Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
290539 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD D-Propanediol is a colorless, odorless liquid, used as a solvent to soften, moisturizing the ink color of the seal, D-Propanediol is a glycol with chemical formula C3H8O2, CAS No.: 25265-71-- 8, 1pcs-500ml;D-PROPANEDIOL là dạng chất lỏng không màu, không mùi, dùng làm dung môi làm mềm, giữ ẩm cho màu mực của con dấu,D-Propanediol là một glycol có công thức hóa học C3H8O2, CAS No.:25265-71-8, 1PCS-500ML
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
90
KGM
122
USD
091020HLCUMTR201004031
2020-12-28
440793 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM C L CEDAR FOREST PRODUCTS INC SPLITTING WOOD LIKE HARD MAPLE (25.4) x (101.6-330.2) x (2133.6-3657.6) MM. AVIATION ON THE LIST CITES, PRODUCTS untreated densified, WOOD PRODUCTION USED FURNITURE (scientific name: ACER Saccharum;GỖ THÍCH XẺ HARD MAPLE (25.4)x(101.6-330.2)x(2133.6-3657.6)MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, GỖ DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT (TÊN KHOA HỌC : ACER SACCHARUM
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
23410
KG
30
MTQ
8054
USD
250521HTSSOEOS21E00075-02
2021-06-07
320620 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM SONNY INDUSTRIAL HK CO LTD Powder-SOSUR-999933 for plastic is raw materials for producing plastic seals, 1Unit = 0.30kg;Bột màu-SOSUR-999933 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản xuất con dấu bằng nhựa, 1UNIT=0.30KG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
949
KG
2
UNIT
5
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
390512 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD Polymers from vinyl acetate -PVP K30 primary form, dispersed in water environment, used as solvent ink color adhesive seal;Polyme từ vinyl axetat -PVP K30 dạng nguyên sinh, phân tán trong môi trường nước, dùng làm dung môi tạo độ kết dính màu mực con dấu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
10
KGM
26
USD
200622TACAA2206001
2022-06-28
390512 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD Polymers from Vinyl acetate -PVP K30 Primary form, dispersed in water environment, used as a solvent to create a seal ink color adhesion;Polyme từ vinyl axetat -PVP K30 dạng nguyên sinh, phân tán trong môi trường nước, dùng làm dung môi tạo độ kết dính màu mực con dấu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
470
KG
10
KGM
62
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
290532 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD Propanediol is a colorless, odorless liquid, used as a solvent to soften, moisturizing the ink color of the seal, propaneol is a glycol with chemical formula C3H8O2, CAS No. 57-55-6, 1pcs- 500ml;PROPANEDIOL là dạng chất lỏng không màu, không mùi, dùng làm dung môi làm mềm, giữ ẩm cho màu mực của con dấu,Propanediol là một glycol có công thức hóa học C3H8O2, CAS No.:57-55-6, 1PCS-500ML
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
215
KGM
258
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
210622712210477000
2022-06-25
390210 NG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM KINGFA SCI TECH CO LTD 300-2395-B #& Kingfa plastic beads, PP-35090 NC803 NT, Primary form of raw materials for producing components, electronic equipment (1 bag = 25kg), Kingfa brand. New 100%;300-2395-B#&Hạt nhựa KINGFA,PP-35090 NC803 NT, dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử (1 bao = 25kg), nhãn hiệu Kingfa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15278
KG
1000
KGM
1588
USD
151021NSTHS21100012
2021-10-18
290110 NG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIETNAM K M CHEMICAL CORPORATION LTD Liquefied gas R-600A (ISOBUTANE C4H10 - HADROCARBON NO), contained in a bottle of 450 kg / bottle, quantity: 14 bottles, CAS: 75-28-5;Khí gas hóa lỏng R-600A ( Isobutane C4H10 - hydrocarbon mạch hở no ), chứa trong bình 450 kg/bình, số lượng: 14 bình, mã CAS: 75-28-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
14
UNA
19215
USD
021121KMTCSHAI274791
2021-11-10
611595 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-010 # & socks (unemployed, unpanding socks, sewing heads, Thread cutter, setting, packing ..) New 100%;B19-010#&Vớ (chưa thành phẩm, vớ Chưa thêu, may đầu vớ, cắt chỉ, setting, đóng gói..) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
8118
PCE
2030
USD
132100014116744
2021-07-23
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton, PC yarn 20 (65/35) 65% polyester and 35% cotton. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton, Sợi PC 20(65/35) tỉ lệ 65% polyester và 35% cotton . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
4497
KG
248
KGM
1251
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTC2654 30s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, are mostly mixed with cotton, yarn with dyeing, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTC2654 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
235
KGM
1413
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTCC02 30s / 1 other fiber, from polyester staple fiber, is mainly mixed with cotton, yarn with dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTCC02 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
4022
KGM
21560
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% Polyester and 35% cotton Batc13 20s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, is mixed primarily with cotton, colored yarn, not dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BATC13 20S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có màu, không nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
222
KGM
1044
USD
301021UBSLHAI2110002A
2021-11-06
600199 NG TY TNHH DAE HWA GLOBAL DAE HWA GLOBAL INDUSTRY CO LTD NPL 11 # & 100% knitted fabric 100% new 100%, Suffering 54 "One-hand pressed 1 layer of thin foam is used to produce automotive seat casing 481.70m;NPL 11#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100%, khổ 54" một mặt ép 1 lớp mút xốp mỏng dùng để sản xuất vỏ bọc ghế ô tô 481.70M
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1882
KG
661
MTK
2900
USD
132100013589888
2021-07-03
520622 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-033 # & 60% Cotton Yarn, 40% Polyester BCVC0285 20S / 1 Single, fibers combed expenditure of 33.8 meters, yarn dyeing, rolls. New 100%;B19-033#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0285 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
8669
KG
223
KGM
1277
USD
160522KNCX2205055-01
2022-05-23
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05#& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2488
KG
918
PCE
125
USD
290322KNCX2203082
2022-04-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1551
KG
5400
PCE
1743
USD
301221SOLT2112082
2022-01-11
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1521
KG
27720
PCE
1400
USD
271220SOLT2012134
2021-01-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
255
KG
25670
PCE
1120
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
6040
PCE
264
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1350
PCE
393
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1800
PCE
524
USD
271020JDLKICHP2010144
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT(VNGEE)
597
KG
10192
PCE
1427
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
5880
PCE
297
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
011120JDLKICHP2011010
2020-11-23
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & Investments manganese core for winding with 100% new dien.Hang;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
697
KG
6040
PCE
264
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
8640
PCE
2396
USD
041221ONEF-2100588HPH
2021-12-14
800300 NG TY TNHH METAL VINA METAL KOREA CO LTD Welding bar Tin MC-07 (SN 99.3%, CU: 0.7%), no welding aid, size 29 * 1.5 * 1 cm, 100% new;Thanh hàn thiếc MC-07 (Sn 99.3%, Cu: 0.7%), không có chất trợ hàn, kích thước 29*1.5*1 cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
172
KG
160
KGM
6160
USD
112100014084649
2021-07-21
290322 NG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG VTTH11 # & chemical detergent (TCichlorethylene (TCE) liquid form, chemical formula: C2HCL3). New 100%;VTTH11#&Hóa chất tẩy rửa (Trichloroethylene (TCE) dạng lỏng, công thức hóa học : C2HCL3). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CONG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA
300
KG
290
KGM
657
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long-sleeved shirt, G4LF22S28-IEB, invoice number: 48336, 100% Merino Wool, G-Fore brand, 100% new goods;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S28-ICEB, Số hóa đơn:48336, 100% MERINO WOOL, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long sleeves, G4LF22S31-BLUSH, invoice number: 48336, 70% Wool 30% Cashmere, G-Fore, 100% new products;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S31-BLUSH, Số hóa đơn:48336, 70% WOOL 30% Cashmere, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
73851777471
2022-02-24
060313 NG TY TNHH CATTLEYA VIETNAM N K ORCHID FARMS CO LTD Hoang Thao orchid flower (Dendrobium hybrid) cuts branches, cultivation products;Hoa phong lan hoàng thảo ( Dendrobium hybrid ) cắt cành, sản phẩm trồng trọt
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2230
KG
58320
UNH
7290
USD
774680008060
2021-09-04
903180 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD Calip limits, TGG-01-047 code, steel material, used to check the inner diameter of the main spindle bar: Africa 28.01 ~ 28.05mm, year SX: 2021 - 100% new goods;Calip giới hạn, mã TGG-01-047, chất liệu thép, dùng để kiểm tra đường kính trong của thanh dẫn trục chính kt: phi 28.01~28.05mm, năm sx: 2021 - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
798
USD
221021JWQSEF21100358
2021-10-28
730792 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 3B-1971084BA # & large steel connector tube used to produce axle, KT: 192mm * 50mm * 1.5mm, 100% new goods;3B-1971084BA#&Ống nối lớn bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: 192mm*50mm*1.5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17429
KG
4400
PCE
2244
USD
280621JWQSEF21060347
2021-07-05
731822 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 33-6011 # & Steel lining pads used to produce axle, KT: Africa23.5mm, 100% new products;33-6011#&Vòng đệm lót bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: phi23.5mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21795
KG
20000
PCE
180
USD
270322SISS22076235
2022-04-06
640319 NG TY TNHH ASICS VIETNAM ASICS ASIA PTE LTD Shoe-nh: Onitsuka Tiger, Material: Sole: 100% Leather -upper: 100% Rubber-100%, MH: 1183A872.101;Giày-NH: ONITSUKA TIGER, chất liệu:SOLE:100% LEATHER -UPPER:100% RUBBER-mới 100%, MH:1183A872.101
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1138
KG
234
PR
9519
USD
132200018469314
2022-06-28
848621 NG TY TNHH PRIMETECH VIETNAM CORETEM CO LTD Automatic components used in electronic circuit production.model: NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50Hz, 3P.NH: Nam Young Machinery Co., Ltd., NSX: 2017.Mam has been historically used Application (belonging to Section1 TK10157459422/A12) #& kr;Máy tự động gắp linh kiện dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.Model:NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50HZ,3P.Nh:Nam Young Machinery Co., Ltd., nsx:2017.Hàng đã qua sử dụng(thuộc mục1 tk10157459422/A12)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DAEDUCK VIETNAM
PRIMETECH VIETNAM CO.,LTD
54928
KG
1
SET
5000
USD