Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220222SHCM2202190-01
2022-02-24
871420 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WELL YI CO LTD C05-072-00100V # & front wheels of electric wheelchairs 6 "(100% new);C05-072-00100V#&Bánh xe trước của xe lăn điện 6" (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8132
KG
265
PCE
1230
USD
230721SHCM2107297-01
2021-07-29
902830 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD C11-066-00102 # & Power meter consumption for electric wheelchairs (100% new) / C11-066-00102;C11-066-00102#&Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6357
KG
1000
PCE
3896
USD
070522PSCLI2240356-02
2022-05-24
902830 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD Electrical measuring equipment for electric wheelchairs (brandless) (100%new)/C11-066-00102;Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (không nhãn hiệu) (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4574
KG
24
PCE
84
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
132000012012131
2020-11-05
630711 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH TOAN THINH TTVASF00200 # & Cleanroom Wiper - 8009-69LE, 9-inch, 100 sheets, 180g / m2, 100% new goods;TTVASF00200#&Khăn lau phòng sạch - 8009-69LE, 9inch, 100 tờ, 180g/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH DOOSUNG TECH VN
776
KG
52
BAG
506
USD
CIC234771
2022-06-24
853691 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM DOOSUNG TECH CO LTD Wjechpp0030 #& multi -layered pieces used to produce mobile phone printing circuits;WJECHPP0030#&Đầu nối dạng miếng lát nhiều lớp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
200000
PCE
15460
USD
261021HYSZ2021100848
2021-10-29
441192 NG TY TNHH GAKYO TECH VIETNAM SHENZHEN YI CHEN TECHNOLOGY CO LTD Pressed wooden pads: 568 * 830 * 12mm (with a proportion of wood fiber powder> 0.8g / cm3) used as a padded plate in electronic printing circuit production. New 100%;Tấm lót bằng gỗ ép kích thước: 568*830*12mm (có tỷ trọng bột sợi gỗ >0.8g/cm3) dùng làm tấm đệm trong sản xuất bản mạch in điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
DINH VU NAM HAI
1947
KG
155
PCE
4704
USD
261021HYSZ2021100848
2021-10-29
441192 NG TY TNHH GAKYO TECH VIETNAM SHENZHEN YI CHEN TECHNOLOGY CO LTD Pressed wooden pads: 568 * 705 * 12mm (with a proportion of wood fiber powder> 0.8g / cm3) used as a buffer in electronic printing circuit production. New 100%;Tấm lót bằng gỗ ép kích thước: 568*705*12mm (có tỷ trọng bột sợi gỗ >0.8g/cm3) dùng làm tấm đệm trong sản xuất bản mạch in điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
DINH VU NAM HAI
1947
KG
6
PCE
159
USD
SOICA2205158
2022-05-25
903141 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM DOOSUNG TECH CO LTD SX242150513 Testing device for mobile phone printing circuit (check the contact sensitivity on the printing circuit of SM-G925F Sub PBA VK) voltage AC220V, 50Hz, KT: 63*37.5*29cm.TN from TKX: 304722720800/G61 , line 03.;SX242150513#&Thiết bị kiểm tra tính năng mạch in đtdđ( kiểm tra độ nhạy phím tiếp điểm trên mạch in model SM-G925F SUB PBA VK )điện áp AC220V,50Hz, kt:63*37.5*29cm.TN từ TKX:304722720800/G61, dòng 03.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
87
KG
1
PCE
9638
USD
060322SNKO010220205466
2022-03-09
853510 NG TY TNHH YURA TECH VIETNAM YURATECH CO LTD NPL-013 # & 20 A fuse type, electronic components of PCB circuits. 100% new;NPL-013#&Cầu chì loại 20 A, linh kiện điện tử của bản mạch PCB. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
21040
KG
288000
PCE
4493
USD
060322SNKO010220205466
2022-03-09
853510 NG TY TNHH YURA TECH VIETNAM YURATECH CO LTD NPL-011 # & 10 A fuse type, electronic components of PCB circuits. 100% new;NPL-011#&Cầu chì loại 10 A, linh kiện điện tử của bản mạch PCB. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
21040
KG
720000
PCE
11232
USD
132100015529940
2021-10-04
761700 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI PBA2021100403 # & SUS JIG Cover Jig Stickers Automatic Tape SM-G990U OCTA CTC PBA (Aluminum);PBA2021100403#&Đồ gá COVER SUS JIG DÁN TAPE TỰ ĐỘNG SM-G990U OCTA CTC PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
46
KG
1
PCE
35
USD
132100015529940
2021-10-04
761700 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422109092 # & Base Base Auto Tape Jig SM-G990U Octa CTC PBA (aluminum);SX2422109092#&Đồ gá BASE AUTO TAPE JIG SM-G990U OCTA CTC PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
46
KG
1
PCE
57
USD
132200017725769
2022-06-02
841583 NG TY TNHH KOGE MICRO TECH VIETNAM CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC Air conditioner PKG 1 ~ 7 has a cooling unit, Model DSG 32LCY -100, NSX Dunan, CS cooling = 35 kW, Q = 5200cmH -100PA, 3P/380V/50Hz, 9.8KW, 100% New # & VN;Điều hòa không khí PKG 1~7 có kèm bộ phận làm mát,model DSG 32LCY -100, NSX Dunan,CS làm mát =35 kW,Q=5200CMH-100Pa,3P/380V/50Hz,9.8kW,mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC
CONG TY TNHH KOGE MICRO TECH VN
67840
KG
1
SET
3481
USD
132200017725769
2022-06-02
721069 NG TY TNHH KOGE MICRO TECH VIETNAM CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC Galvanized corrugated iron brand CSVC, thickness of 0.8x1524, colorless, used to produce wind pipes, wind boxes, new goods 100% #& vn;Tôn mạ kẽm nhãn hiệu CSVC, độ dày 0.8x1524,không màu, dùng để sản xuất ống gió, hộp gom gió, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC
CONG TY TNHH KOGE MICRO TECH VN
67840
KG
810
MTK
4526
USD
132200017725769
2022-06-02
721069 NG TY TNHH KOGE MICRO TECH VIETNAM CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC Galvanized corrugated iron brand CSVC, thickness of 0.6x1524xc, colorless, used to produce air pipes, 100%new wind boxes, #& vn;Tôn mạ kẽm nhãn hiệu CSVC, độ dày 0.6x1524xc,không màu, dùng để sản xuất ống gió, hộp gom gió hàng mới 100%, #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC
CONG TY TNHH KOGE MICRO TECH VN
67840
KG
881
MTK
3787
USD
140522SJFF2205007
2022-05-23
392340 NG TY TNHH MEGA TECH VIETNAM HCMC MEGA TECH CO LTD Plastic core used to wrap plastic wire shaped (D380mm x R16mm x T19.2mm), 100%new -spools, Cops, Bobbins and similar Supports MGS00020 W16mm Plastic Reel (Black Bobin);Lõi nhựa dùng để quấn dây nhựa đã dập tạo hình (D380mm x R16mm x T19,2mm),mới 100%-SPOOLS, COPS, BOBBINS AND SIMILAR SUPPORTS MGS00020 W16MM PLASTIC REEL(BLACK BOBIN)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2951
KG
1496
PCE
1520
USD
011121SJFF2110017
2021-11-11
392021 NG TY TNHH MEGA TECH VIETNAM HCMC MEGA TECH CO LTD Polypropylene sheet unnecked, unsteaded (D1419.28mm x R794.28mm x T0.1mm) (1pcs = 1sheet), (1436kg / 18000 sheets, 10.1usd / kg) New 100% - Polypropylene sheets MGC00045 BN63-19610A (White PP-HU532);Tấm nhựa polypropylen chưa gia cố, chưa in (D1419.28mm x R794.28mm x T0.1mm) (1PCS = 1SHEET), (1436kg/18000 tấm, 10,1USD/kg) mới 100%- POLYPROPYLENE SHEETS MGC00045 BN63-19610A (WHITE PP-HU532)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3681
KG
18000
PCE
14462
USD
100422LYGCLPM30001
2022-04-26
251320 NG TY TNHH SEIN TECH WENDENG ATEM TECHNOLOGY CO LTD Sanding sand is used for sanding, cleaning metal surfaces in industry, Emery Powder #200. 100%new.; Đá nhám dạng cát dùng để chà nhám, làm sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp, Emery Powder #200 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22086
KG
5000
KGM
3500
USD
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
132200016210691
2022-04-12
845819 NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NH TECHNOLOGY SERVICES Kitamura horizontal lathe, model: KL-20B (Serial: 6491), Manufacturer: Kirairon Works Co;Máy tiện ngang KITAMURA, model: KL-20B (Serial: 6491), nhà sản xuất: KIRAIRON WORKS CO., LTD, bán kính gia công tiện trên 300 mm, đã qua sử dụng, dùng để gia công, bóc tách kim loại
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NH TECHNOLOGY SERVICES
CONG TY TNHH JONE TECH
3800
KG
1
PCE
1524
USD
PML-0083396
2020-11-19
450190 NG TY TNHH FORCE TECH FORCE TECH CO LTD TAIWAN BRANCH CAYMAN ADD008 # & Powders Granulated cork wood type MD 0.5 / 1mm (CAS 61789-98-8 number), as raw material for the production of rubber sheets, Amorim Cork Composites Manufacturers;ADD008#&Bột gỗ Granulated cork MD type 0.5/1MM (số CAS 61789-98-8), làm nguyên liệu để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất Amorim Cork Composites
PORTUGAL
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1630
KG
650
KGM
5850
USD
261220KTLHOC20120014
2021-01-05
450190 NG TY TNHH FORCE TECH FORCE TECH CO LTD TAIWAN BRANCH CAYMAN ADD006 # & Powders Granulated cork wood type BD 0.5 / 1mm, as raw materials for the production of rubber sheets, Amorim Cork Composites Manufacturers;ADD006#&Bột gỗ Granulated cork BD type 0.5/1MM, làm nguyên liệu để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất Amorim Cork Composites
PORTUGAL
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
975
KGM
8344
USD
200622EDO2206067
2022-06-28
283640 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Potassium carbonate solution used in AC-500 plating industry (25kg/can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (25Kg/Can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21020
KG
1600
KGM
1376
USD
200622EDO2206067
2022-06-28
283640 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Carbonate Potassium solution used in AC-500 plating industry (1,400kg/TEC) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (1,400kg/tec) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21020
KG
2800
KGM
2240
USD
112100015526452
2021-10-04
853671 NG TY TNHH FIBER TECH CONG TY TNHH VIET FIBER Optical connector (plastic) Connector LC / UPC MM SX 2.0mm, 100% new goods;Đầu nối quang (bằng nhựa) Connector LC/UPC MM SX 2.0mm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VIET FIBER
CTY FIBER TECH
130
KG
5000
PCE
689
USD
112200016187091
2022-04-08
731520 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH HANA TECH The single link is the part of the stainless steel chain used for the conveyor system, 100%new, NSX: Hana Tech;Mắt xích đơn là bộ phận của xích bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống băng tải, Hàng mới 100%, Nsx: Hana tech
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANA TECH
CONG TY TNHH AG TECH
62
KG
40
PCE
139
USD
INS10012321
2022-06-29
853010 NG TY TNHH CREST TECH NOVATECHNIC COMPANY LIMITED The DSS 2N59-1R-400RE-40 axis sensor for Ray P43 for rail. 100%new products, produced by Pintsch GmbH (Germany).;Cảm biến đếm trục DSS 2N59-1R-400RE-40 cho ray P43 dùng cho đường sắt. Hàng mới 100%, do Hãng PINTSCH GMBH (Đức) sản xuất.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
5
PCE
19130
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
283210 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium sulfite used in experiments (Ingredients: Sodium sulfite> 95%), (1kg/EA). 100%new products.;SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm ( Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
10
KGM
46
USD
EDO2107066
2021-07-23
283210 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium sulfite used in experiments (component: sodium sulfite> 95%), (1kg / ea). 100% new goods. Number 180 / TB-KDHQ;SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm ( Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11027
KG
50
KGM
250
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
283719 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Cyanide Copper Used in Plating Industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). New 100%. Number of 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số 180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
1005
KGM
11276
USD
221021EDO2110111
2021-10-29
283719 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Copper Cyanide used in industrial plating industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). 100% new goods: 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8458
KG
480
KGM
5050
USD
112100017579373
2021-12-22
840420 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH SAMSOO VINA 6-inch 150mm mine maximum opening: 20mm size: 6 (150mm), made of high-end carbon steel, 100% new products;Mỏ lết 6 inch 150mm Độ mở tối đa: 20mm Kích thước: 6 (150mm), Được chế tạo bằng thép carbon cao cấp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSOO VINA
CONG TY TNHH AG TECH
2284
KG
5
PCE
8
USD
141121EDO2111055
2021-11-18
310430 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD MureXIDE (K2SO4) Test drugs used in experiments (Ingredients: Potassium sulfate> 99%, MX <1%) (25gram / EA) 100% new goods;MUREXIDE (K2SO4) thuốc thử dùng trong thí nghiệm (Thành phần:Potassium Sulfate >99%, MX <1%) (25Gram/EA)Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13682
KG
30
PCE
301
USD
071221BWTC210860IHPH
2021-12-13
481160 NG TY TNHH C TECH C TECH CO LTD Paper coated coated rolls of rolls (KP80G-2), Size: 1,080mm * 1000m, Item Number: 14 on CO. New 100%;Giấy phủ tráng bề mặt dạng cuộn mã (KP80g-2), kích thước: 1,080mm*1000M, mục hàng số: 14 trên CO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4762
KG
5
ROL
2445
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
284329 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Silver Cyanide (AGCN) used in plating technology (500g/box) (TP: Silver Cyanide 100%);SILVER CYANIDE (AGCN) sử dụng trong công nghệ xi mạ (500g/BOX) ( TP: SILVER CYANIDE 100% ).Hàng mới 100%.Tham khảo số: 40/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
20
KGM
12183
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
292249 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Edetate Disodium, Dihydrate used in experiments (0.1m EDTA) (Ingredients: Edetate Disodium, Dihydrate 3.72%, Water 96.3%) (1L/EA);Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm ( 0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate 3.72%, nước 96.3%) ( 1L/EA).Hàng mới 100%.Tham khảo số 4396/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
30
LTR
164
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
283529 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium phosphate (25 kg/bag) (Ingredients: 100%Sodium phosphate);SODIUM PHOSPHATE (25 Kg/Bag)( Thành phần:SODIUM PHOSPHATE 100%) .Hàng mới 100%.Tham khảo số: 508/TB-KĐ2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
1000
KGM
2570
USD
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
060721BL2106193HCM
2021-07-09
940421 NG TY TNHH JUFENG TECH BLUE VIDEO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED NL000080 # & Camera insole (with high porous cents), size 65 * 65 * 9.0mm. New 100%;NL000080#&Miếng đệm đế camera ( bằng cao xu xốp), size 65*65*9.0mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4710
KG
4588
PCE
459
USD
020621CULTAO21017903
2021-06-07
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Antioxidants and stability for rubber, granular form - TMQ Granule. Ingredients: 2,2,4- trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg bag;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4- Trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12157
KG
700
KGM
1764
USD
201021CULVTAO2101657
2021-10-29
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHANGHAI TOPWIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Antioxidant and stable for rubber, granular - TMQ Granule. Ingredients: 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer -cas. 26780-96-1. 100% new. 25kg bag;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer -Cas. 26780-96-1. Mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12052
KG
1500
KGM
3525
USD
251120TAOOHCM0291JHL8
2020-12-04
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Antioxidants and stable rubber - TMQ. Ingredients: polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su - TMQ. Thành phần: Polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12228
KG
4200
KGM
7854
USD
121120301-20-35965-301465
2021-01-15
381190 NG TY TNHH TECH GERMANY ERC ADDITIV GMBH Additives clean and rinse the oil quickly when changing oil: ERC Clean-Up Motor (200ml / bottle). Article: 2350F02-6C4. New 100%. (Item FOC);Phụ gia làm sạch nhanh chóng và xả sạch dầu khi thay dầu: ERC Clean-Up Motor (200ml/chai). Article: 2350F02-6C4. Hàng mới 100%.(Hàng FOC)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
4960
KG
12
UNA
80
USD
080122EDO2201031
2022-01-14
370790 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Chemical preparations for image creation AC-350 1,300kg / tec (sodium hydroxide 28-35%, ethanolamine 1-3%, water 62-71%). New 100%;Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh AC-350 1,300kg/TEC ( Sodium hydroxide 28-35%, Ethanolamine 1-3%, Nước 62-71%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21840
KG
15600
KGM
12418
USD
112100017370594
2021-12-14
820790 NG TY TNHH JIN TECH CONG TY TNHH NANOTECH VINA . # & 2021 Endmill D6 # & Milling Fingers Twisted Endmill D3 * 10FL * S06 * L45 * 3F ALUCUT NC2005V1. 100% new goods # & vn;.#&2021 Endmill D6#&Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D3*10FL*S06*L45*3F ALUCUT NC2005V1. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NANOTECH VINA
CONG TY TNHH JIN TECH
49
KG
200
PCE
879
USD
021121EDO2111007
2021-11-08
284190 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium stannate (H6NA2O6SN): sodium stannate used in industrial plating (ingredients: sodium stannate tryhydrate) (20kg / box). New 100%. Refer to 793 / TB-TCHQ;Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX). Hàng mới 100%. Tham khảo Số 793/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12140
KG
140
KGM
3153
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
284190 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium stannate (H6NA2O6SN): sodium stannate used in industrial plating (ingredients: sodium stannate tryhydrate) (20kg / box). New 100%. Refer to 793 / TB-TCHQ;Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX). Hàng mới 100%. Tham khảo Số 793/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
700
KGM
17514
USD
GNL2107053
2021-07-06
841410 NG TY TNHH GBP TECH SUNVAC CO LTD Vacuum pump Cryo-U22P, Serial: 1407514, HSX: Ulvac Cryogenics Inc .. Used goods # & jp;Bơm chân không Cryo-U22P, Serial: 1407514, hsx: Ulvac Cryogenics inc.. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
317
KG
1
PCE
6303
USD
271021IRROHPH211024C1
2021-11-02
391721 NG TY TNHH COME TECH COME TECH SURGE CO LTD PE plastic pipes make resistors, tubes, (4mm * 0.3T * 100m). New 100%;Ống nhựa PE làm vỏ điện trở, TUBE, (4mm*0.3T*100M). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
848
KG
128
ROL
1126
USD
60726523851
2022-05-23
853590 NG TY TNHH MISO TECH LORUENSER AUSTRIA GMB The connector is used for electricity distribution for voltage over 1000V code 1BA510-142-007, 100% new goods;Đầu nối dùng để phân phối điện dùng cho điện áp trên 1000V mã hiệu 1BA510-142-007, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
678
KG
3
PCE
218
USD
180121EDO2101060
2021-01-21
740313 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Refined copper electroplating technology used in COPPER BONG rods 2m * 100% new phi0.5cm.Hang;Đồng tinh luyện dùng trong công nghệ mạ điện dạng que COPPER BONG 2m*phi0.5cm.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16512
KG
35
PCE
189
USD
14077916705-02
2021-12-13
760900 NG TY TNHH JONE TECH TANOI INC KNBD20003220 # & Coupling aluminum coupling equipment 20003220-001-4;KNBD20003220#&Khớp nối thiết bị bán dẫn dạng thô bằng nhôm 20003220-001-4
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
150
KG
1386
PCE
1386
USD
14077916705-02
2021-12-13
760900 NG TY TNHH JONE TECH TANOI INC KNBDC634A # & coupling aluminum coarse semiconductor device C634A126-001-B;KNBDC634A#&Khớp nối thiết bị bán dẫn thô bằng nhôm C634A126-001-B
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
150
KG
1908
PCE
3473
USD
78442603676
2020-02-24
681510 NG TY TNHH NANO TECH JONES TECH WUXI CO LTD NNT08#&Graphite film (21-670-0070) ,KT: 105mm x 200m,dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
252
MTK
7938
USD
29736784510
2020-02-27
681510 NG TY TNHH NANO TECH TANYUAN TECHNOLOGY HONGKONG CO LIMITED NNT08#&Màng Graphite film TGS25(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
675
MTK
9113
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
8
UNL
1035
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
6
UNL
776
USD
112100015501499
2021-10-02
845900 NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NAITO VIET NAM Equipment to provide billet for Tsugami M06JC lathes, Model: SN542 S2 3.2m, Maker: Fedek, 100% new (2set = 2pcs);Thiết bị cung cấp phôi thanh dùng cho máy tiện TSUGAMI M06JC, model: SN542 S2 3.2M , maker: FEDEK, hàng mới 100% ( 2SET = 2PCS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VIET NAM
CTY TNHH JONE TECH
2390
KG
2
SET
38652
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD