Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GDT60014617
2022-01-12
841981 NG TY TNHH TTG ENGINEERING BERTO S S P A 4 throat electric stove (with oven) used in industry (E7P4 / VTR + FE) (18734000) (380 - 415V 3N 20.3KW). Manufacturer Berto's S.P.A.;Bếp dùng điện 4 họng (có lò nướng) dùng trong công nghiệp (E7P4/VTR+FE) (18734000) (380 - 415V 3N 20.3kW). Nhà sản xuất BERTO'S S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
279
KG
1
PCE
2416
USD
190320RGFS20030058
2020-04-01
360610 NG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING HENKEL SINGAPORE PTE LTD KEO DÁN LINH KIỆN LOCTITE 263 , 50ML/CHAI THÀNH PHẦN CHÍNH : DIMETHACRYLATE ESTER KHÔNG TIỀN CHẤT, NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ HÀNG MỚI 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2规定的可燃材料制品:用于装填或重新灌装香烟或类似打火机且容量不超过300立方厘米的容器内的液体或液化气体燃料
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
930
USD
190320RGFS20030058
2020-04-01
360610 NG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING HENKEL SINGAPORE PTE LTD KEO DÁN LINH KIỆN LOCTITE 416 , 20G/CHAI THÀNH PHẦN CHÍNH : ETHYL 2-CYANOACRYLATE KHÔNG TIỀN CHẤT, NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ HÀNG MỚI 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2规定的可燃材料制品:用于装填或重新灌装香烟或类似打火机且容量不超过300立方厘米的容器内的液体或液化气体燃料
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
UNA
215
USD
250721COAU7233079220
2021-07-30
845730 NG TY TNHH PROMINENT DESIGN AND ENGINEERING FOSHAN REALTIME IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic machining machines combine saws / drilling / perforated, used for metal machining, electrical operations, 380V-50Hz, 3KW Foshan brand capacity, 2021 production year, 100% new products.;Máy gia công tự động kết hợp cưa/khoan/đục lỗ, dùng để gia công kim loại, hoạt động bằng điện, điện áp 380V-50HZ, công suất 3KW nhãn hiệu FOSHAN, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
6860
KG
1
SET
23660
USD
112200013718755
2022-01-07
760421 NG TY TNHH PROMINENT DESIGN AND ENGINEERING ALK VINA SHAREHOLDING COMPANY 30832 # & Aluminum frame 400hr Hollow-shaped alloy is extruded according to fixed mold, / AL-Profile (MF-Aluminum Bar-400HR), 5220mm long. 100% new;30832#&Nhôm khung 400HR hợp kim dạng hình rỗng được ép đùn theo khuôn cố định, / AL- PROFILE ( MF-Aluminum Bar-400HR), dài 5220mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ALK VINA
CONG TY TNHH PDE
20868
KG
19668
KGM
85777
USD
98830662553-01
2021-03-02
780411 NG TY TNHH KUMGA ENGINEERING TECHNOLOGY SERVICE KUMGA CO LTD Lead foil. KT: 3 1/3 x 12 "(8.5x30.5cm, thickness 0,125mm ~ 0.005 ''), sandwiched twin pairs, lead to forceps used as screen X-ray film in check weld quality steel. Item new 100%;Chì lá. KT: 3 1/3 x 12" (8.5x30.5cm, dày 0,125mm~0.005''), được kẹp đôi thành cặp, dùng làm màn chì để kẹp phim X-quang trong kiểm tra chất lượng mối hàn thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
172
KG
100
PR
1300
USD
98843539226
2022-06-30
902220 NG TY TNHH KUMGA ENGINEERING TECHNOLOGY SERVICE KUMGA CO LTD X -ray generators, Series: 07 1340/01 and accessories (machine controllers, series: 07 1161/05), to check the quality of steel welds, radioactive photography CN. Current 180-240V, 250kV/6mA output. NSX: 2007. Old goods;Máy phát tia X, seri: 07 1340/01 và phụ kiện (bộ điều khiển máy, seri: 07 1161/05), để kiểm tra chất lượng mối hàn thép, chụp ảnh phóng xạ CN. Dòng điện 180-240V, đầu ra 250kV/6mA. Nsx: 2007. Hàng cũ
BELGIUM
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
5000
USD
261020GBIS20102440
2020-11-06
730891 NG TY TNHH BUMIL ENGINEERING GENERAL CONSTRUCTION BUM IL ELECTRIC ENG CO LTD Elbow connector outer vertical cable tray made of stainless steel, W600 * H150 size / H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Used in the construction workshop. NSX: GUNIL. New 100% # & KR;Khủy nối theo chiều dọc phía ngoài thang máng cáp bằng thép không gỉ, kích thước W600*H150/H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Dùng trong xây dựng nhà xưởng. NSX: GUNIL. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4610
KG
24
PCE
637
USD
261020GBIS20102440
2020-11-06
730891 NG TY TNHH BUMIL ENGINEERING GENERAL CONSTRUCTION BUM IL ELECTRIC ENG CO LTD Cable Trunking Cross format horizontal stainless steel, W900 * H100 size / H.D.G / 2.3T / RS.300 / RADIUS.300. Used in the construction workshop. NSX: GUNIL. New 100% # & KR;Thang máng cáp dạng chữ thập theo chiều ngang bằng thép không gỉ, kích thước W900*H100/H.D.G / 2.3T / RS.300 / RADIUS.300. Dùng trong xây dựng nhà xưởng. NSX: GUNIL. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4610
KG
9
PCE
278
USD
261020GBIS20102440
2020-11-06
730891 NG TY TNHH BUMIL ENGINEERING GENERAL CONSTRUCTION BUM IL ELECTRIC ENG CO LTD Cable tray T horizontally shaped stainless steel, W900 * W900 * size W600 * H100 / H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Used in the construction workshop. NSX: GUNIL. New 100% # & KR;Thang máng cáp dạng chữ T theo chiều ngang bằng thép không gỉ, kích thước W900*W900*W600*H100/H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Dùng trong xây dựng nhà xưởng. NSX: GUNIL. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4610
KG
40
PCE
1332
USD
170622ONEYJKTC61292400
2022-06-29
840212 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Miura boiler (Model Si-2000GVS, capacity of 2000 kg/h), 10-bar steam pressure, industrial used, 380V/50Hz/3ph power source, LPG gas, 100% new goods;Nồi hơi hiệu MIURA (model SI-2000GVS, công suất 2000 kg/h), áp suất hơi 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, nguồn điện 380V/50Hz/3Ph, chạy bằng gas LPG, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
4780
KG
2
PCE
88400
USD
101021CULVPUS2100020
2021-10-19
840212 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Miura brand boiler (Model EZ-1000GM, capacity of 1000 kg / h), 10bar design pressure, used in garment industry, 100% new products;Nồi hơi hiệu MIURA (model EZ-1000GM, công suất 1000 kg/h), áp suất thiết kế 10bar, sử dụng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3430
KG
2
PCE
60000
USD
180522NSSLBSHCC2201058
2022-05-27
840212 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Miura boiler (model EZ-3000K, capacity of 3000 kg/h), 10-bar steam pressure, industrial used, 380V/50Hz/3ph power source, diesel oil, 100% new goods;Nồi hơi hiệu MIURA (model EZ-3000K, công suất 3000 kg/h), áp suất hơi 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, nguồn điện 380V/50Hz/3Ph, chạy bằng dầu Diesel, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5150
KG
1
PCE
58500
USD
2506222HCC8K0463733-03
2022-06-29
851181 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD The ignition device of the bicycle drying system (Autalite)#3136 (100%new);Thiết bị đánh lửa của hệ thống lò sấy khung xe đạp (Autalite)#3136 (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
194
KG
10
PCE
358
USD
180322NSSLBSHPC2200376
2022-03-24
840290 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD The body of the Miura (Model EZ-1000G), the steam pressure of the pot is 10 bars, used in industry, electrical operations, 100% new products,;Thân của nồi hơi hiệu MIURA (model EZ-1000G), áp suất hơi của nồi là 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
950
KG
1
PCE
11230
USD
280521EGLV001100309991
2021-06-07
280421 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD N83 # & argon gas (liquid form) for welding bike frame & bicycle parts -HC;N83#&Khí argon (dạng lỏng) dùng để hàn khung xe đạp &phụ tùng xe đạp -HC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26980
KG
18430
KGM
15113
USD
210222CTAHCM22024386
2022-02-25
280511 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD N114 # & Precipitant Precipitation (used in spray paint) (YT-101; CAS No. 527-07-1; 3458-72-8, sodium gluconate, ammonium citrate);N114#&Chất xử lý làm kết tủa sơn (dùng trong phun sơn) (YT-101;CAS No. 527-07-1; 3458-72-8,sodium gluconate,ammonium citrate)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
1800
KGM
2430
USD
2306222HCC8EO0073015
2022-06-28
280511 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD N114 #& Processing substance to precipitate paint (used in paint spray) YT-101; Cas No. 527-07-1; 3458-72-8, sodium gluconate, ammonium citrate;N114#&Chất xử lý làm kết tủa sơn (dùng trong phun sơn) YT-101;CAS No. 527-07-1; 3458-72-8,sodium gluconate,ammonium citrate
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
1800
KGM
2301
USD
401200259653349
2020-01-18
440929 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITED Viền dải gỗ trang trí tạo hình vòng cung bằng gỗ, kích thước 3200*150*3300mm, mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1
MTK
221
USD
401200259653349
2020-01-18
440929 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITED Viền dải gỗ trang trí tạo hình vòng cung bằng gỗ, kích thước 5400*150*3300mm, mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
4
MTK
540
USD
060520025A544261-03
2020-05-18
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), Model code: SF-700, Type: 2440*50*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
854
MTK
10750
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 4278*3030*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
26
MTK
1568
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 4348*2520*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
MTK
1325
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 2440*75*18mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
402
MTK
865
USD
060520025A544261-03
2020-05-18
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), Model code: SF-700, Type: 2440*50*15mm, (1 PCS = 2.44M2), hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
854
MTK
10750
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 2440*75*18mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
402
MTK
865
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 7480*2580*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
19
MTK
1167
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 4348*2520*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
MTK
1325
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 4278*3030*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
26
MTK
1568
USD
180322NSSLBSHPC2200376
2022-03-24
840490 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Water level compartment (ES1-220) for EZ-1000G boiler, auxiliary equipment for boilers, 100% new products;Khoang báo mức nước (ES1-220) cho nồi hơi EZ-1000G, loại thiết bị phụ trợ cho nồi hơi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
950
KG
1
PCE
892
USD
1901222IT18O020P364-03
2022-01-24
851590 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD The head of the robot welding machine (using a bike frame) 65A Hypertherm (100% new);Đầu bét lửa của máy hàn rô bốt (dùng hàn khung xe đạp) 65A Hypertherm (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
930
KG
200
PCE
1373
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 1, loại không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
244
MTK
26082
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Circulation, loại đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
382
MTK
40944
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 2, loại đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
197
MTK
21039
USD
080420025A538273-02
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, loại đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ Wool, Brand: RoyalThai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
56
MTK
8248
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 3,loại không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện,làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
251
MTK
26842
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 3, loại đã hoàn thiện,làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
251
MTK
26842
USD
080420025A538273-02
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, loại đã hoàn thiện, làm từ 95% len NZ Wool, 5% len viscose, Brand: RoyalThai Carpets, hàng mới 100;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
7
MTK
1191
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 6, loại không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
390
MTK
41714
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 5, loại đã hoàn thiện,làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
390
MTK
41714
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Circulation, loại không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
382
MTK
40944
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 4, loại không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
250
MTK
26800
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 1, loại đã hoàn thiện, làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
244
MTK
26082
USD
080420025A538273-01
2020-04-21
570291 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ROYALTHAI CARPETS MANUFACTURING HK COMPANY LIMITED Thảm len trải sàn 5.5Lbs, vị trí VIP L1-Junket 5, loại không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện,làm từ 100% len NZ wool, dùng trong xây dựng, Brand: Royal Thai Carpets, hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, not of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他,而不是桩构造,由羊毛或细动物毛发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
390
MTK
41714
USD
240320025A529522-03
2020-04-06
441860 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM YIQIANG TRADE COMPANY LTD Trần gỗ, Kích thước: 2440*50*15mm. Hàng mới 100%;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Posts and beams;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:柱子和横梁
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
3904
MTR
4685
USD
271121ONEYOSAB64182700
2021-12-15
840220 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Hot water boiler Miura (Model EW-30G, capacity of 349KW / H (300,000 Kcal / H), 10bar design pressure, used in egg incubators, electrical operations, 100% new products;Nồi hơi nước nóng hiệu Miura (Model EW-30G, công suất 349Kw/h (300,000 Kcal/h), áp suất thiết kế 10bar, sử dụng trong công nghiệp ấp trứng, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
1
PCE
18700
USD
231021ICDC32840
2021-10-29
841430 NG TY TNHH ZIIN ENGINEERING VI?T NAM ZIIN TECHNOLOGY CO LTD Piston air compressor, used in cooling equipment, 22.4KW, 50Hz cooling capacity. Model SP4H3000. Refcomp, 100% new products;Máy nén khí kiểu piston, dùng trong thiết bị làm lạnh, công suất làm lạnh 22.4KW, 50Hz. Model SP4H3000. Hãng Refcomp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6077
KG
5
PCE
8778
USD
231021ICDC32840
2021-10-29
841430 NG TY TNHH ZIIN ENGINEERING VI?T NAM ZIIN TECHNOLOGY CO LTD Spiral air compressor, Model: ZR125KC-TFD-522, Voltage: 380V-460V, Frequency: 50-60Hz, Capacity 9.37KW, Manufacturer: Copeland, 100% new goods;Máy nén khí kiểu xoắn ốc, model: ZR125KC-TFD-522, điện áp: 380v-460v, tần số: 50-60Hz, công suất 9.37KW, hãng sản xuất: Copeland, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6077
KG
4
PCE
2797
USD
511212021101066
2021-11-08
390391 NG TY TNHH GUNZE PLASTICS ENGINEERING VI?T NAM GUNZE LIMITED M002 # & Primary Plastic Beads Styrene Butadiene Block Copolymer (Clearen 10AVS). 100% new.;M002#&Hạt nhựa nguyên sinh Styrene Butadiene Block Copolymer( Clearen 10AVS ). Mới 100%.dùng sx màng nhựa
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31000
KG
30000
KGM
57267
USD
221021WSDS2109142
2021-11-12
730439 NG TY TNHH SATURN ENGINEERING SYSTEMS VI?T NAM WSDA TRADE CO LTD Components for hydraulic seal production: African steel pipe 28mm * 15mm * 1000mm without alloy, cut 1m long bar, rough form, unpainted, used to process the parts of the new hydraulic size 100%;Linh kiện dùng sản xuất kích thủy lực: Ống thép phi 28mm*15mm*1000mm không hợp kim, đã cắt thanh dài 1m, dạng thô, chưa sơn phủ,dùng để gia công thành các bộ phận của kích thủy lực mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3883
KG
6
PCE
58
USD
141221PUSHPH21120041
2021-12-20
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS: 85116-93-4, NSX Woosung Chemical Co. , Ltd. 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, NSX WOOSUNG Chemical Co., Ltd. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
109483
KG
40
KGM
192
USD
251021PUSHPH21100087
2021-11-01
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS Number: 85116-93-4, 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
127927
KG
40
KGM
193
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0013 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0013 ECS03T-480 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS: 65997-17-3, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100 %.;PGLGFR0013#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0013 ECS03T-480/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997-17-3, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
11000
KGM
10890
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0014 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0014 ECS03T-351 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS number: 65997173, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100%;PGLGFR0014#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0014 ECS03T-351/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997173, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
8800
KGM
8712
USD
120122PUSHPH22010034
2022-01-20
292029 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD Paoetc0002 # & phosphite ester, in solid form, type PaoTC0002 (ADK STAB PEP-8), is an antioxidant agent, CAS Number: 3806-34-6, 100% new;PAOETC0002#&Phosphite este, ở dạng chất rắn, loại PAOETC0002 (ADK STAB PEP-8), là tác nhân chống oxi hóa, số CAS: 3806-34-6, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
60914
KG
495
KGM
2000
USD
110921PUSHPH21090041
2021-09-17
390320 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD S80HF-NP-FD # & Copolyme Styren Acrylonitril (SAN) type S80HF-NP-FD, granular solids, CAS Number: 9003-54-7, 100% new;S80HF-NP-FD#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S80HF-NP-FD, chất rắn dạng hạt, số CAS: 9003-54-7, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
73330
KG
9750
KGM
18720
USD
130220SITPUHP080802G
2020-02-21
252520 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PERMIC0001#&Bột Mica loại PERMIC0001, phụ gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 12001-26-2, nhà sản xuất HEBEI TONGYAO, mới 100%.;Mica, including splittings; mica waste: Mica powder;云母,包括分裂;云母废料:云母粉
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4800
KGM
3216
USD
061120ULSHPH20110028
2020-11-13
320643 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & colorings white powder, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), trade name Sachtolith, kind PCNCLA0009 (WH07) CAS 1314-98-3 number, a new 100%;PCNCLA0009#&Chất tạo màu dạng bột màu trắng, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), tên thương mại Sachtolith, loại PCNCLA0009 (WH07) số CAS 1314-98-3,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
66408
KG
1000
KGM
4630
USD
ULSHPH20120084
2020-12-24
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & hydrosulfide zinc, kind PCNCLA0009, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), in powder form, as pigment in synthetic resin particle production, CAS 1314-98-3 number, NSX SACHTLEBEN Chemie GmbH, a new 100%;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, nsx Sachtleben Chemie GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
86848
KG
1000
KGM
4780
USD
010522PUSHPH22040120
2022-05-25
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009#& sulphua zinc, PCNCla0009, ZnS chemical formula (Zinc Sulfide), powder form, is a coloring in the production of synthetic plastic particles, Cas 1314-98-3, 100% new;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
68421
KG
500
KGM
2515
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD