Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013829578
2022-01-11
520929 NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY CO LTD HB204 # & woven fabric from cotton, the proportion of cotton yarn over 85% has bleached 15mm * 54 ". New 100%;HB204#&Vải dệt thoi từ bông,tỷ trọng sợi bông trên 85% đã tẩy trắng kích thước 15mm*54".Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14533
KG
1877
MTK
3987
USD
112200015026532
2022-02-26
580219 NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY LIMITED HB206 # & cotton feather fabric size: 5mm * 60 ", raw materials used to produce sports equipment. 100% new products;HB206#&Vải lông từ bông kích thước: 5mm*60", nguyên liệu dùng để sản xuất dụng cụ thể thao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17138
KG
2143
MTK
3420
USD
112000012061981
2020-11-06
600591 NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY CO LTD HB202 # & knitted fabrics, 100% polyester, raw materials manufacturing sports equipment, size 54 ''. New 100%;HB202#&Vải dệt kim, 100% polyester, nguyên liệu sản xuất dụng cụ thể thao, khổ 54''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11878
KG
1282
MTK
1898
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
132100016191037
2021-10-30
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y THINH NLC0011 # & 99% acetic acid (CH3COOH) (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile industry, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y THINH
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
8330
KG
8330
KGM
12265
USD
132100015365831
2021-09-25
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM NLC0011 # & Chemical acetic acid 99% (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile and dyeing industries, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, Chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
8456
KG
8000
KGM
10900
USD
132200018425790
2022-06-25
520524 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET RENZE NL258 #& 100% cotton fiber, BCI JC182SKCP (Yarn 32S), Thap level: 184.55 Decitex, single fiber strands, rolls, weaving, brandless, 100% new;NL258#&Sợi 100% Cotton, BCI JC182SKCP( YARN 32S ), độ mảnh: 184.55 decitex, Sợi đơn từ xơ chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET RENZE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
15258
KG
3000
KGM
15300
USD
132000013322543
2020-12-24
520621 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL291 # & Fiber 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0000 8S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 13:52, the piece: 738.19 decitex, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL291#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyeste BCVC0000 8S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 13.52, độ mảnh: 738.19 decitex, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1343
KG
857
KGM
2690
USD
180220CULSHA20015727
2020-02-24
320411 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM JIANGSU DAWAN DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ,không nhãn hiệu - TR-217 MEKICRON RED KBSE. Mã CAS :61968-52-3. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
325
KGM
3640
USD
132100015814445
2021-10-16
520624 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL154 # & Yarn NE 32/1 60% BCI Cotton Combed 40% Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Yarn, Word of Combed, Level 185 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2107-759 . 100% new;NL154#&Sợi Ne 32/1 60% bci cotton combed 40%polyester ring spun yarn waxed for knitting, sợi đơn, từ xơ chải kỹ, độ mảnh 185 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, s/c: sm2107-759. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10253
KGM
34861
USD
132100009287322
2021-01-28
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single, fibers combed) DJC729SKTS DJC8SKTS Cotton Yarn, the piece: 738.19 decitex, rolls, for the textile industry, no brand new 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton ( Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ) DJC729SKTS COTTON YARN DJC8SKTS, độ mảnh: 738.19 decitex, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
46
KG
45
KGM
137
USD
132100008712788
2021-01-08
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single yarn, of combed fibers), the piece: 738.19 decitex, JC729SKTS JC8SKTS Cotton Yarn, rolls, for the textile industry, not brand new, 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton (Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ), độ mảnh: 738.19 decitex, JC729SKTS COTTON YARN JC8SKTS, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
249
KG
113
KGM
380
USD
132100015795993
2021-10-16
282732 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL NW-IM12126 # & Chemical Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, (ALN (OH) MCL3N-M (10%) + H2O (90%)). Liquid, using wastewater treatment, no brand, 100% new;NW-IM12126#&Hóa Chất Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, ( Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%) ). dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
90000
KG
90000
KGM
13647
USD
132100008874153
2021-01-14
540244 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI NL259 # & Yarn 100% spandex (Synthetic filament yarn, single yarn untwisted from elastomeric - Spandex bare yarn R / W40D) the piece: 14.81 decitex, rolls for the textile industry, no brand . New 100%;NL259#&Sợi 100% spandex ( Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn - Spandex bare yarn R/W40D) độ mảnh: 14.81 decitex, dạng cuộn dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
4446
KG
3502
KGM
19261
USD
132200015536933
2022-03-16
291611 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y HUNG NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2912
KG
2200
KGM
3564
USD
230320YHKGHCM2003050-02
2020-03-26
560729 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM NEW WIDE GARMENT CO LTD NPL018#&Dây luồn cắt sẵn sợi spandex;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3035
PCE
789
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015814445
2021-10-16
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60%cotton carded 40%post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10325
KGM
36137
USD
132100016151601
2021-10-29
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60% cotton carded 40% post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex,dạng cuộn,không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
6715
KGM
23504
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132200016158906
2022-04-07
910910 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE NW-SM12514 #& Clock Display MH0044 Operating with electricity. Model no, brand: No. Use the time to display the fabric spinning time inside the tank. 100% new;NW-IM12514#&Đồng hồ hiển thị MH0044 hoạt động bằng điện. model không, nhãn hiệu: không. dùng hiển thị thời gian quay vải bên trong bồn. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2
KG
6
PCE
2482
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface FERAN ICE BS (liquid, nonionic, CAS: 68526-89-6 (hydroformylation products) not brand new 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm FERAN ICE BS ( dạng lỏng,không phân ly, CAS: 68526-89-6(hydroformylation products) không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
240
KGM
415
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface: ABLUTEX SEQ-100 BS, liquid nonionic, not the brand, New 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm: ABLUTEX SEQ-100 BS , dạng lỏng không phân ly, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
840
KGM
835
USD
150522SITGNJCL026664
2022-06-01
283311 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM LEINUO SHARES CO LIMITED NLC001 #& Dinatri Sulphat - Sodium Sulphate Anhydrous (Na2SO4). Powder form, no brand. Code Code: 7757-82-6, used in textile dye, 100% new;NLC001#&Hóa chất Dinatri sulphat - SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (NA2SO4). dạng bột, không nhãn hiệu. Mã CAS : 7757-82-6, dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110220
KG
110000
KGM
17600
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
4377
KGM
25082
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 12B (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)12B(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
340
KGM
1847
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
1066
KGM
6108
USD
132000013290818
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 0000J (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)0000J(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
1002
KGM
3729
USD
132100013580256
2021-07-02
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM NL30 # & 40's 50/50 Modal / Rayon Siro Compact Yarn for Knitting (TP: 50% Modal 50% Rayon) Single fiber, made from recrealement staple fibers, rolls, fragmentation: 147.64 decitex, no brand, new 100%;NL30#&SỢI 40'S 50/50 MODAL/ RAYON SIRO COMPACT YARN FOR KNITTING (TP: 50% Modal 50% Rayon) Sợi đơn, làm từ xơ staple tái tạo, dạng cuộn, độ mảnh: 147.64 decitex, không nhãn hiệu, mới 100 %
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7349
KG
7031
KGM
31498
USD
132200018410755
2022-06-24
591140 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET NW-SM235 #& Filter Files, KT: 1010x1010mm (Single sheet), used for sludge presses, filter fabric from PP fiber (PP 750B), no brand, 100% new;NW-IM235#&Vải lọc khung bản, KT: 1010x1010mm ( tấm đơn), dùng cho máy ép bùn, vải lọc từ sợi PP(PP 750B), không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
98
KG
10
TAM
81
USD
132100016151601
2021-10-29
550959 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL262 # & Yarn NE 30/1 50% POST CONSUER RECYCLED Polyester 25% BCI Cotton Combed 25% Viscose Compact Yarn Waxed for Knitting, Other Fibers, Words Staple Polyeste, DC: 197 Decitex, No Brand, SC: SM2107-759;NL262#&Sợi Ne 30/1 50% post consumer recycled polyester 25% bci cotton combed 25%viscose compact yarn waxed for knitting,Sợi khác, từ xơ staple polyeste,đmảnh:197 decitex,không nhãn hiệu,sc:sm2107-759
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
3131
KGM
11115
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
132100009685165
2021-02-18
551090 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL279 # & Fibers 70% Modal, 30% Polyester BTM (70) 3377 (AA) 26S / 1 Fiber, from artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 227.13 decitex, effective : BROS, new 100%;NL279#&Sợi 70% MODAL, 30% Polyeste BTM(70)3377(AA) 26S/1 Sợi khác, từ xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 227.13 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
5284
KG
680
KGM
5191
USD
132200016000799
2022-04-01
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10168
KG
9526
KGM
40960
USD
132100016688988
2021-11-18
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG NL233 # & Fiber CD28 100% Cotton (Single fiber made of non-combed fibers) rolls, 211 decitex, used in textile, no brands, 100% new products;NL233#&Sợi CD28 100% cotton (sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ) dạng cuộn, độ mảnh 211 decitex, dùng trong ngành dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM )
59535
KG
56700
KGM
217728
USD
132100015203795
2021-09-17
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # & Fiber CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn NE 28/1 for knitting), single yarn, Fiber does not comb, 210.91 decitex, rolls, use woven fabric, no brand, 100% new;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12244
KG
11642
KGM
40981
USD
132100013081086
2021-06-16
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # 28W CD & Yarn (100% Cotton Yarn Spun Carded for Knitting Ne 28/1), single yarn, fibers are not combed, the piece 210.91 decitex, rolls, No brand. New 100%;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12225
KG
11623
KGM
40912
USD
132100017395878
2021-12-13
520514 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG Nl158 # & yarn 100% Ring Spun Carded Carded NE40 / 1 for knitting, single yarn, fiber not combed, thread: 147.64 decitex, roll form, use weaving fabric, no brand, 100% new;NL158#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne40/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 147.64 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10419
KG
9900
KGM
43560
USD
112200014899157
2022-02-25
902219 NG TY TNHH FANTASTIC INTERNATIONAL MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY LIMITED ND-5030 # & X-ray metal reservoir (used to detect the stitching needle remaining in the toy sp); KThu: 170x75x110cm; Model: ND-5030 đ / pressure: 220V, Capacity: 800W.NSX: Nuoding Technology, Year SX: 2021. New 100%;ND-5030#&Máydò kim loại bằng tia X (dùng để dò mũi kim khâu còn sót trong sp đồ chơi);kthước:170x75x110cm; Model: ND-5030 đ/áp: 220V, công suất: 800W.NSX: Nuoding Technology,Năm SX: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
1
SET
837
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004701 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004701 (ART Non-qcvn 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004701#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004701 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
129800
PCE
52569
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004702 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
94566
PCE
54470
USD
110421COSU6292070391
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
85119
KG
56
MTQ
56119
USD
140321ZIMUNYC967710
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
87936
KG
65
MTQ
19721
USD
061021OOLU2671405260
2021-12-06
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), sawed vertically, not yet plated, sanding or connecting head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
71938
KG
91
MTQ
39653
USD
7754 1053 2785
2021-12-16
292800 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL CHEMFINE INTERNATIONAL CO LTD Inhibitor 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine Aluminum Salt Powdered additives, ink production materials, with the use of stabilizing the quality of paint, for more durable paint, not precipitate - 100% new;INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
2500
USD
190622HKGHCM311172
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 74162299410031 #Semi -finished golf heads used in the production of the Mission Std FW MRH #3W (not yet polished, sprayed, plated, logo paste);74162299410031#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Mission STD FW MRH #3W (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9178
KG
4250
PCE
21642
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71296602400110 #Semi -finished golf heads used in producing norway golf head mrh #U (not polished, spray paint, plating, logo paste);71296602400110#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Norway IR MRH #U (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
4675
PCE
20352
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high frequency furnaces used in golf head production, 600 * 640mm specifications, 100% new goods;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*640mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
2
PCE
1050
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high-frequency furnaces used in golf production, 600 * 650mm specifications, 100% new products;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*650mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
10
PCE
3620
USD
310322YMLUI226142591
2022-04-20
851430 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL JIANGMEN SANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wax kiln used wax on golf head used in producing nuoke brand, S-TL-1000 model, 380V-150KW capacity, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Lò nung sáp dùng tách sáp trên đầu golf dùng trong sản xuất hiệu NUOKE , model S-TL-1000, công suất 380V-150KW, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6740
KG
2
SET
102000
USD
280522SZE220507880
2022-06-01
853221 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 25010227M595 #& Tantalum Capacitor components used to assemble headphones (100%new products)- Model: TC212B227M006Y -P/N: 25010227m595- tantalum Capacitor;25010227M595#&Tụ điện Tantalum linh kiện dùng sản xuất lắp ráp tai nghe (hàng mới 100%)- Model : TC212B227M006Y -P/N: 25010227M595- Tantalum capacitor
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4447
KG
36000
PCE
5640
USD
230622SZE220605557-02
2022-06-27
741301 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 326001000150 #& FPC cable (copper + polymide) used to connect the printed circuit board- Part No: 326001000150- Assembly components, headphone production (100%new)- FPC Cable;326001000150#&Dây cáp nối FPC (bằng đồng + Polymide) dùng để nối bảng mạch in - Part no: 326001000150- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-FPC cable
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2146
KG
5000
PCE
323
USD
SF1319759884855
2021-12-13
482191 NG TY TNHH POMME INTERNATIONAL POMME INC NPL42 # & E-card decorative card (paper material, used to insert into the bag of bags, wallets create decoration for products) (do not print or print text). New 100%;NPL42#&Thẻ giấy trang trí E-card ( chất liệu bằng giấy, dùng để nhét vào ngăn của sản phẩm túi, ví tạo sự trang trí cho sản phẩm)(không in hoặc in chữ ). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1350
PCE
12
USD
120522ZGTAO0120000273
2022-06-04
380290 NG TY TNHH PQ INTERNATIONAL SKYWALKER INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Activated Clay Desiccant size: 2-4 mm, 25kg/ bag, the item is not in food, 100%new goods.;Bột hút ẩm - ACTIVATED CLAY DESICCANT SIZE: 2-4 MM, 25KG/ BAG , hàng không dùng trong thực phẩm,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
6426
USD
XC20210719003A
2021-07-21
846620 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD Fixed loudspeaker fixtures in the process of screwing, no brand, no model, P / N: P00101100183A, 100% new - Fixed Clamp (1 set = 1 pcs);Dụng cụ kẹp cố định loa bên trái trong quá trình bắt vít, không nhãn hiệu, không model, P/N: P00101100183A, mới 100% - Fixed clamp (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
125
KG
1
SET
66
USD
230221YHHCM-013-011-21JP
2021-02-27
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MARUBENI ITOCHU STEEL INC 02400024000002 # & Corrugated stainless steel flat rolled as head golf cap, cold rolled, thick 3.7mm * 840mm * 2000mm, the carbon content of less than 3% by weight;02400024000002#&Tấm thép không rỉ cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.7mm*840mm*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2242
KG
2186
KGM
92538
USD
200522PCLUHKG00016142-01
2022-06-03
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 02100024000009 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 3.0mm thick, specifications 1050*2000mm, carbon content of less than 3% by weight;02100024000009#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.0mm, quy cách 1050*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7846
KG
4993
KGM
24563
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 08100001018001 # & painted from polymer use in golf head production 470B0264, tan in solvent containers, 1unl = 3.5kg;08100001018001#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf 470B0264, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
3
UNL
321
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 1973PR0000000010 # & painted from polymer used in golf head production TCP181221, tan in solvent containing water, 1unl = 3.5kg;1973PR00000010#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf TCP181221, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
18
KGM
653
USD
230622SZE220605557A
2022-06-27
850761 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 280200004702 #& Lithium-ion battery assembling to produce headphones- Part no: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016/BTTT)- Li-ion Reclease Battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
11520
PCE
7343
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
060521OE3616
2021-06-08
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL KIMBERLITE INC 02100001000035 # & stainless steel sheet is rolled flatly used as a golf cap, cold rolled, 2.5mm thickness, carbon content of 3% calculated by weight;02100001000035#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng dùng làm nắp golf, cán nguội, chiều dày 2.5mm, hàm lượngng Cacbon duới 3% tính theo trọng lượng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4264
KG
4198
KGM
47018
USD
MRI21110102
2021-11-06
830710 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD XKWJR102020A # & 10cm ductile steel pipe, used to protect wires, connect with MIC - Components assembly, manufacturing headphones (100% new products), Part No: XKWJR102020A-Hardware Accessories;XKWJR1020020A#&Ống thép dễ uốn 10cm, dùng để bảo vệ dây điện, kết nối với Mic - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: XKWJR1020020A-hardware accessories
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
175
KG
22500
PCE
1870
USD
191221QYSE21110090
2022-01-12
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21s), liquid form, CAS: 2386-87-0. 100% new. KQPTPL: 1184 / TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
300522ZHQD22053244
2022-06-06
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-EpoxyCloheClohexylmethyl-3,4-EpoxyCloheClohexylcarboxylate (TTA21S), liquid form, Cas: 2386-87-0. 100%new. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
3597030883
2021-07-12
290930 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL TOKOKOSEN CORP Raw materials for manufacturing ink, coating: fragrant ethracure - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Ete thơm - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
5000
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290294340031 #& steel golf head cap used in the production of golf heads Mahogany fw lrh #3-19 (not polished, heat treatment);74290294340031#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Mahogany FW LRH #3-19 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
202
PCE
440
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340061 #& steel golf head cap used in the production of Fox Hy Sus MLH #6 (not yet polished, heat treatment);74290353340061#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #6 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
99
PCE
802
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168828440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max lite mrh #9 (not polished, heat treatment);71168828440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson Max Lite MRH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
1000
PCE
2443
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340041 #& steel golf head cover used in the production of Fox Hy Sus MLH #4 (not yet polished, heat treatment);74290353340041#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #4 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
1447
PCE
11012
USD
210622HKGHCM311175
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168793440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max 8i-pasg mlh #9 (not polished, heat treatment);71168793440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PASG MLH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9215
KG
150
PCE
359
USD
310322ITIKHHCM2203180
2022-04-20
841939 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Humidity anti-rust dehumidifying machine by drying Golf Golf head brand, GS-30K-HW model, capacity of 380V-50Hz, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Máy khử ẩm dùng khử ẩm chống rỉ sét bằng cách sấy khô đầu golf hiệu GOANG SIN, model GS-30K-HW, công suất 380V-50Hz, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
4
PCE
213320
USD
XC20210716007A
2021-07-19
854110 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 300041029021 # & Semiconductor diodes use electronic circuit assembly - Components assembling, manufacturing headphones (100% new products), Part No: 300041029021-Light-emitting diode;300041029021#&Đi-ốt bán dẫn dùng lắp ráp mạch điện tử - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: 300041029021-light-emitting diode
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6594
KG
348000
PCE
11623
USD
EB038407686KR
2021-11-08
392411 NG TY TNHH BB INTERNATIONAL GOGREENLIFE CO LTD PPSU 300ml PPSU plastic water tank (sample order), 100% new goods;Bình tập uống nước bằng nhựa PPSU 300ml (hàng mẫu), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
16
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
170122KHCC22013025
2022-01-19
721810 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL POURKING CORPORATION 01100012000003 # & Stainless steel semi-finished products, circular cross section, 300-340mm length using golf head production, according to inspection results No. 0043 / N1.21 / TD, 03/02/2021;01100012000003#&Thép không rỉ dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình tròn, chiều dài 300-340mm dùng sản xuất đầu golf, theo kết quả giám định số 0043/N1.21/TĐ, ngày 03/02/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20141
KG
11827
KGM
20342
USD
150121NSSLBSHCC2100059
2021-01-21
481810 NG TY TNHH YJ INTERNATIONAL SAMJUNG PULP CO LTD Traveling paper towels (40S) (01 Unk = 01 BOX = 100 EA), 40 sheets / pack, quantitative 350 grams, using 3-year term, a New 100%;Khăn giấy Traveling (40S) ( 01 UNK = 01 BOX = 100 EA), 40 tờ/gói, định lượng 350 gram, hạn sử dụng 3 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19081
KG
500
UNK
6190
USD
JGL44840
2022-03-21
732599 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 711687194400g0 # & Steel Golf head cap for producing Lifeson Max Golf Head 8i-Pags MRH #G;711687194400G0#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PAGS MRH #G
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7891
KG
1000
PCE
4126
USD
285612972340
2021-11-23
410640 NG TY TNHH RICCO INTERNATIONAL GIUDICI PELLI PREGIATE SRL Skin crocodile tail in carpentry, not yet outsourcing (Alligator Mississippiensis Tail Skin), 100% new goods;Da đuôi cá sấu thuộc mộc, chưa được gia công thêm (Alligator mississippiensis Tail skin),hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
5
PCE
175
USD
285612972340
2021-11-23
410640 NG TY TNHH RICCO INTERNATIONAL GIUDICI PELLI PREGIATE SRL Crocodile skin in Carpentry, Unpublished Add (Alligator Mississippiensis Skin), Size: 30-34cm, 100% new goods;Da cá sấu thuộc mộc, chưa được gia công thêm (Alligator mississippiensis skin), size: 30-34cm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
500
CEN
3500
USD