Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Carton (Paper K82cm x DL120), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K82cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
3770
KGM
2180
USD
112200014207346
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Unedited Carton Paper (KRAFP K90CM X DL120 paper), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K90cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
130940
KG
3335
KGM
1929
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Paper (Krafp K168CM X DL120 paper), 100% new products;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K168cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
2675
KGM
1547
USD
112200013921083
2022-01-13
481039 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 730-1420 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 730-1420 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
65736
KG
65736
KGM
36812
USD
060120ONEYSZPVL6049800
2020-01-13
370199 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED PL02#&Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in , chưa in hình , in chữ , qui cách 1320*1050*0.3 mm. , mới 100% , 100 pcs / box;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Other: Other: Of a kind suitable for use in the printing industry;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时印刷胶片在平面,敏感,未曝光,无论是否包装:其他:其他:适用于印刷行业
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
PCE
187
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 120 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
KGM
310
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 25 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1150
KGM
1058
USD
112100017436614
2021-12-14
480442 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD GK170-VH # & Kraft paper type 170 GSM rolls, not yet coated. New 100%;GK170-VH#&Giấy Kraft loại 170 gsm dạng cuộn, chưa tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY LEE & MAN VIET NAM
CTY V&H PACKAGING VN
17002
KG
10041
KGM
7631
USD
191219ONEYSZPVL2927903-01
2020-01-16
790500 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD PLVH01#&Tấm kẽm CTP (1270*920)mm, độ dày 0.3mm dùng làm bảng in mẫu hộp giấy. Hàng mới 100%;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
PCE
2900
USD
112100017412679
2021-12-14
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 GSM quantitative paper, 720-1340 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 720-1340 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
48361
KG
48361
KGM
27808
USD
112100017255170
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 790-1280 mm size, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 790-1280 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
28025
KG
28025
KGM
21019
USD
112100017267980
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, size 920-1110 mm, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 920-1110 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
15768
KG
15768
KGM
11511
USD
112200018435673
2022-06-27
480524 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GS120 #& Paper - Tart. Mainly from recycled pulp. Roll, quantitative 120g/m2, size 1280 mm/roll;GS120#&Giấy các - tông.Thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng 120g/M2, khổ 1280 mm/cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
8368
KG
8368
KGM
4644
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Label spare parts: Label Magazine - Table Label Code: BC957BE009, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE - Bàn nhãn Code : BC957BE009 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label Magazine - Code label: BC957BE008, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE -Bàn nhãn code : BC957BE008 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label pallet - non-alloy aluminum labels, Code: Z180001017, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim ,Code : Z180001017, mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling spare parts: Label Pallet - Aluminum label notes Non-alloy Code: Z180001019, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim Code : Z180001019 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
281021EGLV405142406046
2021-12-13
480592 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM CELLMARK INC Bagpaper # & Paper production bag, uncoated, quantitative 49 g / m2, roll form / BJ049-0620-11;BAGPAPER#&Giấy sản xuất túi, không tráng, định lượng 49 g/m2, dạng cuộn / BJ049-0620-11
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
46974
KG
46974
KGM
47675
USD
170721FLSHFE21070009
2021-07-28
481730 NG TY TNHH GXHC PACKAGING VI?T NAM HC PACKAGING ASIA LIMITED LKB002 # & outer-wrapped paper, paper to make paper bags (paper bag for packaging), size: 406x152x305mm. New 100%;LKB002#&Giấy bọc ngoài, giấy để làm túi giấy (Paper bag for packaging), kích thước: 406x152x305mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36337
KG
207900
PCE
17048
USD
31121210520352
2021-12-13
481152 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM STORA ENSO OYJ Cuppaper-PE # & Paper production cups with coated pes, rolls, quantitative 259 g / m2 / TF259-1010-00;CUPPAPER-PE#&Giấy sản xuất ly các loại có tráng PE, dạng cuộn, định lượng 259 g/m2 / TF259-1010-00
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
41244
KG
21230
KGM
23345
USD
304553153720
2022-02-24
550319 NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD NL144 # & Fabric Woven Nylon 500D Cordura Suffering 58 "# & Kr;NL144#&Vải Woven Nylon 500D Cordura khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
5020
YRD
51450
USD
150721002BA12194
2021-07-22
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Soldering oven .TKKH: 101939414513 / A12 Date 05/04/2018 (HEATER STOVE 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
10
PCE
112
USD
201221002BA17680
2021-12-27
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Welding furnace .TKKH: 101939414513 / A12 on April 5, 2018 (Heater Stove 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
816
KG
30
PCE
335
USD
260422002CA03000
2022-05-06
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Lead welding furnace (Heaters Stove 4cm) TKKH: 104002189102 dated 05/05/2021;Lò hàn chì (HEATER STOVE 4CM) TKKH: 104002189102 ngày 05/05/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
10
PCE
151
USD
304553153720
2022-02-24
521041 NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD Nl143 # & nylon cotton fabric with vein or no size 58 "# & kr;NL143#&Vải Cotton Nylon có vân hoặc không có vân khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
2
YRD
2
USD
171121002BA16258
2021-11-23
680423 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Grindstone. TKKH: 102232187962 on September 21, 2018 (Grinding Wheel 38A60LM5V7A 455 * 205 * 228.6);Đá mài. TKKH: 102232187962 ngày 21/09/2018 (GRINDING WHEEL 38A60LM5V7A 455*205*228.6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
117
KG
2
PCE
872
USD
090221EGLV002100039304-02
2021-02-18
271019 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP mineral oil (mineral oil ratio and compounds similar nature mineral oil greater than 70% by weight and additives. TKKH 101 794 077 821 / A12 on 02/01/2018, dated 07.09.2014 KQGD 175N2.14TD (GRIND LIQUID);dầu khoáng ( tỷ lệ dầu khoáng và hợp chất có tính chất tương tự dầu khoáng lớn hơn 70% khối lượng và phụ gia. TKKH 101794077821/A12 NGAY 02/01/2018,KQGĐ 175N2.14TĐ ngày 9/7/2014 (GRIND LIQUID)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
720
KGM
621
USD
110121002AA26804-01
2021-01-15
760110 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP NPL39 # & Aluminum, not alloyed, unwrought, in ingots KQGD 0913 / N1.12 / TD (ALUMINUM ALLOY Ingot 997);NPL39#&Nhôm không hợp kim, chưa gia công, dạng thỏi đúc KQGĐ 0913/N1.12/TĐ (ALUMINIUM ALLOY INGOT 997)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18973
KG
4001
KGM
8116
USD
776985542280
2022-06-01
551692 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 TRIAD INTERNATIONAL CORP VV105 #& 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance (Spandex) K.56 "-58" (100% new);VV105#&Vải 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance(Spandex) K.56"-58"(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
40
YRD
40
USD
3781258445
2022-01-15
620590 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY DG Austria Columbia Sportswear. 85% Nylon, 15% Elastane Style # S3WS203696-1, 100% new;Áo hiệu Columbia Sportswear. 85% NYLON,15% ELASTANE STYLE#S3WS203696-1, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
140
USD
250422CAN0637847
2022-06-08
071310 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH AGT FOODS Peas (Yellow Peas) - New preliminary processing, dried, without milling - Raw materials for production. Suitable goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT & QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT Foods" Canada. 100% new;Hạt đậu Hà Lan (Yellow Peas) - hàng mới sơ chế, phơi khô, chưa xay xát - nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT&QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT FOODS" Canada. Mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
25000
KG
25000
KGM
17125
USD
150120920667114
2020-02-13
100829 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Hạt kê đỏ (Red Millet in husk) - nguyên liêu sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao loại 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Millet: Other;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:小米:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
21
TNE
16380
USD
261121AHYT008539A
2021-12-16
100829 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Red Millet (Red Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: Nanjing Bonagro Intl Trading Co.;Hạt kê đỏ (Red Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: NANJING BONAGRO INTL TRADING CO.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21042
KG
21000
KGM
20727
USD
130522216204534
2022-06-06
150420 NG TY TNHH N?NG L??NG VI?T RD TUNA CANNERS LTD Fish oil, raw materials for production of animal feed, imported goods under Circular 21/2019/TT-BNNPTNT;DẦU CÁ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
GUINEA
VIETNAM
MADANG
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20470
KGM
30193
USD
5812267602
2021-07-09
851621 NG TY TNHH VI?N L?M YEH BROTHERS MALAYSIA SDN BHD DARREN Heater # & Heating Heaters (for tables), including: heaters, power plugs. New 100%;HEATER#&Bộ máy sưởi giữ nhiệt (dùng cho bàn), gồm: máy sưởi, dây cắm điện. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
36
USD
61840271346
2022-01-18
750810 NG TY TNHH C?NG NGH? V? Lê HITECH SCREENS Spare parts Li center interrupt sugar production YM 1400-1: Hitech screens sugarcane filter net, nickel material, 0.06mm slot, 1 set = 5 sheets. New 100%;Phụ tùng máy li tâm gián đoạn sản xuất đường YM 1400-1: lưới lọc mật mía Hitech Screens, chất liệu Niken, slot 0.06mm, 1 bộ = 5 tấm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
55
KG
3
SET
1590
USD
011121RP21100145
2021-11-11
293319 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG HANGZHOU SUPER AGROCHEMICAL CO LTD Chemicals: Silicone Adjuvant QS-402 - (dispersed substances used in mixing drugs SC) - Additives for manufacturing pesticides) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.;Hóa chất : SILICONE ADJUVANT QS-402 - ( Chất phân tán dùng trong phối trộn các dạng thuốc SC) - Phụ gia dùng cho SX Thuốc BVTV) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
543
KG
500
KGM
14500
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (830*737) mm/238506-21nkd1519, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (830*737)mm/238506-21NKD1519, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
3840
KGM
7296
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (840*876) mm/PBX-31487-2-C-B011, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (840*876)mm/PBX-31487-2-OC-B011, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
5617
KGM
4984
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (818*718) mm/238506-21nkd1518, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (818*718)mm/238506-21NKD1518, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
4050
KGM
7560
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDL-250 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size: 889mm. Quantify 250gsm, nl paper box production, 100% new;GDL-250#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy:889mm. Định lượng 250gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
8001
KGM
7049
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-300 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size 1194mm. Quantitative 300gsm, nl paper box production, 100% new;GDLSSPP-300#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1194mm. Định lượng 300gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
2364
KGM
2047
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-450 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled paper, 1400mm paper size. Quantitative 450gsm, NL paper box production, 100% new;GDLSSPP-450#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1400mm. Định lượng 450gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
5416
KGM
4609
USD
020222KMTCXGG2101440
2022-02-24
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44080
KG
44
TNE
307120
USD
220222KMTCXGG2108960
2022-03-25
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
66120
KG
66
TNE
460680
USD
160621SITGSHHPH605860
2021-06-19
551612 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL73 # & Woven fiber density renewable artificial staple fibers from 100% Cotton size 48/50 ";NL73#&Vải dệt thoi từ xơ tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 100% Rayon khổ 48/50"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17395
KG
73858
YRD
110787
USD
527888132693
2021-09-30
520949 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL16 # & 100% cotton woven fabric K56 / 58 '';NL16#&Vải dệt thoi 100% Cotton K56/58''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
10
KG
35
YRD
35
USD
010622COAU7239190290
2022-06-25
760612 NG TY V?N L?I TNHH XIAMEN SHENGMAO CO LTD Aluminum sheet rolled 6.8mm thick, 1300mm wide (actual amount: 270,578 tons);Nhôm tấm dạng cuộn dày 6.8mm, rộng 1300mm (Lượng thực tế: 270,578 Tấn)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
270798
KG
271
TNE
968669
USD
180320SWSE2003046
2020-03-28
551624 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL32#&Vải Dệt thoi có tỷ trọng xơ staple tái tạo 62% Rayon pha với sợi filament nhân tạo 38% Polyester PD Fabrics 57/58'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
6232
YRD
6232
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
311020COAU7226900370
2020-11-25
230691 NG TY TNHH L??NG GIA VI?T NAM PRAGATI AGRI PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
659345
KG
658080
KGM
89499
USD
081020COAU7226643030
2020-11-23
230691 NG TY TNHH L??NG GIA VI?T NAM BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
314690
KG
313641
KGM
56769
USD
081020COAU7226517990
2020-11-17
230691 NG TY TNHH L??NG GIA VI?T NAM HEMRAI INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
541260
KG
539448
KGM
97457
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 NG TY TNHH VI?N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
091120SEHCM2011083-01
2020-11-12
721013 NG TY TNHH SUPERIOR MULTI PACKAGING VN SUPERIOR MULTI PACKAGING LIMITED NL-VT packaging- produce alloy steel sheet khog Flat-rolled, galvanized tin sides - NEWS STEEL PLATE (0.25mm * 956mm * 561mm);NL-VT sản xuất bao bì- Tấm thép khôg hợp kim được cán phẳng, mạ thiếc hai mặt - TIN STEEL PLATE (0.25mm*956mm*561mm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42444
KG
5200
TAM
4004
USD
110422025C571671
2022-04-18
830990 NG TY TNHH SUPERIOR MULTI PACKAGING VN SUPERIOR METAL PRINTING HUI YANG CO LTD Tin-20L steel lid, Cover White LacQ 0.35mm (with PVC.Hole at Side) (0.34mm thick, diameter 301.00-302.00mm), 100% new;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc-20L, COVER WHITE LACQ 0.35mm (with PVC.hole at side) (dày 0.34mm, đường kính 301.00-302.00mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16521
KG
5400
PCE
4531
USD
090921SITGSHSGQ118286
2021-09-28
722870 NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING CHINA HAISUM ENGINEERING CO LTD H st steel bar with 100x100x6 mm size (100mm height, 100mm wide, 6mm thick), made of galvanized steel, 100% new goods;Thanh thép hình H có kích thước 100x100x6 mm (chiều cao 100mm, rộng 100mm, dày 6mm), được làm bằng thép mạ kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29917
KG
1
PCE
30
USD
021121SSGN211102AW
2021-11-29
843910 NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING AIKAWA IRON WORKS CO LTD Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22359
KG
1
SET
68225
USD
190122JWLEM22010259
2022-01-25
902410 NG TY TNHH THI?T B? Và ?O L??NG VI?T NAM SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Multimeter compression tractors test the durability of metal materials, several geotechnical materials, 100kn servo controller, model: WDW-100, voltage: 220V, 2kw capacity, brand: longchen, new 100%;Máy kéo nén vạn năng kiểm tra độ bền của các vật liệu kim loại, vài địa kỹ thuật,100KN điều khiển Servo, Model: WDW-100, Điện áp: 220V, công suất 2KW, hiệu: Longchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8534
KG
1
PCE
3632
USD
080422LGSE22030354
2022-04-16
902410 NG TY TNHH THI?T B? Và ?O L??NG VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The universal compression tractor checks the durability of metal materials, several geotics, 100kn controlled servo, model: WDW-100, Da: 220V, CS 2KW, brand: longchen, 100% new;Máy kéo nén vạn năng kiểm tra độ bền của các vật liệu kim loại, vài địa kỹ thuật,100KN điều khiển Servo, Model: WDW-100, ĐA:220V,CS 2KW, hiệu: Longchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18047
KG
2
PCE
6309
USD
080422LGSE22030354
2022-04-16
902480 NG TY TNHH THI?T B? Và ?O L??NG VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The compression test machine of concrete 2000KN used in the laboratory, Model: Tya-2000, CS/MULTI: 220VP: 220V, 750W, Brand: Longchen, 100% new;Máy kiểm tra độ nén của bê tông 2000KN dùng trong phòng thí nghiệm, Model: TYA-2000, CS/ĐA:220Vp:220V, 750W, hiệu: Longchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18047
KG
6
PCE
7098
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554881;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554881
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554879;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554879
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554881;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554881
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554880;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554880
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
SG100257731
2021-12-16
630492 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD Decorative towels with fabric-size: L: 5.6, W: 5.6, H: 7cm - 40 g - NH: Dior - New 100% -MH: C099600188;Khăn trang trí bằng vải-kích thước :L: 5.6,W: 5.6,H: 7cm--40 G--NH:Dior--Mới 100%-MH:C099600188
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
718
KG
2
UNIT
246
USD
220821SG100123947
2021-09-06
630491 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD Decorative towels for gift boxes 40 g - NH: Dior-new 100%, MH: C099600188;Khăn trang trí cho hộp quà 40 G--NH:Dior-mới 100%, MH:C099600188
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1285
KG
2
PCE
246
USD
240322SG100447796
2022-05-27
330300 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD Perfume 200 ml-Guerlain-CB: 166041 (2/18/2022-2/17/2027) -Guerlain-Cuir Beluga Eau de Parfum-100%, MH: GLSG017905;Nước hoa 200 mL--NH:GUERLAIN-CB:166041(2/18/2022-2/17/2027)-GUERLAIN - CUIR BELUGA EAU DE PARFUM-mới 100%, MH:GLSG017905
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
1
UNA
26
USD
240322SG100447796
2022-05-27
330300 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD Perfume 125 ml-Guerlain-CB: 138639 (January 12, 2020-11/30/2025) -Guerlain-Aqua Allegoria Pera Granita Eau De Toilette-100%AT, MH: GLSG013091;Nước hoa 125 ML--NH:GUERLAIN-CB:138639(12/1/2020-11/30/2025)-GUERLAIN - AQUA ALLEGORIA PERA GRANITA EAU DE TOILETTE -mới 100%, MH:GLSG013091
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
UNA
13
USD
240322SG100447796
2022-05-27
330300 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD Perfume 100 ml-Guerlain-CB: 166054 (2/18/2022-2/17/2027) -Guerlain-Embruns Dylang Eau de Parfum-100%, MH: GLSG017916;Nước hoa 100 mL--NH:GUERLAIN-CB:166054(2/18/2022-2/17/2027)-GUERLAIN - EMBRUNS DYLANG EAU DE PARFUM-mới 100%, MH:GLSG017916
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
1
UNA
20
USD
240322SG100447796
2022-05-27
330300 NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD Perfume 200 ml-Guerlain-CB: 166063 (2/18/2022-2/17/2027) -Guerlain-Cruel Gardenia Eau De Parfum-100%, MH: GLSG017903;Nước hoa 200 mL--NH:GUERLAIN-CB:166063(2/18/2022-2/17/2027)-GUERLAIN - CRUEL GARDENIA EAU DE PARFUM-mới 100%, MH:GLSG017903
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
1
UNA
31
USD