Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017436614
2021-12-14
480442 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD GK170-VH # & Kraft paper type 170 GSM rolls, not yet coated. New 100%;GK170-VH#&Giấy Kraft loại 170 gsm dạng cuộn, chưa tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY LEE & MAN VIET NAM
CTY V&H PACKAGING VN
17002
KG
10041
KGM
7631
USD
191219ONEYSZPVL2927903-01
2020-01-16
790500 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD PLVH01#&Tấm kẽm CTP (1270*920)mm, độ dày 0.3mm dùng làm bảng in mẫu hộp giấy. Hàng mới 100%;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
PCE
2900
USD
112200013921083
2022-01-13
481039 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 730-1420 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 730-1420 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
65736
KG
65736
KGM
36812
USD
060120ONEYSZPVL6049800
2020-01-13
370199 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED PL02#&Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in , chưa in hình , in chữ , qui cách 1320*1050*0.3 mm. , mới 100% , 100 pcs / box;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Other: Other: Of a kind suitable for use in the printing industry;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时印刷胶片在平面,敏感,未曝光,无论是否包装:其他:其他:适用于印刷行业
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
PCE
187
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 120 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
KGM
310
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 25 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1150
KGM
1058
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Carton (Paper K82cm x DL120), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K82cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
3770
KGM
2180
USD
112200014207346
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Unedited Carton Paper (KRAFP K90CM X DL120 paper), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K90cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
130940
KG
3335
KGM
1929
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Paper (Krafp K168CM X DL120 paper), 100% new products;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K168cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
2675
KGM
1547
USD
112100017412679
2021-12-14
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 GSM quantitative paper, 720-1340 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 720-1340 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
48361
KG
48361
KGM
27808
USD
112100017255170
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 790-1280 mm size, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 790-1280 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
28025
KG
28025
KGM
21019
USD
112100017267980
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, size 920-1110 mm, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 920-1110 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
15768
KG
15768
KGM
11511
USD
112200018435673
2022-06-27
480524 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GS120 #& Paper - Tart. Mainly from recycled pulp. Roll, quantitative 120g/m2, size 1280 mm/roll;GS120#&Giấy các - tông.Thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng 120g/M2, khổ 1280 mm/cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
8368
KG
8368
KGM
4644
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Label spare parts: Label Magazine - Table Label Code: BC957BE009, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE - Bàn nhãn Code : BC957BE009 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label Magazine - Code label: BC957BE008, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE -Bàn nhãn code : BC957BE008 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label pallet - non-alloy aluminum labels, Code: Z180001017, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim ,Code : Z180001017, mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling spare parts: Label Pallet - Aluminum label notes Non-alloy Code: Z180001019, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim Code : Z180001019 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
290522HANF22040354
2022-06-06
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No trademark. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 13 mm. Packaging: 200 meters / roll. Used to download goods. NSX: Market Union Co., Ltd, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 13 mm. Quy cách đóng gói : 200 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15800
KG
2000
MTR
16320
USD
160122HANF22010346
2022-01-25
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No brand. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 13 mm. Packing specifications: 200 meters / roll. Used for loading goods. NSX: Market Union CO., LTD, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 13 mm. Quy cách đóng gói : 200 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
200
MTR
1520
USD
160122HANF22010346
2022-01-25
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No brand. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 7 mm. Packing specifications: 300 meters / roll. Used for loading goods. NSX: Market Union CO., LTD, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 7 mm. Quy cách đóng gói : 300 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
1500
MTR
9510
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
PSP0162901
2021-10-29
030341 NG TY TNHH H?I V??NG FCF CO LTD IHV-ABWR21-291021 # & tuna long raw fins frozen 25 kg up;IHV-ABWR21-291021#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 25 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PORT OF SPAIN
CANG CAT LAI (HCM)
171700
KG
171700
KGM
515100
USD
913777772
2022-06-06
030489 NG TY TNHH H?I V??NG OOO VICIUNAI RUS IDW-DEFL22-020622 #& Frozen Fillet Blackfish (re-imported goods of TKX 304545195750 dated February 18, 2022, Type E62, line 2);IDW-DEFL22-020622#&Cá đen fillet đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 304545195750 ngày 18/02/2022, loại hình E62, dòng hàng 2)
VIETNAM
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CONT SPITC
25920
KG
400
KGM
2120
USD
913777772
2022-06-06
030489 NG TY TNHH H?I V??NG OOO VICIUNAI RUS IDW-DEFL25-020622 #& Frozen Fillet Blackfish (re-imported goods of TKX 304545195750 dated February 18, 2022, Type E62, line 5);IDW-DEFL25-020622#&Cá đen fillet đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 304545195750 ngày 18/02/2022, loại hình E62, dòng hàng 5)
VIETNAM
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CONT SPITC
25920
KG
2010
KGM
10653
USD
912954136
2021-09-27
030342 NG TY TNHH H?I V??NG TRI MARINE INTERNATIONAL PTE LTD IHV-YLWR24-270921 # & Yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;IHV-YLWR24-270921#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NORO - NEW GEORGIA
CANG CAT LAI (HCM)
213970
KG
60208
KGM
156541
USD
912354293
2021-08-27
303440 NG TY TNHH H?I V??NG TRI MARINE INTERNATIONAL PTE LTD IHV-BEGG14-260821 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 15 kg up;IHV-BEGG14-260821#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PAGO PAGO
CANG CONT SPITC
19129
KG
5813
KGM
26740
USD
912354293
2021-08-27
303440 NG TY TNHH H?I V??NG TRI MARINE INTERNATIONAL PTE LTD IHV-BEGG13-260821 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 15 kg;IHV-BEGG13-260821#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 15 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PAGO PAGO
CANG CONT SPITC
19129
KG
15
KGM
54
USD
230721SZXHPN21070012
2021-07-30
200551 NG TY TNHH H??NG V? HCV MANGOWIN FOODS COMPANY LIMITED Multiply red beans - Premium Low Sugar Red Bean Paste, packing 5kg / bag. Manufacturer: Shunnam Foods (Huizhou) Co., Ltd. New 100%;Nhân đậu đỏ ít đường- Premium low sugar red bean paste, đóng gói 5kg/túi. Nhà sản xuất: Shunnam Foods (Huizhou) Co.,Ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
26302
KG
6270
KGM
29050
USD
87710410956
2022-04-21
071239 NG TY TNHH H??NG V? HCV XIANGYUN COUNTRY PINWEI TRADING CO LTD Dried Beef B Mushroom (Pine Mushroom) - Dried Sliced Boletus Edulis B. Manufacturer: Xiangyun County.;Nấm gan bò B khô (Nấm thông) - Dried Sliced Boletus Edulis B. Hãng sản xuất: XIANGYUN County.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HA NOI
826
KG
195
KGM
12787
USD
87710410956
2022-04-21
071239 NG TY TNHH H??NG V? HCV XIANGYUN COUNTRY PINWEI TRADING CO LTD Dried Beef A liver (pine mushroom) - Dried Sliced Boletus Edulis A. Manufacturer: Xiangyun County.;Nấm gan bò A khô (Nấm thông) - Dried Sliced Boletus Edulis A. Hãng sản xuất: XIANGYUN County.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HA NOI
826
KG
80
KGM
16142
USD
87710410956
2022-04-21
071239 NG TY TNHH H??NG V? HCV XIANGYUN COUNTRY PINWEI TRADING CO LTD Dried yellow liver liver (semi -white mushrooms) - Dried Sliced Boletus Impolitus. Manufacturer: Xiangyun County.;Nấm gan bò vàng khô (Nấm bán trắng) - Dried Sliced Boletus Impolitus. Hãng sản xuất: XIANGYUN County.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HA NOI
826
KG
60
KGM
3054
USD
281021EGLV405142406046
2021-12-13
480592 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM CELLMARK INC Bagpaper # & Paper production bag, uncoated, quantitative 49 g / m2, roll form / BJ049-0620-11;BAGPAPER#&Giấy sản xuất túi, không tráng, định lượng 49 g/m2, dạng cuộn / BJ049-0620-11
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
46974
KG
46974
KGM
47675
USD
170721FLSHFE21070009
2021-07-28
481730 NG TY TNHH GXHC PACKAGING VI?T NAM HC PACKAGING ASIA LIMITED LKB002 # & outer-wrapped paper, paper to make paper bags (paper bag for packaging), size: 406x152x305mm. New 100%;LKB002#&Giấy bọc ngoài, giấy để làm túi giấy (Paper bag for packaging), kích thước: 406x152x305mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36337
KG
207900
PCE
17048
USD
31121210520352
2021-12-13
481152 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM STORA ENSO OYJ Cuppaper-PE # & Paper production cups with coated pes, rolls, quantitative 259 g / m2 / TF259-1010-00;CUPPAPER-PE#&Giấy sản xuất ly các loại có tráng PE, dạng cuộn, định lượng 259 g/m2 / TF259-1010-00
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
41244
KG
21230
KGM
23345
USD
210621211280178
2021-07-09
090611 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
62100
USD
151021213915902
2021-11-29
906110 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63855
USD
19 1072 9015
2022-02-25
600633 NG TY TNHH H A V A S FOSHAN SUNHOPE CO LTD Knitting fabric from total fiber (from different colored fibers) used to cover 220cm - Knitted Mattress Fabric (Different Color Fabrics);Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hơp (từ các sợi có màu khác nhau) dùng để bọc nệm khổ 220cm - KNITTED MATTRESS FABRIC (different color fabrics)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
10
MTR
25
USD
112100016109758
2021-10-29
240220 NG TY TNHH V? H?I MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LIMITED TP543 # & Sebe Menthol Brand Cigarettes (20,000 cigarettes / barrels). Vietnam origin, 100% new products. #& VN;TP543#&Thuốc lá điếu hiệu SEBE Menthol (20,000 điếu/thùng). Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
QUANG PHAT
CONG TY CO INDECO
4560
KG
75
UNK
11904
USD
150222EGLV020200023085
2022-02-25
292910 NG TY TNHH H A V A S CHORI CO LTD Toluene diisocyanate - nitrogen compound used to produce Mousse Cosmonate-T80 mattresses (Toluene diisocyanate -di), CAS Number: 584-84-9 / 91-08-7. KqD No. 215 / KĐ4-TH - 10.03.20;Toluene diisocyanate - Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mousse COSMONATE-T80 (Toluene diisocyanate -TDI), số CAS : 584-84-9/91-08-7. KQGĐ số 215/KĐ4-TH - 10.03.20
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
21611
KG
20
TNE
46018
USD
281021SITTAGSG025907
2021-11-10
390721 NG TY TNHH H A V A S WANHUA CHEMICAL NINGBO TRADING CO LTD Poly (propylene glycol) liquidated liquid used to produce Mousse Mattresses - Wanol F3156. KQD No. 0026 / TB-KĐ4 on January 9, 18. New 100%;Poly ( propylene glycol ) nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất nệm mousse - WANOL F3156 . KQGĐ số 0026/TB-KĐ4 ngày 09/01/18. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21836
KG
22
TNE
49910
USD
100320027A525619
2020-03-24
340213 NG TY TNHH H A V A S NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO LTD Polyether polyol dùng sản xuất nệm mousse - PPG 3070. KQGĐ số 274/TB-KĐ4 - 24/02/20. Hàng mới 100%;Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01: Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: Non-ionic: Other;有机表面活性剂(肥皂除外);表面活性剂,洗涤剂(包括辅助洗涤剂)和清洁剂(不论是否含有肥皂),税号34.01以外的有机表面活性剂,不论是否零售:非离子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
3700
USD
100320027A525619
2020-03-24
340213 NG TY TNHH H A V A S NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO LTD Chất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse - SILICONE OIL 8500. KQGĐ số 274/TB-KĐ4 - 24.02.20. CAS số: 9016-87-9,Hàng mới 100%, mã CAS: 63148-62-9;Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01: Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: Non-ionic: Other;有机表面活性剂(肥皂除外);表面活性剂,洗涤剂(包括辅助洗涤剂)和清洁剂(不论是否含有肥皂),税号34.01以外的有机表面活性剂,不论是否零售:非离子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
630
KGM
5040
USD
150721COAU7232793560
2021-07-26
630493 NG TY TNHH SOFA H?NG V??NG HAINING HIGH POINT TEXTILE CO LTD HV016 # & Nonwoven fabric, 100% polyester component, roll form, fabric size: 1.5m, weight 53.34gr / m3, non-woven fabrics, 100% new goods;HV016#&Vải không dệt, thành phần 100% polyester, dạng cuộn, khổ vải: 1.5m, trọng lượng 53.34gr/m3, Non-woven FABRICS,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11407
KG
30075
MTK
7619
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD