Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6532299992
2022-06-30
901911 NG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VI?T NAM V2U HEALTHCARE PTE LTD Code therapy ultrasound equipment: UT2200, Accessories include: ultrasound player, power cable, CD instruction, use in health, manufacturer: Shenzhen dongdixin Technology Co., Ltd/China. 100% new;Thiết bị siêu âm trị liệu mã: UT2200, phụ kiện gồm: đầu phát siêu âm,cáp nguồn, CD hướng dẫn, dùng trong y tế, hãng sx: Shenzhen Dongdixin Technology Co., Ltd/Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
11
KG
1
SET
756
USD
776985542280
2022-06-01
551692 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 TRIAD INTERNATIONAL CORP VV105 #& 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance (Spandex) K.56 "-58" (100% new);VV105#&Vải 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance(Spandex) K.56"-58"(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
40
YRD
40
USD
3781258445
2022-01-15
620590 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY DG Austria Columbia Sportswear. 85% Nylon, 15% Elastane Style # S3WS203696-1, 100% new;Áo hiệu Columbia Sportswear. 85% NYLON,15% ELASTANE STYLE#S3WS203696-1, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
140
USD
FRA0866452
2022-06-29
847151 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH The image processor (10860674) of Ser.NO.LNG022022 X -ray camera does not contain civil codes. 100%new products, Siemens manufactured;Bộ xử lý hình ảnh (10860674) của máy chụp X Quang Ser.No.YLNG022022 hàng không chứa mật mã dân sự. Hàng mới 100%, Hãng Siemens sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
43
KG
1
PCE
1353
USD
FRA0866452
2022-06-29
847151 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH The image processor of the magnetic resonance machine (11267903/ Ser.NO.2125) the item is not contains civil codes. 100%new products, Siemens manufactured.;Bộ xử lý hình ảnh của máy cộng hưởng từ (11267903/ Ser.No.2125) hàng không chứa mật mã dân sự. hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
43
KG
1
PCE
5783
USD
FRA0814328
2021-12-14
854520 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH The coal set for the data transfer part of the computer layer cutting machine (including 8 units / sets) (03804692). New 100%.;Bộ chổi than dùng cho phần truyền dữ liệu của máy chụp cắt lớp điện toán (gồm 8 chiếc/ bộ) (03804692). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
22
KG
1
SET
1193
USD
MUC80027221
2021-09-20
902214 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH C-ARM X-ray Projector (Cios Connect Brand) Model: 10308193 / Serial NO: 25013. 100% new, Siemens Healthcare GmbH, Germany. Year SX 2021, with synchronous accessories as detailed listings.;Máy chụp chiếu X-quang C-arm (hiệu Cios Connect) model: 10308193/ Serial no: 25013. Mới 100%, Hãng sx Siemens Healthcare GmbH, Germany. Năm sx 2021, kèm phụ kiện đồng bộ như bảng kê chi tiết.
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HA NOI
718
KG
1
SET
39867
USD
6473659131
2021-10-16
901813 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Magnetom Lumina 3.0 magnetic resonance shooting system (Serial No: 196397, Model: 11344916) and accompanying synchronous accessories. 100% new goods, Siemens Healthcare GmbH, Germany Sx in 2021;Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3.0 Tesla MAGNETOM Lumina (Serial no: 196397 , model: 11344916) và phụ kiện đồng bộ đi kèm . Hàng mới 100%, hãng Siemens Healthcare GmbH, Germany sx năm 2021
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
14156
KG
1
SET
1137730
USD
101121HKHPH2111001
2021-11-15
901813 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Magnetom Sempra Magnetom Resonance Machine System, Model: 10840815 / Seri: 179705. New 100%, Firm: Siemens Shenzhen Magnetic Resonance Ltd., China SX in 2021 with synchronous accessories as BK details attached;Hệ thống máy cộng hưởng từ hiệu MAGNETOM Sempra, Model: 10840815/Seri: 179705. Mới 100%, hãng: Siemens Shenzhen Magnetic Resonance Ltd.,China sx năm 2021 kèm phụ kiện đồng bộ như BK chi tiết đính kèm
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
8653
KG
1
SET
339798
USD
020322GXSEHCM22020047
2022-03-11
293810 NG TY TNHH BRV HEALTHCARE KHS SYNCHEMICA CORP Rutin Rutin Material EP10, Lot Number: RDF01-2110003, SX: 16/10 / 2021, HD: October 15, 2024. Commitment does not originate from nature, animals and minerals. NSX: Chengdu Okay Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu dược RUTIN EP10, Số lô: RDF01-2110003, SX:16/10/2021,HD:15/10/2024. Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật. NSX: CHENGDU OKAY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
525
KGM
45675
USD
FRA0792084
2021-10-18
902230 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH X-ray ball (05534750) Dura 202-MV, Ser.No.113332182 of computer layer cutting machine. 100% new goods, manufactured Siemens.;Bóng phát tia X (05534750) Dura 202-MV, Ser.No.113332182 của máy chụp cắt lớp điện toán . Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất.
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
224
KG
1
PCE
16810
USD
FRA0792084
2021-10-18
902230 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH X-ray shadow (10141785) Straton MX P46 for Ser.No.643372174 layers cutters. 100% new goods, Siemens manufacturing firm;Bóng phát tia X (10141785) STRATON MX P46 dùng cho máy chụp cắt lớp Ser.No.643372174. Hàng mới 100%, Hãng Siemens sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
224
KG
1
PCE
66220
USD
FRA0738004
2021-02-18
741220 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Set hose couplings (2chiec / 1set) with copper, diameter 48cm, the water pump for water chillers system magnetic resonance imaging machine (11,060,861). New 100%. Firm Siemens sx;Bộ khớp nối ống (2chiếc /1bộ) bằng hợp kim đồng, đường kính 48cm, của máy bơm nước dùng cho thiết bị làm lạnh nước của hệ thống máy chụp cộng hưởng từ (11060861). Mới 100%. Hãng sx Siemens
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
84
KG
1
SET
1115
USD
NUE90006596
2021-12-17
902212 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Somatom Go.up Model Computers: 11061620 (Serial No: 112207). 100% new, sx Siemens Healthcare GmbH, Germany. Year SX 2021, with synchronous accessories such as BK details attached;Máy chụp cắt lớp điện toán hiệu SOMATOM go.Up Model: 11061620 (Serial no: 112207). Mới 100%, hãng sx Siemens Healthcare GmbH, Germany. Năm sx 2021, kèm phụ kiện đồng bộ như BK chi tiết đính kèm
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HA NOI
2366
KG
1
SET
115853
USD
250522757210303000
2022-06-02
902212 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Somatom GO.NOW Model Cutting Machine Cutting: 11061618 (Serial No: 140751) with accessories attached. 100%new, Siemens Shanghai, Medical Equipment Ltd., China, 2022.;Máy chụp cắt lớp điện toán hiệu SOMATOM go.Now Model: 11061618 (Serial no: 140751) kèm phụ kiện kèm theo. Mới 100%, hãng sx Siemens Shanghai, Medical Equipment Ltd.,China, năm sx 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
4138
KG
1
SET
100052
USD
6571997136
2022-03-17
902212 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Somatom Go.now (Serial No: 168261, Model: 1106161, Model: 1106161) and accompanying synchronous accessories. 100% new goods, Siemens Healthcare GmbH, Germany Manufacturing in 2022;Máy chụp cắt lớp điện toán SOMATOM go.Now (Serial no: 168261 , model: 11061610) và phụ kiện đồng bộ đi kèm . Hàng mới 100%, hãng Siemens Healthcare GmbH, Germany sx năm 2022
GERMANY
VIETNAM
HOHENEMS
HO CHI MINH
2181
KG
1
SET
102707
USD
250522757210303000
2022-06-02
902212 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Somatom GO.NOW Model Cutting Machine Cutting: 11061618 (Serial No: 140741) with accessories attached. 100%new, Siemens Shanghai, Medical Equipment Ltd., China, 2022.;Máy chụp cắt lớp điện toán hiệu SOMATOM go.Now Model: 11061618 (Serial no: 140741) kèm phụ kiện kèm theo. Mới 100%, hãng sx Siemens Shanghai, Medical Equipment Ltd.,China, năm sx 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
4138
KG
1
SET
83090
USD
111021SHSGN2110001
2021-10-19
902212 NG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE SIEMENS HEALTHCARE GMBH Somatom Go.Now (Serial No: 140334, Model: 11061618) computing machine) and accompanying synchronous accessories. 100% new goods, Siemens Shanghaimedical EquipmentLtd., China Manufacturing in 2021;Máy chụp cắt lớp điện toán SOMATOM go.Now (Serial no: 140334 , model: 11061618) và phụ kiện đồng bộ đi kèm . Hàng mới 100%, hãng Siemens ShanghaiMedical EquipmentLtd., China sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2084
KG
1
SET
90478
USD
112100009302561
2021-01-29
901819 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD # 9546047-4 blood pressure monitor HEM &-6161-AP, temporarily imported from a refractive number: 303 671 780 000 / E42- current date 12/23/2020 9;9546047-4#&Máy đo huyết áp HEM-6161-AP, tạm nhập từ tkx số: 303671780000/E42- ngày 23/12/2020 -dòng số 9
VIETNAM
VIETNAM
KNQ TIEPVAN LONGBINH
KHO CTY OMRON VN
6
KG
20
PCE
141
USD
YJP37007552
2022-02-25
854320 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TSCD-12561N # & Pulse Generator Model: WF1973, Manufacturer: NF, Year of manufacture 2021, Voltage: 110VAC to 230VAC, Frequency: 50/60 Hz, Power 50VA Max - Multifunction Generator, 100% Multifunction;TSCD-12561N#&Thiết bị phát xung model: WF1973, nhà sản xuất: NF, năm sản xuất 2021, điện áp: 110VAC đến 230VAC, tần số: 50/60 Hz, công suất 50VA max - MULTIFUNCTION GENERATOR, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1529
USD
132100017170285
2021-12-18
844312 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN TECOTEC HCM CCDC-18474N # & black and white laser printer, speed 18 pages / minute, A4 paper size, HSX: Canon, Model: 6030W, 220 to 240V (10%), 50/60 Hz (2 Hz), 330W) 100% new;CCDC-18474N#&Máy in laser trắng đen, tốc độ 18 trang/phút, khổ giấy A4, HSX: Canon, Model: 6030w, 220 to 240 V ( 10 %), 50/60 Hz ( 2 Hz), 330W, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN TECOTEC HCM
CTY OMRON
300
KG
1
PCE
176
USD
300921KLLMJP1081659
2021-10-16
903149 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON ELECTRONICS CO LTD TSCD-17990N # & 3-dimensional automatic optical inspection machine, VT-S730 model (3D Aoi Machine VT-S730), 1 phase (200-240VAC), 2.8KVA, Maker: Omron, NSX 2021, 100% new and 100% Machine accessories (HYS details);TSCD-17990N#&Máy kiểm tra quang học tự động 3 chiều, model VT-S730 (3D AOI Machine VT-S730), 1 pha (200-240VAC),2.8kVA,Maker:OMRON,NSX 2021,mới 100% và các phụ kiện theo máy (chi tiết HYS)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
822
KG
1
SET
135000
USD
YJP37007552
2022-02-25
903084 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TB-000105 # & Model Frequency Counting Equipment SC-7205A, Iwasakitsushinki Manufacturer, Production Year 2021, Voltage: 100V / 110V, Frequency: 50, 60, 400Hz, Capacity: 31 VA MAX - Universal Counter, 100% new;TB-000105#&Thiết bị đếm tần số model SC-7205A, nhà sản xuất IWASAKITSUSHINKI, năm sản xuất 2021, điện áp: 100V/110V, tần số: 50, 60, 400Hz, công suất: 31 VA max - UNIVERSAL COUNTER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
765
USD
220222YLSGN2202006
2022-02-24
850610 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD 4007119-3 # & Battery LR03 (GD) X 2P Maxell, Akaline Material (Alkaline Battery), 1.5V, Used for Blood Pressure Meter, Electrical Pulse Therapy Machine;4007119-3#&Pin LR03(GD)X 2P MAXELL, chất liệu Akaline (Pin kiềm), 1.5V, dùng cho máy đo huyết áp, máy trị liệu xung điện
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8440
KG
64000
PCE
5357
USD
220622YLSGN2206006
2022-06-27
850611 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD 4007119-3 #& battery LR03 (GD) x 2p maxell, Akaline (alkaline battery), 1.5V, for blood pressure monitor, electrical pulse treatment machine;4007119-3#&Pin LR03(GD)X 2P MAXELL, chất liệu Akaline (Pin kiềm), 1.5V, dùng cho máy đo huyết áp, máy trị liệu xung điện
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12368
KG
56000
PCE
5264
USD
132100014154956
2021-07-24
903300 NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH MATSUYA R D VIET NAM 5629270-0 # & Sacks HEM-6232T slippery wrist-E (airbag of sphygmomanometer) with polyester resin, linon, not printed manual (390x70mm);5629270-0#&Bao cổ tay trơn HEM-6232T-E (Túi khí của máy đo huyết áp) bằng nhựa Polyester, linon, chưa in hướng dẫn sử dụng (390x70mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MATSUYA
KHO CTY OMRON
3992
KG
14000
PCE
23344
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
300422OOLU2131332930
2022-06-09
440397 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T DEPIT E K Aries in round tree (Poplar logs), type AB, KH: Populus, length 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites category. #$ 91,342m3, 12605.2Eur. New100%;Gỗ bạch dương dạng cây tròn (POPLAR LOGS), loại AB, tên KH: Populus, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$91.342M3, 12605.2EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG TAN VU - HP
272600
KG
91
MTQ
13213
USD
161021YMLUN851114281
2021-12-14
440400 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T BVBA VAPEBOIS SPRL Wood Frequency Plants Circular Ash Logs (Name KH: Fraxinus Excelsior) the item is not is in the cites list, 3m long or more, 30cm or more diameter (number 30,497m3);Gỗ tần bì cây tròn ASH LOGS (Tên KH:Fraxinus excelsior) Hàng không nằm trong danh mục CITES, dài 3m trở lên ,đường kính 30cm trở lên( Số lượng 30.497m3)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
75326
KG
31
MTQ
6697
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality ABC, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter of 30 or more, # & 174 421 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng ABC, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30 trở lên, #&174.421 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
174
MTQ
39529
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality AB, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter from 40cm upwards, # & 29 155 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng AB, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&29.155 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
29
MTQ
7826
USD
230622BKK/RMCL/HCM/06396
2022-06-28
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plasters - Maxx plasterboard used in the female industry Page 22.5kgs/bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - Maxx dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24451
KG
50
UNK
850
USD
230622BKK/RMCL/HCM/06396
2022-06-28
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plasters - Value Plus plaster used to cast in women's industry Page 22.5kgs/bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24451
KG
450
UNK
5490
USD
080122BKK/RMCL/HCM/06002
2022-01-12
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plaster Plasters - Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bags, 100% new products;Thạch cao Plasters - Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49873
KG
550
UNK
6710
USD
301021BKK/RMCL/HCM/05803
2021-11-02
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plaster plaster - Best cast for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new products;Thạch cao Plasters - Best cast dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25103
KG
100
UNK
1375
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 169.672m3, 35631.12eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$169.672m3, 35631.12EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
170
MTQ
37348
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 152,633m3, 30526.6eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica,chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$152.633m3, 30526.6EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
153
MTQ
31997
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 3,424M3, 650.56EUR. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.424m3, 650.56EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
3
MTQ
683
USD
190522YMLUN851119161
2022-06-29
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood (chestnut wood) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, not in the cites list. CBM). New100%;Gỗ Beech( gỗ dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 258.286 m3, đơn giá 210 EUR/CBM). Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
276366
KG
258
MTQ
56854
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 394.613m3, 78922.60eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$394.613M3, 78922.60EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
395
MTQ
82726
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 20,928m3, 3976.32Eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$20.928M3, 3976.32EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
21
MTQ
4168
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 3,381m3, 574.77EUR. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.381M3, 574.77EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
3
MTQ
602
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 18,809m3, 3949.89eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$18.809M3, 3949.89EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
19
MTQ
4140
USD
110522MEDUAH787775
2022-06-16
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. (Quantity: 143,761 m3);Gỗ Beech dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 143.761 m3)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
151490
KG
144
MTQ
31645
USD
301020BKK/RMCL/HCM/04979
2020-11-03
252021 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Gypsum Plasters - New Signature Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - New Signature Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25133
KG
100
UNK
1480
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
112000006734779
2020-03-24
460129 NG TY TNHH V2M GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chiếu điều hòa chất liệu bằng sợi cói, kích thước (120-150)cm x (190-200)cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
400
PCE
400
USD
112000006734779
2020-03-24
460129 NG TY TNHH V2M GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chiếu điều hòa chất liệu bằng sợi cói, kích thước (160-200)cm x (200-220)cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
384
PCE
422
USD
305221046101855
2022-06-26
853621 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10017015 #& automatic circuit closing set, plastic box type, 220V voltage, current 20A, 20-2-CI Circuit breaker, 100% new;10017015#&Bộ đóng ngắt mạch điện tự động, loại hộp plastic, điện áp 220V, dòng điện 20A, 20-2-Ci CIRCUIT BREAKER, Mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
8
PCE
75
USD
1046510845
2022-06-02
901410 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
100222YESI110128
2022-02-24
252321 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2506 # & white portland cement used on board, cement white 20kg, 100% new;928-2506#&Xi măng Portland trắng sử dụng trên tàu, CEMENT WHITE 20KG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
BAG
0
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
100222YESI110128
2022-02-24
920890 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2511 # & whistle blowing on board, Whistle Steel, 100% new;928-2511#&Còi thổi trên tàu, WHISTLE STEEL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
20
PCE
3
USD
2610214351-9521-109.019
2021-11-03
890690 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1999 # & Rescue boat on board, Viking Norsafe Merlin-615 Rescue Boat, Size: 6.25m x 2.45m x 2.50m, download 6-15 people, weight 1150kg, 3.5 ton water retail, 100% new;928-1999#&Xuồng cứu hộ dùng trên tàu, VIKING NORSAFE Merlin-615 Rescue boat, kích thước: 6.25m x 2.45m x 2.50m, tải 6-15 người, trọng lượng 1150kg, lượng giãn nước 3.5 tấn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7550
KG
1
PCE
26818
USD
0912211573-9928-111.012
2022-01-24
841869 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 936-338 # & water chiller on board, EWWD250J-SS 247KW Chiller, Daikin brand, electrical activity, Power Supply: 50Hz / 400V / 3P, R-134A refrigerant. 100% new;936-338#&Thiết bị làm lạnh nước trên tàu, EWWD250J-SS 247kW Chiller, hiệu Daikin, hoạt đông bằng điện, Power supply: 50Hz/400V/3P, chất làm lạnh R-134a. mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
5472
KG
2
PCE
66504
USD
110821DE8HAM000006777
2021-09-29
842630 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1679 # & Rotating wing crane used to upgrade goods on board, Type: C1100 Crane (list of details attached), 100% new;928-1679#&Cần trục cánh xoay dùng để nâng hạ hàng hóa trên tàu, loại: C1100 CRANE (danh sách hàng chi tiết đính kèm), mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6380
KG
1
SET
177600
USD
0305221046102068-01
2022-06-27
830250 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10010080 #& steel cable support frame, SRC 6x1 R40 Primet, used on board. 100% new;10010080#&Khung đỡ cáp bằng thép, SRC 6X1 R40 PRIMET, dùng trên tàu. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
15
PCE
290
USD
100222YESI110128
2022-02-25
820560 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2980 # & welding lights used on board, Compact Gas Torches. 100% new;928-2980#&Đèn hàn sử dụng trên tàu, Compact gas torches. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
SET
0
USD
157 15630565
2021-02-18
910591 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008810 # & Gauges manometer uses electrically operated onboard 425-D4-1 IR, 24VDC, the New 100%;10008810#&Đồng hồ đo áp kế hoạt động bằng điện dùng trên tàu IR 425-D4-1, 24VDC, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
585
USD
2106224510-0153-206.011
2022-06-24
841951 NG TY TNHH VARD V?NG TàU KELVION PTE LTD 943-174 #& plate heat exchange device, used for the cooling system on the ship, operating by electricity, NT50M HV, 27PL., Titan, 0.5, NBR, CDS-10. 100% new;943-174#&Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, dùng cho hệ thống làm lạnh trên tàu, hoạt động bằng điện, NT50M HV, 27Pl., TITAN, 0.5, NBR, CDS-10. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8365
KG
1
PCE
1677
USD
2106224510-0153-206.011
2022-06-24
841951 NG TY TNHH VARD V?NG TàU KELVION PTE LTD 943-175 #& plate heat exchange device, used for the cooling system on the ship, operating by electricity, NT80M V, 24PL., Titan, 0.5, NBR, CDL-10. 100% new;943-175#&Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, dùng cho hệ thống làm lạnh trên tàu, hoạt động bằng điện, NT80M V, 24Pl., TITAN, 0.5, NBR, CDL-10. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8365
KG
2
PCE
4402
USD
1046938603
2022-06-27
850434 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24029005 #& transformer, rated power 63 kVA, used on train, Transformer 63 KVA 690/410 (400V Loaded), Anan Cooling, 60Hz, Dyn11, IP23, F/F, S1. New 100%;24029005#&Máy biến áp, công suất định mức 63 kVA, dùng trên tàu, TRANSFORMER 63 kVA 690/410 (400V LOADED), ANAN COOLING, 60Hz, DYN11, IP23, F/F, S1. Hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
299
KG
1
PCE
6774
USD
021221SSHA01737706
2022-01-04
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 937-095 # & Ducks of Ship, TT1650 Tunnel for Vesel 937, Brand: Kongsberg, 100% new;937-095#&Chân vịt của tàu thủy, TT1650 Tunnel for vesel 937 , nhãn hiệu : KONGSBERG, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
7050
KG
3
PCE
20333
USD
270921S00348852
2021-10-04
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 936-043 # & Ducks of Ship, TN1650 Tunnel for Vesel 936, Brand: Kongsberg, 100% new;936-043#&Chân vịt của tàu thủy, TT1650 Tunnel for vesel 936, nhãn hiệu : KONGSBERG, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7050
KG
3
PCE
21398
USD
220921OSLS21008877
2021-12-08
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-929 # & Pushing Motor for the ship's propeller, Tunnel Thruster Mounting, 100% new goods;923-929#&Động cơ đẩy cho chân vịt của tàu thủy, Tunnel Thruster Mounting, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
2708
KG
1
PCE
1124
USD
0305221046102141-01
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24021639 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: Navigation Light LED TEF 2880 181 White 24V, 100% new;24021639#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: NAVIGATION LIGHT LED TEF 2880 181 WHITE 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
2
PCE
761
USD
0305221046102141-02
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24005476 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: TEF 2880 NAV LED LED DUIXX Port 112.5 3nm 24V, 100% new;24005476#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2880 NAV LIGHT LED DUPLEX PORT 112.5 3nm 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
1
PCE
630
USD
0305221046102141-03
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003259 #& LED lighting on the ship, voltage: 24V, Type: TEF 2800 Navigation LED LED SIMPLEX HALFEL HALF ALLF ROUND 181 RED 3NM 24V, 100% new;24003259#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2800 NAVIGATION LIGHT LED SIMPLEX HALF ALL ROUND 181 RED 3NM 24V, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
PCE
1522
USD
0305221046102141-01
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003258 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: TEF 2880 Navigation Light Led Duplex Starboard 112.5 3nm 24V, 100% new;24003258#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2880 NAVIGATION LIGHT LED DUPLEX STARBOARD 112,5 3NM 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
1
PCE
630
USD
2805221046567030
2022-06-02
381300 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VIKING NORSAFE LIFE SAVING EQUIPMENT NORWAY A S 934-862 #& foam used to load fire extinguishers, type: foam, 3% F-15, 20ltr, #9352, Stahmex, equipped on board, new goods 100%;934-862#&Bọt dùng để nạp bình chữa cháy, loại: FOAM, 3% F-15, 20LTR, #9352,STAHMEX, được trang bị trên tàu, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
2
PCE
147
USD
816081985991
2022-02-25
903220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU UTSUKI KEIKI CO LTD Pneumatic pressure regulator, to automatically control / open linear valve, 24VDC voltage, TP8100-031-CH-X90, 100% new goods;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí nén, để điều khiển tự động góc đóng/mở van tuyến tính, điện áp 24VDC, TP8100-031-CH-X90, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
1236
USD
2611210020-9521-111.023
2022-01-18
850433 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24014874 # & Electric transformer: Power Europe, capacity of 200kva, voltage 690 / 230V, 3-phase, Type: Transformer 200kva 690 / 230V 3PH IP23, used for engine on board, 100% new;24014874#&Máy biến thế điện hiệu: Power Europe, công suất 200kVA, điện áp 690/230V, 3-PHASE, Type: TRANSFORMER 200kVA 690/230V 3Ph IP23, dùng cho động cơ trên tàu, Mới 100%
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
11500
KG
2
PCE
775
USD
0304222621-0153-203.054
2022-06-01
841381 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-115 #& anti-tilt water pump for ships, electricity operating, flow not exceeding 8000m3/h, Pump RBP250 *3iso10A300V25/13 P.NO:130566 M.NO:3G1P212901274 (VC removable goods). 100% new;943-115#&Bơm nước chống nghiêng cho tàu, hoạt động bằng điện, lưu lượng không quá 8000m3/h, PUMP RBP250 *3ISO10A300V25/13 P.NO:130566 M.NO:3G1P212901274( hàng tháo rời vc). Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
602
KG
1
SET
33875
USD
570709918780
2022-06-06
392220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU JETS VACUUM SIA LOGISTIKA Accessories for toilets on board include pads and lids, plastic, NSX: Jet Vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CHO BỒN CẦU TRÊN TÀU BAO GỒM TẤM LÓT VÀ NẮP ĐẬY, BẰNG NHỰA, NSX: JET VACUUM , HÀNG MỚI 100%
LATVIA
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
4
KG
2
SET
430
USD