Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040422ISLSHPH22030030
2022-04-22
847780 NG TY TNHH VISION INVENTORY VINA FOOD INVENTORY Automatic mold cutting machine used to process adhesive tape, SJ-3232DM model, 220V current, manufacturer: Sejin Ms, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt tạo khuôn tự động dùng để gia công băng dính, Model SJ-3232DM, dòng điện 220V, Hãng SX: SEJIN MS, năm sx 2022, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17875
KG
4
SET
120000
USD
190622HKGHCM311172
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 74162299410031 #Semi -finished golf heads used in the production of the Mission Std FW MRH #3W (not yet polished, sprayed, plated, logo paste);74162299410031#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Mission STD FW MRH #3W (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9178
KG
4250
PCE
21642
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71296602400110 #Semi -finished golf heads used in producing norway golf head mrh #U (not polished, spray paint, plating, logo paste);71296602400110#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Norway IR MRH #U (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
4675
PCE
20352
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high frequency furnaces used in golf head production, 600 * 640mm specifications, 100% new goods;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*640mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
2
PCE
1050
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high-frequency furnaces used in golf production, 600 * 650mm specifications, 100% new products;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*650mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
10
PCE
3620
USD
310322YMLUI226142591
2022-04-20
851430 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL JIANGMEN SANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wax kiln used wax on golf head used in producing nuoke brand, S-TL-1000 model, 380V-150KW capacity, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Lò nung sáp dùng tách sáp trên đầu golf dùng trong sản xuất hiệu NUOKE , model S-TL-1000, công suất 380V-150KW, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6740
KG
2
SET
102000
USD
230221YHHCM-013-011-21JP
2021-02-27
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MARUBENI ITOCHU STEEL INC 02400024000002 # & Corrugated stainless steel flat rolled as head golf cap, cold rolled, thick 3.7mm * 840mm * 2000mm, the carbon content of less than 3% by weight;02400024000002#&Tấm thép không rỉ cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.7mm*840mm*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2242
KG
2186
KGM
92538
USD
200522PCLUHKG00016142-01
2022-06-03
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 02100024000009 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 3.0mm thick, specifications 1050*2000mm, carbon content of less than 3% by weight;02100024000009#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.0mm, quy cách 1050*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7846
KG
4993
KGM
24563
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 08100001018001 # & painted from polymer use in golf head production 470B0264, tan in solvent containers, 1unl = 3.5kg;08100001018001#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf 470B0264, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
3
UNL
321
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 1973PR0000000010 # & painted from polymer used in golf head production TCP181221, tan in solvent containing water, 1unl = 3.5kg;1973PR00000010#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf TCP181221, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
18
KGM
653
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
060521OE3616
2021-06-08
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL KIMBERLITE INC 02100001000035 # & stainless steel sheet is rolled flatly used as a golf cap, cold rolled, 2.5mm thickness, carbon content of 3% calculated by weight;02100001000035#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng dùng làm nắp golf, cán nguội, chiều dày 2.5mm, hàm lượngng Cacbon duới 3% tính theo trọng lượng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4264
KG
4198
KGM
47018
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290294340031 #& steel golf head cap used in the production of golf heads Mahogany fw lrh #3-19 (not polished, heat treatment);74290294340031#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Mahogany FW LRH #3-19 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
202
PCE
440
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340061 #& steel golf head cap used in the production of Fox Hy Sus MLH #6 (not yet polished, heat treatment);74290353340061#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #6 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
99
PCE
802
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168828440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max lite mrh #9 (not polished, heat treatment);71168828440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson Max Lite MRH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
1000
PCE
2443
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340041 #& steel golf head cover used in the production of Fox Hy Sus MLH #4 (not yet polished, heat treatment);74290353340041#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #4 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
1447
PCE
11012
USD
210622HKGHCM311175
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168793440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max 8i-pasg mlh #9 (not polished, heat treatment);71168793440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PASG MLH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9215
KG
150
PCE
359
USD
310322ITIKHHCM2203180
2022-04-20
841939 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Humidity anti-rust dehumidifying machine by drying Golf Golf head brand, GS-30K-HW model, capacity of 380V-50Hz, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Máy khử ẩm dùng khử ẩm chống rỉ sét bằng cách sấy khô đầu golf hiệu GOANG SIN, model GS-30K-HW, công suất 380V-50Hz, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
4
PCE
213320
USD
170122KHCC22013025
2022-01-19
721810 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL POURKING CORPORATION 01100012000003 # & Stainless steel semi-finished products, circular cross section, 300-340mm length using golf head production, according to inspection results No. 0043 / N1.21 / TD, 03/02/2021;01100012000003#&Thép không rỉ dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình tròn, chiều dài 300-340mm dùng sản xuất đầu golf, theo kết quả giám định số 0043/N1.21/TĐ, ngày 03/02/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20141
KG
11827
KGM
20342
USD
JGL44840
2022-03-21
732599 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 711687194400g0 # & Steel Golf head cap for producing Lifeson Max Golf Head 8i-Pags MRH #G;711687194400G0#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PAGS MRH #G
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7891
KG
1000
PCE
4126
USD
78443314003
2020-01-07
690990 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 11102001000253#&Lõi ceramic F258 #4;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Other;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于运输或包装货物的陶瓷罐,罐子和类似物品:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
5000
PCE
1438
USD
010422ITIKHHCM2203181
2022-04-22
845690 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Steel golf sculptor is used in production by using Rick South laser, HKT-80E model, capacity of 380V-1HP, year of production 2022, operating with electricity, new goods 100%;Máy điêu khắc rãnh đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất bằng cách dùng tia laser hiệu RICK SOU, model HKT-80E, công suất 380V-1HP, năm sản xuất 2022, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7268
KG
6
PCE
80795
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
190222ITIKHHCM2202087
2022-03-02
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives Dispersant - CDP0955 (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw material to produce plant protection drugs, (20kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp Dispersant - CDP0955 (naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (20kg/bag), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
1000
KGM
11180
USD
271021ITIKHHCM2110106
2021-11-10
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives CDP05PM (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw materials for producing plant protection drugs, (10kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp CDP05PM ( naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (10kg/bag),hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11149
KG
300
KGM
1749
USD
271021ITIKHHCM2110106
2021-11-10
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives Dispersant - CDP0955 (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw material to produce plant protection drugs, (20kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp Dispersant - CDP0955 (naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (20kg/bag), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11149
KG
600
KGM
6528
USD
271021ITIKHHCM2110106
2021-11-10
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives Dispersant - CDP24PR (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw materials for producing plant protection drugs, (25kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp Dispersant - CDP24PR (naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (25kg/bag),hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11149
KG
200
KGM
680
USD
091021THCC21091218
2021-10-19
320720 NG TY TNHH WORLD VISION VN WOEI GUANG FACTORY Calcined Clay Particle beads used as an additive to prepare pesticides, (1000kg / bulk bag), 100% new products;Hạt CALCINED CLAY PARTICLE dùng làm chất phụ gia pha chế thuốc BVTV, (1000kg/ bulk bag),Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40500
KG
40000
KGM
8977
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
041221DSCCPUS21120038
2021-12-13
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA SMART ELECTRONICS INC 2005A0100493 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100493#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
137
KG
18000
PCE
288
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
17247582570
2021-07-10
293359 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
112200016951605
2022-05-25
852329 NG TY TNHH ALMUS VINA CONG TY TNHH TNHH TDC TECH VINA USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32GB, not yet recorded data, 100% new goods;USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32Gb, chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TDC TECH VINA
CONG TY TNHH ALMUS VINA
280
KG
6
PCE
39
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
TRO2203030
2022-03-17
846711 NG TY TNHH MASTERPLAN VINA MASTER PLAN CO LTD Hand-sleeved sanding tools, compressed air use. Model: SP-3905DF-A5M (5inch). Brand: SP Vessel. 100% new;Dụng cụ chà nhám chuyển động quay dạng cầm tay, hoạt động sử dụng khí nén. Model: SP-3905DF-A5M(5inch). Nhãn hiệu: SP VESSEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
202
USD
132000012682401
2020-11-30
381590 NG TY TNHH ANYONE VINA CONG TY TNHH NOROO VINA NBK-02 # & Additives NBK-02 used in the process of creating an overlay membrane, TP include: Xylene 16 ~ 26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10 ~ 20%, Toluene 6 ~ 16%, n-Butyl acetate 1 ~ 10% ~ 10% ethylbenzene 1 ..;NBK-02#&Chất phụ gia NBK-02 dùng trong quá trình tạo lớp phủ màng,TP gồm: Xylene 16~26%,Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %..
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NOROO VINA
CTY TNHH ANYONE VINA
63487
KG
555
KGM
6529
USD
240821DOEX21080119
2021-08-30
505101 NG TY TNHH CKJ VINA C K J CO LTD CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
506
KG
30
KGM
2140
USD
140322SGZCB22000554
2022-03-24
400110 NG TY TNHH KOMEX VINA CHANA LATEX COMPANY LIMITED Natural rubber latex is centrifugal - Natural Rubber Latex 60% DRC HA.;Mủ cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm - NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HA.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
34600
USD
031121SKOR21008008
2021-11-12
390391 NG TY TNHH GLK VINA LEADER CHEMICAL CO LTD Primary plastic beads ASA (acrylonitrile-styrene-acrylate) Li996B-WOF731, 25kg / bag, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh ASA (Acrylonitrile-Styrene-Acrylate) LI996B-WOF731, 25kg/bao,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9493
KG
3000
KGM
14850
USD
LOBIV203023
2021-10-01
740812 NG TY TNHH OHSUNG VINA TIANJIN NEW OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD E11NC032 # & copper wire, size: Non-0.32mm, used to wrap electric motor / e-wire (1UEW 0.32);E11NC032#&Dây đồng, kích cỡ: phi 0.32mm, dùng để quấn động cơ điện/ E-WIRE (1UEW 0.32)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22397
KG
214
KGM
2437
USD
17251870814
2022-01-20
292151 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: o-phenylenediamine dihydrochloride, 99 +%, 218480250, 25gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code CAS: 615-28-1;Hóa chất: o-phenylenediamine dihydrochloride, 99+%, 218480250, 25GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 615-28-1
JAPAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
65
USD
191220TNBFHC2012071
2020-12-23
320820 NG TY TNHH CHOKWANG VINA HANDOO FIRE COTE CORP The fireproofing component from Acryl copolymer in organic solvents do not contain water - ze CHAR 263.;Sơn chống cháy có thành phần từ Acryl copolymer trong dung môi hữu cơ không chứa nước - ze CHAR 263.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11616
KG
11040
KGM
31199
USD