Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013921083
2022-01-13
481039 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 730-1420 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 730-1420 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
65736
KG
65736
KGM
36812
USD
060120ONEYSZPVL6049800
2020-01-13
370199 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED PL02#&Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in , chưa in hình , in chữ , qui cách 1320*1050*0.3 mm. , mới 100% , 100 pcs / box;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Other: Other: Of a kind suitable for use in the printing industry;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时印刷胶片在平面,敏感,未曝光,无论是否包装:其他:其他:适用于印刷行业
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
PCE
187
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 120 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
KGM
310
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 25 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1150
KGM
1058
USD
112100017412679
2021-12-14
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 GSM quantitative paper, 720-1340 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 720-1340 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
48361
KG
48361
KGM
27808
USD
112100017255170
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 790-1280 mm size, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 790-1280 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
28025
KG
28025
KGM
21019
USD
112100017267980
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, size 920-1110 mm, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 920-1110 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
15768
KG
15768
KGM
11511
USD
112200018435673
2022-06-27
480524 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GS120 #& Paper - Tart. Mainly from recycled pulp. Roll, quantitative 120g/m2, size 1280 mm/roll;GS120#&Giấy các - tông.Thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng 120g/M2, khổ 1280 mm/cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
8368
KG
8368
KGM
4644
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Carton (Paper K82cm x DL120), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K82cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
3770
KGM
2180
USD
112200014207346
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Unedited Carton Paper (KRAFP K90CM X DL120 paper), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K90cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
130940
KG
3335
KGM
1929
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Paper (Krafp K168CM X DL120 paper), 100% new products;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K168cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
2675
KGM
1547
USD
112100017436614
2021-12-14
480442 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD GK170-VH # & Kraft paper type 170 GSM rolls, not yet coated. New 100%;GK170-VH#&Giấy Kraft loại 170 gsm dạng cuộn, chưa tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY LEE & MAN VIET NAM
CTY V&H PACKAGING VN
17002
KG
10041
KGM
7631
USD
191219ONEYSZPVL2927903-01
2020-01-16
790500 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD PLVH01#&Tấm kẽm CTP (1270*920)mm, độ dày 0.3mm dùng làm bảng in mẫu hộp giấy. Hàng mới 100%;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
PCE
2900
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Label spare parts: Label Magazine - Table Label Code: BC957BE009, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE - Bàn nhãn Code : BC957BE009 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label Magazine - Code label: BC957BE008, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE -Bàn nhãn code : BC957BE008 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label pallet - non-alloy aluminum labels, Code: Z180001017, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim ,Code : Z180001017, mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling spare parts: Label Pallet - Aluminum label notes Non-alloy Code: Z180001019, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim Code : Z180001019 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
281021EGLV405142406046
2021-12-13
480592 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM CELLMARK INC Bagpaper # & Paper production bag, uncoated, quantitative 49 g / m2, roll form / BJ049-0620-11;BAGPAPER#&Giấy sản xuất túi, không tráng, định lượng 49 g/m2, dạng cuộn / BJ049-0620-11
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
46974
KG
46974
KGM
47675
USD
170721FLSHFE21070009
2021-07-28
481730 NG TY TNHH GXHC PACKAGING VI?T NAM HC PACKAGING ASIA LIMITED LKB002 # & outer-wrapped paper, paper to make paper bags (paper bag for packaging), size: 406x152x305mm. New 100%;LKB002#&Giấy bọc ngoài, giấy để làm túi giấy (Paper bag for packaging), kích thước: 406x152x305mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36337
KG
207900
PCE
17048
USD
31121210520352
2021-12-13
481152 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM STORA ENSO OYJ Cuppaper-PE # & Paper production cups with coated pes, rolls, quantitative 259 g / m2 / TF259-1010-00;CUPPAPER-PE#&Giấy sản xuất ly các loại có tráng PE, dạng cuộn, định lượng 259 g/m2 / TF259-1010-00
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
41244
KG
21230
KGM
23345
USD
776985542280
2022-06-01
551692 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 TRIAD INTERNATIONAL CORP VV105 #& 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance (Spandex) K.56 "-58" (100% new);VV105#&Vải 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance(Spandex) K.56"-58"(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
40
YRD
40
USD
3781258445
2022-01-15
620590 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY DG Austria Columbia Sportswear. 85% Nylon, 15% Elastane Style # S3WS203696-1, 100% new;Áo hiệu Columbia Sportswear. 85% NYLON,15% ELASTANE STYLE#S3WS203696-1, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
140
USD
250422CAN0637847
2022-06-08
071310 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH AGT FOODS Peas (Yellow Peas) - New preliminary processing, dried, without milling - Raw materials for production. Suitable goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT & QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT Foods" Canada. 100% new;Hạt đậu Hà Lan (Yellow Peas) - hàng mới sơ chế, phơi khô, chưa xay xát - nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT&QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT FOODS" Canada. Mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
25000
KG
25000
KGM
17125
USD
150120920667114
2020-02-13
100829 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Hạt kê đỏ (Red Millet in husk) - nguyên liêu sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao loại 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Millet: Other;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:小米:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
21
TNE
16380
USD
261121AHYT008539A
2021-12-16
100829 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Red Millet (Red Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: Nanjing Bonagro Intl Trading Co.;Hạt kê đỏ (Red Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: NANJING BONAGRO INTL TRADING CO.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21042
KG
21000
KGM
20727
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (830*737) mm/238506-21nkd1519, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (830*737)mm/238506-21NKD1519, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
3840
KGM
7296
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (840*876) mm/PBX-31487-2-C-B011, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (840*876)mm/PBX-31487-2-OC-B011, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
5617
KGM
4984
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (818*718) mm/238506-21nkd1518, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (818*718)mm/238506-21NKD1518, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
4050
KGM
7560
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDL-250 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size: 889mm. Quantify 250gsm, nl paper box production, 100% new;GDL-250#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy:889mm. Định lượng 250gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
8001
KGM
7049
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-300 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size 1194mm. Quantitative 300gsm, nl paper box production, 100% new;GDLSSPP-300#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1194mm. Định lượng 300gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
2364
KGM
2047
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-450 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled paper, 1400mm paper size. Quantitative 450gsm, NL paper box production, 100% new;GDLSSPP-450#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1400mm. Định lượng 450gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
5416
KGM
4609
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
19 1072 9015
2022-02-25
600633 NG TY TNHH H A V A S FOSHAN SUNHOPE CO LTD Knitting fabric from total fiber (from different colored fibers) used to cover 220cm - Knitted Mattress Fabric (Different Color Fabrics);Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hơp (từ các sợi có màu khác nhau) dùng để bọc nệm khổ 220cm - KNITTED MATTRESS FABRIC (different color fabrics)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
10
MTR
25
USD
150222EGLV020200023085
2022-02-25
292910 NG TY TNHH H A V A S CHORI CO LTD Toluene diisocyanate - nitrogen compound used to produce Mousse Cosmonate-T80 mattresses (Toluene diisocyanate -di), CAS Number: 584-84-9 / 91-08-7. KqD No. 215 / KĐ4-TH - 10.03.20;Toluene diisocyanate - Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mousse COSMONATE-T80 (Toluene diisocyanate -TDI), số CAS : 584-84-9/91-08-7. KQGĐ số 215/KĐ4-TH - 10.03.20
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
21611
KG
20
TNE
46018
USD
281021SITTAGSG025907
2021-11-10
390721 NG TY TNHH H A V A S WANHUA CHEMICAL NINGBO TRADING CO LTD Poly (propylene glycol) liquidated liquid used to produce Mousse Mattresses - Wanol F3156. KQD No. 0026 / TB-KĐ4 on January 9, 18. New 100%;Poly ( propylene glycol ) nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất nệm mousse - WANOL F3156 . KQGĐ số 0026/TB-KĐ4 ngày 09/01/18. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21836
KG
22
TNE
49910
USD
040122JSAS/170/22-23
2022-01-20
551412 NG TY TNHH V S SOURCING BALAVIGNA WEAVING MILLS PRIVATE LIMITED Woven fabrics. Content of 65% Staple Polyester, 35% Cotton, 3-yarn cross-bleached, uninabolic, uninted, 94-95 ", Weight of 220g / m2. 100% new goods;Vải dệt thoi. hàm lượng 65% staple polyester, 35% cotton, vải vân chéo 3 sợi, chưa tẩy trắng, chưa nhuộm, chưa in, khổ 94-95", trọng lượng 220g/m2 . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
7907
KG
13022
MTR
26304
USD
100320027A525619
2020-03-24
340213 NG TY TNHH H A V A S NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO LTD Polyether polyol dùng sản xuất nệm mousse - PPG 3070. KQGĐ số 274/TB-KĐ4 - 24/02/20. Hàng mới 100%;Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01: Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: Non-ionic: Other;有机表面活性剂(肥皂除外);表面活性剂,洗涤剂(包括辅助洗涤剂)和清洁剂(不论是否含有肥皂),税号34.01以外的有机表面活性剂,不论是否零售:非离子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
3700
USD
100320027A525619
2020-03-24
340213 NG TY TNHH H A V A S NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO LTD Chất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse - SILICONE OIL 8500. KQGĐ số 274/TB-KĐ4 - 24.02.20. CAS số: 9016-87-9,Hàng mới 100%, mã CAS: 63148-62-9;Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01: Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: Non-ionic: Other;有机表面活性剂(肥皂除外);表面活性剂,洗涤剂(包括辅助洗涤剂)和清洁剂(不论是否含有肥皂),税号34.01以外的有机表面活性剂,不论是否零售:非离子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
630
KGM
5040
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
091120SEHCM2011083-01
2020-11-12
721013 NG TY TNHH SUPERIOR MULTI PACKAGING VN SUPERIOR MULTI PACKAGING LIMITED NL-VT packaging- produce alloy steel sheet khog Flat-rolled, galvanized tin sides - NEWS STEEL PLATE (0.25mm * 956mm * 561mm);NL-VT sản xuất bao bì- Tấm thép khôg hợp kim được cán phẳng, mạ thiếc hai mặt - TIN STEEL PLATE (0.25mm*956mm*561mm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42444
KG
5200
TAM
4004
USD
110422025C571671
2022-04-18
830990 NG TY TNHH SUPERIOR MULTI PACKAGING VN SUPERIOR METAL PRINTING HUI YANG CO LTD Tin-20L steel lid, Cover White LacQ 0.35mm (with PVC.Hole at Side) (0.34mm thick, diameter 301.00-302.00mm), 100% new;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc-20L, COVER WHITE LACQ 0.35mm (with PVC.hole at side) (dày 0.34mm, đường kính 301.00-302.00mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16521
KG
5400
PCE
4531
USD
090921SITGSHSGQ118286
2021-09-28
722870 NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING CHINA HAISUM ENGINEERING CO LTD H st steel bar with 100x100x6 mm size (100mm height, 100mm wide, 6mm thick), made of galvanized steel, 100% new goods;Thanh thép hình H có kích thước 100x100x6 mm (chiều cao 100mm, rộng 100mm, dày 6mm), được làm bằng thép mạ kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29917
KG
1
PCE
30
USD
021121SSGN211102AW
2021-11-29
843910 NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING AIKAWA IRON WORKS CO LTD Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22359
KG
1
SET
68225
USD
090422GOSUNGB9968698AZ
2022-04-21
551692 NG TY TNHH V?I S?I SAO VI?T SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric dyed, product code: SLT6-150, 38%Viscose (from Bamboo) 58%Polyester 4%Spandex, Color: L.BLUE#36, 57/58 ". 100%new goods;Vải dệt thoi đã nhuộm, mã hàng: SLT6-150, 38%VISCOSE (FROM BAMBOO) 58%POLYESTER 4%SPANDEX, màu: L.BLUE#36, khổ 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3030
KG
1575
MTR
3938
USD
132000005609052
2020-02-06
590220 NG TY TNHH LONG V? VI?T NAM LONGWAY ENTERPRISE CO LTD KT-01/24#&Vải 100% Polyester tráng TPE (khổ 57");Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of polyesters: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:聚酯:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY LONG VI
KHO CTY LONG VI
0
KG
33385
YRD
13354
USD
120921EGLV550100093921
2021-11-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar 220) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
7100
KGM
105080
USD
100421COSU6296209710
2021-06-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Spreadagar M50 # & Agar Powder (Spreadagar Type M50) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;SPREADAGAR M50#&Bột Agar (SPREADAGAR type M50) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
22573
KG
1300
KGM
23400
USD
100421COSU6296209710
2021-06-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar Type 220) has refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar type 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
22573
KG
19200
KGM
268800
USD
300921YMLUM616323024
2021-11-15
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar 220) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
23608
KG
19200
KGM
288000
USD
281021PCSLICHPC2102752
2021-12-14
230991 NG TY TNHH V GROUP VI?T NAM DAE DUCK FRD CO LTD DFM (Dried Food Meal) Products contain pork, chicken, fish, raw materials for traditional animal feed production, suitable QC VN 0190 and TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, dated 14.01.2019, New 100%;DFM( DRIED FOOD MEAL) sản phẩm chứa thịt heo,thịt gà,cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi truyền thống, phù hợp QC VN 0190 và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2019,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
124700
KG
124235
KGM
20126
USD
190320JWFEM20030225
2020-03-30
050510 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T V??NG ALLIED FEATHER AND DOWN CORP LV#&Lông vịt (80%down-20%feather);Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Feathers of a kind used for stuffing; down: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分的浪费:一种用于填充的羽毛;下来:鸭羽毛
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2200
KGM
63496
USD
482689330253
2020-03-10
551313 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T V??NG BEIJING KAILONG YISHENG TEXTILE CO LTD VHGW20-14#&Vải 80% Polyester 20% Cotton K.57-59;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics of polyester staple fibres;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他涤纶短纤维机织物
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
514
YRD
591
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
300721112100014000000
2021-07-30
460194 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 18 # & wire decorated with hemp fibers have braided, 100% new;18#&Dây trang trí bằng sợi gai đã tết bện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11493
KG
3000
YRD
150
USD
081221BKK-21120024
2021-12-23
080252 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Pistachios Meat - Pistachios Meat (1000g x 10 Bags / barrel). Heritage Brand. HSD: November 30, 2022. New 100%;Hạt dẻ cười đã bóc vỏ, đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - PISTACHIOS MEAT (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 30/11/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7644
KG
20
UNK
4200
USD
260721112100014000000
2021-07-27
600122 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 70 # & Fabrics made of hairdresses with knitted from artificial fibers 61 "48y - new 100%;70#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ xơ nhân tạo 61" 48Y - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8616
KG
68
MTK
340
USD
200121112100009000000
2021-01-20
420500 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 87 # & Liner soles of leather products, the new 100%;87#&Viền đế giày bằng da thuộc thành phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
64951
KG
17227
PR
1723
USD
112100017409549
2021-12-13
590320 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 02 # & laminated textile fabric with polyurethan leatherette fabric 1.35m * 194.44m (100% new);02#&Vải dệt ép lớp với Polyurethan vải giả da 1.35M*194.44M (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CORONET VIET NAM
KHO CTY SAO VANG
3416
KG
263
MTK
1165
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
401701 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 52 # & hard rubber sheet as 1.5mm * 45cm * 45cm * 6pcs * 0.369kg - new 100%;52#&Tấm cao su cứng làm đế 1.5MM*45CM*45CM*6Pcs*0.369Kg - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11048
KG
2
KGM
1
USD