Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
305221046101855
2022-06-26
853621 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10017015 #& automatic circuit closing set, plastic box type, 220V voltage, current 20A, 20-2-CI Circuit breaker, 100% new;10017015#&Bộ đóng ngắt mạch điện tự động, loại hộp plastic, điện áp 220V, dòng điện 20A, 20-2-Ci CIRCUIT BREAKER, Mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
8
PCE
75
USD
1046510845
2022-06-02
901410 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
100222YESI110128
2022-02-24
252321 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2506 # & white portland cement used on board, cement white 20kg, 100% new;928-2506#&Xi măng Portland trắng sử dụng trên tàu, CEMENT WHITE 20KG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
BAG
0
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
100222YESI110128
2022-02-24
920890 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2511 # & whistle blowing on board, Whistle Steel, 100% new;928-2511#&Còi thổi trên tàu, WHISTLE STEEL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
20
PCE
3
USD
2610214351-9521-109.019
2021-11-03
890690 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1999 # & Rescue boat on board, Viking Norsafe Merlin-615 Rescue Boat, Size: 6.25m x 2.45m x 2.50m, download 6-15 people, weight 1150kg, 3.5 ton water retail, 100% new;928-1999#&Xuồng cứu hộ dùng trên tàu, VIKING NORSAFE Merlin-615 Rescue boat, kích thước: 6.25m x 2.45m x 2.50m, tải 6-15 người, trọng lượng 1150kg, lượng giãn nước 3.5 tấn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7550
KG
1
PCE
26818
USD
0912211573-9928-111.012
2022-01-24
841869 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 936-338 # & water chiller on board, EWWD250J-SS 247KW Chiller, Daikin brand, electrical activity, Power Supply: 50Hz / 400V / 3P, R-134A refrigerant. 100% new;936-338#&Thiết bị làm lạnh nước trên tàu, EWWD250J-SS 247kW Chiller, hiệu Daikin, hoạt đông bằng điện, Power supply: 50Hz/400V/3P, chất làm lạnh R-134a. mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
5472
KG
2
PCE
66504
USD
110821DE8HAM000006777
2021-09-29
842630 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1679 # & Rotating wing crane used to upgrade goods on board, Type: C1100 Crane (list of details attached), 100% new;928-1679#&Cần trục cánh xoay dùng để nâng hạ hàng hóa trên tàu, loại: C1100 CRANE (danh sách hàng chi tiết đính kèm), mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6380
KG
1
SET
177600
USD
0305221046102068-01
2022-06-27
830250 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10010080 #& steel cable support frame, SRC 6x1 R40 Primet, used on board. 100% new;10010080#&Khung đỡ cáp bằng thép, SRC 6X1 R40 PRIMET, dùng trên tàu. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
15
PCE
290
USD
100222YESI110128
2022-02-25
820560 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2980 # & welding lights used on board, Compact Gas Torches. 100% new;928-2980#&Đèn hàn sử dụng trên tàu, Compact gas torches. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
SET
0
USD
157 15630565
2021-02-18
910591 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008810 # & Gauges manometer uses electrically operated onboard 425-D4-1 IR, 24VDC, the New 100%;10008810#&Đồng hồ đo áp kế hoạt động bằng điện dùng trên tàu IR 425-D4-1, 24VDC, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
585
USD
2106224510-0153-206.011
2022-06-24
841951 NG TY TNHH VARD V?NG TàU KELVION PTE LTD 943-174 #& plate heat exchange device, used for the cooling system on the ship, operating by electricity, NT50M HV, 27PL., Titan, 0.5, NBR, CDS-10. 100% new;943-174#&Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, dùng cho hệ thống làm lạnh trên tàu, hoạt động bằng điện, NT50M HV, 27Pl., TITAN, 0.5, NBR, CDS-10. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8365
KG
1
PCE
1677
USD
2106224510-0153-206.011
2022-06-24
841951 NG TY TNHH VARD V?NG TàU KELVION PTE LTD 943-175 #& plate heat exchange device, used for the cooling system on the ship, operating by electricity, NT80M V, 24PL., Titan, 0.5, NBR, CDL-10. 100% new;943-175#&Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, dùng cho hệ thống làm lạnh trên tàu, hoạt động bằng điện, NT80M V, 24Pl., TITAN, 0.5, NBR, CDL-10. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8365
KG
2
PCE
4402
USD
1046938603
2022-06-27
850434 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24029005 #& transformer, rated power 63 kVA, used on train, Transformer 63 KVA 690/410 (400V Loaded), Anan Cooling, 60Hz, Dyn11, IP23, F/F, S1. New 100%;24029005#&Máy biến áp, công suất định mức 63 kVA, dùng trên tàu, TRANSFORMER 63 kVA 690/410 (400V LOADED), ANAN COOLING, 60Hz, DYN11, IP23, F/F, S1. Hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
299
KG
1
PCE
6774
USD
021221SSHA01737706
2022-01-04
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 937-095 # & Ducks of Ship, TT1650 Tunnel for Vesel 937, Brand: Kongsberg, 100% new;937-095#&Chân vịt của tàu thủy, TT1650 Tunnel for vesel 937 , nhãn hiệu : KONGSBERG, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
7050
KG
3
PCE
20333
USD
270921S00348852
2021-10-04
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 936-043 # & Ducks of Ship, TN1650 Tunnel for Vesel 936, Brand: Kongsberg, 100% new;936-043#&Chân vịt của tàu thủy, TT1650 Tunnel for vesel 936, nhãn hiệu : KONGSBERG, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7050
KG
3
PCE
21398
USD
220921OSLS21008877
2021-12-08
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-929 # & Pushing Motor for the ship's propeller, Tunnel Thruster Mounting, 100% new goods;923-929#&Động cơ đẩy cho chân vịt của tàu thủy, Tunnel Thruster Mounting, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
2708
KG
1
PCE
1124
USD
0305221046102141-01
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24021639 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: Navigation Light LED TEF 2880 181 White 24V, 100% new;24021639#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: NAVIGATION LIGHT LED TEF 2880 181 WHITE 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
2
PCE
761
USD
0305221046102141-02
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24005476 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: TEF 2880 NAV LED LED DUIXX Port 112.5 3nm 24V, 100% new;24005476#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2880 NAV LIGHT LED DUPLEX PORT 112.5 3nm 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
1
PCE
630
USD
0305221046102141-03
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003259 #& LED lighting on the ship, voltage: 24V, Type: TEF 2800 Navigation LED LED SIMPLEX HALFEL HALF ALLF ROUND 181 RED 3NM 24V, 100% new;24003259#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2800 NAVIGATION LIGHT LED SIMPLEX HALF ALL ROUND 181 RED 3NM 24V, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
PCE
1522
USD
0305221046102141-01
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003258 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: TEF 2880 Navigation Light Led Duplex Starboard 112.5 3nm 24V, 100% new;24003258#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2880 NAVIGATION LIGHT LED DUPLEX STARBOARD 112,5 3NM 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
1
PCE
630
USD
2805221046567030
2022-06-02
381300 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VIKING NORSAFE LIFE SAVING EQUIPMENT NORWAY A S 934-862 #& foam used to load fire extinguishers, type: foam, 3% F-15, 20ltr, #9352, Stahmex, equipped on board, new goods 100%;934-862#&Bọt dùng để nạp bình chữa cháy, loại: FOAM, 3% F-15, 20LTR, #9352,STAHMEX, được trang bị trên tàu, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
2
PCE
147
USD
816081985991
2022-02-25
903220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU UTSUKI KEIKI CO LTD Pneumatic pressure regulator, to automatically control / open linear valve, 24VDC voltage, TP8100-031-CH-X90, 100% new goods;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí nén, để điều khiển tự động góc đóng/mở van tuyến tính, điện áp 24VDC, TP8100-031-CH-X90, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
1236
USD
2611210020-9521-111.023
2022-01-18
850433 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24014874 # & Electric transformer: Power Europe, capacity of 200kva, voltage 690 / 230V, 3-phase, Type: Transformer 200kva 690 / 230V 3PH IP23, used for engine on board, 100% new;24014874#&Máy biến thế điện hiệu: Power Europe, công suất 200kVA, điện áp 690/230V, 3-PHASE, Type: TRANSFORMER 200kVA 690/230V 3Ph IP23, dùng cho động cơ trên tàu, Mới 100%
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
11500
KG
2
PCE
775
USD
0304222621-0153-203.054
2022-06-01
841381 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-115 #& anti-tilt water pump for ships, electricity operating, flow not exceeding 8000m3/h, Pump RBP250 *3iso10A300V25/13 P.NO:130566 M.NO:3G1P212901274 (VC removable goods). 100% new;943-115#&Bơm nước chống nghiêng cho tàu, hoạt động bằng điện, lưu lượng không quá 8000m3/h, PUMP RBP250 *3ISO10A300V25/13 P.NO:130566 M.NO:3G1P212901274( hàng tháo rời vc). Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
602
KG
1
SET
33875
USD
570709918780
2022-06-06
392220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU JETS VACUUM SIA LOGISTIKA Accessories for toilets on board include pads and lids, plastic, NSX: Jet Vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CHO BỒN CẦU TRÊN TÀU BAO GỒM TẤM LÓT VÀ NẮP ĐẬY, BẰNG NHỰA, NSX: JET VACUUM , HÀNG MỚI 100%
LATVIA
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
4
KG
2
SET
430
USD
16102171005
2021-12-17
842320 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-1003 # & Weighing conveyor on board, electrical operation, 5.04 - Carsoe Check Weigher, 100% new;923-1003#&Cân băng tải trên tàu, hoạt động bằng điện, 5.04 - Carsoe Check Weigher, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
AALBORG
TANCANG CAIMEP TVAI
5242
KG
1
PCE
39930
USD
16102171005
2021-12-17
842320 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-1002 # & Weighing conveyor on board, electrical operation, 5.08 - Carsoe Check Weigher, 100% new;923-1002#&Cân băng tải trên tàu, hoạt động bằng điện, 5.08 - Carsoe Check Weigher, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
AALBORG
TANCANG CAIMEP TVAI
5242
KG
1
PCE
39930
USD
0209213010-9521-108.013-05
2021-11-01
841229 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 938-026 # & hydraulic power supply, providing pressure flow for hydraulic motor on board, HPU 17.5-30-260 / 100-80, 100% new goods;938-026#&Bộ nguồn thủy lực, cung cấp dòng chảy áp suất cho động cơ thủy lực trên tàu, HPU 17,5-30-260/100-80, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
3250
KG
1
PCE
26048
USD
1105212621-0153-105.018-02
2021-07-11
740200 NG TY TNHH VARD V?NG TàU CATHWELL AS 935-017 # & Ocean electrode (copper bar) used to resist corrosion for ships, EAF anode AAH700CU Complete Prod. NO. 100012-s, 100% new goods;935-017#&Điện cực dương (thanh đồng) dùng để chống ăn mòn cho tàu, EAF anode AAH700Cu complete prod. no. 100012-S, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
1
PCE
1065
USD
1105212621-0153-105.018-01
2021-07-11
740200 NG TY TNHH VARD V?NG TàU CATHWELL AS 934-019 # & Ocean electrode (copper bar) used to resist corrosion for ships, EAF anode AA650CU Complete Prod. NO. 100941-s, 100% new goods;934-019#&Điện cực dương (thanh đồng) dùng để chống ăn mòn cho tàu, EAF anode AA650Cu complete prod. no. 100941-S, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
1
PCE
997
USD
101120SITGSHSGW07493
2020-11-20
721651 NG TY TNHH VARD V?NG TàU MCL RESOURCES CO LTD 10105668 # & Alloy Steel not mine, type HR size: 100 x 7mm thick High Grade NVA36, new 100% (24.037TNE / 292 PCE);10105668#&Thép hình mỏ không hợp kim, loại cán nóng kích thước: cao 100 x dày 7mm Grade NVA36, hàng mới 100%(24.037TNE/292 PCE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48765
KG
24
TNE
21513
USD
2510202621-0153-010.036
2020-12-25
690490 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-703 # & tile stone deck, TR126061 TAURUS TILES GRANIT SR1 20x20 TUNIS, new 100%;915-703#&Gạch lát sàn tàu bằng đá, TILES TR126061 TAURUS GRANIT TUNIS SR1 20X20, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
3046
KG
90
MTK
1248
USD
2510202621-0153-010.036
2020-12-25
690490 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-704 # & tile stone deck, TAA26061 TAURUS TILES GRANIT S 20x20 TUNIS, new 100%;915-704#&Gạch lát sàn tàu bằng đá, TILES TAA26061 TAURUS GRANIT TUNIS S 20X20, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
3046
KG
20
MTK
256
USD
2111202511-0653-011.011
2021-01-18
690490 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-796 # & Tiles on board, ceramic granite, 1455-0008 Tellus M300x300x9.5 (mm) 80 382 Mat Oberon, new 100%;915-796#&Gạch lát trên tàu, bằng gốm granit, 1455-0008 Tellus M300x300x9.5(mm)Oberon Mat 80382, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
120
MTK
3138
USD
0305221046102068-02
2022-06-27
853691 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008467 #& Cable conversion connector, voltage: 240V, Nominal line 10A, Skotten 1009, used on ship, new goods 100%;10008467#&Đầu nối chuyển đổi cáp, điện áp: 240V, dòng danh định 10A, SKOTTEN 1009, dùng trên tàu, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
71
PCE
3329
USD
231021HDMUBOMA02551600-03
2021-11-09
680610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 935-168 # & thin sheet insulation made from stone wool yarn, type: Searox SL 620 ALU 1000x600x60 pallet HT. 100% new;935-168#&Tấm mỏng cách nhiệt làm từ sợi len đá, Loại: SeaRox SL 620 ALU 1000x600x60 pallet HT. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
39139
KG
320
MTK
297
USD
150521OOLU2121800330
2021-07-02
680610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-211 # & Plate insulated with stone fiber, used for ships, 116639 Searox SL 720 1000x600x100 Pallet HT. 100% new;923-211#&Tấm bọc cách nhiệt bằng sợi len đá, dùng cho tàu, 116639 SeaRox SL 720 1000x600x100 pallet HT. Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
30733
KG
720
MTK
2603
USD
305221046101855
2022-06-26
854431 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008819 #& steel grounding bar, l = 1980mm, used on ship, new goods 100%;10008819#&Thanh dẫn nối đất bằng thép, L=1980mm, dùng trên tàu, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
20
PCE
730
USD
100222YESI110128
2022-02-25
152190 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2488 # & beeswax for polishing wood flooring on board, BEWAX 500 GRM, 100% new;928-2488#&Sáp ong dùng để đánh bóng sàn gỗ trên tàu, Beewax 500 grm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
PCE
0
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-504 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 200x900 Galv. 100% new;942-504#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 200X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
3
PCE
117
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-51 pepper election reduces steel bars of the air distribution system, has an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 100x900 galv. 100% new;942-501#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 100X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
81
PCE
1931
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-502 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 125x900 Galv. 100% new;942-502#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 125X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
105
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-96 pepper pepper reduces steel bars of gas distribution systems on board, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 100x900 galv. 100% new;944-96#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 100X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
81
PCE
1931
USD
3103221573-9928-203.011-02
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-64 pepper pepper reduces steel bars of the air distribution system, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 160x900 Galv. 100% new;943-64#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 160X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
118
USD
3103221573-9928-203.011-02
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-63 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 125x900 Galv. 100% new;943-63#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 125X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
105
USD
3103221573-9928-203.011-02
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-65 pepper pepper reduces steel bars of gas distribution systems on board, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 200x900 Galv. 100% new;943-65#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 200X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
156
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-97 pepper election reduces steel bars of the air distribution system, has an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 125x900 Galv. 100% new;944-97#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 125X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
105
USD
1404221573-9928-203.013-01
2022-06-03
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 934-896 #& steel bar reduction of gas distribution system on board, type: Circular Silencers in Galv Steel 125x900. 100% new;934-896#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, loại: CIRCULAR SILENCERS IN GALV STEEL 125x900. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
1835
KG
36
PCE
95
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-99 pepper pepper reduces steel bars of gas distribution systems on board, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 200x900 Galv. 100% new;944-99#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 200X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
3
PCE
117
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-503 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 160x900 Galv. 100% new;942-503#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 160X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
7
PCE
207
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-98 pepper election reduces steel bars of the air distribution system, has an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 160x900 Galv. 100% new;944-98#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 160X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
7
PCE
207
USD
160622KBSGN-22061233
2022-06-27
850214 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-149 #& Diesel engine generator for ship, SCR for Main Engine: Model 6ey22alWS, capacity of 1370kW x 900 RPM, 100% new;944-149#&Tổ máy phát điện động cơ diesel dùng cho tàu, SCR for Main Engine: Model 6EY22ALWS, công suất 1370kW x 900 RPM, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
8110
KG
4
PCE
72077
USD
305221046101989
2022-06-27
852610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10023063 #& Multi-installed on board, EC-3000-R32SBB72E. 100% new;10023063#&Ra đa lắp trên tàu, EC-3000-R32SBB72E. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
1550
USD
305221046101989
2022-06-27
852610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10029294 #& Multi-installed on ship, Far-3230S BB radar. 100% new;10029294#&Ra đa lắp trên tàu, RADAR FAR-3230S BB. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
24006
USD
100222YESI110128
2022-02-24
252390 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2507 # & Cement fast dry use on board, Cement Quick-Dry 20kgs, 100% new;928-2507#&Xi măng nhanh khô sử dụng trên tàu, CEMENT QUICK-DRY 20KGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
UNL
0
USD
305221046101989
2022-06-27
851841 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24024089 #& audio amplifier equipment on board, pre-amp unit, fax-5, w/15m cable, 100% new;24024089#&Thiết bị khuyếch đại âm thanh trên tàu, PRE-AMP UNIT, FAX-5, W/15m CABLE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
453
USD
100222YESI110128
2022-02-25
780419 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2679 # & Lead panels used on board, Lead Sheet 2.0x1000x1000mm. 100% new;928-2679#&Tấm chì sử dụng trên tàu, LEAD SHEET 2.0X1000X1000MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
TAM
0
USD
1045320286
2022-04-01
852719 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10016112#& radio recovery machine, Master Clock System 70000L. 100% new;10016112#&Máy thu thanh sóng vô tuyến, MASTER CLOCK SYSTEM 70000L. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
37
KG
1
PCE
4797
USD
305221046101989
2022-06-27
852691 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10032057 #& location device for ships, GPS GP170-EA01521S. 100% new;10032057#&Thiết bị định vị vị trí cho tàu, GPS GP170-EA01521S. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
2
PCE
107
USD
9511983073
2022-01-19
852719 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24022350 # & radio waves, Marine Master Clock 70000, 100% new;24022350#&Máy thu thanh sóng vô tuyến, MARINE MASTER CLOCK 70000, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
HO CHI MINH
26
KG
1
PCE
3819
USD
0305221046043328-01
2022-06-27
731830 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARDE AS 943-178 #& locking lock for steel-bottomed drain pipes, type: key for m72 bottom plug x 2 square, 100% new;943-178#&Chốt khoá cho nút bịt đầu ống xả nước đáy tàu bằng thép,Loại: Key for M72 bottom plug x 2 square, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
1
PCE
85
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-765 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-010 - Ref. PAX Corridors - Roll 3/3. New 100%;915-765#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-010 - Ref. PAX Corridors - Roll 3/3. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
24
MTK
951
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-760 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-014 - Ref. Roll 1/1 Lounge. New 100%;915-760#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-014 - Ref. Lounge Roll 1/1. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
41
MTK
1656
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-757 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-018 - Ref. VIP VIP Cabins Deck - Roll 2/2. New 100%;915-757#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-018 - Ref. VIP Cabins VIP deck - Roll 2/2. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
50
MTK
2015
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-759 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-012 - Ref. Dining Roll 1/1. New 100%;915-759#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-012 - Ref. Dining Roll 1/1. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
23
MTK
914
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-755 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-018 - Ref. VIP Cabins Main Deck - Roll 3/3. New 100%;915-755#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-018 - Ref. VIP Cabins Main deck - Roll 3/3. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
58
MTK
2327
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-764 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-010 - Ref. PAX Corridors - Roll 2/3. New 100%;915-764#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-010 - Ref. PAX Corridors - Roll 2/3. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
24
MTK
951
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-761 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-020 - Ref. VIP Suites Roll 1/1. New 100%;915-761#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-020 - Ref. VIP Suites Roll 1/1. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
30
MTK
1189
USD
221221AAL32100354
2022-03-09
842121 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-111 # & ballast filter and water treatment equipment, Pure Ballast 3.2 Compact 135, CS filter170m3 / h, e: 400-440 VAC, 50/60 Hz included: (1 pcs electric cabinet, 1 pcs table Controls, 2 sampling tools). 100% new;942-111#&Thiết bị lọc và xử lý nước dằn của tàu,Pure Ballast 3.2 Compact 135, cs lọc170m3/h,đ/a: 400-440 VAC, 50/60 Hz kèm: (1 pcs tủ điện, 1 pcs bảng điều khiển, 2 pcs dụng cụ lấy mẫu). Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
1290
KG
1
SET
72636
USD
100222YESI110128
2022-02-25
441700 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2495 # & wooden hand tools used for rope, FID Wood for Rope 200mm, 100% new;928-2495#&Dụng cụ cầm tay bằng gỗ dùng để nối dây thừng, FID WOOD FOR ROPE 200MM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
PCE
0
USD
100222YESI110128
2022-02-25
441210 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2737 # & B4 paper clamps, bamboo, equipped on board, Clip Board Hard Board Vertical B-4. 100% new;928-2737#&Bảng kẹp giấy B4, bằng tre, trang bị trên tàu,CLIP BOARD HARD BOARD VERTICAL B-4. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
10
PCE
1
USD
100222YESI110128
2022-02-25
441210 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2736 # & A4 paper clamps, bamboo, equipped on board, Clip Board Hard Board Vertical A-4. 100% new;928-2736#&Bảng kẹp giấy A4, bằng tre,trang bị trên tàu, CLIP BOARD HARD BOARD VERTICAL A-4. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
12
PCE
2
USD
1403221044763149-04
2022-05-20
730830 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 939-078#& ventilation door for steel rooms mounted on ship, Louver SSVENT-FS/DRS-G 770X260 Manual Right, 100% new goods;939-078#&Cửa thông gió cho phòng máy bằng thép lắp trên tàu, Louver SSVENT-FS/DRS-G 770x260 manual right, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
7988
KG
2
PCE
2068
USD
1403221044763149-04
2022-05-20
730830 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 939-077#& ventilation door for steel rooms mounted on ship, Louver SSVENT-FS/DRS-G 1550X1750 Manual Left, 100% new goods;939-077#&Cửa thông gió cho phòng máy bằng thép lắp trên tàu, Louver SSVENT-FS/DRS-G 1550x1750 manual left, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
7988
KG
1
PCE
3165
USD
210222VALU2202014-01
2022-03-09
741122 NG TY TNHH VARD V?NG TàU BRODRENE DAHL AS 942-110 # & Nickel Pipe, Tube CuNi 90/10 Din86019, KT: 133mm x 2.5mm, used on board. 100% new;942-110#&Ống đồng niken, tube CUNI 90/10 DIN86019, kt: 133mm x 2.5mm, dùng trên tàu. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3123
KG
6
MTR
1143
USD
210222VALU2202014-02
2022-03-09
741122 NG TY TNHH VARD V?NG TàU BRODRENE DAHL AS 10107222 # & Nickel copper pipe, Tube CuNi 90/10 Din86019, KT: 76.1mmx2.0mm, used on board.My 100%;10107222#&Ống đồng niken, tube CUNI 90/10 DIN86019, kt: 76.1mmx2.0mm, dùng trên tàu.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3123
KG
6
MTR
488
USD
120721JSLIBS21070084
2021-07-23
741122 NG TY TNHH VARD V?NG TàU BRODRENE DAHL AS 10110242 # & nickel copper pipe, cuni tubes, din86019 size 267x3mm. Use it on a ship. New 100%;10110242#&Ống đồng niken, Tubes CUNI, DIN86019 Size 267x3mm. Dùng trên tàu.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2869
KG
6
MTR
2915
USD
1046964420
2022-06-27
850781 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24005748 #& Silver Acid Battery used on board, Battery Agm 12V 100AH. 100% new;24005748#&Bình ắc quy axít bạc dùng trên tàu, BATTERY AGM 12V 100Ah. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2207
KG
2
PCE
300
USD
305221046101989
2022-06-27
902921 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24020817 #& speed measuring equipment and distance of the ship, Doppler log DS-85, 100% new goods;24020817#&Thiết bị đo tốc độ và khoảng cách của tàu, DOPPLER LOG DS-85, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4119
USD
305221046101989
2022-06-27
902921 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24024061 #& speed measuring device of the ship, Satellite Speed log GS-100, 100% new;24024061#&Thiết bị đo tốc độ của tàu, SATELLITE SPEED LOG GS-100, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
6869
USD
0312214351-9521-110.019
2021-12-14
840310 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-966 # & hot water boilers used on board, operating with gas burners / fuel, combined boiler 1350 / 2400kgs / h, (C1-C13), with 8 sealed wounds, 1 valve 1 1 burner, 100% new;923-966#&Nồi hơi nước nóng sử dụng trên tàu, hoạt động bằng đầu đốt gas/nhiên liệu, Combined boiler 1350/2400kgs/h,(C1-C13), kèm 8 vòng đệm làm kín, 1 van 1 chiều, 1 đầu đốt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18850
KG
1
SET
236800
USD
100222YESI110128
2022-02-25
681293 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2990 # & Pads used to pair, made of asbestic asbestos fibers, fiber joint sheets, 1.6mm, new 100%;928-2990#&Tấm đệm dùng để ghép nối, làm bằng sợi amiang ép, Fiber joint sheets, 1.6mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
TAM
0
USD
1701222621-0153-201.021
2022-04-01
845019 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24017625#& automatic washing machine with a capacity of 8kg, Washing Machine 8kg 3ph 230V 60Hz, 100% new goods;24017625#&Máy giặt tự động có sức chứa 8kg, WASHING MACHINE 8kg 3ph 230V 60Hz, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
C CAI MEP TCIT (VT)
711
KG
3
PCE
8663
USD
132100016711088
2021-11-18
842699 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 935-184 # & PFHS 15 (SWL: 27.5 KN, 18m / min, 440 V / 60Hz) S / N BI6210007-10, with a ladder, 100% new;935-184#&Cẩu cứu sinh loại PFHS 15 (SWL: 27.5 KN, 18M/MIN, 440 V/ 60Hz) S/N BI6210007-10, đi kèm 1 cái thang, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PALFINGER MARINE VN
CONG TY TNHH VARD VUNG TAU
1794
KG
1
SET
30128
USD
020721ONEYHAMB74555300-01
2021-09-01
741220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU SHARP KING INTERNATIONAL 10108793 # & coupling letters with copper alloy, t-piece ft MEP RG D32-RP1-32, used on board, 100% new goods;10108793#&Khớp nối chữ T bằng hợp kim đồng, T-piece FT MEP Rg d32-Rp1-32, dùng trên tàu, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
3485
KG
10
PCE
169
USD
305221046101989
2022-06-27
851811 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10032035 #& microphone for internal communication on board, VR-7011. 100% new;10032035#&Micro dùng để liên lạc nội bộ trên tàu, VR-7011. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
6
PCE
1073
USD
1501220020-9521-201.017-03
2022-03-08
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
15613
KG
3
PCE
131371
USD
1202220020-9521-202.043-02
2022-04-01
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24022010#& DC electric motor used on the train, TT Drives 800KW 1500 RPM 690V 60Hz. 100% new;24022010#&Động cơ điện một chiều dùng trên tàu, TT Drives 800kW 1500 rpm 690V 60Hz. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
27165
KG
3
PCE
438238
USD
1202220020-9521-202.043-02
2022-04-01
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371#& motor for the EL push engine. Motor For Main Propulsion 1500kW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
27165
KG
2
PCE
240098
USD
0712210020-9521-112.064
2022-01-26
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371 # & Motor for the engine's push engine. Motor for Main Propulsion 1500KW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
9700
KG
2
PCE
203747
USD
0609210020-9521-109.043
2021-11-02
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
21376
KG
3
PCE
136681
USD
1202220020-9521-202.043-02
2022-04-01
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24022009#& DC electric motor used on the train, MP Drives 1600kW 690VAC 60 Hz for 1500kW 720 RPM 690V PM Motor + DC/DC. 100% new;24022009#&Động cơ điện một chiều dùng trên tàu, MP Drives 1600kW 690VAC 60 HZ for 1500kW 720 rpm 690V PM motor + DC/DC. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
27165
KG
2
PCE
475996
USD
1611210020-9521-110.050
2022-01-11
850134 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
21358
KG
3
PCE
129639
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
300721112100014000000
2021-07-30
460194 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 18 # & wire decorated with hemp fibers have braided, 100% new;18#&Dây trang trí bằng sợi gai đã tết bện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11493
KG
3000
YRD
150
USD