Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100721SE2021060258
2021-07-21
570390 NG TY TNHH WANGS MATERIAL HANDLING ILLINOIS TRADING INC XZ-TC-002C # & felt mats (53x22) cm, (NPL to produce trolley goods by hand) (1 set = 2 pieces), no brands. 100% new;XZ-TC-002C#&Thảm bằng nỉ (53x22)cm, (npl để sản xuất xe đẩy hàng bằng tay) (1 Bộ = 2 cái), không nhãn hiệu.mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
16300
SET
7335
USD
160322HQO211219003
2022-04-06
842710 NG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VI?T NAM ZHEJIANG EP EQUIPMENT IMP EXP CO LTD Self -propelled forklift runs on electric motor, brand: Clark, year of 2022, 100%new goods. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH;Xe nâng tự hành chạy bằng mô tơ điện, Nhãn hiệu: Clark, Năm SX 2022, hàng mới 100%. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9010
KG
1
UNIT
6450
USD
270322CKAHCM22033178
2022-04-05
722540 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Steel Steel Steel Flat Bar SKD61 (CR = 4.96%, MO = 1.04%), hot rolling, sheet form, over 600mm wide, rectangular cross -section, solid, non -painted, covered, coated, thick, thick, thick : 96mmx Pedena: 610mmx today: 3255mm;Thép hợp kim TOOL STEEL FLAT BAR SKD61 (Cr=4.96%,Mo=1.04%), cán nóng, dạng tấm, rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dày:96mmxrộng:610mmxdày:3255mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20939
KG
1531
KGM
5512
USD
150522SITTKHP2206010
2022-05-26
290721 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE MOST GLAD LIMITED NL044#& Resorcinol additives used in rubber production, 99% resorcinol, white, light yellow, 100% new goods;NL044#&Phụ gia Resorcinol dùng trong sản xuất cao su, 99% Resorcinol, màu trắng, vàng nhạt, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
16608
KG
16000
KGM
112000
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP050016519-1-NR-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP050016519-1-NR-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
3615
KGM
9724
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP093914013-C-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP093914013-C-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
95
KGM
303
USD
190621DMS32103439
2021-07-02
290542 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL422 # & Pentaerythritol additive stearate used as a catalyst in rubber production. CAS Number: 115-83-3 (100%) / C23H46O5, powder, white wax (25 kgs / bag). 100% new;NL422#&Chất phụ gia PENTAERYTHRITOL STEARATE dùng làm chất xúc tác trong sản xuất cao su. CAS số: 115-83-3 (100%)/C23H46O5, dạng bột, màu trắng sáp (25 kgs/ bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
19659
KG
2000
KGM
4620
USD
240220HASLC5T200200225
2020-02-26
722490 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm của thép hợp kim khác ALLOY STEEL PLATE SKT4 (1.2714), C=0.55%, Cr=1.11%, Mo=0.51%, có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, dùng làm phôi thép, dày:344mmxrộng:1235mmxdài:2900mm;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Other;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:其他
UNITED STATES
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9700
KGM
24250
USD
111021HDMUSHAZ42815900
2021-10-18
280200 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL050 # & Sulfur in water-soluble dough used in Vulcanizing Agent 953 Rubber Vulcanization, Main Ingredients: Sulfur 95% (Number CAS: 7704-34-9), Packing specifications: 25 kgs / 1 bag. New 100%.;NL050#&Lưu huỳnh dạng bột tan trong nước sử dụng trong lưu hóa cao su VULCANIZING AGENT 953, thành phần chính: Sulfur 95% (số CAS: 7704-34-9), quy cách đóng gói: 25 kgs/1 Bag. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16320
KG
16000
KGM
13440
USD
SNEX220297
2022-06-25
392092 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Kapton M2 #& Polyamide hard plastic sheet, used in the production of Model 6850L-1380B circuit. D3450 (500mm*100m*203um) 100% new goods;KAPTON M2#&Tấm nhựa trợ cứng polyamide, dùng trong sản xuất bản mạch model 6850L-1380B . D3450 (500mm*100m*203um) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
202
KG
100
MTK
983
USD
210622WTXTXGHCM220094
2022-06-25
390311 NG TY TNHH HONG TAO SHOE MATERIAL TAIWAN U PELLET CO LTD Plastic Thermoplastic Rubber (TPR) granular. Grade No: R-1010. NEW 100%;NHỰA THERMOPLASTIC RUBBER (TPR) DẠNG HẠT. GRADE NO: R-1010. HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10320
KG
10000
KGM
31500
USD
IAEL5394801
2021-10-15
900891 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA ARTNET PRO INC Laser transmitter parts of Lo Quang machine used in production circuit production, S / N: LDP.1155778.118203, manufacturer: Coherent, Brand Paladin 355-10000. new 100%;Đầu phát laser bộ phận của máy lộ quang sử dụng trong sản xuất bản mạch, Số S/N: LDP.1155778.118203 , Hãng SX: Coherent, Nhãn hiệu Paladin 355-10000. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
136
KG
1
PCE
7900
USD
051121SNEXHPH2111001
2021-11-12
392070 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Coverlay. HGCS-A810YA # & HGCS-A810YA Coverlay Membrane has a self-adhesive layer used to protect soft printed circuits, rolls. KT (500 * 200m * 90um). New 100%.;COVERLAY . HGCS-A810YA#&Màng coverlay HGCS-A810YA có lớp tự dính dùng để bảo vệ tấm mạch in mềm,dạng cuộn. KT (500*200m*90um). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7794
KG
14000
MTK
114380
USD
SNEX210514
2021-11-08
392070 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Coverlay. MAH-EX-20NX # & Coverlay membrane used to protect products. City NO Polyesster (accounting for 70%) and polyacrylic (accounting for 30%), size (500mm * 200m * 27.5um), 100% new goods;COVERLAY. MAH-EX-20NX#&Màng coverlay dùng để bảo vệ sản phẩm. TP: polyesster no (chiếm 70%) và polyacrylic (chiếm 30%), kích thước (500mm*200m*27.5um), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
100
MTK
649
USD
160721WYCLDG210720413
2021-07-19
741011 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 CCL. 1oz ZH-R01-N-H # & copper leaf plate (refined bronze) used as a CCL printed circuit plate. 1oz ZH-R01-N-H. Size (500mm * 100m * 36um) (out Copper Foil) (rolls). New 100%;CCL . 1OZ ZH-R01-N-H#&Tấm lá đồng (bằng đồng tinh luyện) dùng làm tấm mạch in CCL . 1OZ ZH-R01-N-H. Kích thước (500mm*100m*36um) (RA COPPER FOIL) (dạng cuộn). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5920
KG
14150
MTK
81773
USD
061221SZSHCM112019914
2021-12-14
481191 NG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM GUANGDONG HSH TECHNOLOGY CO LTD Uncoated paper 413-21, the surface is printed with a pattern, rolls, 1250mm format, 80g / m2 quantitative is used as the material of the surface of the planks copphy.;Giấy không tráng phủ 413-21, bề mặt được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 80g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5982
KG
253
KGM
881
USD
061221SZSHCM112019914
2021-12-14
481191 NG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM GUANGDONG HSH TECHNOLOGY CO LTD Uncoated paper JX64084K, the surface is printed on the one-sided pattern, rolls, size of 1250mm, quantitative 70g / m2 used as the material of the surface of the planks copphale. New 100%;Giấy không tráng phủ JX64084K, bề mặt được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 70g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5982
KG
5052
KGM
16007
USD
180222EGLV150200009013
2022-02-24
480255 NG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM TIANJIN HUAJOT IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Uncoated paper HCT2159A-04, smooth printing surface, roll form, 1250mm size, quantitative 70g / m2 used as raw material surface paste Coppha. New 100%;Giấy không tráng phủ HCT2159A-04, bề mặt in trơn,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 70g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1068
KG
538
KGM
2459
USD
310522015CA06431
2022-06-24
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 1000L #& fabric fabric, unused felt soaked in covered with 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60% polyester, 40% polypropylene 1000g/m2);1000L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60%polyester, 40% polypropylene 1000g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6703
KG
100
TAM
199
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 600L # & Fabrics Felt material, unmaked felt coated to stamping 300L (60% polyester, 40% polypropylene 600g / m2);600L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 600L (60%polyester, 40% polypropylene 600g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
120
TAM
216
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD ANF03H-1020 # & felt felt yet coated with coating, with pressing layeres ANF03H-1020, 50% Polyester 45% Acryl 5% Rayon Felt (W = 1020mm, weight 300g / m2);ANF03H-1020#&Vải nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ, có ép lớp mã ANF03H-1020, 50% polyester 45% acryl 5% rayon felt (W=1020mm, trọng lượng 300g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
290
MTR
279
USD
132100017899800
2022-01-04
251749 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT 100108-0001 # & white limestone powder, whiteness = 89.12%, CACO3 = 84.33% in accordance with the test results number No. 24.12.21.01.03 on December 14, 2021. Mining Company: Tan Thuy Minerals Joint Stock Company;100108-0001#&Bột đá vôi trắng, độ trắng= 89.12%, Caco3= 84.33% theo phiếu kết quả thứ nghiệm số 24.12.21.01.03 ngày 14/12/2021. Cty khai thác mỏ: Cty CP Khoáng Sản Tân thủy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT PT KD THANH DAT
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1500
KG
1482450
KGM
32614
USD
132100015497746
2021-10-01
850681 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & AAA battery, used to install Mitutoyo measure, made from coal carbon, 100% new # & vn;.#&Pin AAA, dùng để lắp vào thước đo mitutoyo, được làm từ cacbon than, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
2205
KG
30
PR
4
USD
132100015420071
2021-10-04
720925 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET . # & Steel sheet Q235 thick 20mm form without roll, unmatched excessive cold rolling, carbon content <0.08%, unpaned coated, 100% new goods;.#&Thép tấm Q235 dày 20mm dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội , hàm lượng carbon <0.08%, chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET
CTY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
15292
KG
3
MTR
589
USD
132100015498387
2021-10-01
903034 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & 500A line gauges; Size: 9x9cm square face, 7cm depth; Clock surface used as AC line display in electrical cabinets, electrical equipment; watch face and body made from plastic; New 100% # & CN;.#&Đồng hồ đo dòng 500A; Kích thước: mặt vuông 9x9cm, chiều sâu 7cm;Mặt đồng hồ dùng làm hiển thị dòng AC trong các tủ điện, thiết bị điện; mặt đồng hồ và thân làm từ nhựa; mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1705
KG
2
PCE
13
USD
061021YGLTYO073964
2021-10-19
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2350
KG
115
KGM
3020
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
282
KGM
6481
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
564
KGM
12257
USD
220621YGLTYO070947
2021-07-06
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixtures 2162 Mix Powder Metal, copper components account for 60-70%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-70 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6140
KG
620
KGM
10464
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2501 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2501 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
720
KGM
20149
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Powder metal compounds Metal Powder Mix 2162, accounting for 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
620
KGM
10771
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD TALC granules are not crushed into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 93-96, used to increase stiffness and anti-shrinkage, used in rubber production and in the production of rubber and 100% new plastic, 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 93-96, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
21750
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD Talc granules are not ground into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 95, used to increase hardness and anti-shrinkage, used in rubber and plastic production, new 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 95, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
25650
USD
140522NSSLANKG22E00046
2022-06-03
844317 NG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VI?T NAM JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Miody #& 5 -color copper pipe printer, used to print PVC rolls.model: OTY200PVC, CS: 410KW, Da: 380V, removable goods for transportation. NSX: Shaanxi Allotec printing & packaging Machinery Co.Ltd, NSX: 2022;MIOD#&Máy in ống đồng 5 màu điện tử,dùng để in PVC dạng cuộn.Model:OTY200PVC,CS:410KW,ĐA:380V, hàng tháo rời để vận chuyển. NSX:Shaanxi Allotec Printing & Packaging Machinery Co.Ltd,NSX:2022.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG XANH VIP
90433
KG
2
SET
549000
USD
132100017869028
2022-01-07
851840 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAI PHAP THIET KE VA XAY DUNG VIET NAM . # & LYD (Amply Mixer) layerD 480W, MP3 / USB / SD / MMC / Bluetooth, Model: A-3248DM-AS, Voltage: 100 - 240V AC, 50 / 60Hz, 99W, Audio Capacity: 480W , Manufacturer: TOA. 100% new goods # & id;.#&Âm ly (Amply Mixer) ClassD 480W, MP3/USB/SD/MMC/Bluetooth, model: A-3248DM-AS, điện áp: 100 - 240 V AC, 50/60HZ, 99W, công suất âm thanh: 480W, hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CTY CP GIAI PHAP THIET KE & XD VN
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1120
KG
1
PCE
596
USD
1.1210001636e+014
2021-11-08
842010 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CHINA NATIONAL CONSTRUCTION AGRICULTURAL MACHINERY IM EX CORPORATION 01.TT.MCM # & PVC lamination machine, used in plastic flooring, model: STYP1200, capacity: 1.5kw, voltage: 380v / 50h. NSX: SKY WIN TECHNOLOGY Co., Ltd. NSX: 2021. 100% new goods;01.TT.MCM#&Máy cán màng PVC, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: STYP1200, công suất: 1.5KW, điện áp: 380V/50H. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31580
KG
1
SET
24016
USD