Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301020030A521035
2020-11-06
440891 NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Acacia veneer 0.6mm thick, from 1.0-2.4m long, wandering; (Acacia auriculiformis - DM goods not on the list of CITES under Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24 May 02 2017) used in the SX SP NL wood.;Ván lạng Acacia dày 0.6mm, dài từ 1.0-2.4m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19790
KG
26155
MTK
17001
USD
011120COAU7227094730UWSE
2020-11-17
440891 NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Teak veneer QC (0.25x2.440x1.220) mm, sliced round (Tectona grandis - do not fall under the CITES DM No. 04/2017 / TT-BNNPTNN 24 May 02 2017). SX SP raw materials used in timber.;Ván lạng Teak QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Tectona grandis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
47778
MTK
6402
USD
141021KBHCM-077-032-21JP
2021-11-09
390411 CTY TNHH THU?N PHONG VINASEIKO CO LTD 18 # & Plastic dip rolling PVC primitive liquid form;18#&Nhựa nhúng cán kéo PVC nguyên sinh dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4957
KG
960
KGM
5778
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
30721112100013500000
2021-07-06
850220 NG TY TNHH THANH PHONG GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD SF3300E gasoline generators (with combustion engines in the piston type burn with electric sparks; 3KW = 3KVA / 220V / 50Hz, do not automatically switch sources, AC, 1 phase, have a topic; 100% : Sufer Fighter;Tổ máy phát điện chạy xăng SF3300E(với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện; 3KW=3KVA/220V/50Hz,không tự động chuyển nguồn,xoay chiều,1 pha,có đề;Mới 100%;hiệu:SUFER FIGHTER
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33580
KG
70
PCE
5180
USD
190921COAU7882974960
2021-10-01
840891 NG TY TNHH THANH PHONG CHUZHOU OBEY TRADE CO LTD Diesel engine ZH1130D (30 HP-22 KW; water-cooled, thread) used as a motivation for agricultural machines (water pumps, plows, threshers ...). 100% new. Brand: JD;Động cơ diesel ZH1130D (30 HP-22 KW; làm mát bằng nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
41350
KG
20
PCE
8760
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
300422OOLU2131332930
2022-06-09
440397 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T DEPIT E K Aries in round tree (Poplar logs), type AB, KH: Populus, length 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites category. #$ 91,342m3, 12605.2Eur. New100%;Gỗ bạch dương dạng cây tròn (POPLAR LOGS), loại AB, tên KH: Populus, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$91.342M3, 12605.2EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG TAN VU - HP
272600
KG
91
MTQ
13213
USD
161021YMLUN851114281
2021-12-14
440400 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T BVBA VAPEBOIS SPRL Wood Frequency Plants Circular Ash Logs (Name KH: Fraxinus Excelsior) the item is not is in the cites list, 3m long or more, 30cm or more diameter (number 30,497m3);Gỗ tần bì cây tròn ASH LOGS (Tên KH:Fraxinus excelsior) Hàng không nằm trong danh mục CITES, dài 3m trở lên ,đường kính 30cm trở lên( Số lượng 30.497m3)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
75326
KG
31
MTQ
6697
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality ABC, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter of 30 or more, # & 174 421 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng ABC, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30 trở lên, #&174.421 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
174
MTQ
39529
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality AB, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter from 40cm upwards, # & 29 155 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng AB, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&29.155 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
29
MTQ
7826
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 169.672m3, 35631.12eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$169.672m3, 35631.12EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
170
MTQ
37348
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 152,633m3, 30526.6eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica,chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$152.633m3, 30526.6EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
153
MTQ
31997
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 3,424M3, 650.56EUR. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.424m3, 650.56EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
3
MTQ
683
USD
190522YMLUN851119161
2022-06-29
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood (chestnut wood) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, not in the cites list. CBM). New100%;Gỗ Beech( gỗ dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 258.286 m3, đơn giá 210 EUR/CBM). Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
276366
KG
258
MTQ
56854
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 394.613m3, 78922.60eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$394.613M3, 78922.60EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
395
MTQ
82726
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 20,928m3, 3976.32Eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$20.928M3, 3976.32EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
21
MTQ
4168
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 3,381m3, 574.77EUR. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.381M3, 574.77EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
3
MTQ
602
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 18,809m3, 3949.89eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$18.809M3, 3949.89EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
19
MTQ
4140
USD
110522MEDUAH787775
2022-06-16
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. (Quantity: 143,761 m3);Gỗ Beech dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 143.761 m3)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
151490
KG
144
MTQ
31645
USD
220622030C516662
2022-06-27
960991 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Luminum powder, limestone component (CaCO3) + Luminous powder, Zhanyang brand, 2000 pieces = 1 pack. (Specialized for optical scanning system). New 100%;Phấn dạ quang, thành phần đá vôi (CaCO3) + bột dạ quang, hiệu ZHANYANG, 2000 cái = 1 kiện. (Chuyên dùng cho hệ thống quét quang học). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2000
PCE
1000
USD
220622030C516662
2022-06-27
841381 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sanding machine oil pump, T6CR00B model, Guangshunda brand, 2 pieces = 1 pack. (Components used for wood processing machines), 100% new goods;Bơm dầu máy chà nhám thùng, model T6CR00B, hiệu GUANGSHUNDA, 2 cái =1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2
PCE
1040
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge HL-G100C model, Hong Li brand, capacity of 31.15kw, 1Set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-G100C, hiệu HONG LI, công suất 31.15kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
48220
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge Model HL-PAG100DH-1, Hong Li brand, capacity of 32kw, 1set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-PAG100DH-1, hiệu HONG LI, công suất 32kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
91920
USD
171121HF21100036
2021-11-27
846594 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM NANJING SKY LAND BUSINESS INDUSTRIAL CO LTD Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, with a capacity of 5.95kw, 1set = 1. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9930
KG
2
SET
19000
USD
160721030B516818
2021-07-23
846594 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, capacity of 5.95kw, 1set = 1 case. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1 kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15830
KG
1
SET
19000
USD
220622030C516662
2022-06-27
842490 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sand sprayer is used for sand injection machines, size 43*140mm, Kai Yuan Jing ke, 100 pieces = 1 pack. (Components for wood processing machines). New 100%;Đầu phun cát dùng cho máy phun cát, kích thước 43*140mm, hiệu KAI YUAN JING KE, 100 cái = 1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
100
PCE
5000
USD
080522FBHPH221100
2022-05-20
844831 NG TY TNHH B?NG K? PHONG NAMSUNG CO LTD 2mm iron dust knife, SA6-4560 type, coarse parts spare parts for cotton production. 100% new;Kim chải dao bụi 2mm bằng sắt, loại SA6-4560, phụ tùng máy chải thô dùng cho sản xuất bông. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1890
KG
75
KGM
375
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
180522HDMUDALA73964200
2022-06-28
440325 NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONG KONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Red Cedar Cands Cedar Cedar, K/H: Juniperus Virginiana. 7-8 feet long, 6-9 inches wide, not in the cites category. Unreasonable to increase solid level, SL: 65.132m3, ĐG: 750 USD/m3, 100%new.;Gỗ Tuyết Tùng đẻo vuông thô RED CEDAR CANTS, tên k/h:Juniperus virginiana. dài 7-8 feet, rộng 6-9 inch, không thuộc danh mục Cites. chưa xử lý làm tăng độ rắn, SL: 65.132M3, ĐG: 750 USD/M3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43839
KG
65
MTQ
48849
USD
201121OOLU2683781599
2021-12-23
440325 NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONGKONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Red Cedar Wood - Rough Cedar Cants (T: 5 "~ 8" * W: 5 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY Increase solid - NL PIP, 100% new;Gỗ tuyết tùng - dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T:5"~8" * W:5"~11" * L:8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23696
KG
35
MTQ
21309
USD
010422OOLU2692052630
2022-05-09
440325 NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONGKONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Cedar - Red Cedar Cands (t: 6 '~ 7' * W: 6 '~ 7' * L: 8 ') (KH: Juniperus Virginiana) - outside the cites - has not been over Xung Increasing solid level - NL pv sx, 100% new;Gỗ tuyết tùng - dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T:6'~7'*W: 6'~7' * L: 8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
24031
KG
33
MTQ
20515
USD
020322NAM4907066
2022-06-14
440325 NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONGKONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Cedar Cedar - Cedar Cedar Cands Lumber (6 "+ * 6" * 8.3 '+) (Name KH: Cedrus SP (SL: 29,514m3), 100% new;Gỗ cây tuyết tùng - dạng đẽo vuông thô CEDAR CANTS LUMBER (6"+ * 6" * 8.3'+) (tên KH: Cedrus sp.) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 29.514m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
18154
KG
30
MTQ
20637
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Indanthren Brown Br Colloisol - CAS: 2475-33-4;Thuốc nhuộm hoàn nguyên dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton, Indanthren Brown BR Colloisol - CAS: 2475-33-4
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1100
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes, dust-free products used in powder dyeing industry, 25kg / Indanthren Carton Yellow F3GC Colloisol - CAS: 12227-50-8;Thuốc nhuộm hoàn nguyên, chế phẩm không bụi dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton Indanthren Yellow F3GC Colloisol - CAS: 12227-50-8
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1300
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes, dust-free products used in Indanthren Scarlet GG Colloisol;Thuốc nhuộm hoàn nguyên, chế phẩm không bụi dùng trong ngành nhuộm dạng bột Indanthren Scarlet GG Colloisol
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1200
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Dyes used in dyeing reconstituted powder, 25kg / cartons, Indanthren Navy Blue HBL Coll 01, mixture of vat dyes, dust free Preparation;Thuốc nhuộm hoàn nguyên dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton, Indanthren Navy Blue HBL Coll 01,mixture of vat dyes, dust free preparation
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
25
KGM
750
USD
TJCLI2200879
2022-05-24
540269 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Filment fiber synthesized car from poly Butylene terapthalate pbta 0093x03/1,000 MF 56x170 (PBTA0093395P);Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0093X03/1.000 MF 56X170 (PBTA0093395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14379
KG
2400
KGM
33960
USD
210522TSN0077135
2022-06-02
540269 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Filment fiber synthesized car from poly Butylene terapthalate pbta 0093x03/1,000 MF 56x170 (PBTA0093395P);Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0093X03/1.000 MF 56X170 (PBTA0093395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15988
KG
2400
KGM
33960
USD
210522TSN0077135
2022-06-02
540269 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Filment fiber synthesized car from poly Butylene terapthalate pbta 0370x02/1,000 MF 56x170 (pbta0370295p);Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0370X02/1.000 MF 56X170 (PBTA0370295P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15988
KG
600
KGM
6126
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 25kg / cartons, Telon Flavine M-7G, coumarin dyestuff, dust free Preparation;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Telon Flavine M-7G, coumarin dyestuff, dust free preparation
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
25
KGM
525
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 20kg / cartons, Telon Blue AGLF-C, CAS: 67969-88-4;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Telon Blue AGLF-C, CAS: 67969-88-4
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
80
KGM
3760
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 20kg / cartons, Telon Navy AMF, CAS: 3351-05-1;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Telon Navy AMF, CAS: 3351-05-1
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
20
KGM
456
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 25kg / cartons, Telon Blue BRL microphone, CAS: 70571-81-2;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Telon Blue BRL micro, CAS: 70571-81-2
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
50
KGM
2175
USD
21728481003
2021-11-22
291570 NG TY TNHH COATS PHONG PHú ABIRAMI SERVICES Chemical preparations - Liquid fat ester mixtures, 185kg / barrel Butyl stearate - CAS: 123-95-5;Chế phẩm hóa chất - hỗn hợp este béo dạng lỏng, 185KG / thùng Butyl Stearate - CAS: 123-95-5
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
2675
KG
2220
KGM
12210
USD
WUH7011187
2022-01-06
550922 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Fiber from synthetic staple fiber, SSPC 0130X02 / 1,000 MF 56x170 NE 45/2 (SSPC0130295R);Sợi từ xơ Staple tổng hợp, SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170 NE 45/2 (SSPC0130295R)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
7423
KG
4832
KGM
13559
USD
MAA8057527
2021-06-08
550922 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Fiber Fiber Staple Synthetic, DTEX 130x2 OBPA 1.5kg Paper Cone (OBPA01302QJS);Sợi từ xơ Staple tổng hợp, Dtex 130X2 OBPA 1.5Kg Paper Cone (OBPA01302QJS)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7749
KG
720
KGM
2786
USD
160522MAA8074226
2022-06-02
550922 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic stapling fiber, DTEX 090x2 OBPA 1.5kg Paper Cone (OBPA00902QJS);Sợi từ xơ Staple tổng hợp, Dtex 090X2 OBPA 1.5Kg Paper Cone (OBPA00902QJS)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CONT SPITC
7645
KG
360
KGM
2174
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
32369
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
20762
USD
112100008958975
2021-01-18
902750 NG TY TNHH PHONG M?U COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD M153 # & Machine ultraviolet irradiation heated soles MODEL: AI-304, Voltage 380V, capacity of 12KW (used in shoe sx), brand AITECK, sx 2015 Used;M153#&Máy chiếu xạ tử ngoại làm nóng đế giầy MODEL: AI-304, điện áp 380V, công suất 12KW(dùng trong sx giầy), nhãn hiệu AITECK,sx 2015, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHONG MAU
KHO CTY TNHH PHONG MAU
31406
KG
1
SET
3474
USD
171021KMTCPUSE650896
2021-11-08
390231 NG TY TNHH PHONG NAM SINHIROSE ITOCHU PLASTICS PTE LTD Precific Plastic Beads Propylene Copolymers, Grade: 37MK10R, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PROPYLENE COPOLYMERS, GRADE: 37MK10R, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45999
KG
46
TNE
56420
USD
773958924051
2021-06-19
560500 NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Mixing metal fibers for use as sewing thread, 3000m / roll, containing 58% and 42% nylon metal 1587120-MT009;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT009
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
76
ROL
600
USD
774942756081
2021-10-18
560500 NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Metal mixing fibers for sewing only, 3000m / roll, containing 58% metal and 42% Nylon 1587120-MT015;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT015
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
28
ROL
221
USD
4827256420
2020-12-23
550942 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Sutures made from 100% cotton, retail packaged, Aquamelt 120T27 PVA CONE 5000M (4810120-ART 4810 120Natural TKT);Chỉ khâu làm từ 100% cotton, đã đóng gói bán lẻ, Aquamelt 120T27 5000M CONE PVA (4810120-ART 4810 TKT 120Natural)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
21
KG
10
ROL
100
USD
4561504916
2021-02-19
550942 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Sutures made from 100% cotton, retail packaged, Aquamelt 120T27 PVA CONE 5000M (4810120-ART 4810 120Natural TKT);Chỉ khâu làm từ 100% cotton, đã đóng gói bán lẻ, Aquamelt 120T27 5000M CONE PVA (4810120-ART 4810 TKT 120Natural)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
19
KG
41
ROL
410
USD
4827236142
2020-12-23
550942 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Sutures made from 100% cotton, retail packaged, Aquamelt 120T27 PVA CONE 5000M (4810120-ART 4810 120Natural TKT);Chỉ khâu làm từ 100% cotton, đã đóng gói bán lẻ, Aquamelt 120T27 5000M CONE PVA (4810120-ART 4810 TKT 120Natural)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
13
KG
16
ROL
160
USD
BOM8066007
2021-10-05
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú SARLA PERFORMANCE FIBERS LTD Synthetic filament yarn, not yet packaged retail, yarn from nylon, nylon high tenacity yarn (cfna0235295p) 0235x02 / 1,000 mF 56x170;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon,NYLON HIGH TENACITY YARN (CFNA0235295P) 0235X02/1.000 MF 56X170
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG VICT
15835
KG
14471
KGM
112146
USD
SUB0012819
2021-07-26
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú PT COATS REJO INDONESIA Synthetic filament fibers, have not packed retail, yarn from nylon, Ibel0700395p;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, IBNA0700395P
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28488
KG
792
KGM
6922
USD
210522TSN0077135
2022-06-02
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Recycled fibers from synthetic filaments, unprocessed retail, nylon fiber, Rbna 0312x03/1,000 MF 56x170 (RBNA0312395P);Sợi tái chế từ Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, RBNA 0312X03/1.000 MF 56X170 (RBNA0312395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15988
KG
1200
KGM
17724
USD
SUBA02354
2020-12-23
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú PT COATS REJO INDONESIA Synthetic Filament Yarn, no retail packaging, nylon twine, IBNA 0940X03 / 1000 MF 56X170;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, IBNA 0940X03/1.000 MF 56X170
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
31392
KG
1080
KGM
7484
USD
SUBA02354
2020-12-23
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú PT COATS REJO INDONESIA Synthetic Filament Yarn, no retail packaging, nylon twine, IBNA 0700X03 / 1000 MF 56X170;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, IBNA 0700X03/1.000 MF 56X170
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
31392
KG
108
KGM
784
USD
6061617586
2021-07-10
520544 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Fiber 3 From 100% Cotton, Uncandalized Retail, Piece of 147 Decitex (Number of Meters 68) Cotton 40 NE 40 / 3-1KG Roto Mec (Art D500 TKT 400Dyers' White);Sợi xe 3 từ 100% Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, độ mảnh 147 decitex (chi số mét 68 ) Cotton 40 Ne 40/3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 400Dyers' White)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
58
KG
5
KGM
69
USD
PNI102759
2020-12-23
540245 NG TY TNHH COATS PHONG PHú HYOSUNG TNC CORPORATION Synthetic filament yarn, not put retail, single strands of Nylon Filament Nylon 6 (bonding Yarn) 20/3 G85;Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon Nylon 6 Filament (Bonding Yarn) 20/3 G85
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1241
KG
800
KGM
20000
USD
MAA40605793
2020-12-28
520644 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED 3 from Cotton yarn, not put retail, PCCA0136X03 / 0.9 AF 56X170 (PCCA0136352R);Sợi xe 3 từ Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, PCCA0136X03/0.9 AF 56X170 (PCCA0136352R)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
2101
KG
65
KGM
535
USD
240320SSLHCM2002083
2020-03-31
281820 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED SHANDONG RUISHI ABRASIVE CO LTD OXIT NHOM#&Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED ALUMINA 30#,46#,54#,60#;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium oxide, other than artificial corundum;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉以外的氧化铝
ANGUILLA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
21450
USD
TUT0003952
2022-04-20
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament fibers, unprocessed retail, car fiber from polyester, DTEX 308X2 PCCA 900 g 54 mm Aflex DC (PCCA0308252R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, DTEX 308X2 PCCA 900 G 54 MM AFLEX DC (PCCA0308252R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
14608
KG
518
KGM
3453
USD
MAA8059276
2021-07-30
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament fibers, not yet packaged retail, fiber from recycled polyester, dtex 400x2 RCCA 900g 54mm aflex DC (RCCA0400252R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester tái chế, dTex 400X2 RCCA 900g 54mm Aflex DC (RCCA0400252R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7586
KG
65
KGM
446
USD
CB68523
2020-02-25
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS SHENZHEN LIMITED Sợi Filament tổng hợp xe từ Polyester PPCA 0305X02/0.900 MF 56X170 (PPCA0305255R);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Of polyesters;非零售用合成纤维长丝(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他多股(折叠)或电线:聚酯
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
65
KGM
342
USD
MAA8057527
2021-06-08
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament yarn, not yet packaged retail, twine from Polyester, DTEX 087X2 PPCA 1.0kg 56mm MFDC (ppca0087295R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, Dtex 087X2 PPCA 1.0Kg 56mm MFDC (PPCA0087295R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7749
KG
2688
KGM
23090
USD
MAA8057527
2021-06-08
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament fibers, not yet packaged retail, fiber from recycled polyester, dtex 205x2 rpca 900g 56mm MFDC (RPCA0205255R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester tái chế, Dtex 205X2 RPCA 900g 56mm MFDC (RPCA0205255R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7749
KG
2106
KGM
14110
USD
TSN7070090
2021-11-11
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Synthetic filament fibers, not yet packaged retail, fiber from Polyester, IBPA 0275X03 / 1,000 MF 56x170 (IBPA0275395P);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, IBPA 0275X03/1.000 MF 56X170 (IBPA0275395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
23358
KG
4770
KGM
34249
USD
TPEA111707
2021-10-16
844540 NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP Piping machine, Model: Model: TN-35EF-3.5Y, Automatical High Speed Cross Vicone Winder, CONE TYPE: 3.5- Spool Vicone Type (100% new machine); Máy đánh ống cuộn chỉ, Model : TN-35EF-3.5Y, AUTOMATICAL HIGH SPEED CROSS VICONE WINDER,CONE TYPE : 3.5- SPOOL VICONE TYPE (máy mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1
SET
34650
USD
161221850851004000
2022-01-18
152110 NG TY TNHH COATS PHONG PHú ABIRAMI SERVICES Plant wax used in powder dyeing industry, 25kg / plastic bag Carnauba Wax - CAS: 8015-86-9;Sáp thực vật dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/túi nhựa Carnauba Wax - CAS: 8015-86-9
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
2198
KG
400
KGM
5600
USD
040621MAA8058276
2021-07-13
520547 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Fiber 3 from Cotton, not packed retail, 100 decitex pieces (category Meter 100) Cotton 60 NE 60 / 3-1KG Roto Mec (Art D500 TKT 600Dyers' White);Sợi xe 3 từ Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, độ mảnh 100 decitex (chi số mét 100 ) Cotton 60 Ne 60/3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 600Dyers' WHITE)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
1725
KG
1500
KGM
21825
USD
230421MAA8056562
2021-06-16
520547 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Twine 3 from 100% Cotton, not retail packing, the piece 100 decitex (spending some 100 meters) Cotton 60 Ne 60 / 3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 600Dyers' WHITE);Sợi xe 3 từ 100% Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, độ mảnh 100 decitex (chi số mét 100 ) Cotton 60 Ne 60/3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 600Dyers' WHITE)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
1150
KG
1000
KGM
14550
USD
12043045
2020-03-22
670210 NG TY TNHH T?N THU?N PHONG VI?T TRUNG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ kiện làm hoa giả dạng rời (hoa, lá, cành) chất liệu chính là nhựa, voan, duy băng dùng để trang trí, kích thước (3-50)cm +-10%. Mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of plastics;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:塑料
CHINA
VIETNAM
XINGANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
266
KGM
333
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD