Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
213897662
2021-10-29
390920 C?NG TY TNHH VINH C? YUYAO SHUNJI PLASTICS CO LTD Melamine Plastic Powder A5-70003 (Melamine Molding Compound) used to produce melamine plastic products - 100% new products;Bột nhựa melamine A5-70003 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
500
KGM
1228
USD
213897662
2021-10-29
390920 C?NG TY TNHH VINH C? YUYAO SHUNJI PLASTICS CO LTD Melamine A5-230 Plastic Powder (Melamine Molding Compound) used to produce melamine plastic products - 100% new products;Bột nhựa melamine A5-230 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
4120
KGM
9785
USD
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 C?NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
813751004556
2020-12-23
580631 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL10-2 # & Wire hanging paper labels cloth (cotton string), narrow woven fabrics of cotton, 100% new goods;PL10-2#&Dây treo mác giấy bằng vải ( dây cotton), từ vải dệt thoi khổ hẹp từ bông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
5600
PCE
111
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 C?NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
112100013599951
2021-07-05
392620 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL7 # & Hanging (plastic), apparel tailor, 100% new goods;PL7#&Mắc treo (Nhựa), đồ phụ trợ may mặc, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH KIDO HANOI
CONG TY TNHH KIDO VINH
332
KG
33
PCE
24
USD
1Z1512670451548740
2021-01-04
620323 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD # & One piece suit RVD22OT01 paramount (Suits One piece racing suit paramount male); woven fabric 100% Polyamide, 100% new goods;RVD22OT01#&One piece suit paramount (Bộ quần áo đua xe One piece suit paramount nam); vải dệt thoi 100% Polyamide, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
150
USD
6064308740
2021-12-13
580633 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL17 # & weaving wire (textile fabric), narrow shrink woven fabric from artificial fiber, for garments, 100% new products;PL17#&Dây dệt (bằng vải dệt), vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
20
KG
5497
MTR
1565
USD
170622SHEXL22060353
2022-06-24
560122 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL29-1 #& artificial fibers made from weaving material with a length of no more than 5mm (scratch), 100% new goods;PL29-1#&Xơ nhân tạo làm từ vật liêu dệt có chiều dài không quá 5mm (xơ vụn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
3829
KG
15
KGM
83
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 C?NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 C?NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
772399735017
2020-12-23
540782 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD VC69 # & Other woven fabrics, containing by weight of synthetic filament yarn less than 85%, is solely with cotton, dyed, composition: 70% Nylon 30% Cotton, 142cm, new 100%;VC69#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha duy nhất với bông, đã nhuộm, thành phần: 70%Nylon 30%Cotton, 142cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
115
KG
973
MTK
2329
USD
240220NEOSZX20020006
2020-02-25
560729 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL15#&Dây bện, được làm từ sợi xizan;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
0
KG
2004
MTR
72
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 C?NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
011120XMHPG2011434
2020-11-06
600193 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD VL2-1 # & Fabrics knitted from fiber ring tao Artificial fur, fabric width 60 ", composition 100%, 100% new goods;VL2-1#&Vải dệt kim từ xơ nhân tạo có tao vòng lông, khổ vải 60", thành phần 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
54
KG
300
MTK
323
USD
041121NEOSZX21110012
2021-11-06
590700 C?NG TY TNHH KIDO VINH KIDO SPORTS CO LTD PLH20 # & Reflective fabric has been soaked with silver plate, 100% new goods;PLH20#&Băng vải phản quang đã được ngâm tấm màu bạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1146
KG
25000
MTR
2077
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 C?NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 C?NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 C?NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray frames, Code: 9320481, Megasonic CB design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám, mã: 9320481, kiểu dáng megasonic CB, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
64
PCE
678
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 C?NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Protective glasses color in, black and green frames, Code: 9164285, Astrospec 2.0, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu trong, gọng màu đen và xanh lá cây, mã: 9164285, kiểu dáng astrospec 2.0, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
155
PCE
837
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 C?NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray and yellow frame, code: 9183281, I-5 design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám và vàng, mã: 9183281, kiểu dáng i-5, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
1362
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 C?NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Gray eye protection glasses, gray and blue frames, Code: 9190086, I-3S design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám, gọng màu xám và xanh, mã: 9190086, kiểu dáng i-3s, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
936
USD
110121SITSKHPG168574
2021-01-14
252020 C?NG TY TNHH VINH KHáNH HONGKONG CANDLE CO LTD CHINA 98 # & powder used in the manufacture of gypsum plaster products (CaCO3) - 25kgs / events, new 100%;98#&Bột thạch cao dùng để sản xuất sản phẩm thạch cao (CaCO3)- 25kgs/kiện , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13780
KG
4875
KGM
1219
USD
112100013943174
2021-07-16
845910 C?NG TY TNHH VI?T VINH PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Drilling milling machines (aluminum milling, moving drilling heads), symbols: LT-GFXX, capacity: 380V / 1.5KW, fixed. New 100% produce 2021;Máy phay khoan ( phay nhôm, tổ hợp đầu khoan phay di chuyển ), kí hiệu: LT-GFXX, công suất: 380V/1.5KW, đặt cố định. Hàng mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7600
KG
1
UNIT
800
USD
241021PKEHPH21A0042
2021-10-29
321511 C?NG TY TNHH TíN VINH TREND TONE IMAGING INC Black ink, powder form, code: T220-1, 20kg / carton ,, for printer-photocopies, 100% new .News: Trend Tone Imaging, Inc, not used to print money;Mực in màu đen, dạng bột, mã: T220-1, 20kg/ thùng,,dùng cho máy in-phô tô, mới 100%.nhà SX:TREND TONE IMAGING, INC, không dùng để in tiền
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2211
KG
2000
KGM
12800
USD
140422JWFEM22030831
2022-04-19
846510 C?NG TY TNHH ??I PHúC VINH DONGGUAN HUAWEIXING MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD Central CNC milling machine and multi-directional sawing model WM-1625RS (using wood processing, not replacing tools between the principal, total capacity of 18.2KW-380V-50Hz, Woodmaster brand, 100%new goods);Máy phay CNC trung tâm và trục cưa đa hướng model WM-1625RS (dùng gia công gỗ, không thay công cụ giữa các nguyên công, tổng công suất 18.2KW-380V-50HZ, hiệu Woodmaster, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18050
KG
2
SET
67052
USD
230322JWFEM22030038
2022-03-25
846510 C?NG TY TNHH ??I PHúC VINH DONGGUAN HUAWEIXING MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD CNC Milling Machine Center and Multi-Directional Saw Model WM-1625RS (using wood processing, do not replace tools between princes, total capacity of 18.2KW-380V-50Hz, Woodmaster brand, 100% new goods);Máy phay CNC trung tâm và trục cưa đa hướng model WM-1625RS (dùng gia công gỗ, không thay công cụ giữa các nguyên công, tổng công suất 18.2KW-380V-50HZ, hiệu Woodmaster, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10950
KG
2
SET
65720
USD
020122PMEXS2201007
2022-01-10
540824 C?NG TY TNHH MAY PHúC VINH KAYWON IMPEX CO LTD 1.20 # & 80% polyester woven fabric 20% cotton K. 44/45 ";1.20#&Vải dệt thoi 80% POLYESTER 20% COTTON K. 44/45"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5513
KG
265
MTR
504
USD
10122215278773
2022-01-07
940550 C?NG TY TNHH VINH PHúC TT DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Solar LED, Size: 29x26cm, 100W capacity, Brand: MQ, 100% new (1set = 1 pcs);Đèn led năng lượng mặt trời , size: 29x26CM , công suất 100W,nhãn hiệu: MQ, hàng mới 100% (1SET = 1 CÁI)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18030
KG
300
SET
900
USD
10122215278773
2022-01-07
940550 C?NG TY TNHH VINH PHúC TT DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Solar LED, Size: 49.5x21cm, 200W capacity, Brand: Newstar, 100% new (1set = 1 pcs);Đèn led năng lượng mặt trời , size: 49.5x21CM , công suất 200W, nhãn hiệu: NEWSTAR, hàng mới 100% (1SET = 1 CÁI)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18030
KG
200
SET
740
USD
170721HMSE2106217B
2021-07-26
846039 C?NG TY TNHH ??I PHúC VINH GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED Multi-purpose alloy knife plate Model WM-300A (Total capacity 0.55KW-380V-50Hz, grinding stones 3500 / minute, Woodmaster brand, 100% new goods);Máy mài dao hợp kim đa năng model WM-300A (tổng công suất 0.55KW-380V-50HZ, tốc độ đá mài 3500vòng /phút, hiệu Woodmaster, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
4
SET
4148
USD
190222JWFEM22020157
2022-02-24
846591 C?NG TY TNHH ??I PHúC VINH FOSHAN CITY WEALTH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Saw Panel Saw CNC Optimize Model Tectra328F (woodworking, size 5550x6400x1890mm, total capacity 26KW-380V-50Hz, Holztek brand, 100% new products);Máy cưa panel saw CNC optimize model TECTRA328F (dùng gia công gỗ, kích thước 5550x6400x1890mm, tổng công suất 26KW-380V-50HZ, hiệu Holztek, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10050
KG
2
SET
46308
USD
181121SMFCL21110619
2021-12-13
731511 C?NG TY TNHH VINH PHúC TT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Bicycle chains for children (not for electric bicycles), iron, DTO brands, Model: 1 / 2x1 / 8x60L, 100% new goods;Xích xe đạp dùng cho xe đạp trẻ em (không dùng cho xe đạp điện), bằng sắt, nhãn hiệu DTO, Model: 1/2X1/8X60L, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26826
KG
2000
PCE
640
USD
181121SMFCL21110619
2021-12-13
731511 C?NG TY TNHH VINH PHúC TT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Bicycle chains for children (not used for electric bicycles), iron, DTO brands, Model: 1 / 2x1 / 8x104L, 100% new goods;Xích xe đạp dùng cho xe đạp trẻ em (không dùng cho xe đạp điện), bằng sắt, nhãn hiệu DTO, Model: 1/2X1/8X104L , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26826
KG
4000
PCE
1280
USD
181121SMFCL21110619
2021-12-13
731511 C?NG TY TNHH VINH PHúC TT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Bicycle chains for children (not used for electric bicycles), in iron, DTO brands, Model: 1 / 2x1 / 8x80l, 100% new goods;Xích xe đạp dùng cho xe đạp trẻ em (không dùng cho xe đạp điện), bằng sắt, nhãn hiệu DTO, Model: 1/2X1/8X80L , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26826
KG
2000
PCE
640
USD
181121SMFCL21110619
2021-12-13
871493 C?NG TY TNHH VINH PHúC TT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Bicycle Route (For Children Bicycle) - Freewheel- Model: 18T Yamakato Brand,. New 100%;Líp xe đạp (dùng cho xe đạp trẻ em)- FREEWHEEL- Model: 18T hiệu YAMAKATO,. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26826
KG
5000
PCE
1050
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
301020STLE2010000601
2020-11-25
950491 C?NG TY TNHH VINH XU?N HOA EXPRESS STAR LINE LTD Barrel of the machine casing attached screen shot game fish (of the accompanying accessories: small screens, lights, buttons, decorative tiles), no source of motherboard, CPU processors. New 100%.;Thùng vỏ kèm màn hình của máy game bắn cá (phụ kiện đồng bộ đi kèm: màn hình nhỏ, đèn, nút nhấn, ốp trang trí), không có nguồn bo mạch, bộ vi xử lý CPU. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
922068
KG
45
SET
6750
USD
112100016164133
2021-10-30
720429 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH OISHI INDUSTRIES CO LTD VIETNAM Iron, scrap steel and debris of alloy steel (the rate of materials is not steel and no more than 5% of mass) (without hazardous waste);Sắt,thép phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ( tỷ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)(không có chất thải nguy hại)
VIETNAM
VIETNAM
CT OISHI INDUSTRIES
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
29291
KG
26150
KGM
6091
USD
112100012771660
2021-06-07
720429 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH OISHI INDUSTRIES CO LTD VIETNAM Iron, scrap steel and debris of alloy steel (the rate of materials is not iron and steel and no more than 5% volume);Sắt,thép phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ( tỷ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT OISHI INDUSTRIES
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
24526
KG
21605
KGM
4224
USD
112100016164634
2021-10-29
790200 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the proportion of impurities below 5%) (without hazardous waste);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%) (không chứa chất thải nguy hại)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
13228
KG
2142
KGM
2448
USD
112100017440505
2021-12-14
790200 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the impurity rate of less than 5%);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
13328
KG
2568
KGM
2934
USD
112200014113469
2022-01-20
790200 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the impurity rate of less than 5%);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
14180
KG
2674
KGM
3069
USD
112100013000329
2021-06-14
790200 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the rate of less than 5% impurities);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
16806
KG
2402
KGM
2693
USD
112200016159637
2022-04-07
391510 C?NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH SASAKI SHOKO CO LTD VIET NAM Scrap from polyem ethylene plastic (the proportion of impurities is not plastic not more than 5% of the volume);Phế liệu từ nhựa Polyem Ethylen(tỷ lệ tạp chất không phải là nhựa không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SASAKI SHOKO VN
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
6745
KG
5645
KGM
1598
USD
112000006857619
2020-03-28
821420 C?NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4-<10)cm, hiệu THREE FIVE, mới 100%;Other articles of cutlery (for example, hair clippers, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, paper knives); manicure or pedicure sets and instruments (including nail files): Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files);其他用品(例如,理发剪,屠夫或厨房劈刀,切碎机和切碎刀,纸刀);修甲或修脚用具和器具(包括指甲锉):修指甲或修脚用具和器械(包括指甲锉)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
PCE
250
USD
112000012527998
2020-11-25
691311 C?NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Porcelain decoration desktop images (not: electrical, pen, watch, create smoke, sprinkler), high (8- <10) cm, effective Chinese characters, new 100%;Trang trí để bàn bằng sứ các hình (không: dùng điện, cắm bút, đồng hồ, tạo khói, phun nước), cao (8-<10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30956
KG
1200
PCE
2400
USD
112000006083068
2020-02-27
960810 C?NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bút bi vỏ bằng nhựa + sắt mạ, 1 ruột, không bấm, hiệu Jia Shun, Ou Gu Wen, King, mới 100%.;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Of plastics;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
40000
PCE
2000
USD
112000006848552
2020-03-27
960321 C?NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bàn chải đánh răng bằng nhựa, không dùng điện, hiệu Mesure, mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1575
USD
112000006896346
2020-03-30
830590 C?NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Ghim kẹp giấy dùng cho văn phòng bằng sắt mạ (không bọc nhựa), dài <3cm, 100cái/1hộp, hiệu ECHO MAX, mới 100%;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
16000
UNK
1600
USD
112000006896232
2020-03-30
610822 C?NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Quần lót nữ người lớn bằng sợi tổng hợp, dệt kim, hiệu Modal, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Briefs and panties: Of man-made fibres;针织或钩编的女式衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,搪瓷,浴袍,晨衣和类似物品:短裤和内裤:人造纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1750
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 C?NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
240522RSEA-00002-0522
2022-06-28
282690 C?NG TY TNHH QU?C T? THIêN VINH GAMMA IMPEX PTE LTD Suprogel NSC30 (sodium fluorsilicate). Gel creation additives used specifically in the rubber mattress industry, the main ingredient: Na2SIF6 29.8%. Liquid soluble in water. New 100%;SUPROGEL NSC30 (SODIUM FLUORSILICATE ). Phụ gia tạo gel làm đặc sử dụng trong ngành nệm cao su,thành phần chính: Na2SiF6 29.8%. Dạng lỏng hoà tan trong nước. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
18400
KGM
64400
USD
EVO22000317
2022-05-23
841330 C?NG TY TNHH QU?C T? H?I VINH NEKO OTOMOTIV LIMITED SIRKETI CNT WP6047 CNT cooling water, plastic material + aluminum alloy, spare parts for Hako suction cars, manufacturer: Conitech; new 100%;Bơm nước làm mát động cơ CNT WP6047, chất liệu nhựa + hợp kim nhôm, phụ tùng cho xe quét hút HAKO, hãng sx: Conitech; hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
186
KG
5
PCE
127
USD
112100017426900
2021-12-14
480592 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HGN01 # & Nose Nose Shoe - Recycled Newsprint 500mm x 320mm (Quantitative: 21g / m2);HGN01#&Giấy nhét mũi giày - recycled newsprint 500mm x 320mm (định lượng:21g/m2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY GIAY DONG NAI VIET VINH
2800
KG
800000
TO
3160
USD
2306222HCC8EO0073038-09
2022-06-28
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
15
KGM
1145
USD
0606222HCC8EO0053038-12
2022-06-10
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
95
KG
45
KGM
3338
USD
260321002BA03409-03
2021-03-30
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-10 # & oils obtained from bituminous minerals - XP EXT 466 SI (NPL shoe production) (was to inspect the goods at Tk 101 486 426 531 dated 07.03.2017), 10043;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT ( NPL sản xuất giày) (đã được kiểm hóa tại Tk 101486426531 ngày 03/07/2017),10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
45
KGM
3118
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
380630 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
070220TCHOCSE2002025A
2020-02-18
380630 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
250821TCHOCSE2108035H
2021-08-31
380630 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & catalyst Types-60NS / R60 diethylene glycol (GD No. 2396 / N3.12 / TD dated September 19, 2012) (CAS: 8050-10-0 Not in TC, HCNH), 10702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại-60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL( GD số 2396/N3.12/TĐ ngày 19/09/2012) (Cas: 8050-10-0 không thuộc TC, HCNH),10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14262
KG
1200
KGM
5208
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD
011120TCHOCSE2011005A
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
1200
KGM
5220
USD
041120JKHOC2011001
2020-11-24
283700 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-11 # & Substance mixed substrate (carbonate) - SL CACO3 Colloid CALCIUM (goods inspection was identified TK101907668921 / E31) - 10105;A/20-11#&Chất trộn đế (cácbonát) - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (đã được kiểm hóa xác định TK101907668921/E31) - 10105
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
140122KHCC22013005
2022-01-24
400260 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-2 # & Non Vulcanized Mixed Rubber, Used in Rubber Vulcanization - IR-307 Rubber (This item has been supplemented by: 3174 / N3.11 / TD, November 1, 2011) - Code 10026;A/20-2#&Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dùng trong lưu hóa cao su - IR-307 RUBBER (mục này đã được giám định số: 3174/N3.11/TĐ, ngày1/11/2011) - code 10026
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
2419
KGM
25235
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580190 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-3A # & Nỷ Gai-100mm 00A Black Etn62i Velcro Hook (NPL Shoe Manufacturing) (450YD);A/03-3A#&Vải nỷ gai-100MM 00A BLACK ETN62I VELCRO HOOK( NPL sản xuất giày)(450YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
41
MTK
842
USD
002AA22033-06
2020-11-25
382320 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-3 # & fatty acids - 1801/301 Stearic Acid (This item has been assessed number: 0306 / N3.12 / TD, On 17/02/2012) -10 400;A/20-3#&A xít béo - 1801/301 STEARIC ACID (mục này đã được giám định số: 0306/N3.12/TĐ,ngày17/02/2012)-10400
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1890
KG
1800
KGM
2286
USD
021120002AA19791-06
2020-11-06
382320 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-3 # & fatty acids - 1801/301 Stearic Acid (This item has been assessed number: 0306 / N3.12 / TD, On 17/02/2012) -10 400;A/20-3#&A xít béo - 1801/301 STEARIC ACID (mục này đã được giám định số: 0306/N3.12/TĐ,ngày17/02/2012)-10400
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3295
KG
1200
KGM
1524
USD
002AA22033-08
2020-11-25
320650 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 19-1 # & Substance colored types - NP-625 W / B DARK GRAY COLOR PASTE (CAS number: 57-55-6 under Decree 113/2017 / ND-CP) -W3H61;A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP-625 W/B DARK GREY COLOR PASTE (mã số CAS: 57-55-6 thuộc nghị định 113/2017/NĐ-CP)-W3H61
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
3
KGM
142
USD
1407212HCC8W305S2458076-02
2021-07-26
846729 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Grinding tools (grinding steam) to grinding shoe materials with motor mounting, iron, 100% new - Pneumatic Die Grinder EP-600 - XAA02;Dụng cụ mài (mài hơi) để mài vật liệu giày có gắn động cơ, bằng sắt, mới 100% - PNEUMATIC DIE GRINDER EP-600 - XAA02
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
68
PCE
5004
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
150790 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-14#&Dầu đậu tương - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (đã kiểm hóa tại TK:102815148111 ngày 15/08/2019,không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1125
KGM
2520
USD
010320TCHOCSE2003006B
2020-03-05
150790 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-14#&Dầu đậu tương làm mềm cao su trong quá trình làm đế giày-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH ( chưa có giám đinh),đã nhập khẩu tại TK kiểm số: 101940515021/E31 ngày 05/04/2018;Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2250
KGM
5040
USD