Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
280521AMP0371318
2021-07-28
842720 NG TY TNHH ?OAN UYêN KOMEDA CO LTD Forklift truck Toyota, Model: 3fd50. Serial number: 3FD60-11605. Goods passed S / D, Quality> 80%.;Xe nâng chạy dầu hiệu TOYOTA, model: 3FD50. Số serial: 3FD60-11605. Hàng đã qua s/d, chất lượng >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
26850
KG
1
PCE
1823
USD
060120EGLV142902001045
2020-01-14
550490 NG TY TNHH TíN UY GETTING MORE INT L LTD M06-1#&Xơ Staple Nhân Tạo;Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;人造短纤维,不梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17699
KGM
19115
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 NG TY TNHH ?OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT Bomag brand car, model BW211D-40, serial number: 101582421411, vibration force of drums over 20 tons in weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421411, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 NG TY TNHH ?OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT BOMAG Branded Vehicles, BW211D-40 Model, Serial Number: 101582421232, vibration force of drums over 20 tons by weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421232, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
301200289510059
2020-01-15
030343 NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
131220911548838
2020-12-23
030349 NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N KYOREI CO LTD Scad FROZEN WHOLE RED TAIL (Decapterus TAB) Packed: 15KGS / CTN;CÁ NỤC ĐUÔI ĐỎ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS TAB) PACKED: 15KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
24240
USD
YCL458636
2021-10-29
551423 NG TY TNHH MAY UY LONG MOVE PLUS CO LTD UL08 # & woven fabric: from a 60% polyester staple fiber 40% cotton, dyed 66 ", 218gsm. New 100%;UL08#&Vải dệt thoi: từ xơ staple 60% Polyester 40% Cotton, đã nhuộm khổ 56", 218gsm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
255
KG
1016
MTK
2265
USD
100121DKHKHHHCM20C072
2021-01-15
270730 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25002
KG
8944
KGM
9838
USD
211220DKHKHHHCM20C029
2020-12-24
270730 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43115
KG
4988
KGM
4888
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270730 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13760
KGM
22979
USD
131221DKHKEEHCM21C001
2021-12-22
250900 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Chalk (calcium carbonate), powder form, pigmentation for painting / calcium carbonate HS-808A;Đá phấn (canxi cacbonat), dạng bột, bột màu để pha chế sơn / CALCIUM CARBONATE HS-808A
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20065
KG
9000
KGM
3330
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
283327 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Bari Sulphat / Blanc Fixe BRLLLIANT (KQGĐ: 566 / TB-KĐ3 DAY 14/10/2016);Muối Bari sulphat / BLANC FIXE BRLLIANT (KQGĐ: 566/TB-KĐ3 ngày 14/10/2016)
ITALY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
1000
KGM
2260
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
270750 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Mixed aromatic hydrocarbon, solvent to prepare paint / solvent-s-100 (KqD: 39 / TB-KĐ3 dated 07/09/2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
11245
KGM
15856
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270750 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Fragrant hydrocarbon mixture, solvent used to prepare paint/Solvent-S-100 (TBG: 39/TB-KĐ 3 dated September 7, 2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13840
KGM
23390
USD
200422WZHCY220436-03
2022-04-25
480210 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Manual paper made 54*38cm (creating shoes, producing shoes, new goods 100%) - Section 22;Giấy thủ công làm rập 54*38cm ( tạo hình mẫu giày, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 22
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
200
PCE
94
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
38
KGM
401
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
3
KGM
32
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
6
KGM
63
USD
66818
2022-06-27
411200 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KAMIL LEATHERS Leather Leather to 0.7 - 0.9mm (sheepskin, has been processed, producing shoes, 100%new goods);Da thuộc 0.7 - 0.9mm ( da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
36
KG
10
FTK
11
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
411200 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
65
FTK
99
USD
081221WZHCY211207-02
2021-12-15
551529 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD The 58 '' woven fabric (85% terylene + 15% cotton, from synthetic staple fiber, shoe production, 100% new goods) - Section 7;Vải dệt thoi khổ 58'' (85% terylene + 15% cotton, từ xơ staple tổng hợp, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 7
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
29987
KG
20
YRD
31
USD
112200017692049
2022-06-02
400129 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL85 #& Rubber sole (Natural rubber- Cross shoe sole) (section: 1 TK 104677543500/E31);NPL85#&Tấm đế cao su (cao su tự nhiên- crếp làm đế giày ) ( Mục : 1 TK 104677543500/E31)
CHINA
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
283
KG
9
MTK
412
USD
112000012239294
2020-11-14
600538 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD NPL96J # & FABRIC TYPES OF LINE 44 "(FABRIC FROM PRE warp knitting synthetic fibers) (= 2 54 yard size, unit price usd 6:05);NPL96J#&VẢI CÁC LOẠI KHỔ 44" (VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC TỪ SƠ SỢI TỔNG HỢP) (= 2 yard khổ 54, đơn giá 6.05 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIETNAM
CONG TY SX GIAY UY VIET
292
KG
2
YRD
12
USD
112100016379483
2021-11-06
481190 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T TEXON INTERNATIONAL ASIA LIMITED NPL18D # & Middle base (paper with cellulose, not shaped) (Section 12 of Account 104237621500 / C11);NPL18D#&MIẾNG LÀM ĐẾ GIỮA (GIẤY CÓ PHỦ MÀNG SỢI XENLULO, chưa định hình)( mục 12 của TK 104237621500/C11)
ITALY
VIETNAM
CTLOGISTIC TIN NGHIA
CTY TNHH SX GIAY UY VIET
4863
KG
275
TAM
2102
USD
270522WZHCY220519-05
2022-06-01
520919 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD 56 '' 'woven fabric (100% cotton, 230g/m, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 158;Vải dệt thoi khổ 56'' ( 100% cotton, 230g/m, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 158
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
54218
KG
5
YRD
11
USD
200422WZHCY220436-02
2022-04-25
520919 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Fabric woven 54 '' (100% cotton, 260g/m2, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 81;Vải dệt thoi khổ 54'' (100% cotton, 260g/m2, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 81
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
15
YRD
57
USD
112100017403588
2021-12-14
590191 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CHANGSHENG CO LIMITED NPL98TC # & Square glue 44 "(30% Cotton + 70% Dacron has been up glue) (= 213 YRD size 58, unit price 1.88 USD);NPL98TC#&Vải ép keo khổ 44" (30% cotton + 70% dacron đã được lên keo) (= 213 YRD khổ 58, đơn giá 1.88 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAO WEI
CONG TY SX GIAY UY VIET
255
KG
281
YRD
400
USD
061221GHCM2112479-01
2021-12-13
410799 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T UEI TONG SHOES CO LTD NPL93 # & Leather (cowhide, has been outsourcing, shoe production) - Section 14;NPL93#&Da thuộc (da bò, đã được gia công thêm, sx giày) - mục 14
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
443
KG
87
FTK
160
USD
535461115967
2021-12-14
410799 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Leather belonging 1.5-1.7mm (cowhide, has been outsourcing, producing shoes, 100% new products);Da thuộc 1.5-1.7mm (da bò, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HESHAN
HO CHI MINH
3
KG
24
FTK
55
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 63;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 63
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
7680
SET
229
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 62;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1920
SET
16
USD
160821WZHCY210816-04
2021-09-03
392190 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL80A # & Melting plastic pads (non-porous, reinforced) (= 281 Yard Suffering 54 '', Thermoplastic) - Section 32;NPL80A#&Miếng nhựa nóng chảy lót giày (không xốp, đã được gia cố) (= 281 YARD khổ 54'', thermoplastic) - mục 32
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
25864
KG
352
MTK
4605
USD
020320WA20200227005-01
2020-03-10
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
180
YRD
179
USD
301219WA20191226050-01
2020-01-08
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (= 62 YARD khổ 54", đơn giá 4.2211 usd);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
76
YRD
262
USD
160320WA20200312007-01
2020-03-24
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (100%chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
191
YRD
195
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
551519 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 845 yard size 36") - Section 135;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 845 yard khổ 36") - mục 135
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
691
YRD
2224
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-24
551519 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 18 yard 54 '') - Section 62;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 18 yard khổ 54'') - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
22
YRD
100
USD
122000006725704
2020-03-24
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL98#&Vải ép keo khổ 44-Mục 01 TK 103126975930/E31);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
VIETNAM
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
0
KG
10
YRD
10
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
071121COAU7234561540
2021-12-09
292251 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY QINGDAO FRICH INTERNATIONAL TRADE CO LTD L-Threonine Feed Grade: Ingredients of amino acids in the Fufeng Biotechnologies co., Ltd Manufacturing.NK in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um) %;L-THREONINE FEED GRADE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
20160
KG
20
TNE
32200
USD
240522JGQD22053192
2022-06-03
294110 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients for antibiotic veterinary medicine: Ampicillin trihydrate. Lot number: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). Manufacturer: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. , Ltd, 25kg/drum, 100% new;Nguyên liệu làm thuốc thú y Kháng sinh: AMPICILLIN TRIHYDRATE. Số lô: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). NHÀ SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. ,LTD, 25kg/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
1300
KGM
48100
USD
40322216713853
2022-04-06
292250 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD L-Threonine: Ingredients of amino acids in the patterns produced by Heilongjiang Chengfu Food Group;L-THREONINE: Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG CHENGFU FOOD GROUP CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
27151
KG
27000
KGM
47385
USD
010522GLNL22044900
2022-05-25
293590 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients producing actric veterinary drugs sodium, lot number: 20220308 (28.03.2024), 20220309 (29.03.2024), 20220310 (30.03.2024), 20220401 (March 31.024) Manufacturer: Jiangsu Tianhe Pharmaceutical, new 100% new .;Nguyên liệu sx thuốc thú y-SULFAMONOMETHOXINE SODIUM,số lô: 20220308 (28.03.2024),20220309 (29.03.2024),20220310(30.03.2024),20220401(31.03.2024) Nhà sx:JIANGSU TIANHE PHARMACEUTICAL,MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
132000
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
080119YJEX19120350
2020-01-15
294150 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO LTD CLA/A1A#&Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2 - GPNK số : 7278/QLD-KD ngày 16/05/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/01234 ngày 05/12/2019);Antibiotics: Erythromycin and its derivatives; salts thereof;抗生素:红霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
163500
USD