Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
112100014820606
2021-08-27
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
96000
KGM
15360
USD
112100014866090
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014883682
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
24000
KGM
3840
USD
112100014842699
2021-08-28
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica oleracea var. Capitata) used as food, packaging 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
72000
KGM
11520
USD
112100015461236
2021-09-30
071190 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo shoots soaked through salt water for preservation (bambusa arundinacea) used as food. Packing goods 18 kg / carton box;Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối để bảo quản (Bambusa arundinacea) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 18 kg/ hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
56600
KG
25200
KGM
5040
USD
112100013724533
2021-07-08
070490 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
55800
KG
36000
KGM
5760
USD
112100014820606
2021-08-27
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
150000
KGM
24000
USD
112100014883682
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014858207
2021-08-29
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
248880
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014842699
2021-08-28
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014866090
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
30000
KGM
4800
USD
112100014893679
2021-08-31
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
20000
KGM
3200
USD
112100014940000
2021-09-03
070410 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
171600
KG
60000
KGM
9600
USD
112100016815141
2021-11-23
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) Used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20400
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014820606
2021-08-27
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014858244
2021-08-29
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh vegetables Chinese cabbage (Brassica rapa L. pekinensis) used as food, packaging 15 kg / bag;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
230280
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014893941
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
272520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014893679
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
36000
KGM
5760
USD
132100017391620
2021-12-13
482111 NG TY TNHH VINA KOREA SAE A TRADING CO LTD SPL2 # & Paper Labels (printed) Garment accessories, 100% new products;SPL2#&Nhãn giấy (đã in) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIE
CONG TY TNHH VINA KOREA
83
KG
1350
PCE
11
USD
3803072626
2021-10-28
960621 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL18A # & Plastic daisies (non-wrapped textile materials) Garment accessories, 100% new products;PL18A#&Cúc nhựa (không bọc vật liệu dệt) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
19
KG
48528
PCE
479
USD
100721KR17472873
2021-07-16
621790 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL36 # & magnetic stamps, (anti-theft card) used in retail goods accessories in new garment 100%;PL36#&Tem từ, ( thẻ chống trộm) dùng trong ngành hàng bán lẻ phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3826
KG
719
PCE
78
USD
YCL456171
2021-01-08
621790 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL28 # & Tapes rim kinds of textile fabric materials in garment accessories 100%;PL28#&Băng viền các loại chất liệu bằng vải dệt phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
126
KG
3669
YRD
175
USD
190921GLSSHCM2109464-02
2021-10-01
831111 NG TY TNHH ARIKEL KOREA WAPION CO LTD 40-0325 # & Flat plate electrodes with titanium, 60x15mm, used for machining equipment in water purifiers / Electrode-EW Rutenum [Titanum, Rutenum];40-0325#&Điện cực dạng tấm phẳng bằng titan, 60x15mm, dùng để gia công thiết bị trong máy lọc nước/ELECTRODE-EW RUTENUM[TITANUM,RUTENUM]
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1852
KG
15000
PCE
14250
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
9012
PCE
90
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
7
KG
737
PCE
17
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
6086
PCE
140
USD
101221DHCM112011501
2021-12-20
400270 NG TY TNHH X?Y D?NG GPCP GUANGDONG CHUANAO HIGH TECH CO LTD EPDM rubber beads (colored) used in artificial turf, EPDM Rubber Granules-Cata-14 sports ground sports grounds, 100% new products;Hạt cao su EPDM (có màu) dùng trong sân cỏ nhân tạo, sân thể thao sân thể thao EPDM RUBBER GRANULES-CATY-14, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1520
KG
275
KGM
344
USD
DBN21090241
2021-09-17
730411 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Stainless steel pipes, used to connect pipelines Pneumatic systems in factories, specifications: DN50 * 6m / tree. New 100%;Ống inox, dùng để kết nối đường ống hệ thống khí nén trong nhà xưởng, quy cách: DN50*6M/ CÂY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
757
KG
30
MTR
798
USD
DBN21090241
2021-09-17
730411 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Stainless steel pipes, used to connect pipelines pneumatic systems in factories, specifications: DN40 * 6m / tree. New 100%;Ống inox, dùng để kết nối đường ống hệ thống khí nén trong nhà xưởng, quy cách: DN40*6M/ CÂY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
757
KG
30
MTR
640
USD
DBN22060159
2022-06-27
852870 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Wall-mounted projectors, VPL-EW575 model, screened capacity on the screen from 30 inches to 300 inches, 220V voltage, Sony brand, year of production 2022, used in factory meeting rooms. New 100%;Máy chiếu gắn tường, Model VPL-EW575, công suất chiếu lên màn hình từ 30 inches đến 300 inches, điện áp 220V, nhãn hiệu Sony, năm sản xuất 2022, dùng trong phòng họp nhà xưởng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15121
KG
2
PCE
44
USD
090721NSSLBSHPC2100718
2021-07-19
271500 NG TY TNHH X?Y D?NG KOSCA KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY Liquid plastic bitumen wall waterproofing compound (Vertical type), TP: Asphalt (8052-42-4) 35 ~ 45%, Calcium Carbonate 22 ~ 30%, HDS-NAPHTHA 15 ~ 21% ..., use In construction (20kg / 1can). New 100%.;Hợp chất chống thấm tường bitum nhựa đường dạng lỏng ( loại dọc), TP chính: Asphalt(8052-42-4) 35~45%, Calcium carbonate 22~30%, HDS-naphtha 15~21%..., dùng trong xây dựng(20Kg/1Can). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
40420
KG
234
UNL
5382
USD
200522LHZHCM22050161TJ
2022-06-07
731442 NG TY TNHH X?Y D?NG AMS HEBEI ZHONGTENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Fence blinds, size: 1354mm width, 750mm height, 55x100mm grid, 4mm mesh diameter, steel material, Ral7013 gray brown, 100% new goods;Mành hàng rào, kích thước: chiều rộng 1354mm, chiều cao 750mm, ô lưới 55x100mm, đường kính sợi lưới 4mm, chất liệu bằng thép, màu nâu xám RAL7013, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
880
KG
72
PCE
742
USD
191221YMLUR587012088
2022-01-24
680710 NG TY TNHH X?NG D?U MINH ??NG INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Insustick Self-Adhesive Waterproofing Membrane (SBS Self-Adhesive Waterproofing Membrane) Bitumen, smooth face, roll form, 1.5mm thick, 1m wide, 20m / roll wide. Insutech manufacturer. New 100%;Màng chống thấm tự dính INSUSTICK (SBS Self-adhesive Waterproofing Membrane ) gốc bitum, mặt trơn, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1m, 20m/cuộn. Nhà sản xuất INSUTECH. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
23430
KG
168
ROL
6216
USD
190621COAU7232480570
2021-07-13
391732 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I HUNAN EVENWIN MACHINERY CO LTD Plastic shrinks 90 degrees DN150 (160) for plastic pipes DN150 (160 * 5), 100% new goods;Co nhựa 90 độ DN150 (160) dùng cho ống nhựa DN150 (160*5), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22986
KG
295
PCE
4425
USD
161220911553345
2020-12-24
282735 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG MINH DEASIN CHEMICAL CO LTD Nickel Chloride substance (Zenith) (CAS Code: 7791-20-0) used in the plating industry ,, 25 kg / bag (New 100%);Chất Nickel Chloride (Zenith) (Mã CAS: 7791-20-0) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ,,25 kg/Bao (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
4
TNE
20515
USD
112200018475508
2022-06-29
843010 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Hydraulic pile press, model: ZyJ960B, Sunward brand. Capacity 195kW-380V. 960 tons of pressing force (removable form). New 100%. Manufacturing in 2022.;Máy ép cọc thủy lực, Model: ZYJ960B , nhãn hiệu SUNWARD. Công suất 195KW-380V. Lực ép 960 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100%. SX năm 2022.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
225271
KG
1
UNIT
392000
USD
300422HCMXG41
2022-05-31
720836 NG TY TNHH X?Y D?NG H? NA DB INC Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, unprocessed with coating, with a thickness of 11.6mm, Prime hot rolled steel coil: SS400 steel standard, KT: 11.6x1500, new goods 100% new .;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ tráng mạ sơn, có chiều dày 11.6mm, PRIME HOT ROLLED STEEL COIL: Tiêu chuẩn thép SS400, KT:11.6x1500,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
270143
KG
54334
KGM
46999
USD
112200018453682
2022-06-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO003 #& Magnesium has been processed with a magnesium content of 99.9% calculated according to the weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;GC1MO003#&Magie chưa gia công có hàm lượng magie 99.9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
1666
KGM
10562
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112200017706122
2022-06-03
903040 NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM Model measuring and analysis device ZnB8, 2port type, used in industry, manufacturer: Rohde & Schwarz (Rent fee: 8,000,000 VND/ machine/ month) used goods #& de #& de;Thiết bị đo và phân tích mạng Model ZNB8, loại 2PORT, Sử dụng trong công nghiệp, Hãng Sản xuất: Rohde & Schwarz ( phí thuê :8,000,000 VNĐ/ máy/tháng) Hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM
CONG TY TNHH KOREA RENTAL VINA
500
KG
19
PCE
39198
USD
112100016104991
2021-10-29
760429 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Aluminum aluminum alloy shaped (extruded) (SYZ-17431 frame code, 3650mm long, silver color);Thanh nhôm hợp kim định hình (ép đùn ) (mã khung SYZ-17431, dài 3650mm, màu bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
5472
KG
734
KGM
2281
USD
112200018453682
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO004 #& Titanium boron aluminum alloy, CTHH: Al- Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;GC1MO004#& Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
200
KGM
1191
USD
7360772915
2021-10-08
853923 NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA TVH PARTS NV Warning lights of electric forklift, 24V voltage, equipment code 7016319 accessories of electric forklift, 100% new goods;Đèn cảnh báo của xe nâng điện, điện áp 24V, mã thiết bị 7016319 Phụ kiện của xe nâng điện , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
39
KG
100
PCE
277
USD
151221HASLK01211201190
2022-01-06
845951 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA SHIN YANG METAL IND CO LTD Milling Machine Standing Control Public Number Model: HHM-1350HVD, 3.7KW, 380V, 3 Phases, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Second-hand;Máy phay đứng điều khiển số kiểu công xôn dùng điện model: HHM-1350HVD, 3.7Kw, 380V, 3 pha, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Hàng qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16300
KG
1
SET
510
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
776450405300
2022-04-05
820530 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN X??NG RS COMPONENTS PTE LTD Metal opaque set (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 pieces) Stanley brand used in industry. Code: 2642404-100% new;Bộ đục kim loại (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 cái) hiệu Stanley dùng trong công nghiệp. Mã số: 2642404-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
5
SET
170
USD
300921MEDUCJ661601
2021-11-24
470311 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry from wood metallic tree, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, unbleached (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - 100% new products;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, chưa tẩy trắng (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CONT SPITC
727926
KG
702
ADMT
549171
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
060222SINA162432
2022-02-24
470329 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry short fibers from wood without metallic plant, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, bleached (bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - 100% new goods;Bột giấy hóa học sợi ngắn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, đã tẩy trắng (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
504871
KG
502
ADMT
323057
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
080322EGLV149201264455
2022-04-19
853180 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG NINE DRAGONS PAPER INDUSTRIES CHINA CO LTD The device uses infrared sensor to warn audio signal when there is a collision, type: Le030fpobc03gfwyg-D, 24VDC crazy, 100% new;Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại dùng để cảnh báo phát tín hiệu âm thanh khi có va chạm, Type: LE030FPOBC03GFWYG-D , điên áp 24VDC , mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7992
KG
1
PCE
228
USD
1802224110-0653-201.017
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ANDRITZ FABRICS AND ROLLS SHANGHAI LIMITED Textile fabrics and textiles according to the assembly structure for pressing Pulp Item: 5603086 (size 22.85 x7.3m) -, Spare parts for 100% new industrial paper production lines;Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng làm ép bột giấy item: 5603086 (kích thước 22.85 x7.3m)-,Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
PCE
13678
USD