Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
112100015415637
2021-09-29
730650 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM NTD1345 # & galvanized steel pipe, non-50 size, alloy steel, welded vertically, used for water pipe fitting. 100% new goods # & cn;NTD1345#&Ống thép mạ kẽm, kích thước phi 50,thép hợp kim, được hàn theo chiều dọc, công dụng dùng để lắp ống nước. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
14748
KG
125
PCE
4554
USD
132100017370879
2021-12-14
846820 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KHANH DAT NTD1854 # & Hand cutting mine cutting gas oxygen, used for metal cutting, small handheld type G01-30 with steel. 100% new;NTD1854#&Tay cắt mỏ cắt khí oxy gas, dùng để cắt kim loại, loại cầm tay nhỏ G01-30 bằng thép. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV KHANH DAT
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2000
KG
2
PCE
27
USD
112100013060528
2021-06-16
720990 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD825 # & 1500 * 2000 * Iron plate 10mm (iron alloy, cold rolled, not clad, plated, coated). New 100%;NTD825#&Sắt tấm 1500*2000*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
5994
KG
1663
KGM
1986
USD
132200013832307
2022-01-11
720990 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD2031 # & Iron Plate 3000x1500x20mm, Iron Non-alloy, Cold Rolling, Unpaid, Plating, Coated. New 100%;NTD2031#&Sắt tấm 3000x1500x20mm, sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
3490
KG
1450
KGM
1760
USD
112100015541186
2021-10-05
720991 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD1581 # & iron plate 1500 * 600 * 10mm (non-alloy iron, cold rolled, unpaid, plated, coated). New 100%;NTD1581#&Sắt tấm 1500*600*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2672
KG
142
KGM
172
USD
1.70320799010087E+17
2020-03-27
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
040721HASLC01210607893
2021-07-16
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS XIAMEN SINOCHARM CO LTD NPL001 # & frozen Cove - Frozen Green Bean Whole;NPL001#&Đậu cove đông lạnh - FROZEN GREEN BEAN WHOLE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22053
KG
20610
KGM
24526
USD
6.05207990101705E+16
2020-05-14
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
290522COAU7883769290
2022-06-10
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001 #& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
080122YMLUI228378317
2022-01-11
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 # & HDPE plastic bar (using furniture production) - HDPE PLASTIC PANELS L = 118 * 18 * 1250mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)- HDPE Plastic Panels L=118*18*1250mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
878
KGM
2256
USD
020422CULVXMN2203177
2022-04-06
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 #& HDPE plastic bar (used for furniture production) -HDPE PLASTIC PANELS L = 38*25*1760mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)-HDPE Plastic Panels L=38*25*1760mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
1110
KGM
2853
USD
020422CULVXMN2203177
2022-04-06
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 #& HDPE plastic bar (used for furniture production) -HDPE plastic panels l = 76*18*684mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)-HDPE Plastic Panels L=76*18*684mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
257
KGM
660
USD
080122YMLUI228378317
2022-01-11
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 # & HDPE plastic bar (using furniture production) - HDPE PLASTIC PANELS L = 120 * 40 * 710mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)- HDPE Plastic Panels L=120*40*710mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
100
KGM
257
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 29.1*19.3*0.725*5240mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 29.1*19.3*0.725*5240mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
10676
KGM
12384
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 33.68*23.7*0.7*5200mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 33.68*23.7*0.7*5200mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
2122
KGM
2462
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of oval tube 36*26*0.9*5500mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 36*26*0.9*5500mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
4470
KGM
5185
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of oval tube 36*26*0.9*5500mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 36*26*0.9*5500mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
7678
KGM
8906
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 29.1*19.3*0.725*5240mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 29.1*19.3*0.725*5240mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
3174
KGM
3682
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 33.68*23.7*0.7*5200mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 33.68*23.7*0.7*5200mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
130
KGM
151
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of Oval Tube 31.4*18.7*0.9*5075mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 31.4*18.7*0.9*5075mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
17762
KGM
20604
USD
200521OOLU2667980724-02
2021-06-07
820130 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB188 # & Head of 2-head pickaxe - Black + Decker Telescopic Cultivator;JB188#&Bộ phận đầu của cào cuốc 2 đầu - Black+decker telescopic cultivator
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24587
KG
4266
PCE
1679
USD
270320EURFL20311856SGN
2020-03-31
820840 NG TY TNHH UNITED JUMBO A S GLOBAL WORLD INC JB039#&Lưỡi dao bằng sắt - KNIFE BLADE;Knives and cutting blades, for machines or for mechanical appliances: For agricultural, horticultural or forestry machines;用于机器或机械设备的刀和切割刀片:用于农业,园艺或林业机器
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9077
PCE
1000
USD
250721SMZSE21070378
2021-07-28
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB059 # & steel shovel head (shovel blade and rolling welded together) - Shovel Head;JB059#&Bộ phận đầu xẻng bằng thép (lưỡi xẻng và cán đã hàn lại với nhau) - Shovel head
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
200
PCE
146
USD
040122AK2112228-02
2022-01-06
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB059 # & steel shovel head (shovel blade and rolling have been welded together) - Shovel Head;JB059#&Bộ phận đầu xẻng bằng thép (lưỡi xẻng và cán đã hàn lại với nhau) - Shovel head
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26547
KG
1717
PCE
725
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Head shovel (parts of iron shovels) - Trimming spade (not yet over paint xi, close, 100% new);Đầu xẻng (bộ phận của xẻng bằng sắt) - TRIMMING SPADE (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
11000
PCE
13090
USD
051021AK2109201-02
2021-10-08
820131 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB201 # & Steel bar shaped for making blades - Rakes Steel;JB201#&Thanh thép đã định hình dùng làm lưỡi cào - Rakes steel
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24578
KG
24732
PCE
5540
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820190 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Four Teeth Fork Garden - Four Teeth Fork (not yet over Son Xi, close, 100%);Bộ phận đầu chĩa làm vườn bằng sắt - FOUR TEETH FORK (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
4000
PCE
8880
USD
241021OOLU2680925720
2021-11-12
820190 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Pointed (parts of Iron Gardening - Fork Head (not yet over Son Xi, close, 100% new);Đầu chĩa (bộ phận của chĩa làm vườn bằng sắt - FORK HEAD (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13320
KG
4850
PCE
11640
USD
290921585604460
2021-10-09
400599 NG TY TNHH UNITED JUMBO HAINING HUABANG TECHNOLOGY CO LTD JB199 # & Mixed Rubber (granular) - TPR -H-550WTM-3- White (Ingredients: Calcium carbonate, Copolymers Styren-ethylene, Polypropylene, Naphthenic oil);JB199#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt) - TPR -H-550WTM-3- WHITE (thành phần: Canxi cacbonat, copolyme styren-ethylene,polypropylen, dầu naphthenic)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25679
KG
10475
KGM
13618
USD
110721TACLI2178050
2021-07-14
390421 NG TY TNHH UNITED JUMBO YAN BAN LIMITED COMPANY JB129 # & PVC Powder - PVC Powder (F265, CCTHH: (CH2CHCL) N, CAS NO: 9002-86-2, used to produce plastic handles);JB129#&Bột PVC - PVC POWDER ( F265, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12850
KG
2270
KGM
4835
USD
040622NTE220530003
2022-06-08
842930 NG TY TNHH UNITED JUMBO ZHONGSHAN GREEN GUARD METAL PRODUCTION CO LTD Scorpions, soil transfer machines with electric dandruff operations in factory (including body and equipment) - SCRAPER G1-168, (set/piece), 100% new goods;Máy cạp, máy chuyển đất bằng gàu tự múc hoạt động bằng điện trong nhà xưởng (gồm thân máy và thiết bị múc) - Scraper G1-168,( bộ/cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2851
KG
1
SET
2600
USD
051221NSASGNG057843B-01
2021-12-13
841620 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD INFRARED GAS Burner (Model: Kee-Top 1602 #, 100% new);Đầu đốt hồng ngoại dùng trong buồng sấy gas sơn tĩnh điện - Infrared gas burner (Model: KEE-TOP 1602#, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
20
PCE
937
USD
112200017369925
2022-05-23
390450 NG TY TNHH UNITED JUMBO LUXOR SHINE CO LTD PVC - PVC (poly vinyl chloride) (raw materials used in water pipe production);Hạt nhựa PVC - PVC (POLY VINYL CHLORIDE) (nguyên liệu dùng trong sản xuất ống nước)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY VUONG BACH
KHO CONG TY JUMBO
9072
KG
9000
KGM
17865
USD
220222NTE220118002
2022-02-25
732611 NG TY TNHH UNITED JUMBO BIG CARRY PLUS CO LTD JB004 # & Steel Bi used to produce multi-dimensional bulones with steel - Steel Boll;JB004#&Bi bằng thép dùng để sản xuất khóa vặn bulon đa chiều bằng thép - Steel boll
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13211
KG
15000
PCE
150
USD
301020TWN20101167
2020-11-06
720855 NG TY TNHH UNITED JUMBO GI POND STEEL CO LTD JB143 # & Steel hot rolled coil form no (hot - steel sheet) (G3131 SPHC SHEET -JIS) (2.0mmx1525mmx3050mm) was to inspect the goods at TK 102 958 084 241 dated 30/10/2019;JB143#&Thép tấm cán nóng dạng không cuộn (hot - sheet steel) (SHEET -JIS G3131 SPHC) (2.0mmx1525mmx3050mm) đã được kiểm hóa tại TK 102958084241 ngày 30/10/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22956
KG
22866
KGM
11662
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long-sleeved shirt, G4LF22S28-IEB, invoice number: 48336, 100% Merino Wool, G-Fore brand, 100% new goods;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S28-ICEB, Số hóa đơn:48336, 100% MERINO WOOL, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long sleeves, G4LF22S31-BLUSH, invoice number: 48336, 70% Wool 30% Cashmere, G-Fore, 100% new products;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S31-BLUSH, Số hóa đơn:48336, 70% WOOL 30% Cashmere, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD