Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
071221MNHPH449459
2021-12-14
853110 NG TY TNHH BáO CHáY Hà N?I APTRONICS FIRE SYSTEMS PTE LTD Monitoring module for DCP-FRCME-M fire alarm equipment (HSX and Brand: Hochiki Corporation) New 100%;Module giám sát cho thiết bị báo cháy DCP-FRCME-M (HSX và Hiệu: Hochiki corporation) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1553
KG
150
PCE
2852
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & main fabric C95% PU 5% PICE DYED STRETCH Velveteen, size 1.32m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1.32m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
1317
MTK
3205
USD
STE32074557
2021-08-27
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & Main Fabric C95% PU 5% PICE DYED Stretch Velveteen, Suffering 1m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
739
KG
814
MTK
2071
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
551512 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC534 # & main fabric P 85% PU 15%, size 1m;VC534#&Vải chính P 85% PU 15%, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
224
MTK
584
USD
120122KBHPH-401-001-22JP-02
2022-01-24
531100 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% Linen size 1.04m;VC325#&Vải chính 100% LINEN khổ 1.04m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2797
KG
2285
MTK
5723
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
117
MTK
405
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
224
MTK
616
USD
5110570511
2020-12-23
511290 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
44
KG
85
MTK
1259
USD
251021HLKSHEH211000320
2021-11-06
520859 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VL01 # & 100% cotton lining fabric, size 1.22m;VL01#&Vải lót 100% Cotton, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1579
KG
84
MTK
96
USD
7777182685
2021-07-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD MD # & February wire made of nonwoven fabrics, size 1.04m, 120g / m2;MD#&Mếch dây làm từ vải không dệt, khổ 1.04m, 120g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
28
KG
120
MTR
3
USD
3803027034
2021-10-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabrics made from polyester non-woven fabrics, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
32
KG
6
MTK
1
USD
4784162574
2021-07-28
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabric made from polyester non-woven fabric, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
27
KG
41
MTK
2
USD
20222215687949
2022-02-25
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Raw Jute Grade BWC, only via regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.5 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH RAW JUTE GRADE BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.5 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG XANH VIP
29980
KG
29980
KGM
42271
USD
031220GOSUCGP8341234
2021-01-08
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Natural jute raw materials BANGLADESH BWC, preliminarily processed: peeled, dried, long 1.8 m or more, a new 100%;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
14899
KG
14899
KGM
16388
USD
091021SITCGHP2109417
2021-11-25
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Grade Meshta-C (BMC), just regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.8 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH GRADE MESHTA-C (BMC), chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
29938
KG
29938
KGM
44308
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
0805224351-0152-204.015
2022-05-26
844621 NG TY TNHH S?N XU?T BAO Bì THáI YêN RCCL COMMERCIAL COMPANY The loom weaving machine has an engine, giving fabric with a size of over 30cm wide, weaving. Model: SBY-850X6; 3 -phase electric operation; Voltage of 380V/3P/50Hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt khung cửi có động cơ, cho vải có khổ rộng trên 30cm, loại dệt thoi. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27120
KG
12
SET
280800
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 NG TY TNHH ?I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
260322HBLF202203318
2022-04-12
844520 NG TY TNHH L??I B?O N?NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine plastic tractor, Model: Tsja-/0.5, manufacturer: Qun Lipai, Capacity: 55kg/1H, year of production 2019, 100% new goods. (Removable synchronous row with detailed list).;Máy kéo sợi nhựa dẹt, Model:TSJA-/0.5, Nhà sản xuất:QUN LIPAI, Công suất:55kg/1h, Năm sản xuất 2019, hàng mới 100% . (Hàng đồng bộ tháo rời kèm bảng kê chi tiết).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
1
SET
30250
USD
030322ITISHAHCM2203045
2022-04-01
840310 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N MáY NG? KIM B?NH H?NG CHENGQIAN TRADING HONGKONG CO LIMITED Boiler (removable row), brand: Tieneng, Model: YLW-7000GM, Working pressure: 0.8MPa, heat capacity: 7000kw, 100% new goods;LÒ HƠI (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI), HIỆU: TIENENG, MODEL: YLW-7000GM, ÁP SUẤT LÀM VIỆC: 0.8MPa, CÔNG SUẤT NHIỆT: 7000KW, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125206
KG
1
SET
127000
USD
112100016150379
2021-10-29
760519 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form 0.500 mm) (08a). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.500 mm) (08A). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
25134
KG
2033
KGM
8820
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form of 0.470 mm thickness). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.470 mm). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
12906
KGM
57680
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
112100014249876
2021-07-28
760529 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, coil type 0.580 (01y) mm thickness). Price: 3,8535 USD. New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.580 (01Y) mm).Đơn giá: 3.8535 usd.hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
48860
KG
7961
KGM
30678
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
130120NSAHPHG13560
2020-03-25
720990 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG GUANGDONG MINGRUI CONSTRUCTION CO LTD Thép tấm ( không hợp kim,cán nguội, chưa dát phủ,kích thước 2500*1150*50MM, dùng để lắp đặt hoàn thiện nhà xưởng), mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Other: Other;铁或非合金钢扁钢产品,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),不包覆,电镀或涂层:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
989
MTK
9890
USD
2306221046982010
2022-06-27
854412 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N04 #& copper coating coated with insulating paint (copper wire, single, roll, thickness 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm ...), 100% new .;N04#&Dây đồng tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng đồng, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm...), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
8819
KGM
115763
USD
2306221046982010
2022-06-27
853720 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N25 #& electrical control device for Motor products (with devices to interrupt, protect the circuit with a voltage of less than 66kW, 100%new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
1726
PCE
41645
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
853720 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N25 # & Electrical Control Equipment for Motor Products (with a device attached to interrupt, connecting circuit protection with voltage below 66KW, 100% new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
94861
KG
1554
PCE
39515
USD
112000012133518
2020-11-25
722551 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI THEP DONG HAI # & Coil N41 alloy Bo (Bo> 0.0008%), flat rolled not worked than cold-rolled, not plated coating, k / t 1.2mm x 1250mm x roll, new 100%;N41#&Thép cuộn hợp kim Bo ( Bo>0.0008%), cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, k/t 1.2mm x 1250mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
34810
KG
34810
KGM
23465
USD
020522BS207SH202
2022-05-20
720917 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD N41#& alloy non -rolled steel rolled, cold rolled, unprocessed, coated in the form of rolls, size 0.50mm x 1037mm x C, steel marks of 50ww1300, 100%new, to produce motor.;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 0.50mm x 1037mm x c, mác thép 50WW1300, mới 100%, để sx Motor.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
2561
KG
708270
KGM
844258
USD
231121112100016000000
2021-11-23
720916 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N41 # & non-alloy flat rolling, cold rolled, unlaced, coated in rolls, size 1.50mm x 1250mm x c, SPCC-SD steel labels, 100% new;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 1.50mm x 1250mm x c, mác thép SPCC-SD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
96680
KG
1080
KGM
1185
USD
220921KTY2104900
2021-10-16
844010 NG TY TNHH IN BAO Bì Hà N?I JOINUP CORPORATION Part of the booking machine line: Machine into the cover, Model: B-120-23, SERI number: 568, Capacity: 15kW; 200V; 3 phases, Brand: Yoshino, Year of manufacture: 2011, Used, used synchronous goods;Một phần của dây chuyền máy đóng sách: Máy vào bìa, model: B-120-23, số seri: 568, công suất: 15Kw; 200V; 3 pha, Nhãn hiệu: YOSHINO, năm sản xuất: 2011, hàng đồng bộ tháo rời, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
18200
KG
1
PCE
17600
USD
040322SITYKSG2202633
2022-03-21
844230 NG TY TNHH IN BAO Bì Hà N?I CPE CORPORATION AGFA AGFA CTP, Model: PT-R 8900, year: 2014 (used for printing and used goods);Máy ghi bản kẽm CTP hiệu AGFA , Model : PT-R 8900 , năm SX : 2014 ( dùng cho nghành in, hàng đã qua sử dụng )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10660
KG
1
SET
5955
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads used to produce nylon membranes (Ravalene LLDPE OGC 5011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new goods);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 5011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
8800
KGM
11000
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads are used to produce nilon membranes (Ravalene LLDPE OGC 3011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new products);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 3011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
17200
KGM
22704
USD
010322067CX06020
2022-03-21
030617 NG TY TNHH TH?Y S?N ??NG H?I JEELANI MARINE PRODUCTS BT HLSO 26/30 # & frozen HLSO tiger shrimp (leaving his head, and shells, tails). Size 26/30. QC 1.8 kg / block x 6 / barrel. SL 110 barrels. Day Sx 21/01/2022;BT HLSO 26/30#&Tôm sú HLSO đông lạnh (Bỏ đầu, còn vỏ, còn đuôi). Size 26/30. QC 1.8 Kg/block x 6/thùng. SL 110 thùng. Ngày SX 21/01/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26880
KG
1188
KGM
13127
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
13158052
2020-12-09
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
110052
KG
36
SET
378000
USD
13029250
2020-11-12
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars including bogie frame, 2 the axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
73368
KG
24
SET
252000
USD
13146694
2020-12-07
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
220104
KG
72
SET
756000
USD
13164803
2020-12-14
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
13172192
2020-12-16
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
301021BR206SH020
2021-12-02
845650 NG TY TNHH SUMMIT AUTO SEATS INDUSTRY Hà N?I SUMMIT AUTO SEATS INDUSTRY WUHAN CO LTD Waterjet cutting machine, used to cut ceiling panels of cars, Model: AQ-HP20R2-RB, Voltage: 380VAC, SX: Sugino Machine Limited, Year SX: 2014. Used goods;Máy cắt bằng tia nước, dùng để cắt tấm trần xe ô tô, model: AQ-HP20R2-RB, điện áp: 380VAC, nhà sx: SUGINO MACHINE LIMITED, năm sx: 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
59800
KG
1
SET
44219
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
110422WICPL202200022
2022-05-25
850164 NG TY CP TH?Y ?I?N NGàN TR??I VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 3 -phase horizontal synchronous generator, capacity of 6700kVA, 6.3 KV, 50Hz, capacity coefficient 0.85. (LAG), speed 375V/min, 100% new goods (Section 2.3-BB of DMMTS 01/HQHT-DM);Máy phát điện đồng bộ trục ngang 3 pha, công suất 6700kVA, 6.3 kV, 50Hz, hệ số công suất 0.85. (lag), tốc độ 375v/ph, hàng mới 100% (Mục 2.3-TBĐB của DMMTsố 01/HQHT-DM)
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG LACH HUYEN HP
90700
KG
1
PCE
573594
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 NG TY TNHH ?I?N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 NG TY TNHH ?I?N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
200222SIJ0371032
2022-02-25
030342 NG TY TNHH TH?Y S?N AN H?I JIA HO ENTERPRISE CO LTD NL1-NGG1015 -38 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 10-15 kg);NL1-NGG1015 -38/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-15 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
46840
KG
1754
KGM
10875
USD