Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221MJLSSZ2112056
2021-12-13
760691 NG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VI?T NAM WING KWONG INDUSTRIAL HK LTMITED 152NL00401 # & aluminum non-alloy leaf rolls (size: 62.4 * 0.7mm, used to produce radiators. 100% new goods;152NL00401#&Nhôm không hợp kim dạng lá cuộn (kích thước: 62.4*0.7mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23480
KG
597
KGM
2452
USD
141021MJLSSZ2110117
2021-10-16
760691 NG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VI?T NAM WING KWONG INDUSTRIAL HK LTMITED 152NL00101 # & aluminum non-alloy leaf rolls (size: 83.2 * 0.5mm), used to produce radiators. New 100%;152NL00101#&Nhôm không hợp kim dạng lá cuộn (kích thước: 83.2*0.5mm), dùng để sản xuất tấm tản nhiệt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
24820
KG
1239
KGM
5986
USD
7852589286
2022-02-28
550630 NG TY TNHH KWONG LUNG MEKO TOYOBO CO LTD EXLAN DEPT Acrylic Gon, Manufacturer: Toyobo Co., Ltd. Uses: Use stuffing into pillows and blankets. Garment industry.;Gòn acrylic, Nhà sản xuất: Toyobo Co., Ltd. Công dụng: dùng làm nhồi vào gối, mền. Ngành: may mặc.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
20
USD
180622EGLV003201673288
2022-06-25
560122 NG TY TNHH KWONG LUNG MEKO NAN YA PLASTICS CORPORATION Fyy01-67 #& 100% polyester (used in sewing industry) (woven/scrap-0.78d*12mm);FYY01-67#&Gòn 100% polyester (Dùng trong ngành may)(Dạng xơ dệt/xơ vụn-0.78D*12MM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
33059
KG
32919
KGM
48062
USD
122100015203981
2021-09-22
730810 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM BIGUAR MACHINE TECHNOLOGY WUXI CO LTD Fixed welded steel bridge frame Model: SY-QJ, KT: 10000x1600x1400mm, to fix the axis of the mud, providing walkways. NSX: Yixing Shanying Environmental Protection Equipment Co., Ltd. New 10%;Khung cầu bằng thép đã được hàn cố định model: SY-QJ, KT: 10000x1600x1400mm, để cố định trục gạt bùn, cung cấp lối đi bộ. NSX: Yixing Shanying Environmental Protection Equipment Co., Ltd. Mới 10%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9140
KG
1
PCE
13840
USD
112200017774932
2022-06-02
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD WFNVL-A001 #& A1 bleached pulp made from bamboo, made by sulphate method, 2x840x700mm sheet plate, brightness> = 84%ISO. 100% new;WFNVL-A001#&Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31300
KG
30000
KGM
32070
USD
110921112100000000000
2021-09-10
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD Bleached pulp type A1 made from bamboo, produced by sulphate method, 2x840x700mm size plate, brightness> = 84% ISO. 100% new;Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31040
KG
30000
KGM
34614
USD
112100014870000
2021-09-01
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD Bleached pulp type A1 made from bamboo, produced by sulphate method, 2x840x700mm size plate, brightness> = 80% ISO. 100% new;Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=80%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29980
KG
10000
KGM
11538
USD
112200015098636
2022-03-02
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD Bleached pulp type A1 made from bamboo, produced by sulphate method, 2x840x700mm size plate, brightness> = 84% ISO. 100% new;Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31600
KG
30000
KGM
32070
USD
112200018047437
2022-06-13
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD WFNVL-A001 #& A1 bleached pulp made from bamboo, made by sulphate method, 2x840x700mm sheet plate, brightness> = 84%ISO. 100% new;WFNVL-A001#&Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31740
KG
30000
KGM
37800
USD
112200018419634
2022-06-25
283650 NG TY TNHH MAN WING SING VI?T NAM HONG KONG MAN WING SING CO MA20 #& moisture -proof particles, components from calcium carbonate (CTHH: CaCO3, 15 kgs/ bag = 200 bags), (100% new);MA20#&Hạt chống ẩm, thành phần từ canxi carbonat ( CTHH: CaCo3, 15 kgs/ bao = 200 bao ), ( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7992
KG
3000
KGM
9000
USD
112100015707017
2021-10-19
392010 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM JINKOSOLAR MIDDLE EAST DMCC JK02 # & EVA Plastic Film Thin, Flexible, Heat Resistant F406P, Size: 1118 * 0.55mm / 130m, Code: 34009627, New products: 100%;JK02#&Tấm film nhựa EVA mỏng, dẻo ,chịu nhiệt F406P , kích thước : 1118*0.55mm/130m , mã liệu : 34009627 , hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN LTD
69478
KG
19621
MTK
33030
USD
112200018440125
2022-06-27
700720 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM ET SOLAR POWER HONGKONG LIMITED Et22-02 #& high transparent tempered glass for solar modules, size 2273*1128*3.2mm. New 100%;ET22-02#&Kính cường lực có độ trong suốt cao dùng cho tấm module năng lượng mặt trời, kích thước 2273*1128*3.2MM. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FLAT VIET NAM CO,LTD
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN LTD
131320
KG
6300
PCE
67347
USD
112100015770033
2021-10-19
700719 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM JINKOSOLAR MIDDLE EAST DMCC Jk13 # & toughened glass with high transparency for solar modules, KT: 2267 * 1128 * 3.2mm;JK13#&Kính cường lực có độ trong suốt cao dùng cho tấm module năng lượng mặt trời, KT: 2267*1128*3.2mm
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN LTD
135360
KG
6480
PCE
55858
USD
112200015539372
2022-03-18
290244 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK Xylen C8H10 solvent, used as a solvent to prepare, clean components, 500ml / bottles, 100% new products;Dung môi Xylen C8H10, dùng làm dung môi pha chế, vệ sinh linh kiện, 500ml/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CO PHAN SUTEK
CTY GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY
178
KG
200
UNA
963
USD
090221CKF2102010043
2021-02-18
740921 NG TY TNHH HONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM STAR YOKE INDUSTRIAL HK LIMITED NL002 # & Brass coils, size T0.5mm L360m * * W12mm, first used in producing reinforced, reinforced table top ... (automotive components speaker), 100% (1 roll = 19kg);NL002#&Đồng thau dạng cuộn, kích thước L360m*T0.5mm*W12mm, dùng trong sản xuất đầu cốt, bảng đầu cốt... (linh kiện loa ô tô), mới 100% (1 cuộn = 19kg)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
558
KG
19
KGM
149
USD
112100015819710
2021-10-18
382590 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Radiolite # 700 (filter aid) (20kg / bag). 100% new goods # & jp;.#&Radiolite #700 (chất trợ lọc)(20kg/ bao). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CTY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VN
33980
KG
200
KGM
233
USD
122100009670823
2021-02-18
281511 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI Chemicals: Caustic Soda Flake-NaOH (sodium hydroxide), solid, code cas: 1310-73-2, brand Grasim, used for wastewater treatment, new 100%;Hóa chất: Caustic Soda Flake-NaOH (Natri hydroxit), dạng rắn, mã cas: 1310-73-2, nhãn hiệu Grasim, dùng để xử lý nước thải, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
17068
KG
7000
KGM
2677
USD
132200014881568
2022-02-25
282739 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
851539 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-27 #& metal arc welding machine, non-automatic type, ZX-315GT model, Riland brand, 380V AC voltage, no variable, used for repairing and maintaining machinery in factories, 100% new (1set = 1pce);A-2602-27#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại không tự động, model ZX-315GT, hiệu RILAND, điện áp xoay chiều 380V, không biến thế, dùng cho sửa chữa, bảo trì máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
1
SET
209
USD
260921KMTCHUA1512352
2021-09-29
151800 NG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VI?T NAM CRECIMIENTO INDUSTRIAL COMPANY LIMITED N22 # & inoculant not edible from fat or vegetable oil: Soybean oil (Epoxidized Soybean Oil HM-10100A) for PU Foam Usage Only;N22#&Chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật : Dầu đậu nành (EPOXIDIZED SOYBEAN OIL HM-10100A) FOR PU FOAM USAGE ONLY
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
17440
KG
16000
KGM
36000
USD
220622ZGXMN0010000048
2022-06-24
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
819
KG
818530
KGM
920846
USD
220622ZGXMN0010000049
2022-06-25
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
817
KG
816770
KGM
910699
USD
160522ZH2208SSG911
2022-05-20
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 Terephthalic acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, 100% new;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1091
KG
1090160
KGM
1098880
USD
291021COAU7883101400
2021-11-01
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 # & terephthalic acid (PTA) Chemical formula powder: C8H6O4, CAS Code: 100-21-0, Polyester raw material, NSX Fujian Billion Petrochemicals CO., LTD, Brand: No, 100% new;YL0001#&Axit Terephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
544180
KG
543880
KGM
397032
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
190621SITDLHC125G938
2021-07-20
290941 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0003 # & Diethylene glycol - liquid form, CAS Code: 111-46-6, Chemical Formula: C4H10O3, Non-label, Used as raw materials in PET plastic bead production, Polyester yarn. 100% new;YL0003#&DIETHYLENE GLYCOL - dạng lỏng, mã cas: 111-46-6, công thức hóa học: C4H10O3, không nhãn hiệu, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hạt nhựa pet chip, sợi polyester. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
298960
KG
297520
KGM
261520
USD
112100014081603
2021-07-21
852849 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KDDI VIET NAM TAI TP HO CHI MINH MT049 # & Dell / Dell computer screen 17 "TN SXGA 60Hz (E1715S), resolution: SXGA (1280 x 1024), with: source cable, VGA, (100% new goods) #;MT049#&Màn hình máy tính hiệu Dell/ Dell 17" TN SXGA 60Hz (E1715S), Độ phân giải: SXGA (1280 x 1024), Kèm: cáp nguồn, VGA, (hàng mới 100%)#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KDDI
KHO CT KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
131
KG
1
PCE
131
USD
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
080721COAU7232782010-02
2021-07-24
848360 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2402-4 # & axis coupling, steel, diameter: 13.17 (mm), no brand, used for hydraulic bolts, used in the factory. 100% new;A-2402-4#&Khớp nối trục, bằng thép, đường kính: 13.17(mm), không nhãn hiệu, sử dụng cho dụng cụ tháo bu lông bằng thủy lực, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6325
KG
2
PCE
8
USD
241221CKF2112030063B
2022-01-04
842832 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM V YOKE INDUSTRIAL H K CO LIMITED . # & Automatic goods braking, used to bring goods in the process of stamping into the product shape. Model: GJ-180, 0.5kw, 220V voltage. Foshan Nanhai Kangxiao Automation Epuipment Factory. Year of SX 2021;.#&Máy đưa hàng tự động, dùng để đưa hàng trong quá trình dập thành hình sản phẩm. Model: GJ-180, Công xuất 0.5kw, điện áp 220V. Nhà sx Foshan Nanhai Kangxiao automation epuipment factory. Năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
1320
KG
6
PCE
8556
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
110522ZH2208SSG392
2022-05-20
844839 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED A-2590-7#& fiber nozzle, stainless steel, Prb77*2*24*0.2*0.6*20, Degong brand, accessories for fiber tractors in the factory, 100% new;A-2590-7#&Đầu phun sợi, bằng thép không gỉ, model PRB77*2*24*0.2*0.6*20, hiệu DEGONG, phụ kiện dùng cho máy kéo sợi trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20045
KG
250
PCE
4000
USD
010721COAU7232655450
2021-07-27
731990 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2387-7 # & steel knitting needle, size: 71.45-71.55 (mm), Brand: he Shern, for automatic fiber testing machine in the factory, 100% new;A-2387-7#&Kim đan bằng thép, kích thước: 71.45-71.55(mm), hiệu: HE SHERN, dùng cho máy thử vòng sợi tự động trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
5430
KG
6000
PCE
900
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200014881568
2022-02-25
281512 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT414 # & Soda (NaOH 45%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory.;MT414#&Xút (NAOH 45%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
900
LTR
526
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
132200014881568
2022-02-25
282890 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT279 # & sodium hypoclorit-javen (Naocl 10%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT279#&Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
570
KGM
130
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
831120 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-25 #& stainless steel welding welding, with a core is the support substance containing C% 0.025, Model: CHG-308R, 2mm diameter, effective: Atlantic, used for electric arc welding, use In the factory, 100% new;A-2602-25#&Dây hàn bằng thép không gỉ, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng C% 0.025, model: CHG-308R, đường kính 2mm, hiệu: ATLANTIC, dùng cho hàn hồ quang điện, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
10
KGM
63
USD
132200017259682
2022-05-27
910610 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG VA THIET BI DIEU KHIEN PTV02078 Time set: H3CA-8H AC100/110/120 (Source 200/220/240VAC, adjust the time, output 3A, 250VAC), Mechanical replacement components, 100% new goods;PTV02078#&Bộ định thời gian: H3CA-8H AC100/110/120 (nguồn 200/220/240VAC, điều chỉnh thời gian, ngõ ra rơ le 3A, 250VAC), linh kiện thay thế máy cơ khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH GPTD&TB DIEU KHIEN
CONG TY TNHH KURABE VN
8
KG
2
PCE
170
USD
112100009671809
2021-02-18
280920 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI YL0012 # & Chemicals: Phosphoric Acid-H3PO4, code cas: 7664-38-2, no brand , used in the production of polyester, the new 100%;YL0012#&Hóa chất:Acid phosphoric-H3PO4, mã cas: 7664-38-2, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
1098
KG
1050
KGM
1017
USD
135012817205
2022-06-07
611691 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PT08112 #& Hand gloves NS-3, 7-060-03 (100p), Caosu diploma, used in wire production, 100% new;PT08112#&bao tay NS-3, 7-060-03(100P), bằng caosu, dùng trong sản xuất dây điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
146
KG
200
PCE
110
USD