Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031221AGL211126753
2021-12-15
121191 NG TY TNHH VU AN FOODS XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2740
KG
740
KGM
9250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% of organic rice bran, dough, white gray, 11.34kg/bag, used to produce bakery.;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám, 11.34kg/bao,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:11/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
51
UNK
285
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% organic bran, powdered, gray white, 567g/ pack, 4 packs/ 1 package, used to produce cakes. 100%. HSD: 01/2024;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám,567g/ gói, 4 gói/1 kiện,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
714
UNK
5855
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic yellow flax seeds, Bob's Red Mill, granular, yellow, 368g/ pack, 4 packs/ 1 box, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 12/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
153
UNK
1530
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic fragments, Bob's Red Mill, yellow, 453/ pack, 4 packs/ 1 barrel, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 2023;Hạt lanh vỡ mảnh hữu cơ , hiệu Bob's Red Mill, màu vàng, 453/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
102
UNK
306
USD
231021MEDUU2506530
2022-01-15
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic golden flax seeds, Bob's Red Mill brand, granular, yellow, 368g / pack, 4 packs / 1 barrel, new through normal processing without marinating, used in cake production. Made of 100% .hsd: 9/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 9/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
37873
KG
51
UNK
510
USD
30052131934
2021-07-08
210220 NG TY TNHH VU AN FOODS EKIBIO SAS Equalized enamel, Primeal brand, TP: Wheat sour powder, yeast, thin pieces, ivory white, 85g / pack, 8 packs / boxes, used in cake production.nsx: ekibio.hsd: 10/2021 .With 100%;Men nở hữu cơ,hiệu Primeal,tp:bột chua lúa mì,nấm men,dạng miếng mỏng,màu trắng ngà,85g/gói,8 gói /hộp,dùng trong sản xuất bánh.Nsx: EKIBIO.HSD:10/2021.Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG TAN VU - HP
6050
KG
40
UNK
75
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), pack of 500ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 500ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
50
UNK
2993
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), packaging 200ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 200ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
100
UNK
5700
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120799 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic pumpkin seeds, Bob's Red Mill, granules, green yellow, 340g/pack, 4 packs/1 package, new preliminary processing without marinating, instant or food processing materials. 100%.HSD: 12/2023;Hạt bí hữu cơ, hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt,màu vàng xanh,340g/gói, 4 gói/1 kiện,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,ăn liền hoặc làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
123
UNK
2706
USD
22062100.218721.12.117
2021-07-30
150910 NG TY TNHH VU AN FOODS FRIEDRICH BLAEUEL CO LTD EXTRA Virgin Olive Olive Organic, Mani Brand, Liquid, Blue Yellow, Making Food Processing Materials, Closed 500ml / Bottle, 6 Bottles / Barrel.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023 . 100% new;Dầu Extra Virgin Olive Hữu Cơ,hiệu Mani,dạng lỏng sánh,màu vàng xanh,làm nguyên liệu chế biến thực phẩm,đóng 500ml/chai,6 chai/thùng.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
4678
KG
648
UNA
3081
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
283630 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Baking Soda, Bob's Red Mill, Ingredients: Sodium Bicarbonate, 454g/1 pack, 4 packs/1 package, used in bakery. HSD: 12/2023;Muối nở ( Baking soda ),hiệu Bob's Red Mill,thành phần:natri bicarbonat,454g/1 gói,4 gói/1 kiện,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%. HSD:12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
200
UNK
2800
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Artisan Bread flour, Bob's Red Mill, TP: Rice flour, malt flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder form, ivory white, 2.27 kg/pack, 4 -site/ 1 package, bakery ingredients.;Bột mì Artisan Bread,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì,bột mạch nha lúa mạch,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2.27 kg/gói,4gói/1 kiện,nguyên liệu làm bánh.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
1980
UNK
20038
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Red Mill, TP: Cover: Soft wheat flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder, ivory white, 2.27 kg/ pack, 4 packs /1 package, making bakery ingredients. 100%. HSD: 01/2024;Bột mì mềm không tẩy,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì mềm không tẩy,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2,27 kg/ gói,4 gói/1 kiện,làm nguyên liệu làm bánh.Mới 100%. HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
500
UNK
3000
USD
8338837500
2021-09-20
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS UBON SUNFLOWER CO LTD Organic Powder Mix Browne, from cassava tubers combined with some other powder, 200g / PE plastic bag, NSX Ubon Sunflower Co., Ltd, test samples. 100% new;Bột năng hữu cơ mix Browne, từ củ sắn kết hợp với một số bột khác, 200g/túi nhựa PE, NSX Ubon Sunflower Co.,Ltd, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
1
BAG
2
USD
120521MEDUU1482451
2021-07-17
110220 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic corn flour, Bob's Red Mill, TP: 100% Organic seeds, fine, yellow powder, 624g / pack, 4 packs / 1 sues, used as raw materials in food processing. New 100% .hsd: 08/2022;Bột bắp hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% bột bắp nguyên hạt hữu cơ, dạng bột mịn, màu vàng, 624g/ gói,4 gói/ 1 kiện, dùng làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm. Mới 100%.HSD:08/2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG LACH HUYEN HP
37431
KG
450
UNK
1242
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110412 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Moderately rolled oats, Bob's Red Mill, TP: 100% organic oats, flat rolling, white & ivory yellow, 454g/ pack, 4 -site/ 1 package, food processing materials. HSD: 12/2023;Yến mạch cán vừa hữu cơ ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% yến mạch nguyên cám hữu cơ,dạng cán dẹt,màu trắng&vàng ngà,454g/ gói, 4gói/1 kiện,nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
357
UNK
3606
USD
141121KMTCDLH0600519
2021-12-24
071360 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Trieu beans (golden peas) organic packing 500grams / pack, 40 bags / 1 carton, granular, yellow, yet impregnated, used as food. NSX: Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD: 10/2023. 100% new;Đậu triều ( đậu hà lan vàng) hữu cơ đóng gói 500gram/gói,40 túi/1 carton, dạng hạt,màu vàng,chưa qua ngâm tẩm chế biến, dùng làm thực phẩm. NSX:Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD:10/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
8932
KG
5
UNK
250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
210230 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's baking powder, Bob's Red Mill, TP: Sodium bicarbonate, corn starch, phosphate monocanxi, sodium pyrophosphate, fine powder, white, 397g/pack, 4 packs/package, gear production & food processing additives. HSD: 01/2024;Bột nở,hiệu Bob's Red Mill,tp:Natri bicarbonat,tinh bột bắp,monocanxi phosphate,natri pyrophosphate,dạng bột mịn,màu trắng,397g/gói,4 gói/kiện, phụ gia sx bánh&chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
300
UNK
4500
USD
140522COAU7883744310
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
140522COAU7883744370
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
1.70320799010087E+17
2020-03-27
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
040721HASLC01210607893
2021-07-16
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS XIAMEN SINOCHARM CO LTD NPL001 # & frozen Cove - Frozen Green Bean Whole;NPL001#&Đậu cove đông lạnh - FROZEN GREEN BEAN WHOLE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22053
KG
20610
KGM
24526
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
6.05207990101705E+16
2020-05-14
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
290522COAU7883769290
2022-06-10
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001 #& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
120222HDMULEHA87530100
2022-04-07
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL for animal feed production: Gluten wheat (25kgs/bag). Goods are subject to VAT under the Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
129
KG
126
TNE
264390
USD
060821HDMULEHA59143401
2021-10-19
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL Serving Feed SX: Wheat gluten (25kgs / bag). Objects are not subject to VAT according to Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21525
KG
21
TNE
37760
USD
131220EGLV149007405684
2020-12-23
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS ASIA PTE LTD NL serving for producing animal feed: Wheat Gluten (type 25kgs / Bag). Goods subject to VAT under the law refuses No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
222
KG
220
TNE
281600
USD
112100009675502
2021-02-18
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
272
KG
244
KGM
1961
USD
112100008548676
2021-01-04
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
273
KG
245
KGM
1972
USD
180122LXMHCM22011319
2022-01-26
843880 NG TY TNHH LC FOODS ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Product shapes used in food processing industry, Model: YBCX-600, SX: Zhangzhou Yingbo Machinery Manufacturing CO., LTD (1 set of 1 pcs). 100% new;Máy tạo hình sản phẩm dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, model: YBCX-600, nhà sx: ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD (1 bộ gồm 1 cái). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
SET
8370
USD
051121ONEYCMBB27812900
2021-11-23
902109 NG TY TNHH REUNION FOODS STASSEN INTERNATIONAL PVT LTD Pure Ceylon Green Tea - Pure Ceylon Green Tea (Packing: 24Tin x 100g / barrel, 48 Box / CTN), Stassen, NSX: Stassen International (Pvt) Ltd, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 Tin;Trà xanh Ceylon nguyên chất - Pure Ceylon Green Tea (đóng gói: 24tin x 100g/thùng, 48hộp/CTN), hiệu Stassen, NSX: Stassen International (PVT) LTD, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 TIN
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
4468
KG
2400
UNA
4440
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Name tables, NSX: tathsing - Accessories of soy milk production machine, 100% new goods;BẢNG TÊN, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
10
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD 100W x 155L electric wire trough, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;MÁNG ĐI DÂY ĐIỆN 100W X 155L, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
9
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Snail of pressure valve, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;ỐC KHÓA CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The proximity sensor NBN5-F7-F0, NSX: tathsing-accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CẢM BIẾN TIỆM CẬN NBN5-F7-F0, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
20
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Legs increase M16 50mm, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CHÂN TĂNG ĐƯA M16 50MM, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
4
PCE
32
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The first button of the pressure valve, NSX: tathsing - accessories of the soy milk production machine, 100% new goods;NÚT ĐẦU VẶN CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
210821NSSLICHPC2101388
2021-08-30
207120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (12). House for SX: Shin Woo FS CO., LTD. 12pcs / ct, size: 1.1-1.29kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (12).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 12PCS/CT,Size: 1.1-1.29kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23305
KG
22000
KGM
31020
USD
210821NSSLICHPC2101390
2021-08-31
207120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13) .Nx: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22099
KG
20800
KGM
29744
USD
151121NSSLPTHPC2100488
2021-11-25
207120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13). Manufacturer: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 29 / 09-02 / 10/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 29/09-02/10/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
22200
KG
20900
KGM
29887
USD
090621COAU7232190680
2021-06-25
030612 NG TY TNHH TH??NG M?I KING FOODS ZHEJIANG TIANHE AQUATICS PRODUCTS INC LTD Frozen lobster, packed 5lbs / bag, 4 bags / bins, size: 10/15 PCS / LB (Frozen whole crawfish, packing 4 * 5LB / Block per carton) Size: 10 / Compact 15pcs / LB.Ten science : Procambarus new clarkii.Hang 100%;Tôm hùm đông lạnh, đóng gói 5lbs/ túi, 4 túi/thùng, kích thước: 10/15 PCS/LB ( Frozen whole crawfish, packing 4*5LB/Block per carton ) Size : 10/15PCS/LB.Tên khoa học:Procambarus clarkii.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22982
KG
10442
KGM
65785
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210390 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Sapporo Miso sauce, 1kg / pack, Bell Foods (Raw food) NSX: 12/14/2020, HSD: 13.08.2021;Nước sốt Miso Sapporo, 1kg/gói, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 14/12/2020, HSD: 13/08/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
24
UNK
78
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210390 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Okonomiyaki sauce 2.1kg okonomiyaki / bottle, the Bell Foods (Raw food) NSX: 17/07/2020, HSD: 16.07.2022;Sốt bánh xèo Nhật Okonomiyaki 2.1kg/chai, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 17/07/2020, HSD: 16/07/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
18
UNA
117
USD
180821OOLU4113496250
2021-08-31
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM KAWASHO FOODS CORPORATION Frozen raw fish, Frozen Whole Round Sardine (Sardinops Melanostictus);Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Whole Round Sardine (Sardinops melanostictus)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25424
KG
24525
KGM
15328
USD
300521NSQPT210570669
2021-06-23
200591 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Seasoning bamboo shoots 1kg / bag (type of airtight packaging), Bell Foods, Casual Food, NSX: 22/04 / 21, HSD: 21/04/22;Măng ướp gia vị 1kg/bao (loại đóng bao bì kín khí), hiệu Bell Foods, Thực phẩm thường, NSX: 22/04/21,HSD:21/04/22
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
8935
KG
100
UNK
495
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
200591 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Spicy bamboo shoots 1kg / bag (kind of airtight packaging), the Bell Foods (Food usually) NSX: 12/09/2020, HSD: 08.12.2021;Măng ướp gia vị 1kg/bao (loại đóng bao bì kín khí), hiệu Bell Foods (Thực phẩm thường) NSX: 09/12/2020, HSD: 08/12/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
140
UNK
693
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210310 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Tomoe sauce senior 18L, 18L / barrel mark Hokkaido (Raw food) NSX: 23/11/2020, HSD: 11.23.2022;Nước tương Tomoe 18L cao cấp , 18L/thùng , hiệu Hokkaido (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 23/11/2020, HSD: 23/11/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
24
UNK
617
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210410 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Udon soup 1,8L / bottle, the Bell Foods (Raw food) NSX: 04.02.2020 - 18.11.2020, HSD: 03.10.2021 - 17.07.2022;Súp Udon 1,8L/chai, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 04/02/2020 - 18/11/2020, HSD: 03/10/2021 - 17/07/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
120
UNA
811
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210410 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Shoyu Tokyo noodle soup 1 kg / package, Bell Foods (Raw food), NSX: 12/21/2020, HSD: 20.04.2022;Súp mì Shoyu Tokyo 1 kg/gói, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm), NSX: 21/12/2020, HSD: 20/04/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
180
UNK
583
USD
250522KMTCTMK0533024
2022-06-27
030729 NG TY TNHH OLAM FOODS VI?T NAM MITSUI SUISAN CO LTD Frozen scallops; 24kg/Carton- Frozen JapanSe Scallop (Round). New 100%;Sò Điệp đông lạnh; 24kg/carton- FROZEN JAPANESE SCALLOP(ROUND). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
24000
KGM
88560
USD
140522COKR22009929
2022-05-26
110220 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM ILKWANG F S CO LTD 531554 MAIZE Flour (Food Materials) - Maize Flour I;531554 Bột bắp Maize Flour (Nguyên liệu thực phẩm) - Maize Flour I
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
KHO CFS CAT LAI
2240
KG
2200
KGM
2134
USD
140322ONEYTYOC36015300
2022-03-24
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM MARUHA NICHIRO CORPORATION Frozen raw fish, Frozen Japanese Sardine Round (Sardinops Melanostictus);Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Japanese Sardine Round (Sardinops melanostictus)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
128000
KG
24000
KGM
15120
USD
5183244323
2022-06-28
842619 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM AUTOPACK CO LTD Spare parts used for packaging machines. Bridge (Bridge 1x68.6x820L 70W Diamond-DBri172719-00);Phụ tùng dùng cho máy đóng gói. Cầu trục nối (Bridge 1x68.6x820L 70W Diamond-DBRI172719-00)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
162
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210230 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Kansui S powder, 15 kg / bag, brand Oriental Yeast, food additives used in processed noodles NSX: 12/03/2020 HSD: 12.08.2021;Bột Kansui S,15 kg/bao, hiệu Oriental Yeast, phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến mì sợi NSX: 03/12/2020 HSD: 08/12/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
5
UNK
367
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
280521PENVNM21-026
2021-06-08
160239 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM C I FOOD SDN BHD Chicken Chicken Maet Ball With Chicken Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023. New 100%. (1 UNK = 200g, 10 tablets / 200g / 100 bags / 1 barrel). SL: 100 barrels.;Gà viên có nhân phô mai - CI Chicken Maet Ball With Cheese Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023 . Hàng mới 100%. (1 UNK = 200G, 10 viên/200G/100 túi/1 thùng). SL: 100 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4159
KG
10000
UNK
11300
USD
201121HASLK02211001614
2021-11-26
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round. Actual weight 266884,323 KGS;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites. Trọng lượng thực tế 266884,323 kgs
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
280229
KG
266884
KGM
144118
USD
191121SNKO011211003424
2021-11-29
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round.;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
283509
KG
270009
KGM
145805
USD