Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020222KMTCXGG2101440
2022-02-24
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44080
KG
44
TNE
307120
USD
220222KMTCXGG2108960
2022-03-25
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
66120
KG
66
TNE
460680
USD
160621SITGSHHPH605860
2021-06-19
551612 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL73 # & Woven fiber density renewable artificial staple fibers from 100% Cotton size 48/50 ";NL73#&Vải dệt thoi từ xơ tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 100% Rayon khổ 48/50"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17395
KG
73858
YRD
110787
USD
527888132693
2021-09-30
520949 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL16 # & 100% cotton woven fabric K56 / 58 '';NL16#&Vải dệt thoi 100% Cotton K56/58''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
10
KG
35
YRD
35
USD
010622COAU7239190290
2022-06-25
760612 NG TY V?N L?I TNHH XIAMEN SHENGMAO CO LTD Aluminum sheet rolled 6.8mm thick, 1300mm wide (actual amount: 270,578 tons);Nhôm tấm dạng cuộn dày 6.8mm, rộng 1300mm (Lượng thực tế: 270,578 Tấn)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
270798
KG
271
TNE
968669
USD
180320SWSE2003046
2020-03-28
551624 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL32#&Vải Dệt thoi có tỷ trọng xơ staple tái tạo 62% Rayon pha với sợi filament nhân tạo 38% Polyester PD Fabrics 57/58'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
6232
YRD
6232
USD
011121RP21100145
2021-11-11
293319 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG HANGZHOU SUPER AGROCHEMICAL CO LTD Chemicals: Silicone Adjuvant QS-402 - (dispersed substances used in mixing drugs SC) - Additives for manufacturing pesticides) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.;Hóa chất : SILICONE ADJUVANT QS-402 - ( Chất phân tán dùng trong phối trộn các dạng thuốc SC) - Phụ gia dùng cho SX Thuốc BVTV) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
543
KG
500
KGM
14500
USD
2307212107010SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C LUXURY TIMEPIECES AND ACCESSORIES LIMITED Just Cavalli JC1L176M0055 brand wristwatch, battery, female, yellow metal shell, metal wire, 3 needles, no calendar; with shaking hands jcgw0154br, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Just Cavalli JC1L176M0055, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng, dây kim loại, 3 kim, không có lịch; kèm lắc tay JCGW0154BR, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
108
KG
7
PCE
369
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L286P0045, battery powered, female, pink yellow metal shell, silicone wire, 5 needles, with calendar, with box, new 100%;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L286P0045, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng hồng, dây silicone, 5 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
23
PCE
741
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L239L1185, battery powered, female, silver metal shell, leather cord, 3 needles, with calendar, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L239L1185, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu bạc, dây da, 3 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
18
PCE
414
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1907SVRT. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1907SVRT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1362CHGB yellow, yellow line. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1362CHGB màu vàng, vạch màu vàng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WA / T-A40GIB-016-15-BX-01 metal wristwatch wristwatch;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WI/T-A40GIB-016-15-BX-01 màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
R935519
2021-07-20
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanium nd2575waa31 / ind-made metal wristwatches, pink yellow, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay Titan ND2575WAA31/IND bằng kim loại, màu vàng hồng, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1309
KG
3
PCE
2
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVSV metal wristwatches WK / 2001PVSV white with beaded, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVSV màu trắng có đính hạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVRG metal wristwatches WK / 2001PVRG with pink yellow attached, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVRG màu vàng hồng có đính đạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium nd2604SAA31 / Ind in metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2604SAA31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ne1806SA00 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE1806SAA00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1767SEC33 / IND metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1767SEC33/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
1
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2599SAB31 / Ind with metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2599SAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1775Yeb00 / Ind-made metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1775YEB00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND2565WAB31 / Ind by metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2565WAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
6
PCE
3
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND1580YEF00 / Ind with metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND1580YEF00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan NE2579WAA32 / IND metal wristwatches, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE2579WAA32/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
5
PCE
3
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Valve for water pipes ball valve, PVC, diameter: 2 "(50.8mm). New 100% .- Ball ValseBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Van cho đường ống nước kiểu van bi, bằng nhựa PVC , đường kính : 2"( 50.8mm). Mới 100%.- Ball ValveBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
4
PCE
20
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Electromagnetic valve with aluminum alloy Model: OM-2. 100% new. Motorized Valve;Van điện từ bằng hợp kim nhôm Model: OM-2 . Mới 100%. Motorized Valve
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
2
PCE
1053
USD
260921OBLPKGCLI21090755
2021-10-05
842834 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.1.37 DMDB 37 / DMVP (section C-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part 1 Coal shipping line - Coal transport conveyor system and auxiliary equipment: Cable trays and accessories included. 100% new;Mục C-1.1.37 DMDB 37/DMVP(Mục C-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần dây chuyền vận chuyển than- Hệ thống băng tải vận chuyển than và các thiết bị phụ trợ : Máng cáp và phụ kiện đi kèm . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
1
LOT
18467
USD
1703224901-9521-203.012
2022-03-31
290250 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION 85% Vinyl Vinyl (Styrene), (18.93 Liter / CAN) - Ceilcote Styrene Smoothing Liquid NCA900;Dung dịch Vinyl benzene (Styrene) 85%, (18.93 Liter / Can) - CEILCOTE STYRENE SMOOTHING LIQUID NCA900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
5910
KG
8
UNL
4437
USD
081221SAJ211100536
2021-12-23
842611 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.1 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 section Crane for circulating water pump, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: ASF7100-12 6/1 L5 ,, Download 55 tons. 100% new .-;Mục C-1.33.1 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Cầu trục cho bơm nước tuần hoàn , nsx: STAHL Crane systems GmbH, model:ASF7100-12 6/1 L5, , tải trọng 55 tấn . Mới 100%.-
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16750
KG
1
LOT
80000
USD
180222MOLU18003056312
2022-03-17
842611 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.4 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): Crane for material repository, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: SH5025-20 4/1 L3, 10 tons load 100% new;Mục C-1.33.4 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): cầu trục cho kho chứa nguyên liệu , nsx: STAHL Crane systems GmbH, model: SH5025-20 4/1 L3, tải trọng 10 tấn Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15735
KG
1
SET
453146
USD
130122SAJ211200414
2022-01-20
842611 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.1 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): beams for crane for circulating water pump, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: ASF7100-12 6/1 L5, Load 55 tons (SL: 2 pieces). New 100%;Mục C-1.33.1 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002):Dầm cho Cầu trục cho bơm nước tuần hoàn, nsx: STAHL Crane systems GmbH, model:ASF7100-12 6/1 L5, tải trọng 55 tấn ( Sl: 2 cái ).Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
12000
KG
2
PCE
30000
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
810890 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Titanium tube connector. 100% new. - Titanium Connector; Đầu nối ống bằng Titan. Mới 100%. - Titanium Connector
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
1
PCE
15
USD
300522YOKBLA04441
2022-06-07
840420 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Elasticity of steel condenser size: (L7566 x W7444 x H702) mm. 100% new;T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Khớp nối co giãn bình ngưng bằng thép kích thước: (L7566 x W7444 x H702 )mm. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
14600
KG
1
SET
43271
USD
160422YOKBKC92950
2022-05-04
840420 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Condensation accessories of the condenser system. 100% new (attached details);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng của Hệ thống nước ngưng . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
23841
KG
1
LOT
5000
USD
2412212901SH049-01
2022-01-07
840420 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.1.6 DMDB 45/2021 / DMVP (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): steam pipes of the condenser of the # 1 apparatus of condensate water systems. New 100%. (HYS attached);Mục T-3.4.1.6 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ống dẫn hơi nước của bình ngưng của Tổ máy #1 thuộc hệ thống nước ngưng. Hàng mới 100%. (HYS đính kèm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
95419
KG
1
LOT
80000
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840420 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45 / DMVP / 2021 (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Condensive accessories. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/DMVP/2021 ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng . Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
102458
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
391740 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Pipe fittings: CPVC Plastic Pipe Connector, Diameter: 2 "-4" (50.8-101.6) mm. New 100% .- CPVC Fitting KitBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Phụ kiện nối ống: Bộ nối ống bằng nhựa CPVC , đường kính : 2"-4" ( 50.8-101.6 ) mm. Mới 100%.- CPVC Fitting KitBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
1
SET
21
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.4 DMDB 08/2022 / DMVP (Item D-2 D-2 DCMT 41ZZ_2021_0002): H0 insulating porcelain of the main transformer using oil solvent, C / S nominal 850MVA, wiring voltage: 525 / 23.5KV. 100% new;Mục D-2.2.4 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) : Sứ cách điện H0 của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
SET
390715
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.14 DMDB 08/2022 / DMVP (section D-2 D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Other synchronous components of the main transformer using oil solvent, C / s nominal 850MVA, Rope voltage: 525 /23.5kv. 100% new;Mục D-2.2.14 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) :Linh kiện đồng bộ khác của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
LOT
964352
USD
260222WHMSHC22022606-01
2022-03-18
850423 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-3.2.11 DMDB 11/2022 / DMVP (section D-3 D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Porcelain Insulating YVN of transformers use self-use oil solvent, C / S rated 55MVA, electrical string: 23.5 / 11kv. 100% new;Mục D-3.2.11 DMDB 11/2022/DMVP (Mục D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002) : Sứ cách điện YVN của máy biến áp tự dùng sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 55MVA, điện áp đấu dây: 23.5/11kV. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
16440
KG
1
SET
272437
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMT 41ZZ_2021_0002): Tube holder of the junction system for the turbine. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
100000
USD
060522FF02002704
2022-05-26
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (heat pairs and wells: 75 pieces) (details according to Form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Cặp nhiệt và giếng thăm: 75 cái) (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
380
KG
1
LOT
37191
USD
200222ESSAPUS22020520
2022-03-18
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
147869
KG
1
LOT
30719
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-1.1.4.1 DMDB 09/2020 (T-1.1 Dmmt 41zz_2021_0002): RO MCH RTR ASM for turbine#1. 100% new;T-1.1.4.1 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ro to cao trung áp MCH RTR ASM CHO TUABIN#1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
6210000
USD
280122GEXX20009428
2022-02-24
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.1.3 DMDB 09 / DMVP (item T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel low voltage valve of the valve system for turbine # 1. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.1.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van hạ áp bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #1. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
989
KG
1
LOT
59357
USD
100222PKTCAT22020004
2022-02-24
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.1 DMT 09 / DMVP (section T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): The product connects the turbine foundation. 100% new goods .. Details Annex HYS declaration attached.;Mục T-1.1.1 DMMT 09/DMVP ( Mục T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Sản phẩm kết nối nền móng Tuabin. Hàng mới 100%.. Chi tiết Phụ lục tờ khai HYS đính kèm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4499
KG
1
LOT
22169
USD
041221GOSUNDL6048579
2022-01-06
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
11445
KG
1
LOT
126493
USD
250322JSGN2203080
2022-04-06
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine pipe system (steel-expanding joints with steel diameter DN300, 1 piece). 100%new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin (khớp nói giãn nỡ bằng thép đường kính DN300, 1 cái). Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
LOT
913
USD
130222KMTCPUSF235083
2022-02-28
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
1
LOT
217386
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): pipe support of the connected pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho tuabin . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1500
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (detailed in form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
400
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt 41zz_2021_0002): The forged steel valve of the system for turbine #2. 100%new .- Attached HYS details);Mục T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Van bằng thép rèn của hệ thống cho tua bin #2. Mới 100%.-Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1000
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Specialized accessories for connecting pipe pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
15000
USD
021221SNKO010211106549
2021-12-15
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
21456
KG
1
LOT
305074
USD
190322SITPUSG107859G
2022-03-30
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
40306
KG
1
LOT
1871
USD
260322EUML2203017-01
2022-04-15
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine. 100%new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
1
LOT
18050
USD
4120729080
2022-04-27
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.2.5 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt41zz_2021_0002): 1-way valve with steel forging pipe number 5 of the #2 dehalo for turbine #2 (Quantity: 1 pieces). 100%new.;Mục T-1.3.2.5 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Van đóng 1 chiều bằng thép rèn đường ống số 5 của Bộ khử khí Tổ máy#2 cho Tuabin #2 ( số lượng : 1 cái ) . Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON
HO CHI MINH
1220
KG
1
LOT
39361
USD
060322YOKBHZ78901
2022-04-05
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.2.1.1 DMDB 09/DMVP (section T-1.2 dmmt dmmt 41zz_2021_0002): Re-drying valve combined for turbine #1. 100%new.;Mục T-1.2.1.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.2 DMMT DMMT 41ZZ_2021_0002) : Van tái sấy kết hợp cho tuabin #1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
47597
KG
2
SET
1957400
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T -1.1.11.2 DMDB 09/2020 (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): The inner shell is lowered A for the upper part for turbine#2. 100% new;T-1.1.11.2 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Vỏ trong hạ áp A phần trên CHO TUABIN#2 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
571678
USD
260122KOS2200756
2022-02-25
840681 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.10 DMDB 09 / DMVP (section T-1.3 DMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel safety valve of valve system for turbine # 2. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.2.10 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van an toàn bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #2. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3570
KG
1
LOT
957900
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.1 DMDB 55/2021 / DMVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Turbine pump water supply boiler, capacity 10.9mw. 100% new;Mục T-4.3.1.1 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): tuabin bơm cấp nước lò hơi, công suất 10.9MW. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
SET
3811080
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Synchronous accessories of boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
LOT
631171
USD
130921YOKBCX31453
2021-10-07
840683 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.2 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Main stop valve The boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.2 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Van dừng chính tua bin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG LOTUS (HCM)
31000
KG
1
SET
2052900
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840682 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (Section T-4.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Synchronous fittings of turbine pump water supply boiler for numbers 1. 100 ^% new (details according to HYS attached);Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP ( Mục T-4.3 DMMT 41ZZ_2021_0002):Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi cho Tổ máy số 1 . Mới 100^%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
42000
USD
251221YOKBFX82571
2022-01-20
840682 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.2.1 DMDB 55/2021 / MDVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Turbine pump water supply boiler with a capacity of 10.9mw. 100% new.;Mục T-4.3.2.1 DMDB 55/2021/MDVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Tuabin bơm cấp nước lò hơi công suất 10.9MW . Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
97800
KG
1
SET
3811080
USD
231121YOKBEW46792
2021-12-21
840682 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.2.3 DMDB 55/2021 / DMVP (T-4.3 DMMT 41ZZ_41ZZ_2021_000_41ZZ_2021_0002): Synchronous accessories of boiler water supply turbines: HYS attached details. New 100%.;Mục T-4.3.2.3 DMDB 55/2021/DMVP ( Mục T-4.3 DMMT 41ZZ_41ZZ_2021_0002 ): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi: chi tiết HYS đính kèm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
12963
KG
1
LOT
289411
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2019_0004): Distribution control system for boiler controllers - Number 1. New 100%;Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004):Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4026
USD
021021KVPH91ME002
2021-10-18
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.4 DMDB 21/2021 / DMVP (item I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the distribution control system for boiler controller - Digital unit 2 (including stand: 2 pieces, bolts: 12 female ). 100% new;Mục I-6.4 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 2 ( Gồm chân đế : 2 cái , bu lông : 12 cái ). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
470
KG
1
LOT
4026
USD
211121ONEYOSAB63887401-01
2021-12-09
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part of the distribution control system for boiler controller - Number 1. New 100% (HYS attached);Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 1. mới 100% (HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
LOT
12884
USD
100921KVPH81MF001
2021-09-25
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the coal crusher - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system. New 100% (HYS attached);Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần máy nghiền than - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100% ( HYS đính kèm )
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
97384
KG
5
LOT
40108
USD
69531682280
2022-02-28
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.7 DMDB 21/2021 / DMVP (I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part control valve and controller - Document number 1. New 100% (HYS attached).;Mục I-6.7 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển và bộ điều khiển- Tổ máy số 1 . mới 100% ( HYS đính kèm ).
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
13094
KG
1
LOT
550141
USD
051221NSSLBSHCC2102476
2021-12-16
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.23 DMDB 21/2021 / DMVP (Section I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part 1 Control Panel Testing Equipment and Rack - Number 1. New 100%;Mục I-6.23 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Bảng điều khiển thiết bị kiểm tra và giá đỡ - Tổ máy số 1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5465
KG
1
LOT
153837
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.2.3 DMDB 12/2021 / DMVP (Section I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Coal-level device control panel - Digital unit 1. 100% new.;Mục I-2.2.3 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bảng điều khiển thiết bị cấp than - Tổ máy số 1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2515
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 part of the coal mill - the number 2 unit of the boiler fuel burning system. 100% new;Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần máy nghiền than- Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
9526
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.1.12 DMDB 12/2021 / DMVP (item I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Pneumatic cylinder and limited switch for primary wind regulating valves - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system . 100% new;Mục I-2.1.12 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): XI lanh khí nén và công tắc giới hạn cho van điều tiết gió sơ cấp - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
5
SET
16000
USD
220122OOLU2688149150
2022-03-11
840410 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.11 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the wind valve control motor for boiler wind pipe - Number 1 unit of system inspection and synchronous electrical equipment Boiler. 100% new;Mục I-6.11 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002):1 phần động cơ điều khiển van gió cho ống gió lò hơi - Tổ máy số 1 của hệ thông thiết bị kiểm tra và thiết bị điện đồng bộ lò hơi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
979
KG
1
LOT
200925
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.3 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển Motor thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
58588
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.29 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the processed pipeline used to conduct steam including pipe coupling and slightly slipped pipeline 1. New 100%;Mục I-1.5.29 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
321406
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve of the steam pipe is slightly different of the boiler No. 2. 100% new;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP(Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển tay thuộc đường ống dần hơi khác của lò hơi số 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
5379
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.21 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Steam and gas traps of other steam pipeline systems of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.21 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bẫy hơi và khí thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2680
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.4.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.4 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the built-in avoidance system including accessories and hanging racks - Number 1. New 100%;Mục I-1.4.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống đường ống tránh chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
24925
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.32 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partial Piping Pipeline The main water-based system includes accessories and suspensions - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.32 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống hệ thống dẫn nước chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 2 ( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
327435
USD
73850961433
2022-03-14
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the hand control valve Leather to the other steam pipeline of the boiler No. 2 (gate valve 100A sa105m: 3). 100% new.;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển tay thuộc đường ống dẫn hơi khác của Lò hơi số 2 (van cổng 100A SA105M: 3 Cái). mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
184
KG
1
LOT
4165
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve Leather to the steam pipeline system of the boiler No. 1 i. 100% new;Mục I-1.5.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển tay thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 i. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4191
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.1.8 DMDB 25 / DMVP (I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the racks and racks The parts of the boiler - Number 1. New 100%;Mục I-1.1.8 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần giá đỡ và giá treo các bộ phận của lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
865301
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.35 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially machined pipeline section used to conduct gas including pipes and suspension couples of other steam pipelines of the boiler No. 1 . New 100%;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
15
USD