Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622HKGHCM311172
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 74162299410031 #Semi -finished golf heads used in the production of the Mission Std FW MRH #3W (not yet polished, sprayed, plated, logo paste);74162299410031#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Mission STD FW MRH #3W (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9178
KG
4250
PCE
21642
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71296602400110 #Semi -finished golf heads used in producing norway golf head mrh #U (not polished, spray paint, plating, logo paste);71296602400110#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Norway IR MRH #U (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
4675
PCE
20352
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high frequency furnaces used in golf head production, 600 * 640mm specifications, 100% new goods;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*640mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
2
PCE
1050
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high-frequency furnaces used in golf production, 600 * 650mm specifications, 100% new products;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*650mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
10
PCE
3620
USD
310322YMLUI226142591
2022-04-20
851430 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL JIANGMEN SANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wax kiln used wax on golf head used in producing nuoke brand, S-TL-1000 model, 380V-150KW capacity, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Lò nung sáp dùng tách sáp trên đầu golf dùng trong sản xuất hiệu NUOKE , model S-TL-1000, công suất 380V-150KW, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6740
KG
2
SET
102000
USD
230221YHHCM-013-011-21JP
2021-02-27
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MARUBENI ITOCHU STEEL INC 02400024000002 # & Corrugated stainless steel flat rolled as head golf cap, cold rolled, thick 3.7mm * 840mm * 2000mm, the carbon content of less than 3% by weight;02400024000002#&Tấm thép không rỉ cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.7mm*840mm*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2242
KG
2186
KGM
92538
USD
200522PCLUHKG00016142-01
2022-06-03
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 02100024000009 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 3.0mm thick, specifications 1050*2000mm, carbon content of less than 3% by weight;02100024000009#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.0mm, quy cách 1050*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7846
KG
4993
KGM
24563
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 08100001018001 # & painted from polymer use in golf head production 470B0264, tan in solvent containers, 1unl = 3.5kg;08100001018001#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf 470B0264, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
3
UNL
321
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 1973PR0000000010 # & painted from polymer used in golf head production TCP181221, tan in solvent containing water, 1unl = 3.5kg;1973PR00000010#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf TCP181221, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
18
KGM
653
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
060521OE3616
2021-06-08
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL KIMBERLITE INC 02100001000035 # & stainless steel sheet is rolled flatly used as a golf cap, cold rolled, 2.5mm thickness, carbon content of 3% calculated by weight;02100001000035#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng dùng làm nắp golf, cán nguội, chiều dày 2.5mm, hàm lượngng Cacbon duới 3% tính theo trọng lượng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4264
KG
4198
KGM
47018
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290294340031 #& steel golf head cap used in the production of golf heads Mahogany fw lrh #3-19 (not polished, heat treatment);74290294340031#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Mahogany FW LRH #3-19 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
202
PCE
440
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340061 #& steel golf head cap used in the production of Fox Hy Sus MLH #6 (not yet polished, heat treatment);74290353340061#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #6 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
99
PCE
802
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168828440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max lite mrh #9 (not polished, heat treatment);71168828440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson Max Lite MRH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
1000
PCE
2443
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340041 #& steel golf head cover used in the production of Fox Hy Sus MLH #4 (not yet polished, heat treatment);74290353340041#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #4 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
1447
PCE
11012
USD
210622HKGHCM311175
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168793440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max 8i-pasg mlh #9 (not polished, heat treatment);71168793440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PASG MLH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9215
KG
150
PCE
359
USD
310322ITIKHHCM2203180
2022-04-20
841939 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Humidity anti-rust dehumidifying machine by drying Golf Golf head brand, GS-30K-HW model, capacity of 380V-50Hz, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Máy khử ẩm dùng khử ẩm chống rỉ sét bằng cách sấy khô đầu golf hiệu GOANG SIN, model GS-30K-HW, công suất 380V-50Hz, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
4
PCE
213320
USD
170122KHCC22013025
2022-01-19
721810 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL POURKING CORPORATION 01100012000003 # & Stainless steel semi-finished products, circular cross section, 300-340mm length using golf head production, according to inspection results No. 0043 / N1.21 / TD, 03/02/2021;01100012000003#&Thép không rỉ dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình tròn, chiều dài 300-340mm dùng sản xuất đầu golf, theo kết quả giám định số 0043/N1.21/TĐ, ngày 03/02/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20141
KG
11827
KGM
20342
USD
JGL44840
2022-03-21
732599 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 711687194400g0 # & Steel Golf head cap for producing Lifeson Max Golf Head 8i-Pags MRH #G;711687194400G0#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PAGS MRH #G
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7891
KG
1000
PCE
4126
USD
78443314003
2020-01-07
690990 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 11102001000253#&Lõi ceramic F258 #4;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Other;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于运输或包装货物的陶瓷罐,罐子和类似物品:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
5000
PCE
1438
USD
010422ITIKHHCM2203181
2022-04-22
845690 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Steel golf sculptor is used in production by using Rick South laser, HKT-80E model, capacity of 380V-1HP, year of production 2022, operating with electricity, new goods 100%;Máy điêu khắc rãnh đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất bằng cách dùng tia laser hiệu RICK SOU, model HKT-80E, công suất 380V-1HP, năm sản xuất 2022, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7268
KG
6
PCE
80795
USD
190222ITIKHHCM2202087
2022-03-02
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives Dispersant - CDP0955 (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw material to produce plant protection drugs, (20kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp Dispersant - CDP0955 (naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (20kg/bag), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
1000
KGM
11180
USD
271021ITIKHHCM2110106
2021-11-10
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives CDP05PM (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw materials for producing plant protection drugs, (10kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp CDP05PM ( naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (10kg/bag),hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11149
KG
300
KGM
1749
USD
271021ITIKHHCM2110106
2021-11-10
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives Dispersant - CDP0955 (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw material to produce plant protection drugs, (20kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp Dispersant - CDP0955 (naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (20kg/bag), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11149
KG
600
KGM
6528
USD
271021ITIKHHCM2110106
2021-11-10
270740 NG TY TNHH WORLD VISION VN PHESOL INDUSTRIAL CO LTD Industrial additives Dispersant - CDP24PR (Naphthalen) (Number CAS 68425-94-5) Powder form used as raw materials for producing plant protection drugs, (25kg / bag), 100% new products;Phụ gia công nghiệp Dispersant - CDP24PR (naphthalen)(Số CAS 68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, (25kg/bag),hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11149
KG
200
KGM
680
USD
040422ISLSHPH22030030
2022-04-22
847780 NG TY TNHH VISION INVENTORY VINA FOOD INVENTORY Automatic mold cutting machine used to process adhesive tape, SJ-3232DM model, 220V current, manufacturer: Sejin Ms, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt tạo khuôn tự động dùng để gia công băng dính, Model SJ-3232DM, dòng điện 220V, Hãng SX: SEJIN MS, năm sx 2022, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17875
KG
4
SET
120000
USD
091021THCC21091218
2021-10-19
320720 NG TY TNHH WORLD VISION VN WOEI GUANG FACTORY Calcined Clay Particle beads used as an additive to prepare pesticides, (1000kg / bulk bag), 100% new products;Hạt CALCINED CLAY PARTICLE dùng làm chất phụ gia pha chế thuốc BVTV, (1000kg/ bulk bag),Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40500
KG
40000
KGM
8977
USD
261020WINGB2010001
2020-11-06
340591 NG TY TNHH TH??NG M?I WORLD VISION GUMI BILLIARDS Polishes ball billiards, (Billiard Ball Coating Liquid - KMK-740, ingredients: Poly (oxyethylene) non ylphenyl ether and Poly (oxyethylene) oct ylphenyl ether) - a liquid, 10 bottles / 1 Package and new 100 %;Chất đánh bóng banh bi-a,(Billiard Ball Coating Liquid - KMK-740, thành phần: Poly(oxyethylene)non ylphenyl ether và Poly(oxyethylene)oct ylphenyl ether) - dạng lỏng ,10 chai/1 Thùng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
120
UNK
1200
USD
GNL300002
2022-03-17
853620 NG TY TNHH VISION SEMICON VI?T NAM VISION SEMICON CO LTD Launch from, Model MC-40A, 40A current, AC220V voltage. Manufacturer: Dongmyung Electric. 100% new goods.;Khởi động từ, model MC-40a, dòng điện 40A, điện áp AC220V. Hãng SX: Dongmyung Electric.Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
28
KG
2
PCE
50
USD
081021GBIS21100747
2021-10-18
902610 NG TY TNHH VISION ENG VI?T NAM P K ENG CO LTD The device measures the amount of water flowing inside the water pipe, Model O-181-WC-100 2F, used for 100mm water pipes. Electricity, NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, 100% new products;Thiết bị đo lượng nước chảy bên trong ống nước, model O-181-WC-100 2F,dùng cho đường ống nước 100mm. hoạt động bằng điện, NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1228
KG
1
SET
2328
USD
081021GBIS21100747
2021-10-18
902610 NG TY TNHH VISION ENG VI?T NAM P K ENG CO LTD Flow measurement device with a buoy in a tube, Model: NLZ111-J4RF8-8, NSX: NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, 100% new products;Thiết bị đo lưu lượng dòng chảy bằng một phao trong ống, model: NLZ111-J4RF8-8, không dùng điện ,NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1228
KG
1
SET
3190
USD
9102103
2021-10-28
720836 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I VISION DUFERCO ASIA PTE LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, excessive excessive rolling, unauthorized paint plating, SS400 steel labels, JIS G 3101, KT: 11.8 mm x 1500 mm x C, 100% new;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn,mác thép SS400,JIS G 3101 , KT: 11.8 mm x 1500 mm x C , Mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
982
KG
85110
KGM
76599
USD
9102103
2021-10-28
720838 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I VISION DUFERCO ASIA PTE LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unauthorized paint plating, SS400 steel labels, JIS G 3101, KT: 3.0 mm x 1500 mm x C, 100% new;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn,mác thép SS400,JIS G 3101 , KT: 3.0 mm x 1500 mm x C , Mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
982
KG
197550
KGM
177795
USD
112200014899157
2022-02-25
902219 NG TY TNHH FANTASTIC INTERNATIONAL MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY LIMITED ND-5030 # & X-ray metal reservoir (used to detect the stitching needle remaining in the toy sp); KThu: 170x75x110cm; Model: ND-5030 đ / pressure: 220V, Capacity: 800W.NSX: Nuoding Technology, Year SX: 2021. New 100%;ND-5030#&Máydò kim loại bằng tia X (dùng để dò mũi kim khâu còn sót trong sp đồ chơi);kthước:170x75x110cm; Model: ND-5030 đ/áp: 220V, công suất: 800W.NSX: Nuoding Technology,Năm SX: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
1
SET
837
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004701 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004701 (ART Non-qcvn 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004701#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004701 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
129800
PCE
52569
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004702 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
94566
PCE
54470
USD
110421COSU6292070391
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
85119
KG
56
MTQ
56119
USD
140321ZIMUNYC967710
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
87936
KG
65
MTQ
19721
USD
061021OOLU2671405260
2021-12-06
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), sawed vertically, not yet plated, sanding or connecting head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
71938
KG
91
MTQ
39653
USD
7754 1053 2785
2021-12-16
292800 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL CHEMFINE INTERNATIONAL CO LTD Inhibitor 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine Aluminum Salt Powdered additives, ink production materials, with the use of stabilizing the quality of paint, for more durable paint, not precipitate - 100% new;INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
2500
USD
280522SZE220507880
2022-06-01
853221 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 25010227M595 #& Tantalum Capacitor components used to assemble headphones (100%new products)- Model: TC212B227M006Y -P/N: 25010227m595- tantalum Capacitor;25010227M595#&Tụ điện Tantalum linh kiện dùng sản xuất lắp ráp tai nghe (hàng mới 100%)- Model : TC212B227M006Y -P/N: 25010227M595- Tantalum capacitor
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4447
KG
36000
PCE
5640
USD
230622SZE220605557-02
2022-06-27
741301 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 326001000150 #& FPC cable (copper + polymide) used to connect the printed circuit board- Part No: 326001000150- Assembly components, headphone production (100%new)- FPC Cable;326001000150#&Dây cáp nối FPC (bằng đồng + Polymide) dùng để nối bảng mạch in - Part no: 326001000150- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-FPC cable
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2146
KG
5000
PCE
323
USD
SF1319759884855
2021-12-13
482191 NG TY TNHH POMME INTERNATIONAL POMME INC NPL42 # & E-card decorative card (paper material, used to insert into the bag of bags, wallets create decoration for products) (do not print or print text). New 100%;NPL42#&Thẻ giấy trang trí E-card ( chất liệu bằng giấy, dùng để nhét vào ngăn của sản phẩm túi, ví tạo sự trang trí cho sản phẩm)(không in hoặc in chữ ). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1350
PCE
12
USD
120522ZGTAO0120000273
2022-06-04
380290 NG TY TNHH PQ INTERNATIONAL SKYWALKER INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Activated Clay Desiccant size: 2-4 mm, 25kg/ bag, the item is not in food, 100%new goods.;Bột hút ẩm - ACTIVATED CLAY DESICCANT SIZE: 2-4 MM, 25KG/ BAG , hàng không dùng trong thực phẩm,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
6426
USD
XC20210719003A
2021-07-21
846620 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD Fixed loudspeaker fixtures in the process of screwing, no brand, no model, P / N: P00101100183A, 100% new - Fixed Clamp (1 set = 1 pcs);Dụng cụ kẹp cố định loa bên trái trong quá trình bắt vít, không nhãn hiệu, không model, P/N: P00101100183A, mới 100% - Fixed clamp (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
125
KG
1
SET
66
USD
230622SZE220605557A
2022-06-27
850761 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 280200004702 #& Lithium-ion battery assembling to produce headphones- Part no: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016/BTTT)- Li-ion Reclease Battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
11520
PCE
7343
USD
MRI21110102
2021-11-06
830710 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD XKWJR102020A # & 10cm ductile steel pipe, used to protect wires, connect with MIC - Components assembly, manufacturing headphones (100% new products), Part No: XKWJR102020A-Hardware Accessories;XKWJR1020020A#&Ống thép dễ uốn 10cm, dùng để bảo vệ dây điện, kết nối với Mic - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: XKWJR1020020A-hardware accessories
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
175
KG
22500
PCE
1870
USD
191221QYSE21110090
2022-01-12
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21s), liquid form, CAS: 2386-87-0. 100% new. KQPTPL: 1184 / TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
300522ZHQD22053244
2022-06-06
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-EpoxyCloheClohexylmethyl-3,4-EpoxyCloheClohexylcarboxylate (TTA21S), liquid form, Cas: 2386-87-0. 100%new. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
3597030883
2021-07-12
290930 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL TOKOKOSEN CORP Raw materials for manufacturing ink, coating: fragrant ethracure - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Ete thơm - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
5000
USD
XC20210716007A
2021-07-19
854110 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 300041029021 # & Semiconductor diodes use electronic circuit assembly - Components assembling, manufacturing headphones (100% new products), Part No: 300041029021-Light-emitting diode;300041029021#&Đi-ốt bán dẫn dùng lắp ráp mạch điện tử - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: 300041029021-light-emitting diode
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6594
KG
348000
PCE
11623
USD
EB038407686KR
2021-11-08
392411 NG TY TNHH BB INTERNATIONAL GOGREENLIFE CO LTD PPSU 300ml PPSU plastic water tank (sample order), 100% new goods;Bình tập uống nước bằng nhựa PPSU 300ml (hàng mẫu), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
16
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
150121NSSLBSHCC2100059
2021-01-21
481810 NG TY TNHH YJ INTERNATIONAL SAMJUNG PULP CO LTD Traveling paper towels (40S) (01 Unk = 01 BOX = 100 EA), 40 sheets / pack, quantitative 350 grams, using 3-year term, a New 100%;Khăn giấy Traveling (40S) ( 01 UNK = 01 BOX = 100 EA), 40 tờ/gói, định lượng 350 gram, hạn sử dụng 3 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19081
KG
500
UNK
6190
USD
285612972340
2021-11-23
410640 NG TY TNHH RICCO INTERNATIONAL GIUDICI PELLI PREGIATE SRL Skin crocodile tail in carpentry, not yet outsourcing (Alligator Mississippiensis Tail Skin), 100% new goods;Da đuôi cá sấu thuộc mộc, chưa được gia công thêm (Alligator mississippiensis Tail skin),hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
5
PCE
175
USD
285612972340
2021-11-23
410640 NG TY TNHH RICCO INTERNATIONAL GIUDICI PELLI PREGIATE SRL Crocodile skin in Carpentry, Unpublished Add (Alligator Mississippiensis Skin), Size: 30-34cm, 100% new goods;Da cá sấu thuộc mộc, chưa được gia công thêm (Alligator mississippiensis skin), size: 30-34cm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
500
CEN
3500
USD
285612972340
2021-11-23
410640 NG TY TNHH RICCO INTERNATIONAL GIUDICI PELLI PREGIATE SRL Crocodile skin in carpentry, unacpled (crocodylus niloticus skin), size: 30-34cm, 100% new goods;Da cá sấu thuộc mộc, chưa được gia công thêm (crocodylus niloticus skin), size: 30-34cm,hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
177
CEN
832
USD
285612972340
2021-11-23
410640 NG TY TNHH RICCO INTERNATIONAL GIUDICI PELLI PREGIATE SRL Skin crocodile tail in carpentry, not yet outsourcing (Alligator Mississippiensis Tail Skin), 100% new goods;Da đuôi cá sấu thuộc mộc, chưa được gia công thêm ( Alligator mississippiensis Tail skin),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
9
PCE
315
USD
4709110840
2021-12-13
846692 NG TY TNHH JADE INTERNATIONAL JUN SHIAU MACHINERY CO LTD Eccentric shaft parts of sanding machines, Model G14039046, Brand: Jun Shiau, size (12 * 3.5 * 3) cm, 100% new goods;Trục lệch tâm bộ phận của máy chà nhám, model G14039046, nhãn hiệu: JUN SHIAU, kích thước (12*3.5*3)cm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
9
KG
3
PCE
102
USD
MRI21110402
2021-11-09
390291 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD X1YLE85A00750 # & Polymer Plastic Beads Beads - TPE Gray Flame Retardant Plastic Granules- Part No: X1YLE85A00750. Materials for manufacturing headphones. New 100%;X1YLE85A00750#&Hạt nhựa polymer nguyên sinh dạng hạt- TPE Grey flame retardant plastic granules- Part no : X1YLE85A00750 . Nguyên liệu sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5742
KG
200
KGM
1221
USD
112000013295829
2020-12-26
740500 NG TY TNHH BOW INTERNATIONAL CONG TY TNHH BOW INTERNATIONAL # & MASTER OF NLC21 COOPER ALLOY Alloy co (MATERIALS TO SIGN MY PRODUCTION) / NLC21;NLC21#&MASTER ALLOY OF COOPER Hợp kim đồng chủ(NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT HÀNG MỸ KÝ)/NLC21
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BOW INTERNATIONAL
CONG TY TNHH BOW INTERNATIONAL
3133
KG
0
KGM
3
USD
SITGTXSG381009
2022-05-27
846039 NG TY TNHH JADE INTERNATIONAL C AND G GROUPS ASIA CO LIMITED Electric knife grinding machine, Jin Hui brand, MF207B model, 380V/2KW, used to sharpen metal surfaces, used goods, year in 2013;Máy mài dao hoạt động bằng điện, hiệu JIN HUI, model MF207B, 380V/2KW, dùng để mài bề mặt kim loại, hàng đã qua sử dụng, năm sx 2013
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
51060
KG
1
SET
126
USD