Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921JMLDAD210904
2021-10-21
847150 C?NG TY TNHH TI?P V?N ?? PETABYTES BEYOND TECHNOLOGY LIMITED Dell server device, PowerEdge R740 2U rack Moount 240GB SSD used to connect computer devices, no encryption function. New 100%;Thiết bị máy chủ hiệu Dell ,PowerEdge R740 2U Rack Moount 240GB SSD dùng để nối các thiết bị máy tính, không có chức năng mã hóa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
690
KG
1
PCE
4399
USD
150122215634763
2022-01-27
761410 C?NG TY TNHH CúP VàNG ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Alloy aluminum wire (braided wire) has steel core, no insulation, 94.1mm2 wire section for cable production. NSX: Zhengzhou Lemei Import and Export Trade CO., LTD 100% new products.;Dây nhôm hợp kim(dây bện) có lõi thép, chưa cách điện, tiết diện dây 94.1mm2 dùng cho sản xuất cáp. nsx:ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24586
KG
27000
MTR
35640
USD
120721ACDY212762
2021-07-21
540220 C?NG TY TNHH CúP VàNG WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY Filament yarn with high durability from Polyester was soaked with 2000 Denier, 4kg-5kg / roll, non-twisted, not yet packaged, not sewing only, used for optical cable waterproofing. New 100%.;Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier, 4kg-5kg/cuộn, không xoắn, chưa đóng gói bán lẻ, không phải là chỉ khâu, dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13082
KG
4064
KGM
19916
USD
070322HDMUSELA76656600
2022-03-16
271210 C?NG TY TNHH CúP VàNG JC COM CO LTD Cable stuffed oil (Jelly Compound), component with VizoLin, OP-100L code, used for cable production, NSX: JC COM CO., LTD. New 100%;Dầu nhồi cáp (Jelly Compound), thành phần có vazơlin, mã OP-100L, dùng cho sản xuất cáp, nsx: JC COM CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
14520
KG
9900
KGM
25245
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
122200013721489
2022-01-07
390599 C?NG TY TNHH TI?P V?N VMAX FLEXSYS CHEMICALS M SDN BHD A SUBSIDIARY OF EASTMAN CHEMICAL COMPANY Butylone butyral butyral resin substance, used into a thin film layer interspersed between automotive glass layers to create durability for glass, polyvinyl butyral components, corresponding to CAS 63148-65-2.;Chất BUTVAR POLY VINYL BUTYRAL RESIN dạng hạt, dùng làm thành 1 lớp màng mỏng xen kẽ giữa các lớp kính ô tô tạo độ bền chắc cho kính, thành phần polyvinyl butyral, tương ứng mã CAS 63148-65-2.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16537
KG
16537
KGM
127335
USD
1.30122122200013E+20
2022-01-14
390599 C?NG TY TNHH TI?P V?N VMAX FLEXSYS CHEMICALS M SDN BHD A SUBSIDIARY OF EASTMAN CHEMICAL COMPANY Butylone butyral butyral resin substance, used into a thin film layer interspersed between automotive glass layers to create durability for glass, polyvinyl butyral components, corresponding to CAS 63148-65-2.;Chất BUTVAR POLY VINYL BUTYRAL RESIN dạng hạt, dùng làm thành 1 lớp màng mỏng xen kẽ giữa các lớp kính ô tô tạo độ bền chắc cho kính, thành phần polyvinyl butyral, tương ứng mã CAS 63148-65-2.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
19018
KG
19018
KGM
133124
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-24
390599 C?NG TY TNHH TI?P V?N VMAX FLEXSYS CHEMICALS M SDN BHD A SUBSIDIARY OF EASTMAN CHEMICAL COMPANY Butylone butyral butyral resin substance, used into a thin film layer interspersed between automotive glass layers to create durability for glass, polyvinyl butyral components, corresponding to CAS 63148-65-2.;Chất BUTVAR POLY VINYL BUTYRAL RESIN dạng hạt, dùng làm thành 1 lớp màng mỏng xen kẽ giữa các lớp kính ô tô tạo độ bền chắc cho kính, thành phần polyvinyl butyral, tương ứng mã CAS 63148-65-2.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16000
KG
16000
KGM
112000
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 C?NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 C?NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
120222RWTHPH220075
2022-02-24
845129 C?NG TY TNHH V?N NIêN MAXI COMPANIES INC Industrial fabric dryer with a capacity of 34kg of dry cloth / batch, Model: MDDE-75, 100% new products. Manufacturer: Maxi, Thailand.;Máy sấy đồ vải công nghiệp công suất 34kg vải khô/mẻ, model: MDDE-75, hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Maxi, Thái Lan.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
435
KG
1
PCE
8058
USD
291021112100016000000
2021-10-31
440922 C?NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 C?NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
1009211HCC0MNL136SW139
2021-09-22
252220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P V FIRST EDITION ENTERPRISE CORPORATION Raw materials for rubber washers - lime (CA (OH) 2 SL-501), 100% new products. Brand: SL-501;Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su - Vôi toi (CA(OH) 2 SL-501), Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: SL-501
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
39228
KG
2250
KGM
731
USD
FRA27689596
2022-02-25
281511 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydroxide Pellets Suitable for the BioPharmceutical Production Emprove Bio Pheur, BP, JP, NF, (1 Fbox, 1Bottle = 1kg), Batch: MB1962520.NSX: 05/2021, HSD: 05/2024, GPNK: 6880E / QLD-KD.TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydroxide pellets suitable for the biopharmceutical production EMPROVE bio PhEur,BP,JP,NF,(1 FBOX,1Bottle=1KG) ,Batch:MB1962520.NSX:05/2021,HSD:05/2024,GPNK:6880E/QLD-KD.TCD:Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
45
USD
140721DEFRA0000079088-02
2021-09-27
170211 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Lactose Monohydrate Powder Emprove Expert PH EUR, BP, NF, JP, (1 Fibreboard Box). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. 100% new goods, License: 11523E / QLD-KD. TCD: PH EUR 9.;Tá dược : Lactose monohydrate powder EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,NF,JP,( 1 FIBREBOARD BOX). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. Hàng mới 100%, GIẤY PHÉP: 11523E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3904
KG
2
UNK
354
USD
FRA27689596
2022-02-25
290711 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipeet: Phenol EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, CHP, JP, USP, (1 Fbox, 4 Glass Bottles = 4KGS) .batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E / QLD-KD, TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Phenol EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,ChP,JP,USP, (1 FBOX, 4 Glass Bottles=4KGS).Batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
4
UNK
337
USD
010921KMTCTAO5635642
2021-09-30
283110 C?NG TY TNHH KI?N V??NG JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO LTD - Raw materials used in the textile industry (fabric remover) Solid: Sodium Hydrosulfite 90PCT Min (NA2S2O4), CAS: 7775-14-6, (432 barrels x 50 kg). New 100%.;- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 432 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
23155
KG
22
TNE
24948
USD
170222KMTCPUSF246452
2022-02-24
291521 C?NG TY TNHH KI?N V??NG SAMSUNG C T CORPORATION - Chemicals used in CN Textile: Acetic Acid Glacial 99.85 PCT Min (Tech Grade), (1344 cans x 30 kgs). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02 / 2024. NSX: Lotte Ineos Chemical Co., LTD. New 100%.;- Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN (TECH GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02/2024. NSX:LOTTE INEOS Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
85156
KG
40
TNE
47981
USD
FRA27689596
2022-02-25
283325 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Raw materials for drug production: Copper (ii) Sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, (1 FBOX, 2 Bottle = 2KGS) .batch: A1642592. NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, DKLH Number: VD-25517-16, TCD: EP 9.0;Nguyên liệu dùng để sx thuốc: Copper(II) sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,(1 FBOX, 2 Bottle= 2KGS).Batch:A1642592. NSX: 07/2020,HSD: 07/2022, Số ĐKLH: VD-25517-16, TCD: EP 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
2
UNK
380
USD
FRA27689596
2022-02-25
291619 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Potassium Sorbate Powder, EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, BP, NF, FCC, E 202. (1 Fbox, 3 Bottle = 3KGS), LOT: K53839918, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024, GPNK: 11055E / QLD-KD. TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Potassium sorbate powder, EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,NF,FCC,E 202.(1 FBOX, 3 Bottle=3KGS), LOT:K53839918, NSX:01/2021,HSD: 01/2024, GPNK:11055e/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
UNK
299
USD
FRA27689596
2022-02-25
283630 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydrogen Carbonate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, USP, FCC, E 500, (64 FBOX, 25KGS / BOX) BATCH: K53475823.NSX 05 / 2021.HSD: 05/2026 .gpnk: 11579E / QLD -KD. TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydrogen carbonate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,USP,FCC,E 500, (64 FBOX, 25KGS/BOX) Batch: K53475823.NSX 05/2021.HSD:05/2026 .GPNK: 11579E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
64
UNK
12254
USD
181021YMLUI450401057
2021-10-22
292212 C?NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Chemicals used in ink industry: diethanolamine (C4H11NO2), CAS: 111-42-2, (40 Drums x 225 kg), 100% new goods.;- Hoá chất dùng trong ngành mực in: Diethanolamine ( C4H11NO2), CAS: 111-42-2, ( 40 DRUMS x 225 KG), Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18442
KG
9000
KGM
11520
USD
220721ONEYLEHB19661500
2021-09-27
382460 C?NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol), (240 barrels x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: Roquette Freres. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol),(240 thùng x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
69555
KG
66000
KGM
44550
USD
121020ONEYLEHA42954500
2020-12-01
382460 C?NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 barrels x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 thùng x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
45370
KG
44000
KGM
29700
USD
171220051AA10656
2021-01-04
382460 C?NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION) (160 barrels x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (Liquid), NSX: AGRO ASIA CORPORINDO.Hang PT.SORINI new 100%;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (dạng lỏng), NSX: PT.SORINI AGRO ASIA CORPORINDO.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44410
KG
43
TNE
23544
USD
150522ONEYSUBC21544500
2022-06-03
382460 C?NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives (liquid form): Sorbitol Solution 70% Non Crystallizing (D-Sorb 88), (160 barrels x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.Sorini Towa Berlian Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng): SORBITOL SOLUTION 70% NON CRYSTALLIZING (D-SORB 88), (160 thùng x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44432
KG
43
TNE
33912
USD
011020DEFRA0000072090
2020-11-19
285211 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Thimerosal Ph Eur, BP, (1 FIBREBOARD BOX (ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E / QLD-Dealers, TCD: Ph Eur 9.;Tá dược: Thimerosal Ph Eur,BP, ( 1 FIBREBOARD BOX(ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
3
UNK
1806
USD
FRA27689596
2022-02-25
284019 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
6
UNK
296
USD
FRA27689596
2022-02-25
291529 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA - Laboratory analytical chemicals: Sodium acetate trihydrate EMPROVE EUR EUR, BP, CHP, JP, USP, CAS: 6131-90-4, C2H9NAO5, 3 bottles = 3 kg, model-F.o.c;- Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm : Sodium acetate trihydrate EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,ChP,JP,USP,CAS: 6131-90-4 ,C2H9NaO5, 3 Bottles = 3 Kg, Hàng mẫu-F.O.C
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
KGM
47
USD
FRA27689596
2022-02-25
283311 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, USP, E 514, (1 FBOX, 25KGS / BOX), BATCH: AM1658443, NSX: 10/2020, HSD: 10/2025, GPNK: 11150E / QLD-KD . TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,E 514, (1 FBOX, 25KGS/BOX), Batch: AM1658443, NSX: 10/2020,HSD: 10/2025, GPNK:11150E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
272
USD
151121HASLS52211100046
2021-11-19
290544 C?NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives: Sorbitol LTS Powder 20m, (powdered) (720 bags x 20 kg), (C6H14O6), CAS: 50-70-4. NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm : SORBITOL LTS POWDER 20M, (dạng bột) ( 720 BAO x 20 KG ), ( C6H14O6), CAS: 50-70-4 . NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
14812
KG
14
TNE
17712
USD
311221CSCHPH2150001
2022-03-18
290722 C?NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Eastman Tenox (TM) TBHQ Food Grade Antioxidant, Kosher (35 bags x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: Eastman Chemical Company. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: EASTMAN TENOX (TM) TBHQ FOOD GRADE ANTIOXIDANT, KOSHER ( 35 bao x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: EASTMAN CHEMICAL COMPANY. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG HAI PHONG
931
KG
875
KGM
11375
USD
171220FRA27660037-02
2020-12-24
283522 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous Ph Eur EMPROVE ESSENTIAL, BP, USP, JPE, E 339. (1 FB), 5KGS / BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK : 6583 / QLD-KD. TCD: USP 40.;Tá dược: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,JPE,E 339. (1 FB),5KGS/BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK: 6583/QLD-KD. TCD: USP 40.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
265
KG
1
UNK
141
USD
190122SITGLCHP284863
2022-01-24
290532 C?NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Food additives - INS 1520 - Humidifier: Propylene glycol USP / EP, (liquid form), (80 Drums x 215 kg), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: Dow Chemical Thailand. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - INS 1520 - Chất làm ẩm: PROPYLENE GLYCOL USP/EP, ( dạng lỏng), (80 DRUMS x 215 KG), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: DOW CHEMICAL THAILAND. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
18490
KG
17
TNE
49880
USD
260621EGLV093100300081
2021-07-23
290545 C?NG TY TNHH KI?N V??NG VANCE BIOENERGY SDN BHD - Food additives: Refined Glycerine 99.7 PCT Min USP Grade (C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 barrels x 250 kgs). HSD 06 / 2021-06 / 2023. NSX: Vance Bioenergy Sdn Bhd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99.7 PCT MIN USP GRADE ( C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 thùng x 250 kgs). HSD 06/2021-06/2023. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
41360
KG
40
TNE
48000
USD
070621HLCUTLL210610115
2021-09-30
291631 C?NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Probenz (TM) SG Sodium Benzoate, Food Grade, Kosher, CAS: 532-32-1, (2000 bags x 25 kgs). HSD: 05/2021-05 / 2023, NSX: EastmanspecialTies OU. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SODIUM BENZOATE, FOOD GRADE, KOSHER, CAS: 532-32-1,(2000 bao x 25 kgs). HSD: 05/2021-05/2023, NSX: EastmanSpecialties OU. Hàng mới 100%.
ESTONIA
VIETNAM
MUUGA
CANG CAT LAI (HCM)
52088
KG
50000
KGM
108500
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 5-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (200 bax20 kg). 100% new goods;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 5-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(200 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
4
TNE
12800
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (550 Baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(550 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
11
TNE
35200
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5,25213-24-5 , 67-56-1,79-20-9, (100 baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5,25213-24-5,67-56-1,79-20-9,(100 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2
TNE
6400
USD
031221005BX45244
2021-12-13
292215 C?NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19670
KG
18400
KGM
24840
USD
300621DONA21060156
2021-07-13
330620 C?NG TY TNHH B P V DRAMMOCK INTERNATIONAL LTD Toothpick only BF (BF) Active Oral Care Interdental Flossers 50's), 1 CNTS = 12 Boxes (50s), Beauty Formulas brand, 100% new goods;Tăm chỉ xỉa răng BF (Beauty Formulas (BF) Active Oral Care Interdental Flossers 50'S), 1 CNTS= 12 hộp(50cái),Hiệu Beauty Formulas, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3097
KG
4176
UNK
24381
USD
110622AGL220529185
2022-06-28
330620 C?NG TY TNHH B P V DRAMMOCK INTERNATIONAL LTD Toothpicks floss BF (Dental Flossers), 1 CNTS = 12 boxes (50), Beauty Formulas brand, 100% new goods;Tăm chỉ xỉa răng BF (DENTAL FLOSSERS), 1 CNTS= 12 hộp(50cái), Hiệu Beauty Formulas, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5125
KG
5112
UNK
26140
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 C?NG TY TNHH V?N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 C?NG TY TNHH V?N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
110721COKR21014958
2021-07-20
391723 C?NG TY TNHH V?N ??T HONG IL INDUSTRIAL CORPORATION Hard pressure steam pipe reinforced with plastic, PVC material, not used to conduct water but used to conduct gas, 16 x 24mm x 100m / roll, 100% new (Masuka brand);Ống hơi áp lực loại cứng đã gia cố bằng nilon, chất liệu PVC, không dùng để dẫn nước mà dùng để dẫn khí, 16 x 24mm x 100m/cuộn, hàng mới 100% ( hiệu Masuka)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20569
KG
1000
MTR
536
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
CSA-2020
2021-01-27
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Knives with fixed blades 19.7cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (38 679);Dao có lưỡi cố định bằng inox 19.7cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (38679)
VIETNAM
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PCE
3
USD
CSA-2020
2021-01-27
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Knives with fixed blades 21.6cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (1051483);Dao có lưỡi cố định bằng inox 21.6cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (1051483)
VIETNAM
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PCE
2
USD
1046513576
2022-06-03
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL Eat a fixed blade with 21cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (12.1906.6049);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 21cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (12.1906.6049)
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
240
PCE
618
USD
1046513576
2022-06-03
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL Eating knife with a fixed tongue with 23.6cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (59,5303,8199);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 23.6cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (59.5303.8199)
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
360
PCE
1030
USD
SFS6303
2021-11-19
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Fixed blade knife with 20cm stainless steel, 100% new goods, ECF brand (435155);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 20cm, hàng mới 100%, hiệu ECF (435155)
PORTUGAL
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
320
KG
6
PCE
48
USD
15778354205
2022-03-25
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Tempered knife with a fixed blade with 32cm stainless steel, sambonet brand, 100% new (s52550-34_01c00);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 32cm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (S52550-34_01C00)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
734
KG
24
PCE
537
USD
15778354205
2022-03-25
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Fixed blades with stainless steel 22.3cm, Sambonet brand, 100% new (S52560-27_01C00);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 22.3cm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (S52560-27_01C00)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
734
KG
804
PCE
6023
USD
23524828532
2021-11-12
821191 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Fixed blade knife with 206mm stainless steel, sambonet brand, 100% new goods (52519-27);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 206mm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (52519-27)
CHINA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
1526
KG
600
PCE
2163
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 C?NG TY TNHH V?N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 C?NG TY TNHH V?N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 C?NG TY TNHH V?N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 C?NG TY TNHH V?N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
110121026A544635
2021-01-15
691110 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN LUZERNE PTE LTD Porcelain spoon 13cm, 100% new goods, brand Luzerne (RT1802113-SA);Muỗng bằng sứ 13cm, hàng mới 100%, hiệu Luzerne (RT1802113-SA)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
120
PCE
125
USD
110121026A544635
2021-01-15
691110 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN LUZERNE PTE LTD Ceramic plate 16.5cm, 100% new goods, brand Luzerne (CW1201017);Dĩa bằng sứ 16.5cm,hàng mới 100%, hiệu Luzerne (CW1201017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
120
PCE
127
USD
110121026A544635
2021-01-15
691110 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN LUZERNE PTE LTD Ceramic plate 19cm, 100% new goods, brand Luzerne (KT1205019-DE);Dĩa bằng sứ 19cm ,hàng mới 100%, hiệu Luzerne (KT1205019-DE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
120
PCE
424
USD
SXB02517887
2022-06-27
821000 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN PEUGEOT SAVEURS SNC 10cm hand -grinding tools, Peugeot brand, 100% new goods (40802);Dụng cụ xay tiêu cầm tay 10cm, Hiệu Peugeot, Hàng mới 100% (40802)
FRANCE
VIETNAM
MULHOUSE
HO CHI MINH
81
KG
1
PCE
12
USD
CSA-2020
2021-01-27
821000 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Tools for grinding salt, pepper 15cm Hand, 100% new goods, brand APS (1088783);Dụng cụ xay muối, tiêu cầm tay 15cm, hàng mới 100%, hiệu APS (1088783)
CHINA
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
4
PCE
71
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
CSA-2020
2021-01-27
482361 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Molded 10x5cm bamboo handles, 144 pcs / pack, 100% new goods, brand COMATEC (1088836);Tấm lót bằng tre có tay cầm 10x5cm, 144 cái/gói, hàng mới 100%, hiệu COMATEC (1088836)
CHINA
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PKG
63
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
580221 C?NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & 100% Polyester Fur-like Lining, 58/60);VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
109
YRD
263
USD
271020003AAA2151
2020-11-02
580221 C?NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & Fabrics 100% Polyester fake fur fur-like lining, 58/60 ";VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7629
KG
194
YRD
468
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 C?NG TY TNHH V?N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
270621SGLC21060026
2021-07-06
680300 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ATHENA TABLEWARE HK LIMITED Granite buffet display tools made 300x200x8mm, 100% new, Athena brand (NS-300200.08);Dụng cụ trưng bày buffet bằng đá granit đã gia công 300x200x8mm, hàng mới 100%, hiệu Athena (NS-300200.08)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
4
PCE
22
USD
270821VTRSE2108091
2021-09-29
680300 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ATHENA TABLEWARE HK LIMITED Buffet display with granite buffet 500x300x8mm, 100% new goods, Athena brand (NS-500300.08);Dụng cụ trưng bày buffet bằng đá granit đã gia công 500x300x8mm, hàng mới 100%, hiệu Athena (NS-500300.08)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1683
KG
16
PCE
216
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 C?NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
SFS6303
2021-11-19
843880 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG 30L / hour orange press machine, 220V-240V - 50/60 Hz - 0.13KW, 1500 RPM (50 Hz), Used in restaurants, hotels, 100% new products, ECF (434460);Máy ép cam 30L/giờ, 220V-240V - 50/60 Hz - 0.13kW, 1500 rpm (50 Hz), dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%, hiệu ECF (434460)
TURKEY
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
320
KG
2
PCE
3095
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 C?NG TY TNHH V?N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
151021OSASGN2110020
2021-12-22
845921 C?NG TY TNHH V?N TH? TAIHEI SHOKAI Electric hand-held drilling machines, numerical controls, no used brands SX: 2013, SX: Japan;Máy khoan cầm tay hoạt động bằng điện, điều khiển số, không nhãn hiệu đã qua sử dụng SX: 2013, nước SX: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19920
KG
7
PCE
35
USD