Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013307813
2020-12-23
380859 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & Beverages hand antiseptic disinfectants Hibiscohol SH. Packing: 1 Liter / Can, with the pump. Origin: Saraya Japan;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
78
KG
80
UNA
849
USD
KTC11048934
2021-09-11
152200 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 9237 # & Preparations of oil use with plating solution for plating on Castor Oil products. Packing: 500ml / bottle;9237#&Chế phẩm dầu dùng pha chung với dung dịch mạ để mạ lên sản phẩm Castor Oil. Đóng gói: 500ml/chai
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
LTR
7
USD
112100016435318
2021-11-09
380860 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & bactericidal preparations use Hibiscohol SH hands. Packing: 1 liter / can, with pump heads. Origin: Saraya Japan. New 100%;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
98
KG
100
UNA
1090
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
400
PCE
869533
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Yarn platinum Wire PtW8% 35. Size: 0035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (Semis);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
3997
MTR
1149420
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
131
PCE
284772
USD
KTC11047437
2021-07-28
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Ptw8 Ptw8% Wire 35. Size: 0.035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (semi-finished products);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
3497
MTR
9529
USD
KTC33041463
2022-06-01
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7389 #& circles/platinum seeds PTA Ring Maker D (dk 1.83mm). Material: Artificial/SUS platinum (semi -finished product);7389#&Vòng/Hạt bạch kim PTA Ring Maker D (đk 1.83mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
40438
PCE
27106
USD
KTC33039723
2022-02-24
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7501 # & Ring / Platinum Ring Marker E (DK 0.50mm). Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);7501#&Vòng/Hạt bạch kim Ring Marker E (đk 0.50mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
166
KG
28703
PCE
14467
USD
KTC11049428
2021-09-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C340 # & CoreWire12 platinum tube (M1) 9278. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);C340#&Ống bạch kim CoreWire12 (M1) 9278. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
176
KG
56
PCE
1130
USD
KTC11046525
2021-07-03
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1898 # & Round / Marker Ring RA01 County platinum OW-2.0. Inner diameter: 1.85mm. Material: Platinum artificial (Semis) / Iridium;1898#&Vòng/Hạt bạch kim RA01 Ring Marker OW-2.0. Đường kính trong: 1.85mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)/Iridium
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
930
PCE
1915
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION C051 # & Plastic Pipe Mounted Metal LP Braid Shaft. Size: 2.28mm * 1230mm. Material: Pebax / SUS / PTFE;C051#&Ống nhựa có gắn kim loại LP Braid Shaft. Size: 2.28mm*1230mm. Chất liệu: Pebax/SUS/PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
77
PCE
3469
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F787 # & Plastic Pipe With Metal Piece Inside EP Braid Shaft 6Bml04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm * 1160mm. Material: PLASTIC + SUS304 + PTFE;F787#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 6BML04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
1070
USD
KTC33041446
2022-05-19
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION NPL14 Fluoropolymer plastic tube Hert-Shrinkable Tube RNF#1/16 (dk 2.1mm). Material: Resin+Pi;NPL14#&Ống nhựa Fluoropolymer Hert-Shrinkable Tube RNF#1/16 (đk 2.1mm). Chất liệu: Resin+PI
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
246
KG
1800
MTR
1492
USD
KTC33039872
2022-04-07
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F782 #& plastic pipe with metal pieces inside EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Material: Plastic+SUS304+PTFE;F782#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
74
PCE
2201
USD
KTC33041052
2022-04-07
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION A384 #& TK Distal Tube 5 plastic pipe (dk 1.30mm). Material: Pebax7233+Nylon12;A384#&Ống nhựa TK Distal Tube 5 (đk 1.30mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
124
KG
200
MTR
62
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 2834 # & blue plastic fittings, used to connect, hold or fix products, use and consume in the Spiral Extension Tube (Blue) factory. Size: 20cm * 0.5mm. New 100%;2834#&Ống nối bằng nhựa màu xanh, dùng để nối, giữ hoặc cố định sản phẩm, sử dụng và tiêu hao trong nhà xưởng Spiral extension tube (blue). Size: 20cm*0.5mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
500
PCE
10
USD
KTC33037955
2021-11-11
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 6950 # & Plastic TK Center Tube Tube D (DK 2.12mm). Material: Pebax7233 + Nylon12;6950#&Ống nhựa TK Center Tube D (đk 2.12mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
78
KG
4610
MTR
749
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION SKPV19-031 # & Plastic Pipes for storage and preservation of Tip Protection Tube material (PP Tube 500mm). Size: 3 * 500mm. Use and consume at the factory. New 100%;SKPV19-031#&Ống nhựa dùng để đựng và bảo quản nguyên liệu Tip protection Tube (PP Tube 500mm). Size: 3*500mm. Sử dụng và tiêu hao tại nhà xưởng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
2390
PCE
97
USD
112200018469000
2022-06-29
871421 NG TY TNHH NISSIN MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH TAICO VIET NAM MA-0022A #& braking Rh, VB18-014B/RH, Steel Tackle Brake Assy Rh, 100% new goods;MA-0022A#&Phanh hãm RH, VB18-014B/RH, Steel tackle brake assy RH, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAICO VIET NAM
KHO CONG TY NISSIN MEDICAL VIET NAM
2121
KG
560
PCE
3629
USD
112200018469000
2022-06-29
871421 NG TY TNHH NISSIN MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH TAICO VIET NAM MA-0006A #& brake brake, vb18-014b/LH, Steel Tackle Brake Assy LH, 100% new goods;MA-0006A#&Phanh hãm LH, VB18-014B/LH, Steel tackle brake assy LH, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAICO VIET NAM
KHO CONG TY NISSIN MEDICAL VIET NAM
2121
KG
560
PCE
3629
USD
150320AMIGL200072325A
2020-03-25
310230 NG TY TNHH INTCO MEDICAL VI?T NAM JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO LTD Ammonium nitrate phosphoric ( Hỗn hợp của N2 và P2O5). Dạng bột. Dùng để sản xuất túi chườm nóng lạnh dùng 1 lần;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution;矿物或化学肥料,含氮:硝酸铵,无论是否在水溶液中
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
326
USD
150320AMIGL200072325A
2020-03-25
310559 NG TY TNHH INTCO MEDICAL VI?T NAM JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO LTD Hỗn hợp chất ammonium nitrate-photphorus (chứa N2 và P2O5 hoà tan trong nước dạng bột được sử dụng làm túi chườm nóng lạnh 1 lần );Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章的货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有氮和磷两种肥料元素的其他矿物或化学肥料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
326
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD FOC row - S -shaped collarbone brace (left) 8 holes (code: 10732-008). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Hàng FOC - Nẹp khóa xương đòn chữ S II (trái) 8 lỗ (Code: 10732-008). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
0
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD The S-shaped collarbone brace (left) 8 holes (Code: 10732-008). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Nẹp khóa xương đòn chữ S II (trái) 8 lỗ (Code: 10732-008). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
5
PCE
403
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD Screw HP 2.7 (Ta Rot, Star head), 16mm long (code: 10950-116). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Vít HA 2.7 (tự ta rô, đầu ngôi sao), dài 16mm (Code: 10950-116). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
20
PCE
50
USD
YGL15077311
2021-11-06
731990 NG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL VI?T NAM FORTE GROW MEDICAL CO LTD NPL0001 # & Medical needle (stainless steel head), details are used to produce product infusion support equipment. 100% new;NPL0001#&Kim y tế (đầu kim bằng inox), chi tiết dùng để sản xuất ra sản phẩm thiết bị hỗ trợ truyền dịch. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
6000
PCE
4227
USD
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: JLH9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: JLH9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
1
SET
9041
USD
SBKL2201121
2022-06-25
300610 NG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY SEJUNG MEDICAL INDUSTRY INC Surgical stitches-Model: 29036DB (Mono, FCL, 29GX30mm, 25AX4Pack 100EA/BOX), NSX: June 10, 2022, HSD: 2 years. NSX: Dongbang Medical Co., LDT, Korea, 100% new goods;Chỉ khâu phẫu thuật-Model: 29036DB (mono, FCL, 29Gx30mm,25eax4pack 100EA/BOX), NSX: 10/06/2022, HSD:2 năm. NSX: DongBang Medical Co., Ldt,Korea, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
53
KG
30
SET
2400
USD
030721AMSGN2107001-01
2021-07-14
390450 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA SEWOON MEDICAL CO LTD IV-033 # & PVC primitive plastic powder for manufacturing plastic-PVC compound H-ST-Code: 040070006000, 100% new;IV-033#&Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt nhựa-pvc compound h-st-code : 040070006000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17302
KG
60
KGM
123
USD
280821AMSGN2108003-01
2021-09-07
390450 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA SEWOON MEDICAL CO LTD IV-033 # & PVC primitive plastic powder for manufacturing plastic beads-PVC Resin P-2500-Code: 040060002000, 100% new;IV-033#&Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt nhựa-pvc resin p-2500-code : 040060002000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19425
KG
3000
KGM
4500
USD
291021KMTCUSN2672730
2021-11-10
390451 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION IV-033 # & PVC primitive plastic powder for manufacturing plastic-PVC Resin P-1000-Code: 040060001000, 100% new;IV-033#&Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt nhựa-PVC RESIN P-1000-code : 040060001000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
48888
KG
48000
KGM
80160
USD
081221HW21121118F
2021-12-15
401491 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA CHANGZHOU HUAWEI MEDICAL SUPPLIES CO LTD IV-012 # & rubber ventilation buttons, used for medical translators-Rubber Pad-Code: 050150027000, 100% new;IV-012#&Nút thông hơi bằng cao su, dùng cho ống truyền dịch trong y tế-Rubber pad-code : 050150027000 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
330
KG
2000000
PCE
11060
USD
050422TYOBJS04376
2022-04-18
480593 NG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION NVL00026 #& paper absorbent paper to absorb chemicals, size 200x300 mm, 100 sheets/ pack- Glass Fiber Diagnostic;NVL00026#&Giấy thấm dạng tờ để thấm truyền hóa chất, kích thước 200x300 mm, 100 tấm/ gói- glass fiber diagnostic
FINLAND
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
3373
KG
1000
TAM
5890
USD
112200018432480
2022-06-25
903300 NG TY TNHH HEALTH LIFE MEDICAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH MAKOTO VIET NAM HL019 #& the upper shell of plastic blood pressure monitor. Size: 113*133.5*30mm. (41010441010). 100% new;HL019#&Vỏ trên của máy đo huyết áp bằng nhựa. Kích thước:113*133.5*30mm. (41010441010). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAKOTO VIET NAM
CONG TY TNHH HEALTH & LIFE MEDICAL
10410
KG
1552
PCE
1525
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD