Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
112100017404121
2021-12-13
411310 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED Nl39 # & goat da (from goat house, raising skin, scientific name: Capra Aegagrus Hircus) has been processed after, the item is not belonging to CITES, new goods;NL39#&Da dê (từ dê nhà, nuôi lấy da, tên khoa học: Capra aegagrus hircus)đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites ,hàng mới
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1574
KG
2000
FTK
4600
USD
150422CULVNAS2208504-05
2022-04-19
845320 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED M117#& middle sole grinding machine (shoes, sandals) Model: BC-141 Electricity (380V/1.8KW), Bochang brand, (2022) used in the shoe manufacturing industry, 100% new goods;M117#&Máy mài đế giữa (giày, dép) model: BC-141 chạy điện (380V/1.8KW),nhãn hiệu BOCHANG, (năm 2022)Dùng trong công nghiệp sản xuất giày, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
598
KG
2
SET
1600
USD
112000012045886
2020-11-06
340121 NG TY TNHH LINK WIN VI?T NAM SCUD PLUS CO LTD Ink removers on the phone screen (RMI-10) (20Kg / Plastic intervention) (under declarations KNQ number: 103 434 954 930 / C11 dated 07.23.2020. Ingredients: 18-25% Na2CO3, H2O 30-45% . (New 100%);Chất tẩy mực trên màn hình điện thoại (RMI-10) (20Kg/Plastic can) (thuộc tờ khai KNQ số: 103434954930/C11 ngày 23/07/2020. Thành phần: Na2CO3 18-25%, H2O 30-45%. (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KNQ HANARO TNS VN
CTY TNHH LINK-WIN VIET NAM
257
KG
120
KGM
512
USD
150721211879234
2021-07-21
830242 NG TY TNHH WIN WOOD VI?T NAM NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED Stainless.Steel.High.Cup # & Stainless Steel High Cup), fittings fitted in the sofa handle. Material: stainless steel. No brand. New 100%;STAINLESS.STEEL.HIGH.CUP#&Dụng cụ đựng ly (STAINLESS STEEL HIGH CUP), phụ kiện lắp ở tay cầm ghế sofa. Chất liệu: inox. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27997
KG
1500
PCE
1290
USD
041221ZGSHA0100000206
2021-12-15
721914 NG TY TNHH TOP WIN VI?T NAM YOUNG ACE LTD TW051000 # & hot rolled stainless steel rolls (0.5mm * 1000mm) (producing household products) new 100% goods;TW051000#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn(0.5mm*1000mm)(sản xuất sản phẩm gia dụng)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24365
KG
7510
KGM
7314
USD
291219HKF1903011
2020-01-04
470610 NG TY TNHH MAY MILLION WIN VI?T NAM MILLION WIN INDUSTRIAL LIMITED 47#&Dây gân - PLASTIC ADHESIVE;Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material: Cotton linters pulp;来自回收(废物和废料)纸或纸板或其他纤维状纤维素材料的纤维纸浆:棉短绒纸浆
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
MTR
264
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
151121COSU6316607218
2022-01-26
440711 NG TY TNHH TH??NG M?I WIN PLUS VI?T NAM MADERAS ARAUCO S A Pine wood vertically (untreated to increase solidness) // QC: 18mm thick x wide: 75-175mm x long: 2440-4500mm. Scientific name: Pinus Radiata (SL: 483.886 m3 x DG: 360 USD). New 100%.;Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)//QC: dày 18mm x rộng: 75-175mm x dài: 2440-4500mm. Tên khoa học: Pinus radiata ( SL: 483.886 M3 x ĐG: 360 USD). Hàng mới 100%.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
287776
KG
484
MTQ
174199
USD
0103222024990112- 063760
2022-04-18
700992 NG TY TNHH HAT STONE STUDIO 27 DESIGN SRL Frame decorative mirror (Vario75W63Mirror Vario Model, Dimension 75x63) Brand: Antonio, model Vario75W63, size 75*63cm, 100% new goods;Gương trang trí có khung(VARIO75W63mirror Vario model, dimension 75x63)Hiệu: Antonio,model VARIO75W63, kích thước 75*63cm , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1230
KG
2
PCE
583
USD
270121CNICB21000641
2021-02-18
680293 NG TY TNHH TRáC T??NG STONE MICHIGAN STONES PVT LTD Granite slabs polished 1 side - GRANITE RANDOM polished slabs (90 cm x 60cm x 20mm & Up). New 100%;Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt - POLISHED GRANITE RANDOM SLABS ( 90 cm x 60cm & Up x 20mm ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
821
MTK
7799
USD
120121COAU7229230012
2021-02-18
680293 NG TY TNHH TRáC T??NG STONE MICHIGAN STONES PVT LTD Granite slabs polished 1 side - GRANITE RANDOM polished slabs (180 cm x 60cm x 20mm & Up). New 100%;Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt - POLISHED GRANITE RANDOM SLABS ( 180 cm x 60cm & Up x 20mm ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
407
MTK
3865
USD
030122GOSUMAA6056730
2022-01-19
251612 NG TY TNHH THàNH NAM STONE BLACK GRANITERS PRIVATE LIMITED Unprocessed granite blocks, Code: BGPL5, Size: (1,95-1,03-0,625) M, Used to engrave tombs not used in construction, 100% new. Price 225.843USD / TNE;Đá Khối granite chưa gia công , mã :BGPL5 , kích thước:(1,95-1,03-0,625) m, dùng để khắc bia mộ không dùng trong xây dựng, mới 100% .Đơn giá 225.843USD/TNE
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG NAM DINH VU
79597
KG
9
TNE
2078
USD
051121YMLUM968010390
2022-01-04
220300 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U WIN PJSC CARLSBERG UKRAINE Beer cans Lvavske 1715 volume: 500ml / 1 cans, 4 cans Packing 4 cans / lots, 24lon / carton, 1pce = 1 lot, golden beer, alcohol content 4.7% .NSX: 20/10/2021, hsd : October 20, 2022, 100% new. Manufacturer: Carlsberg Ukraine;Bia lon Lvivske 1715 thể tích : 500ml/ 1 lon, quy cách đóng gói 4 lon/lốc, 24lon/thùng,1PCE=1 lốc, bia vàng, nồng độ cồn 4,7%.NSX: 20/10/2021, HSD: 20/10/2022, mới 100%.Nhà sản xuất: Carlsberg Ukraina
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
26053
KG
11977
PCE
11139
USD
1811203HCC9SE074B3103
2020-11-23
722100 NG TY C? PH?N CN CO WIN FASTENERS VI?T NAM WALSIN LIHWA CORP KG01 # & Stainless steel, bars and rods, which are irregularly wound coils, hot rolled, not painted, clad, plated or coated, 5.5 mm diameter (Results PTPL number: 2528 / TB-KD3 dated 11.16.2017);KG01#&Thép không gỉ, dạng thanh và que, được cuộn cuốn không đều, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, đường kính 5.5 mm (Kết quả PTPL số: 2528/TB-KĐ3 ngày 16.11.2017)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
109233
KG
18156
KGM
58099
USD
190222SDBAGS079661
2022-04-19
251612 NG TY TNHH THàNH NGUY?N STONE ELROMA PEDRAS ORNAMENTAIS LTDA The raw natural granite is only cut with saws, used to produce handicrafts, 100% new goods. Size (3.00-3.20) m x (2.10 - 2.15) m x 0.40 m.;Đá Granite tự nhiên thô dạng khối mới chỉ được cắt bằng cưa, dùng để sản xuất gia công đồ mỹ nghệ , hàng mới 100% . size (3.00-3.20)m x (2.10 - 2.15)m x 0.40 m.
BRAZIL
VIETNAM
FORTALEZA - CE
DINH VU NAM HAI
39789
KG
40
TNE
19713
USD
031221A33BX27557
2021-12-13
680291 NG TY TNHH JW STONE VI?T NAM PLATINUM COLOUR COMPANY LIMITED Marble (marble) has been simple and polished 1-sided processing, with natural origin, sheet form, used to make table face.Marble Slabs (534 * 103mm). New 100%;Đá hoa (Marble) đã được gia công đơn giản và đánh bóng 1 mặt, có nguồn gốc tự nhiên, dạng tấm, dùng để làm mặt bàn.MARBLE SLABS (534*103MM).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19475
KG
11
MTK
356
USD
14603976-02
2021-10-28
844180 NG TY TNHH THREE COLOR STONE STATIONERY VI?T NAM THREE COLOR STONE MANUFACTURE LIMITED Automatic hook stickers for paper clip files ZGJ-400 MFG NO.0001. Voltage: 380V / Capacity: 11KW. Year of manufacture: 2021. NSX: Shanghai Le Hui Packaging & Printing CO., LTD;Máy dán móc treo tự động cho file kẹp giấy ZGJ-400 MFG NO.0001. Điện áp: 380V/ công suất: 11kW. Năm sản xuất: 2021. NSX: SHANGHAI LE HUI PACKAGING & PRINTING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
24540
KG
1
SET
250000
USD
14695824
2021-11-17
481099 NG TY TNHH THREE COLOR STONE STATIONERY VI?T NAM THREE COLOR STONE MANUFACTURE LIMITED NL1150-905 # & coated coated roll paper, no dyeing, no adhesive, no surface printing, quantitative 1150g / m2, size 889 * 905mm;NL1150-905#&Giấy bìa dạng cuộn đã tráng phủ cao lanh, không nhuộm, không có chất kết dính, không in bề mặt, định lượng 1150g/m2, khổ 889*905mm
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
78146
KG
1850
KGM
1184
USD
112100017435106
2021-12-14
481100 NG TY TNHH THREE COLOR STONE STATIONERY VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAY VAN DIEM NL170-850 # & coated cover paper, no dyeing, no adhesive, not printing surface, quantitative 170g / m2, 850mm wide size;NL170-850#&Giấy bìa đã tráng phủ cao lanh, không nhuộm, không có chất kết dính, không in bề mặt, định lượng 170g/m2, khổ rộng 850mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN GIAY VAN DIEM
CTY THREE-COLOR STONE STATIONERY VN
101030
KG
49157
KGM
46208
USD
31220206285741
2020-12-26
251620 NG TY C? PH?N GLOBAL STONE HIND GRANITES PRIVATE LIMITED Sandstone plate unpeeled not polished edges. Dimensions: length (80-275) cm, width (25-53) cm, 2 cm thick, 100% new goods manufacturer: TOSHNIWAL Granites PVT. LTD.;Đá cát dạng tấm chưa đánh bóng chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (80-275)cm, rộng (25-53)cm, dày 2cm, hàng mới 100% Nhà sản xuất:TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD.
INDIA
VIETNAM
KRISHNAPATAM
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
379
MTK
2840
USD
271020206328931
2020-12-02
251620 NG TY C? PH?N GLOBAL STONE TOSHNIWAL GRANITES PVT LTD Natural granite plate unpeeled not polished edges. Dimensions: length (80-237) cm, width (55-98) cm, 2 cm thick, 100% new goods manufacturer: TOSHNIWAL Granites PVT. LTD.;Đá Granite tự nhiên dạng tấm chưa đánh bóng chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (80-237)cm, rộng (55-98)cm, dày 2cm, hàng mới 100% Nhà sản xuất:TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD.
INDIA
VIETNAM
KRISHNAPATAM
CANG CAT LAI (HCM)
82500
KG
410
MTK
6586
USD
271020206328931
2020-12-02
251620 NG TY C? PH?N GLOBAL STONE TOSHNIWAL GRANITES PVT LTD Natural granite plate unpeeled not polished edges. Dimensions: length (75-185) cm, width (55-103) cm, 2 cm thick, 100% new goods manufacturer: TOSHNIWAL Granites PVT. LTD.;Đá Granite tự nhiên dạng tấm chưa đánh bóng chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (75-185)cm, rộng (55-103)cm, dày 2cm, hàng mới 100% Nhà sản xuất:TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD.
INDIA
VIETNAM
KRISHNAPATAM
CANG CAT LAI (HCM)
82500
KG
427
MTK
8141
USD
271020206328931
2020-12-02
251620 NG TY C? PH?N GLOBAL STONE TOSHNIWAL GRANITES PVT LTD Natural granite plate unpeeled not polished edges. Dimensions: length (82-192) cm, width (55-98) cm, 2 cm thick, 100% new goods manufacturer: TOSHNIWAL Granites PVT. LTD.;Đá Granite tự nhiên dạng tấm chưa đánh bóng chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (82-192)cm, rộng (55-98)cm, dày 2cm, hàng mới 100% Nhà sản xuất:TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD.
INDIA
VIETNAM
KRISHNAPATAM
CANG CAT LAI (HCM)
82500
KG
402
MTK
6449
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
260522SMFCL22050638
2022-06-02
846420 NG TY C? PH?N VIET HOME STONE JIANGMEN YINGHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Stone grinding machine (to thin stone) used in stone production, model PGSTDH-600, (removable row), size 3.4*2*1.8m, capacity: 32.6kw, Manufacturer: Guangdong Pangu Technology , Origin: China, 100%new goods.;Máy mài đá(để bào mỏng đá)dùng trong sx đá ốp lát,Model PGSTDH-600,(hàng đồng bộ tháo rời),kích thước 3.4*2*1.8m,công suất:32.6kw,nhà sx:Guangdong pangu technology,xuất xứ:Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
2776
KG
1
SET
10560
USD
180320SITGLYHP182495
2020-03-25
251320 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U GLOBAL STONE GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Cát ngọc thạch lựu Garnet sand tự nhiên độ cứng khoáng với cứng Mohs 7.5-8.0, được sử dụng trong công nghiệp cắt đá bằng tia nước, mài mòn. Hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
27
TNE
4320
USD
160322COAU7237237600
2022-05-26
251612 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U GLOBAL STONE COSMO EXPORTS Natural granite in the sheet form, not smooth, not polished surface, thick: 0.018m, Size: (0.5-1.0) m x (0.8-3.5) m. 100%new products, manufactured by Renuka Industries;Đá granite tự nhiên dạng tấm, chưa mài nhẵn, chưa đánh bóng bề mặt, dày: 0.018m, kích cỡ: ( 0.5-1.0) m x (0.8-3.5) m. Hàng mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG TAN VU - HP
139770
KG
2048
MTK
14335
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD