Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
080119YJEX19120350
2020-01-15
294150 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO LTD CLA/A1A#&Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2 - GPNK số : 7278/QLD-KD ngày 16/05/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/01234 ngày 05/12/2019);Antibiotics: Erythromycin and its derivatives; salts thereof;抗生素:红霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
163500
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
130522216204534
2022-06-06
150420 NG TY TNHH N?NG L??NG VI?T RD TUNA CANNERS LTD Fish oil, raw materials for production of animal feed, imported goods under Circular 21/2019/TT-BNNPTNT;DẦU CÁ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
GUINEA
VIETNAM
MADANG
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20470
KGM
30193
USD
200422217556918
2022-04-29
844519 NG TY TNHH HàN VI?T YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, cotton mixer, XMHM-1500 model, capacity 12.75 kW of 380V voltage, 3-phase electricity, 100%new. Yongkang Xmountain Machine Co., Ltd.;Máy trộn xơ,bông,model XMHM-1500,công xuất 12,75 kw điện áp 380V,dùng điện 3 pha,mới 100%.Nhà sx Yongkang Xmountain Machine Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
56020
KG
2
SET
40000
USD
210721BOM142700
2021-10-22
120750 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian black mustard seeds, packing 100 grams / 1 bag;Hạt mù tạt đen Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
7
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
010122S00145929
2022-02-28
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Heat-resistant glass box, round form with pp lid, silicon gasket type (HTTCN001) Capacity 700 ml, size 22 * 10 cm, white blue, orange, red and SX Shandong Heishan, 100% new, used to store food;Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTTCN001)dung tích 700 ml,kích cỡ 22*10 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14170
KG
30006
PCE
31776
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTT003)dung tích 300 ml,kích cỡ 16*7 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sản xuất Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
8424
PCE
6276
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon,loại (HTT002),dung tích 500 ml,kích cỡ 20*9 cm,mầu trắng viền xanh,đỏ,cam,nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
21216
PCE
18161
USD
140222913846324
2022-03-17
030359 NG TY TNHH TU?N VI?T FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
23870
KG
6465
KGM
13900
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
250821NASVIC21212619
2021-11-01
090922 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL ARYAVARTA ORGANICS PVT LTD Indian transplant flour, dried grinding into powder, packing 100gram / 1 box, NSX: 16/06/2021, HSD: 12 months. NSX: Aryavarta Organics Pvt. Ltd;Bột ngò Ấn Độ, đã sấy khô xay thành bột, đóng gói 100gram/ 1 hộp, NSX: 16/06/2021, HSD: 12 tháng. Nsx: ARYAVARTA ORGANICS PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
547
KG
50
PCE
23
USD
130121SITGNBHP831315
2021-01-20
540793 NG TY TNHH HàN VI?T YIWU ZHIDIAN TRADE CO LTD Fabrics woven from yarns of different colors (but not the fibers have high strength) TP 52% polyester filament not texturized, 25% staple polyester, 23% cotton), not impregnated, coated surfaces, rolls, size 59 inches;Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau(ko phải sợi có độ bền cao)TP gồm 52% filament polyester ko dún,25%staple polyester,23% xơ bông)chưa ngâm tẩm,tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 59 inch
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11466
KG
16355
MTR
46120
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520822 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% cotton,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,TL 117 g/m2,dạng cuộn,khổ 102 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5830
MTR
14576
USD
5812267602
2021-07-09
851621 NG TY TNHH VI?N L?M YEH BROTHERS MALAYSIA SDN BHD DARREN Heater # & Heating Heaters (for tables), including: heaters, power plugs. New 100%;HEATER#&Bộ máy sưởi giữ nhiệt (dùng cho bàn), gồm: máy sưởi, dây cắm điện. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
36
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Kasuri spice leaves (Kasoori) India, packing 100 grams / 1 bag;Lá gia vị Kasuri (Kasoori) Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
10
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian mango flour, packing 100 grams / 1 bag;Bột xoài Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
14
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Hing Indian spice powder, packing 100 grams / 1 bag;Bột gia vị Hing Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
10
BAG
17
USD
60724962453
2021-12-13
560122 NG TY TNHH BìNH VIêN RIKA BG LTD Tobacco filter head party in house, size 8x22 (mm), packing: 138 filter / bag. New 100%.;Đầu lọc thuốc lá Party In House, kích thước 8x22 (mm), đóng gói: 138 đầu lọc/túi. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
165
KG
1600
BAG
592
USD
210721BOM142700
2021-10-22
071333 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO White beans half beads without Indian shells, packing 500 grams / 1 bag;Đậu trắng nửa hạt không vỏ Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
40
BAG
51
USD
271121CKCOPUS0108946
2021-12-13
550391 NG TY TNHH HàN VI?T KANGS CORPORATION Omega staple 4.5 De x 64 mm not yet brushed, not yet combed, raw materials for cushioning, 100% new;Xơ Omega Staple 4.5 DE X 64 mm chưa chải thô,chưa chải kỹ,nguyên liệu sản xuất đệm,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23092
KG
23000
KGM
29210
USD
210721BOM142700
2021-10-22
090619 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian cinnamon, packing 100 grams / 1 bag;Quế cây Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
16
USD
NY005905
2022-06-27
901840 NG TY TNHH THIêN VI?T PENUMBRA INC Neuron Delivery Catherer-MP), PND6F0701058M type, size 6f 070 105cm/8cm, used for medical, 100% new;Ống thông can thiệp mạch (Neuron Delivery Catherer- MP), loại PND6F0701058M, cỡ 6F 070 105cm/8cm, dùng cho y tế, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
HA NOI
212
KG
100
PCE
25000
USD
NY003690
2021-10-04
901840 NG TY TNHH THIêN VI?T PENUMBRA INC Hempercial catheter: REPERFUSION CATHETER ACE 68, 5MAXACE068 type, produced by Penumbra / USA, for medical, 100% new;Ống thông hút huyết khối: Reperfusion Catheter ACE 68, loại 5MAXACE068, do hãng Penumbra/USA sản xuất và sở hữu, dùng cho y tế, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
HA NOI
78
KG
16
PCE
12160
USD
041220ONEYLHEA04891300
2020-12-24
520532 NG TY TNHH HàN VI?T ABTEX INTERNATIONAL LTD 100% cotton 20/2 NE yarn (yarn fibers not carded 7/8 TPI) not put up for retail sale, single yarn meter index from 14 to 43 rolls, the new 100%;Sợi 100% bông NE 20/2 (sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 7/8 TPI )chưa đóng gói để bán lẻ,chỉ số mét sợi đơn từ 14 đến 43,dạng cuộn,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
16957
KG
9614
KGM
23844
USD
241120SITGSHHPH602621
2020-12-01
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Woven, weave pattern TP points include 67.7% 32.3% polyester staple fiber cotton, printed, coated or not impregnated surface, TL 102 g / m2, in rolls, suffering 63 inch.Nha Shaoxing Mengnuo, new 100%, nlsx buffer;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 102 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15900
KG
15823
MTR
16456
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD T / C fabric weaving, Weaving type TP with 67.7% staple Polyester 32.3% cotton fiber, printed, unatuted or coated surface, TL 134 g / m2, rolls, 63 inches .House SX Shaoxing Mengnuo, 100% new, NLSX cushion;Vải T/C dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 134 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
21684
MTR
26021
USD
111221PNKSHA21120472A
2021-12-15
521052 NG TY TNHH VI?T HàN S AND W CO LTD NL4 # & 60% cotton woven fabric 40% Polyester Suffering 57/58 "(Van Van Point, printed, weighing no more than 200g / m2, 100% new products);NL4#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58"(vải vân điểm, đã in, trọng lượng không quá 200g/m2,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4300
KG
23546
YRD
45915
USD
210721BOM142700
2021-10-22
071331 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Half seed green beans Indian, packed 500 grams / 1 bag;Đậu xanh nửa hạt Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
25
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi dệt kiểu vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 125 g/m2,dạng cuộn,khổ 98 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量不超过200克/平方米:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4485
MTR
10316
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Shuttle woven, diagonal weaving type 03 fibers, 100% cotton components, dyed, unattractive or coated surface, TL 172 g / m2, rolls, 59 inches. Mengnuo Shaoxing MengNuo, new 100% , NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 172 g/m2,dạng cuộn,khổ 59 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
14532
MTR
31969
USD
300521SITGSHHPQ102514
2021-06-07
520829 NG TY TNHH HàN VI?T NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO LTD Shuttle woven fabric, textile type, 100% cotton component bleached, unalanced surface, weight 132 g / m2, 114 inch roll form. Nantong Junjia, new 100%, NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần 100% cotton đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ ,trọng lượng 132 g/m2,dạng cuộn khổ 114 inch.Nhà sx Nantong Junjia,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14580
KG
32145
MTR
107686
USD
090122EGLV502100020583
2022-02-24
030354 NG TY TNHH VI?T NH?N JALUX INC NLVN01-20 # & Frozen flower farming;NLVN01-20#&Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
25500
KG
25000
KGM
42750
USD
210721BOM142700
2021-10-22
110100 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Powder made of cake (sooji / suji) India, packing 500 grams / 1 bag;Bột làm bánh (Sooji/Suji) Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
40
BAG
20
USD
210721BOM142700
2021-10-22
090962 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Powder is India, packing 100 grams / 1 bag;Bột thì là Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
11
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
1Z7AF6966642025059
2021-10-04
901891 NG TY TNHH THIêN VI?T ARGON MEDICAL DEVICES INC The kit of biopsy in the liver through an intravenous road: TLAB TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Product code: TL-19., Used in health, 100%.;Bộ kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh: Loại TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Mã sản phẩm: TL-19., dùng trong y tế, mơi 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HA NOI
4
KG
3
PCE
1071
USD
1Z7AF6966642025059
2021-10-04
901891 NG TY TNHH THIêN VI?T ARGON MEDICAL DEVICES INC The kit is biopsome in the liver via intravenous road: TLAB TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Product code: TL-18C, Medical use, 100%.;Bộ kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh: Loại TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Mã sản phẩm: TL-18C, dùng trong y tế, mơi 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HA NOI
4
KG
2
PCE
714
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Velvet carpet floor coverings bathroom, complete, polyester materials (PLU TT02) size, 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyeste(mã hàng TT02)kích thước,40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1200
PCE
2088
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Extra velvet carpet floor coverings, has been completed, the material is polyester (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, a new 100% , toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1000
SET
3850
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TT02), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TT02),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
PCE
1884
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TB01), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, the new 100 %, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TB01),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
SET
7332
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, 100% new, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
SET
3465
USD