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, H3 Series 35, Model CPCD35-W4H, D / Diesel Isuzu, SK: 010352R0464, Concurrent tire, M300 frame, as 1070mm. New 100% SX in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,H3 series 35,model CPCD35-W4H,đ/cơ Diesel Isuzu,sk:010352R0464, lốp đặc, khung M300,càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
12393
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli Brand Forklift, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel Engineering, SK: 020359AD121, Concentrate tires, M300 frame, as 1670mm. New 100% SX in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD121, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140322SXDC2203014E
2022-04-05
870191 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Trail cars in Heli brand factory, G Series 40, Model QYD40S-E3LI, CSU 48V/4KW, Electrical Mechanical, with chargers, SK: 22040YB1849, Concentrated tires. 2022.;Xe kéo hàng trong nhà xưởng hiệu Heli,G series 40,model QYD40S-E3LI,csuất 48V/4KW,đ/cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 22040YB1849, lốp đặc.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16746
KG
1
PCE
10200
USD
3034282
2021-11-03
851120 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Forklift parts: Dinamo, Part No: 47977898, Case Brand. New 100%;Phụ tùng xe nâng:Dinamo, part no: 47977898, hiệu CASE. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
151
KG
1
PCE
132
USD
250921WOLSZSE21091403
2021-10-01
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD The topic for forklifts Heli Model Heli Model CPCD20-35 H2000 Series (Part Noi. 490B-51000). 100% new products made in China.;Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD20-35 dòng H2000 series (part no. 490B-51000). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2663
KG
20
PCE
1196
USD
260921SXDC2109029E
2021-10-08
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Titles for Heli model forklift model CPCD30,35-Q10H (Part NO. 2409003010009). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD30,35-Q10H (part no. 2409003010009). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23687
KG
1
PCE
0
USD
180721SHSY2107064E
2021-07-24
850720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lead-acid battery, 24V-270Ah, size: 790x210x594mm, Heli forklifts for model CBD20 / 30-460 (code T-WW-006-XQ). New 100% manufactured in China (1 set = 1 pcs);Bình ắc quy chì-axit, 24V-270Ah, kích thước: 790x210x594mm, dùng cho xe nâng hàng Heli model CBD20/30-460 (mã T-WW-006-XQ). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (1 set= 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
6
SET
4560
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
850132 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Driving motor, 1.5kw capacity, one-way electric motor for forklift models CTD14-920 (Part NO 301400001). 100% new goods, made in China. (Goods f..c);Mô tơ lái,công suất 1,5kw, động cơ điện một chiều dùng cho xe nâng hàng model CTD14-920 (part no 301400001). Hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
843120 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lifting cylinder head for Heli model forklift model CDD12-030 (Part No 07-M-005). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Đầu xylanh nâng hạ dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CDD12-030 (part no 07-mm-005). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
140222SXDC2202005E
2022-02-26
842710 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, G2 Series 35 Li ion, Model CPD35-Gb2Li-M, D / Mechanical, with a charger, SK: 05035dg8541, Concurrent tires, M350, LC35, as 1070mm. 100% new car In China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,G2 series 35 LI ION,model CPD35-GB2LI-M,đ/cơ điện, có bộ sạc đi kèm,sk:05035DG8541, lốp đặc, khung M350, LC35, càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21140
KG
1
PCE
20423
USD
1109213.32749
2021-12-02
870911 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG VZV GROUP S R O Tractors use electricity used to pull goods in a narrow range in the warehouse, Model: P 250, Brand: Linde. Secondhand;Xe kéo sử dụng điện dùng để kéo hàng trong phạm vi hẹp trong kho hàng, model: P 250, hiệu: LINDE. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23295
KG
1
PCE
3352
USD
1109213.32749
2021-12-02
870911 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG VZV GROUP S R O Tractors use electricity used to pull goods in a narrow range in the warehouse, Model: P 250, Brand: Linde. Secondhand;Xe kéo sử dụng điện dùng để kéo hàng trong phạm vi hẹp trong kho hàng, model: P 250, hiệu: LINDE. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23295
KG
1
PCE
2889
USD
170122KELHPHX01155K01
2022-01-25
842890 NG TY TNHH XE N?NG TR??NG PHáT BARNSBURRY EQUIPMENT HK LTD TAIWAN BRANCH Forklift people working on Used Scissor, Brand: Genie, Model: GS-3246, Serial: 47635, Electric motor, lifting height: 9.75m, Lifting load: 318 kg, year SX: 2002;Xe nâng người làm việc trên cao dạng cắt kéo đã qua sử dụng, hiệu: GENIE, model: GS-3246, serial: 47635, động cơ điện, chiều cao nâng: 9.75m, tải trọng nâng: 318 kg, năm sx: 2002
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
25200
KG
1
PCE
2960
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 NG TY TNHH L?P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 NG TY TNHH L?P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
S599353
2021-10-19
401150 NG TY TNHH L?P XE H A VINA RALF BOHLE GMBH Rubber bike tires, Brand Schwalbe, 100% new - Tires;Lốp xe đạp bằng cao su,nhãn hiệu Schwalbe, mới 100% - Tires
VIETNAM
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
28
KG
6
PCE
69
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 NG TY TNHH L?P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, model: XKR-660B1, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 180 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-660B1,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 180 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
63000
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 NG TY TNHH L?P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, Model: XKR-550B, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 110 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-550B,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 110 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
45000
USD
200622CKCOBKK0024513
2022-06-24
590210 NG TY TNHH L?P XE H A VINA TEIJIN FRONTIER CO LTD Nly #& blinds used as a bicycle tire from nylon 6 (1 roll = 2950m long, 135 cm wide, no brand, 100%new goods) - Nylon Tire Cord H420/1-64EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông 6 (1 cuộn = dài 2950m,rộng 135 cm,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Nylon tire cord H420/1-64EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37803
KG
18852
KGM
197003
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 NG TY TNHH L?P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
60422112200016100000
2022-04-20
840731 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD A asynchronous motorbike component: DK Motor motorbike engine, type: DK1P38QMB (internal combustion engine piston type moving), used for model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại: DK1P38QMB (Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến), sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
400
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871492 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components are asynchronous: iron rear rims (the rear rim with brake bowls and dk bike engine, dmk48v200w type). Use for DK Miku model, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Vành đúc sau bằng sắt (vành sau gắn bát phanh và động cơ hiệu DK Bike, loai DMK48V200W ). Sử dụng cho model DK Miku, DK 133M. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1100
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871494 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components asynchronous: brake set (front brake bowl, brake wire, hand brake). Use for the model: DK Miku, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Bộ phanh (bát phanh trước sau, dây phanh, tay phanh). Sử dụng cho model: DK Miku, Dk 133m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1000
SET
1500
USD
211021ONEYHAMBC7324300
2021-12-16
870380 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Electric cars, 4, Wide, Porsche-Taycan, Sedan, 1 bridge, 19.Model 2021, SX 2021, Automatic, electrical use, Electric handlebar, Color: White, Options INV: 1301352757, SK: WP0ZZZY1ZMSA04793 , SM: EBF048142;Ôtô điện 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Taycan,xe sedan,1 cầu,mâm 19.Model 2021,SX 2021,số tự động,dùng điện,tay lái bên trái,màu:Trắng,Options Inv:1301352757,SK:WP0ZZZY1ZMSA04793,SM:EBF048142
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2640
KG
1
PCE
91289
USD
140322ONEYHAMC20306300
2022-05-26
870380 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Electric car 5, 4C, Porsche-Taycan 4s Cross Turismo, Sedan car, 2 bridge.model 2022, SX 2022, Automatic transmission, use electricity, left steering, color: gray, opt Inv: 1301375886, SK: WP0zzzy1ZNSA69862 , SM: EBG067989/EBF067049;Ôtô điện 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Taycan 4S Cross Turismo,xe sedan,2 cầu.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng điện,tay lái bên trái,màu:Xám,Opt Inv:1301375886,SK:WP0ZZZY1ZNSA69862,SM:EBG067989/EBF067049
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2765
KG
1
PCE
113255
USD
1044954623
2022-03-15
841350 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT PT cars Porsche 2.4.5 seats: oil pump for lift hood lift system, Part No: 9p1412257a, for 992 Turbo S (992T), 911 Carrera (992-1), Part No: 9p1412257k , new 100%;PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Bơm dầu cho hệ thống giảm chấn nâng hạ mui xe, Part No: 9P1412257A, cho xe 992 Turbo S (992T), 911 Carrera (992-1), part no: 9P1412257K, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
328
KG
1
PCE
662
USD
111121ONEYHAMBE2286700
2022-05-31
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT 5-seater cars, 4 doors, Porsche-Cayenne GTS, SUV, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharged, color: black , OPT INV: 1301357906, SK: WP1ZZZ9YZNDA32335, SM: DCU053267;Ôtô 5 chỗ,4 cửa,hiệu Porsche-Cayenne GTS,xe SUV,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Đen,Opt Inv:1301357906,SK:WP1ZZZ9YZNDA32335,SM:DCU053267
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2745
KG
1
PCE
97645
USD
050322ONEYHAMC12402800-02
2022-06-24
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.MODEL 2022, SX 2022, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 1984cc turbocharged, colored: black, options Inv: 1301372625, SK: WP1ZZZ95ZNLB07891, SM: DMT039058;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Đen,Options Inv:1301372625,SK:WP1ZZZ95ZNLB07891,SM:DMT039058
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
19200
KG
1
PCE
42526
USD
281021ONEYHAMBD2846800
2022-04-05
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera Turbo S, Sedan, 2Cau.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 3996cc, turbocharger, color: gray, option Inv: 1301355924 , SK: WP0zzzz97ZNL140018, SM: DTC001260;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera Turbo S,xe Sedan,2cầu.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC,tăng áp,màu:Xám,Option Inv:1301355924,SK:WP0ZZZ97ZNL140018,SM:DTC001260
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2570
KG
1
PCE
149822
USD
281021ONEYHAMBD2824400
2022-04-05
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche Cayenne Turbo GT, SUV, 2 bridges, tray 22.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharger, color: gray, opt color : 1301354982, SK: WP1ZZZ9YZNDA59097, SM: DWN000551;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne Turbo GT,xe SUV,2 cầu,mâm 22.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Xám,Opt:1301354982,SK:WP1ZZZ9YZNDA59097,SM:DWN000551
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2655
KG
1
PCE
149529
USD
281021ONEYHAMBD2832300
2022-04-06
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.MODEL 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 1984cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301356286, SK: WP1ZZZ95ZNLB02166, SM: DMT016584;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Trắng,Options Inv:1301356286,SK:WP1ZZZ95ZNLB02166,SM:DMT016584
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
52800
KG
1
PCE
44695
USD
091221ONEYHAMBF1791800
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 2, 2 C, Porsche-718 Cayman T, Coupe, 1 bridge, tray 20.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 1988cc turbocharger, color: yellow, optinv : 1301363498, SK: WP0zzz98zns250364, SM: DNY010045;Ôtô 2chỗ,2cửa,hiệu Porsche-718 Cayman T,xe Coupe,1 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1988CC tăng áp,màu:Vàng,OptInv:1301363498,SK:WP0ZZZ98ZNS250364,SM:DNY010045
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
1800
KG
1
PCE
62849
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363948, SK: WP1zzz9yznda01398, SM: DCB433217;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363948,SK:WP1ZZZ9YZNDA01398,SM:DCB433217
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
61728
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 2995cc turbocharger, color: blue, options Inv: 1301363949, SK: WP1zzz9yznda01463, SM: DCB431348;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Xanh,Options inv:1301363949,SK:WP1ZZZ9YZNDA01463,SM:DCB431348
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
63322
USD
281021ONEYHAMBD2825500
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan S, SUV, 2 bridges, tray 20.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: blue, options Inv: 1301356280, SK: WP1ZZZ95ZNLB30434, SM: DGR026255;Ô tô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan S,xe SUV,2 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Xanh,Options Inv:1301356280,SK:WP1ZZZ95ZNLB30434,SM:DGR026255
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
22095
KG
1
PCE
52217
USD
050122ONEYHAMBG2592900
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne Coupe, SUV, 2 bridges, 20.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 2995cc turbocharger, color: white, optinv: 1301368183, SK: WP1zzz9yznda42093, SM: DCB436375;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne Coupe,xe SUV,2 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Optinv:1301368183,SK:WP1ZZZ9YZNDA42093,SM:DCB436375
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2690
KG
1
PCE
67295
USD
181221ONEYHAMBF6810500-02
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, tray 22.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 2995cc turbocharged, color: blue, options Inv: 1301363947, SK: WP1zzz9yznda01522, SM: DCB433732;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 22.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Xanh,Options inv:1301363947,SK:WP1ZZZ9YZNDA01522,SM:DCB433732
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
74556
USD
210122ONEYHAMBG5191700
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera 4, Sedan car, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: white, OPT INV : 1301374045, SK: WP0ZZZ97ZNL100313, SM: CSZ064800;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera 4,xe Sedan,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Trắng,Opt Inv:1301374045,SK:WP0ZZZ97ZNL100313,SM:CSZ064800
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
4920
KG
1
PCE
94813
USD
310122ONEYHAMC03002400
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301369753, SK: WP1zzz9yznda02263, SM: DCB448552;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301369753,SK:WP1ZZZ9YZNDA02263,SM:DCB448552
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
66080
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363948, SK: WP1ZZZ9YZNDA01556, SM: DCB43411;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363948,SK:WP1ZZZ9YZNDA01556,SM:DCB434011
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
61596
USD
181221ONEYHAMBF6810500-02
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363947, SK: WP1zzz9yznda01521, SM: DCB433814;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363947,SK:WP1ZZZ9YZNDA01521,SM:DCB433814
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
65927
USD
210122ONEYHAMBG5191700
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera 4, Sedan car, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: white, OPT INV : 1301374045, SK: WP0ZZZ97ZNL100314, SM: CSZ064998;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera 4,xe Sedan,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Trắng,Opt Inv:1301374045,SK:WP0ZZZ97ZNL100314,SM:CSZ064998
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
4920
KG
1
PCE
80555
USD
210122ONEYHAMBG5206400
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301368346, SK: WP1zzz9yznda02264, SM: DCB447269;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301368346,SK:WP1ZZZ9YZNDA02264,SM:DCB447269
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2700
KG
1
PCE
64982
USD
281121ONEYHAMBE7750800
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 2 C, Porsche-911 Carrera GTS, Coupe, 1 bridge, tray 20,21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, gasoline, left steering, dt: 2981cc, turbocharger, color: Gold, OPT: 1301361256, SK: WP0ZZZ99ZS211002, SM: DKK049287;Ôtô 4chỗ,2cửa,hiệu Porsche-911 Carrera GTS,xe Coupe,1 cầu,mâm 20,21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2981CC,tăng áp,màu:Vàng,Opt:1301361256,SK:WP0ZZZ99ZNS211002,SM:DKK049287
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
1985
KG
1
PCE
118737
USD
310122ONEYHAMC03002400
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301369753, SK: WP1zzz9yznda02262, SM: DCB444963;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301369753,SK:WP1ZZZ9YZNDA02262,SM:DCB444963
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
65481
USD
050322ONEYHAMC10621900-01
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.Model 2022, SX 2022, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 1984cc turbocharged, colored: brown, options Inv: 1301372916, SK: WP1ZZZ95ZNLB08040, SM: DMT039555;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Nâu,Options Inv:1301372916,SK:WP1ZZZ95ZNLB08040,SM:DMT039555
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
21600
KG
1
PCE
39787
USD
281021ONEYHAMBD1940900
2022-01-11
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Cars 4, 2What, Brand Porsche-911 Carrera 4S, Xuccoupe, 2 bridges, 20.21.Model 2022, SX 2021, automatic, gasoline use, left steering wheel, dt: 2981cc, turbocharged, color: gray , OptInv: 1301354977, SK: WP0ZZZ99ZNS210440, SM: DKK047496;Ôtô 4chỗ,2cửa,hiệu Porsche-911 Carrera 4S,xeCoupe,2 cầu,mâm 20,21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2981CC,tăng áp,màu:Xám,OptInv:1301354977,SK:WP0ZZZ99ZNS210440,SM:DKK047496
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2010
KG
1
PCE
133856
USD
1041619080
2021-10-18
382000 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Consumable supplies for Porsche vehicles: Motor cooling solvent (20L vase), Part No: 00004330516, 100% new goods;Vật tư tiêu hao cho xe Porsche: Dung môi làm mát động cơ (bình 20L), part no: 00004330516, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
313
KG
1
UNA
77
USD
1041995581
2021-10-18
853910 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT PT cars Porsche 2.4,5 seats: Left headlights clusters include bulbs and shells, for Macan (95B-2), Part No: 95B941079BB, 100% new products;PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Cụm đèn pha trước trái bao gồm bóng đèn và vỏ, cho xe Macan (95B-2), part no: 95B941079BB, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
402
KG
1
PCE
722
USD