Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
051120KMTCJKT3508605
2020-11-25
600200 NG TY TNHH N?M V?N THàNH PT SINAR CONTINENTAL 100% polyester upholstery fabric (knitted) VERO A224C COL RED, suffering 230 cm, 160 g / m2. New 100%;Vải bọc nệm 100% Polyester (dệt kim) VERO A224C COL RED, Khổ 230 cm, 160 gam/m2. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
22583
KG
6335
MTR
7285
USD
051120KMTCJKT3508605
2020-11-25
600200 NG TY TNHH N?M V?N THàNH PT SINAR CONTINENTAL 100% polyester upholstery fabric (knitted) PESSILIA SKI0436C W24 COL SF 100/202/101/111, suffering 230 cm, 240 g / m2. New 100%;Vải bọc nệm 100% Polyester (dệt kim) PESSILIA W24 SF SKI0436C COL 100/202/101/111, Khổ 230 cm, 240 gam/m2. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
22583
KG
4688
MTR
8438
USD
200821REX420494
2022-02-28
460290 NG TY TNHH T?M V?N NH?N TN INDOCHINA LTD Sink metal frame knitting plastic wire, size 56 * 56 * H78cm, 100% new, made in Vietnam, Code 700251 # & VN;CHẬU KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA, KÍCH THƯỚC 56*56*H78CM, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MÃ SỐ 700251#&VN
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
4062
KG
464
PCE
9698
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1645
PCE
16
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
401591 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK245 # & Elastic rubber new types 100%;MK245#&Dây chun các loại Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
389
YRD
43
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
540711 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK003 # & 100% Polyester 100% woven lining fabric with 100% Suffering 44 '';MK003#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester mới 100% Khổ 44''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
213
MTK
97
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
520419 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV007 # & sewing only 5000m new 100%;TV007#&Chỉ may các loại 5000M Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
680000
MTR
19
USD
290621LT2021066629
2021-07-09
731940 NG TY TNHH V?N PHòNG PH?M N?NG ??NG QINGDAO HIFILE INTERNATIONAL CO LTD 25mm paper clip pin used in stationery (Paper Clips 25mm Triangle) (500boxes / carton, 200 cartons). Ageless brand. New 100%;Ghim kẹp giấy 25mm dùng trong văn phòng phẩm (Paper clips 25mm Triangle) (500boxes/Carton, 200 cartons). Hiệu Ageless. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15736
KG
100000
UNK
7500
USD
21791649552
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N V?N S?N MR NARONG KITTAVEE Turtles of the South Vietnamese (Amyda Cartilaginea) (6-10 cm/head);Ba ba hoa nam bộ giống (Amyda cartilaginea) (6-10 cm/con)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
1367
UNC
684
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
120222RWTHPH220075
2022-02-24
845129 NG TY TNHH V?N NIêN MAXI COMPANIES INC Industrial fabric dryer with a capacity of 34kg of dry cloth / batch, Model: MDDE-75, 100% new products. Manufacturer: Maxi, Thailand.;Máy sấy đồ vải công nghiệp công suất 34kg vải khô/mẻ, model: MDDE-75, hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Maxi, Thái Lan.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
435
KG
1
PCE
8058
USD
291021112100016000000
2021-10-31
440922 NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
50522217759015
2022-05-26
722920 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T THIêN M? YIWU HONGYAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sillic-Mangan alloy steel wire (welding wire) (carbon h. 0.0739%) is coated with copper, with a homogeneous eastern mcn, no support core containing supportive substances, using ER50-6 electric arc welding, DK 1.2mm, 100% new;Dây thép hợp kim sillic-mangan (dây hàn)(h.lượng cacbon 0.0739%)được tráng phủ bằng đồng,có mcn đông đặc đồng nhất,không có lõi trợ chứa chất trợ dung, dùng hàn hồ quang điện ER50-6,ĐK 1.2mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27850
KG
5040
KGM
8064
USD
50522217759015
2022-05-26
722920 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T THIêN M? YIWU HONGYAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sillic-Mangan alloy steel wire (welding wire) (H.Lon Carbon0.0739%) is coated with copper, has a homogeneous eastern mcn, no support core containing supportive substances, used to weld ER50-ER olster arc Er50- 6, ĐK 0.8mm, 100% new;Dây thép hợp kim sillic-mangan(dây hàn)(H.lượng cacbon0.0739%)được tráng phủ bằng đồng,có MCN đông đặc đồng nhất,không có lõi trợ chứa chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện ER50-6,ĐK 0.8mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27850
KG
5040
KGM
9122
USD
220522GZHPH2201819
2022-06-03
540832 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T B?N MùA PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Woven fabric made of renewable filament, dyed, has not soaked, covered with surface, 51% rayon, 12% nylon, 37% polyeste, quantitative 145g/m2, 1.5m wide size, 100% new goods;Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, 51% rayon, 12% nylon, 37% polyeste, định lượng 145g/m2, khổ rộng 1.5m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
25696
KG
26963
MTR
7523
USD
160422GZHPH2201963
2022-05-26
721935 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T THANH V?N GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Stainless steel, steel marks: 201j1, flat roller, sheet form, has not been processed excessively cold rolling (cold pressed), painted covered, KT: (1220*2440*0.4) mm, TC: Q/CD2-2019 CJ1L, content C: 0.074%, CR: 13,556%, new 100%;Thép không gỉ,mác thép:201J1,cán phẳng,dạng tấm,Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội),đã sơn phủ,KT:(1220*2440*0.4)mm,TC:Q/CD2-2019 CJ1L, hàm lượng C:0.074%,Cr:13.556%, mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
19300
KG
9
TNE
8550
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
180721030B516120
2021-07-23
440839 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Rubber Wood Veneer Grade B - Rubber Wood Veneer Grade B, Specifers: 1-1.99m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture furniture, 100% new products;Ván lạng gỗ cao su loại B - Rubber wood veneer grade B, quy cách: 1-1.99m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
44890
KG
4170
MTK
1876
USD
260222ONEYOSAC06230500
2022-04-04
030354 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?NG S?N T?N THIêN Hà ASIA PACIFIC OCEAN TRIUMPH INDUSTRIES LIMITED Refrigary frozen scad (size 200 ~ 400 gr/animal.n.w 15kg/CTN); Scientific name: Somber Japonicus, produced at: Sanrikusuisan Co., Ltd. Freeze Factory, 100%new, HSD: 12/2023;Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh (size 200~400 Gr/con.N.W 15KG/CTN); Tên khoa học: Scomber Japonicus, sản xuất tại: Sanrikusuisan co.,ltd. Freeze factory, mới 100%, Hsd: 12/2023
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25599
KG
24150
KGM
26082
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
181220SHASGN20D26837
2020-12-29
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & 100% polyester main fabric size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2298
KG
5792
YRD
6950
USD
291221SHASGN21D35014
2022-01-04
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & main fabric 100% polyester size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2428
KG
5338
YRD
14696
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
281121COAU7235534530
2021-12-14
691010 NG TY TNHH TH??NG M?I GIAO NH?N V?N CHUY?N AN TíN GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Porcelain sink, no foot, Brand: Catado, Code: CA-575, KT: 400 * 400 * 125 mm, 100% new;Bồn rửa mặt bằng sứ, không có chân, hiệu: CATADO, MÃ: CA-575, KT: 400*400*125 MM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
16882
KG
60
PCE
330
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH 100% Nutrition Fruit Organic Hippis Organic Crusher (Wildberberry, Apple, Peach) (100g / bag) (AL8525-02-U), Paper TNWPP Number: 518/2019 / Food-Nghsp, 100% new, HSD: 14.10.2022.A SX: HIPP PRODUKTION GMUNDEN GMBH;Dinh dưỡng 100% trái cây nghiền hữu cơ HiPPiS Organic (Dâu rừng, táo, đào) (100g/túi) (AL8525-02-U), Giấy TNĐKSP số: 518/2019/ATTP-ĐKSP, mới 100%, HSD: 14.10.2022.Nhà sx: HiPP Produktion Gmunden GmBH
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
504
UNA
373
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition products Close Hipp Organic fruits for children (bananas, peaches) (125g / vial) (AL4396), Receiving paper Number: 601/2018 / Nghsp, 100% new; HSD: 31.01.2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP Organic dành cho trẻ (Chuối, đào) (125g/lọ) (AL4396), Giấy tiếp nhận ĐKSP số: 601/2018/ĐKSP, mới 100%; HSD: 31.01.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
258
UNA
155
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition products Close fruits Hipp Organic fruits for children (plum western) (125g / vial) (AL4253-U), Receiving paper Number: 142/2018 / Nghsp, Hipp, 100% new, HSD: 31.03 .2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP Organic dành cho trẻ (Mận tây) (125g/lọ) (AL4253-U), Giấy tiếp nhận ĐKSP số: 142/2018/ĐKSP, hiệu HiPP, mới 100%, HSD: 31.03.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
1806
UNA
1085
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition products Close Hipp Organic fruits for children (tropical fruits) (125g / vial) (AL4224), PaperMP: 598/2018 / Nghsp, 100% new, HSD: 31.12.2022. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP Organic dành cho trẻ (Trái cây nhiệt đới) (125g/lọ) (AL4224), Giấy TNĐKSP: 598/2018/ĐKSP, mới 100%, HSD: 31.12.2022. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
258
UNA
155
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH 100% Nutrition Organic Hippis Organic Crusher (Apple, Banana) (100g / bag) (AL8573-U) (AL8573-U), Personnel Paper Number: 503/2019 / ATTP-DKSP, 100% new, HSD: 08.10.2022. Manufacturer: Hipp produktion Gmunden GmbH;Dinh dưỡng 100% trái cây nghiền hữu cơ HiPPiS Organic (Táo, chuối) (100g/túi) (AL8573-U), Giấy TNĐKSP số: 503/2019/ATTP-ĐKSP, mới 100%, HSD: 08.10.2022. Nhà sx: HiPP Produktion Gmunden GmBH
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
840
UNA
621
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition products Close Hipp Organic fruits for children (bananas, peaches, apples) (125g / vial) (AL4283-02-U), Number of Number: 140/2018 / Nghsp, 100% new, HSD: 28.02.2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP Organic dành cho trẻ (Chuối, đào, táo) (125g/lọ) (AL4283-02-U), Giấy TN ĐKSP số: 140/2018/ĐKSP, mới 100%, HSD: 28.02.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
516
UNA
310
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH 100% Nutrition Organic Hippis Organic Crusher (Apple, Le, Banana) (100g / bag) (AL8520-02-U), Personnel Paper Number: 521/2019 / ATTP-NGKSP, 100% new; HSD: 07.10.2022. Manufacturer: Hipp produktion Gmunden GmbH;Dinh dưỡng 100% trái cây nghiền hữu cơ HiPPiS Organic (Táo, lê, chuối) (100g/túi) (AL8520-02-U), Giấy TNĐKSP số: 521/2019/ATTP-ĐKSP, mới 100%; HSD: 07.10.2022. Nhà sx: HiPP Produktion Gmunden GmBH
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
1008
UNA
746
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutritional products Close Hipp Organic fruits for children (plums, apple) (125g / vial) (AL4204-02), Number of Number: 599/2018 / Nghsp, 100% new; HSD: 31.10.2022. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP Organic dành cho trẻ (Mận tây, táo tây) (125g/lọ) (AL4204-02), Giấy tiếp nhận ĐKSP số: 599/2018/ĐKSP, mới 100%; HSD: 31.10.2022. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
258
UNA
155
USD
251121SZG210003989
2022-01-07
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH 100% Nutrition Organic Hippis Organic Crusher (Apple, Le, Banana) (100g / bag) (AL8520-02-U), Personnel Paper Number: 521/2019 / ATTP-NGKSP, 100% new; HSD: 06.12.2022. Manufacturer: Hipp produktion Gmunden GmbH;Dinh dưỡng 100% trái cây nghiền hữu cơ HiPPiS Organic (Táo, lê, chuối) (100g/túi) (AL8520-02-U), Giấy TNĐKSP số: 521/2019/ATTP-ĐKSP, mới 100%; HSD: 06.12.2022. Nhà sx: HiPP Produktion Gmunden GmBH
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
DINH VU NAM HAI
20904
KG
336
UNA
242
USD
140422SZG220000524
2022-05-31
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition 100% Hippis Organic (Apple, Pear, Banana) (100g = UNA/Bag) (AL8520-02-U), TNDSP Number: 521/2019/Attp-DSSP, 100% new goods. HSD: 08.05.2023;Dinh dưỡng 100% trái cây nghiền hữu cơ HiPPiS Organic (Táo, lê, chuối) (100g=UNA/Túi) (AL8520-02-U), Giấy TNĐKSP số: 521/2019/ATTP-ĐKSP, hàng mới 100%. HSD: 08.05.2023
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
10607
KG
672
UNA
375
USD
140422SZG220000524
2022-05-31
200897 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Products 100% crushed fruits and organic vegetables Hippis Organic (carrots, mango and bananas) (100g = una/bag) (Al8530-01), the enterprise version CB Self: 05/Van An/2021-Hipp, Goods 100%new; HSD: 27.03.2023;Sản phẩm 100% trái cây nghiền và rau hữu cơ HiPPiS Organic (Cà rốt, xoài và chuối) (100g=UNA/túi) (AL8530-01), Bản DN tự CB số: 05/VAN AN/ 2021-HiPP, hàng mới 100%; HSD: 27.03.2023
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
10607
KG
336
UNA
213
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200710 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Hipp (organic) nutrition products for children (Organic) for children (Le Williams) (125g / vial) (AL4262-01-U), Personnel Number: 155/2018 / Nghsp, 100% new. HSD: 28.02.2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP (Organic) dành cho trẻ (Lê Williams) (125g/lọ) (AL4262-01-U), Giấy TNĐKSP số: 155/2018/ĐKSP, mới 100%. HSD: 28.02.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
384
UNA
222
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200710 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Hipp (organic) nutrition products for children (Organic) for children (Le Williams) (125g / vial) (AL4262-01-U), Personnel Number: 155/2018 / Nghsp, 100% new. HSD: 30.11.2022. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP (Organic) dành cho trẻ (Lê Williams) (125g/lọ) (AL4262-01-U), Giấy TNĐKSP số: 155/2018/ĐKSP, mới 100%. HSD: 30.11.2022. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
132
UNA
76
USD
301120SZG200002633
2021-01-11
200710 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutritional products jarred fruits HiPP (Organic) Children (Le Williams) for children age 4 months (125g) (AL4262-01-U), HSD: 30/04/2022; TNDKSP Paper No. 155/2018 / DKSP, new 100%;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP (Organic) dành cho trẻ (Lê Williams) cho trẻ 4 tháng tuổi (125g) (AL4262-01-U), HSD: 30.04.2022; Giấy TNĐKSP số: 155/2018/ĐKSP, mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG LACH HUYEN HP
7892
KG
258
UNA
160
USD
120422EGLV570200013428
2022-05-31
150990 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN ACEITES TOLEDO S A Pure olive oil Dintel - Dintel olive Oil (12 bottles of glass/unk) (250 ml/bottle), 100%new goods; HS copy of CB: 02/Vanan/2022-Olive, HSD: 30.03.2024;Dầu Olive nguyên chất hiệu DINTEL - Dintel Olive Oil (12 chai thủy tinh/UNK) (250 ml/chai), hàng mới 100%; Bản HS DN tự CB: 02/VANAN/2022-OLIVE, HSD: 30.03.2024
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
10455
KG
156
UNK
3035
USD
140422SZG220000524
2022-05-31
200850 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Products Hipp Organic (Western) (Apricots) (125g = UNA/Vial) (Al4212-U), CBSP version No. 02/Vanan/2021-Hipp, 100%New Goods, Manufacturer: Hipp KFT ; HSD: 31.10.2023.;Sản phẩm đóng lọ hoa quả HiPP Organic (Mơ tây) (Apricots) (125g=UNA/Lọ) (AL4212-U), Bản tự CBSP số 02/VANAN/2021-HiPP, hàng mới 100%, Nhà sx: HiPP Kft; HSD: 31.10.2023.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
10607
KG
258
UNA
139
USD
210421SZG210001147
2021-06-04
200850 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition products Close Hipp (organic) fruits for children from 4 months old (Fruit Apricots - Tay) (125g) (AL4212-U), HSD: 31.12.2022; Paper XNCB No. 6403/2016 / ATTP-XNCB, 100% new;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP (Organic) dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi (Fruit Apricots -Mơ tây) (125g) (AL4212-U), HSD: 31.12.2022; Giấy XNCB số 6403/2016/ATTP-XNCB, mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
DINH VU NAM HAI
11388
KG
258
UNA
150
USD
130421SZG210000714
2021-06-04
200850 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Hipp (Organic) nutrition products for children from 4 months old (Fruit Apricots - Tay) (125g) (AL4212-U), HSD: 31.10.2022; Paper XNCB No. 6403/2016 / ATTP-XNCB, 100% new;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ hoa quả HiPP (Organic) dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi (Fruit Apricots -Mơ tây) (125g) (AL4212-U), HSD: 31.10.2022; Giấy XNCB số 6403/2016/ATTP-XNCB, mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
DINH VU NAM HAI
15283
KG
258
UNA
150
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
210420 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Products Close Hipp Organic Vials (corn bags, potatoes, turkeys) (125g / vial) (AL6203-01-U), Self-CBSP company Number: 23 / vanan / 2020-hipp, 100% new, hsd : 28.02.2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm đóng lọ HiPP Organic (Ngô bao từ, khoai tây, gà tây) (125g/lọ) (AL6203-01-U), Bản DN tự CBSP số: 23/VANAN/2020-HiPP, hàng mới 100%, HSD: 28.02.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
258
UNA
167
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
210420 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Products Closed Hipp Organic (Meal, Potato, Synthetic Vegetables) (125g / Vang) (AL6152-01-U), Self-CBSP DN Number: 22 / vanan / 2020-hipp, 100% new, HSD: 31.03.2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm đóng lọ HiPP Organic (Thịt bê, khoai tây, rau tổng hợp) (125g/lọ) (AL6152-01-U), Bản DN tự CBSP số: 22/VANAN/2020-HiPP, mới 100%, HSD: 31.03.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
258
UNA
167
USD
161120SZG200002521
2021-01-11
210420 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH HiPP Organic jarred products (corn, potatoes, turkey) for children age 4 months (125g) (AL6203-01-U), HSD: 31.01.2022, The self CB DN number: 23 / VANAN / 2020 -HiPP; HiPP brand new, 100%;Sản phẩm đóng lọ HiPP Organic (Ngô bao từ, khoai tây, gà tây) cho trẻ 4 tháng tuổi (125g) (AL6203-01-U), HSD: 31.01.2022, Bản DN tự CB số: 23/VANAN/2020-HiPP; hiệu HiPP, mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG LACH HUYEN HP
15716
KG
258
UNA
175
USD
130721SZG210001867
2021-08-30
210420 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Nutrition products Close Hipp Organic vases for children (chicken, pureer, synthetic vegetables) (125g / vial) (AL6253-U), Personnel Paper Number: 141/2018 / DKSP, 100% new, HSD: 31.12 .2022. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm dinh dưỡng đóng lọ HiPP Organic dành cho trẻ (Thịt gà, cơm nhuyễn, rau tổng hợp) (125g/lọ) (AL6253-U), Giấy TNĐKSP số: 141/2018/ĐKSP, mới 100%, HSD: 31.12.2022. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
21465
KG
774
UNA
512
USD
130721SZG210001867
2021-08-30
210420 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Product Close Hipp Organic (Meal, Potato, Synthetic Vegetables) (125g / vial) (AL6152-01-U), Self-CBSP company Number: 22 / vanan / 2020-hipp, 100% new, hsd: 31.12.2022. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm đóng lọ HiPP Organic (Thịt bê, khoai tây, rau tổng hợp) (125g/lọ) (AL6152-01-U), Bản DN tự CBSP số: 22/VANAN/2020-HiPP, mới 100%, HSD: 31.12.2022. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
21465
KG
516
UNA
341
USD
280821SZG210002780
2021-10-22
200870 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N AN HIPP AUSTRIA GMBH Products of Hipp Organic fruits (Peach Peaches) (125g / vial) (AL4202-01-U), Self-CB CB Number: 03 / vanan / 2021-hipp, 100% new. HSD: 31.01.2023. Manufacturer: Hipp Kft;Sản phẩm lọ hoa quả HiPP Organic (Đào tây) (Fruit Peaches) (125g/lọ) (AL4202-01-U), Bản DN tự CB số: 03/VANAN/2021-HiPP, mới 100%. HSD: 31.01.2023. Nhà sx: HiPP KFT
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG NAM DINH VU
19703
KG
258
UNA
155
USD
250621COAU7232389370
2021-07-30
100630 NG TY TNHH N?NG S?N AGRIVIET R A INTERNATIONAL PTE LTD 5% plate rice - used in brewing - (50kgs / bag) New products via regular processing and cleaning; new 100%;Gạo 5% tấm- dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
208499
KG
208
TNE
85696
USD
091121A84B000585
2021-12-08
100631 NG TY TNHH N?NG S?N AGRIVIET R A INTERNATIONAL PTE LTD 5% plate rice - used in brewing - (50kgs / bag) New products through regular processing and cleaning; new 100%;Gạo 5% tấm- dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
260624
KG
260
TNE
106600
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Metalite ms8 / 425 stamping leaves. Size: 122m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/425. SIZE : 122M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
150
ROL
3005
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Luxor embryo leaves KPW Xu 425. Size: 2,000m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW XU 425. SIZE : 2,000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
33
ROL
12078
USD
191120NUE0592276
2020-11-30
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH LEONHARD KURZ STIFTUNG CO KG Stamping foils COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM / COIL (PRODUCT F.O.C). NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM/CUỘN (HÀNG F.O.C) . HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
NEUENBUERG
HO CHI MINH
219
KG
1
ROL
0
USD
112000006357652
2020-03-10
071450 NG TY TNHH N?NG S?N T?M PHúC GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP EXP TRADE CO LTD Khoai mon củ;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
28
TNE
4480
USD
73850958272
2022-02-26
030199 NG TY TNHH TH??NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Bonish fish live, (paralichthys olivaceus), fish use food-dark brown fish-size 1.0-1.8 kg,;Cá bơn vĩ sống, ( Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size 1.0-1.8 kg,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1549
KG
800
KGM
23200
USD
112000005930527
2020-02-20
071450 NG TY TNHH N?NG S?N T?M PHúC GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP EXP TRADE CO LTD Khoai mon củ ,hàng đóng gói 50kg/bao, do Trung Quốc sản xuất;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
28
TNE
4480
USD