Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281221HP2112077
2022-01-14
720241 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Ferro chromium alloy, powder form, component: CR: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, used to produce wear-resistant steel sheets, NSX: Up Scientech Materials Corp.. New 100%.;Hợp kim Ferro Crom, dạng bột, thành phần: Cr: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn, nsx: UP SCIENTECH MATERIALS CORP.Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
20349
KG
20000
KGM
77000
USD
261220HP2012076
2020-12-30
720241 NG TY TNHH UP Hà T?NH UP CO LTD Ferro-alloys - chrome, powder, composition: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, used to produce steel plates grinding against mon.Nxs: Up Scientech Materials Corp. New 100%;Hợp kim fero - crom , dạng bột, thành phần: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn.Nxs: Up Scientech Materials Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
5010
KG
5000
KGM
15500
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size x thick x long: 950x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 950x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
2
PCE
11875
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size x thick x long: 530 x 10 x 6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 530 x 10 x 6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
12
PCE
39900
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size X thick x long: 630x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 630x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
4
PCE
15140
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size X thick x long: 850x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 850x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
8
PCE
40940
USD
060422COAU7237992030
2022-05-20
845929 NG TY TNHH H?NG ??T JIANGSU JINFEIDA POWER TOOLS CO LTD Iron drilling machine fixed the engine attached to industry operating by electricity. Earth brand. Model CDS6N 350W 13mm. Weight 20kg/piece. New 100%;Máy khoan sắt để bàn cố định động cơ gắn liền dùng cho công nghiệp hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu Earth. Model CDS6N 350W 13mm. Trọng lượng 20KG/cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
12290
KG
150
PCE
7665
USD
250621OOLU2671986880
2021-07-19
844316 NG TY TNHH T?H GUANGDONG OLGER PRECISE MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD Flexo printers, rolls, 9 colors: OG800-RW954E with components used in PP woven bags - Guangdong Olger Precise Machinery Technology Co., LT, identifier number 2119121420; New 100%;Máy in flexo,in cuộn, 9 màu: OG800-RW954E với linh kiện dùng trong sản xuất bao PP dệt -Hãng sản xuất: GUANGDONG OLGER PRECISE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LT, Số định danh 2119121420 ; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CONT SPITC
9450
KG
1
SET
76500
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
041120YMLUE146250517
2021-01-04
440321 NG TY TNHH H?NG TòNG CARUSO INC Round wood: pine (Pine Logs). Scientific name: Pinus taeda. 30-60cm diameter; 11 to 11.8 m long. Wood Group 4. Not on the list of Cites. (1 ton = 1 m3). Quantity imported 103.3 tons.;Gỗ tròn: Gỗ Thông (Pine Logs). Tên khoa học: Pinus taeda. Đường kính 30-60cm; Dài 11-11,8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. (1 tấn = 1 m3). Số lượng nhập khẩu 103,3 Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
103300
KG
103
TNE
10537
USD
250422OOLU2691881922
2022-06-02
440321 NG TY TNHH H?NG TòNG OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: Sixern yellow pine logs). Scientific name: Pinus sp. Diameter: 30-64 cm; Long: 5.8 - 11.8 m. Group 4 wood, not in the cites category. Actual importing: 55,034 m3;Gỗ tròn: Gỗ Thông Vàng (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30-64 cm; Dài: 5.8 - 11.8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites . NK thực tế : 55,034 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
52413
KG
52
TNE
7862
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
251220112000013000000
2020-12-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Shell freshwater mussels were cleaned of organic impurities, has been preliminarily processed, over selection of materials used in mosaic. Made in China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31790
KG
31000
KGM
4960
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Freshwater shells have been cleaned with organic impurities, preliminary processing, recruited to use as a mosaic material. Origin from China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34240
KG
33600
KGM
5376
USD
911589282212
2021-07-22
901530 NG TY TNHH T?N H?NG TRIMBLE EUROPE B V Laser Gauge Model GL422N balance (01 meter GL422N balance; 01 blocks received laser HL760; 01 bar clamping blocks received 01 batteries, 01 chargers) for geodetic survey; New 100%; HSX: Spectra Precision;Máy đo cân bằng Laser Model GL422N (01 máy đo cân bằng GL422N; 01 khối nhận laser HL760; 01 thanh kẹp giữ khối nhận; 01 pin sạc; 01 bộ sạc) dùng cho khảo sát trắc địa; Mới 100%;HSX:Spectra Precision
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
1
PCE
1325
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 NG TY TNHH HóA CH?T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
1ZA87F170469501213
2021-01-22
901520 NG TY TNHH ??T H?P TRIMBLE EUROPE B V Trimble total station machine X7 (geodetic measurement equipment, the new 100%) and spare parts including: Equipment control T10, Containers Machine, Data Cable and Charger;Máy toàn đạc điện tử Trimble X7 ( Thiết bị đo trắc địa,mới 100%) và phụ kiện kèm theo: Thiết bị điều khiển T10, Thùng đựng máy, Cáp dữ liệu và Sạc pin
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
1
SET
27965
USD
200721D21CHL004813
2021-10-13
220421 NG TY TNHH H T STAR MATETIC WINE GROUP S A Red wine Huenu Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75Cl. 100% 06 bottles / barrels;Rượu vang đỏ HUENU Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75cl. Hang mơi 100% 06 chai/thùng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TIEN SA(D.NANG)
22580
KG
600
UNA
630
USD
050522MEDUZA314604
2022-05-12
847230 NG TY TNHH IN T? H?I DONGXING ZHAO SI HAI IM EXPORT TRADE CO LTD Paper folding machine (envelope folding machine), Model: FSDZY382SK, Size 1100*1100*1350mm, voltage of 220V-50Hz, capacity of 1.5kW, NSX: China Weifang Fujitec Equipment Co.;Máy gấp giấy ( máy gấp bì thư), model: FSDZY382SK, Kích thước 1100*1100*1350MM,điện áp 220V-50Hz,công suất 1.5KW, NSX: CHINA WEIFANG FUJITEC EQUIPMENT CO.,LTD , không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
19720
KG
1
PCE
6003
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T156E Acrylic color tube shape, metallic cyan, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T156E dạng tuýp, màu xanh lá mạ ánh kim, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T84E Acrylic color tube types, fluorescent green, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T84E dạng tuýp, màu xanh lá huỳnh quang, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The color of water drawing 24 WFRS-24 water brand Pentel (100%new goods);Màu vẽ nước 24 màu WFRS-24 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
4
DZN
204
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-A metal pencil strokes 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-A nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-D pencil sharp needle 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-D nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD107T-C alloy pencil strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD107T-C nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD AX105C metal pencil-S features 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim AX105C-S nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
48
DZN
69
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil A125T-AJ with 0.5mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim A125T-AJ nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
7
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil XPP502-AX 0.2mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim XPP502-AX nét 0.2mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
10
PCE
20
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960920 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Metal pencil lead 0.3mm Pentel C273-2BO mark (100% new);Ruột bút chì kim 0.3mm C273-2BO nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
72
DZN
287
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL110-CX blue ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL110-CX màu xanh nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
67
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL417-E brown ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
36
DZN
68
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The pen type does not fly BL417-E blue brown with 0.7mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu xanh nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
4
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960860 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD RS3S-C Green Silver Silver Gel Pen Pentel (100%new goods);Bút ký mực gel vỏ bạc ruột xanh RS3S-C nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
25
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960860 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Intestinal water ballpoint pen ink LR10-type flying blue CX brand Pentel 1.0mm stroke (100% new);Ruột bút bi nước loại không bay mực LR10-CX màu xanh nét 1.0mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
1440
DZN
2246
USD
210821EGLV153101004572
2021-10-21
310540 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Mono ammonium phosphate inorganic mineral fertilizer (Tan Hung Phu mono ammonium phosphate) - Map; 25kg / bag, 100% new goods;Phân bón khoáng vô cơ Mono Ammonium Phosphate (Tan Hung Phu Mono Ammonium Phosphate) - MAP ; 25kg/bag, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
26104
KG
26
TNE
21320
USD
261021YMLUI209418857
2021-10-30
290711 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemicals used in glue manufacturing industry - Phenol (C6H6O), CAS Number: 108-95-2, 200kg / drum, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sản xuất keo - PHENOL ( C6H6O ), Số CAS: 108-95-2, 200KG/DRUM, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
16000
KGM
25600
USD
121021SITDSHSGP077823
2021-10-18
281640 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú TIANJIN XINGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used in producing barium hydroxide octahydrate (three (OH) 2. 8H2O) 1 Bag = 25 kg, CAS Number: 12230-71-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất keo BARIUM HYDROXIDE OCTAHYDRATE ( Ba(OH)2 . 8H2O ) 1 BAG = 25 KG,Số Cas: 12230-71-6, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10040
KG
10000
KGM
10450
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
200220MNSGN389676
2020-02-26
611780 NG TY TNHH H?NG ??T QU?C T? HODAKA DISTRIBUTORS PTE LTD Bảo vệ lưng cho người đi xe gắn máy NXV039, hàng mới 100%;Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories: Other accessories: Other;其他制成服装辅料,针织或钩编;针织或钩编部分的服装或服装配件:其他配件:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
80
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Series: 30569, CS Axle: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, Year SX 2013, (with PK synchronous accompanying details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:30569,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2013,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Seri: 027693, CS Axle: 15kw, 380v-50Hz, Tongtai Brand, Year SX 2013, (with PK synchronous accompanying details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:027693,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2013,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Seri: 024405, CS Axis: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, 2014 SX Year, (with synchronous PK accompanying details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:024405,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2014,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Seri: 027694, CS Axis: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, Year SX 2013, (with PK synchronous accompanying according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:027694,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2013,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Series: 30570, CS Axis: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, Year of SX 2014, (with synchronous PK with details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:30570,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2014,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
081221ICELS2112017
2021-12-15
392069 NG TY TNHH ONE LAY UP TECH VINA DONGYANG PAPER INDUSTRIAL CO LTD Polyeste film (TMH) 50um does not adhesive itself size: 540mm * 1000m rolls. New 100%;Màng phim polyeste (TMH) 50um loại không tự dính kích thước: 540mm*1000M dạng cuộn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19939
KG
96
ROL
21718
USD
120121ICELS2101030
2021-01-18
480255 NG TY TNHH ONE LAY UP TECH VINA DONGYANG PAPER INDUSTRIAL CO LTD Paper is not antistatic, size 910mm * 1070mm used to protect products (not used in) new 100%;Giấy không chống tĩnh điện,kích thước 910mm*1070mm dùng để bảo vệ sản phẩm ( không dùng đển in), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23713
KG
345000
TO
24150
USD
100222ICELS2202030
2022-02-25
480524 NG TY TNHH ONE LAY UP TECH VINA DONGYANG PAPER INDUSTRIAL CO LTD Paper cover (kraft) Side layer is stained, unauthorized, from recycled pulp, C / Mullen number 2.2kpa.m2 / g, quantitative 100g rolls, size: 1,060mm * 7,500m, used to Product protection. 100% new;Bìa giấy(kraft) lớp mặt được nhuộm màu,chưa tráng phủ,từ bột giấy tái chế,c/số mullen 2,2kPa.m2/g,định lượng 100g dạng cuộn,kích thước :1,060mm*7,500M,dùng để bảo vệ sản phẩm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
22260
KG
28
ROL
20012
USD
100222ICELS2202029
2022-02-25
480524 NG TY TNHH ONE LAY UP TECH VINA DONGYANG PAPER INDUSTRIAL CO LTD Paper cover (kraft) Side layer is stained, unauthorized, from recycled pulp, C / Mullen number 2.2kpa.m2 / g, quantitative 100g rolls, size: 1,060mm * 7,500m, used to Product protection. 100% new;Bìa giấy(kraft) lớp mặt được nhuộm màu,chưa tráng phủ,từ bột giấy tái chế,c/số mullen 2,2kPa.m2/g,định lượng 100g dạng cuộn,kích thước :1,060mm*7,500M,dùng để bảo vệ sản phẩm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
22260
KG
28
ROL
20012
USD
200622SITSKHPG324301
2022-06-29
845380 NG TY TNHH T?NG H?P V?NH H?NG NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED 2-speed shoe grinding machine (used in the industry of manufacturing shoes), Model: YX-820A, brand: YX, voltage: 380V, CS: 3HP, NSX: Yong Xing Machine, 100% new goods;Máy mài đế giầy 2tốc độ (dùng trong ngành CN sản xuất giầy dép), model:YX-820A, hiệu: YX, điện áp: 380V, CS: 3HP, NSX: YONG XING MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11100
KG
2
SET
912
USD
190220XME20020049
2020-02-22
380892 NG TY TNHH ??U T? T? H?I MICROGARDE LIMITED Tem chống ẩm dùng trong giày dép- PE Sheet ,25cm*25cm. Mới 100%;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200000
PCE
1700
USD
261121JJMNJSGANC100080
2021-12-14
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
73920
USD
010422CKCOPUS0117910
2022-04-18
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS KOREA INC Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industry: Vinnapas EP 706k / new goods 100%;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
46800
KGM
70200
USD
220621115B508252
2021-07-12
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
67584
USD
15740526345
2021-11-23
281420 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC1133.1000 Ammonia 25% Analalar Normapur. Packing: 1 L / bottle_cas No.1336-21-6, for laboratory, 100% new goods;VWRC1133.1000 AMMONIA 25 % ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1336-21-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
48
USD
15740526345
2021-11-23
283640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26726.260 Potassium Carbonate Analar NP Reag.pe. Packing: 500 g / bottle_cas NO.584-08-7, for laboratories, 100% new products;VWRC26726.260 POTASSIUM CARBONATE ANALAR NP REAG.PE. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.584-08-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
82
USD
15740526345
2021-11-23
282751 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26708.238 Potassium Bromide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.7758-02-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC26708.238 POTASSIUM BROMIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.7758-02-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
92
USD
15740526345
2021-11-23
291221 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
15740526345
2021-11-23
290410 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20376.184 Methanesulphonic Acid Technical. Packing: 100 ml / bottle_cas No.75-75-2, used for laboratories, 100% new products;VWRC20376.184 METHANESULPHONIC ACID TECHNICAL. Đóng gói : 100 ML/Chai_Cas No.75-75-2, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
182
USD
15740526345
2021-11-23
292249 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24403.298 glycine gpr rectapur. Packing: 1 kg / bottle_cas No.56-40-6, used for laboratories, 100% new products;VWRC24403.298 GLYCINE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.56-40-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
100
USD
15740526345
2021-11-23
281640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21687.232 Barium Hydroxide 8H2O ANALAR NP R.PE. Packing: 250 g / bottle_cas No.12230-71-6, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21687.232 BARIUM HYDROXIDE 8H2O ANALAR NP R.PE. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.12230-71-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
37
USD
15740526345
2021-11-23
283720 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26816.232 Potassium Hexacyanoferrate (II) 3H2O ANA. Packing: 250 g / bottle_cas No.14459-95-1, used for laboratories, 100% new products;VWRC26816.232 POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O ANA. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.14459-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
107
USD
15740526345
2021-11-23
291812 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20718.233 L (+) - Tartaric Acid Anallar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.87-69-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC20718.233 L(+)-TARTARIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.87-69-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
72
USD
15740526345
2021-11-23
271210 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24679.291 Paraffin Oil GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas No.8012-95-1, for laboratory, 100% new goods;VWRC24679.291 PARAFFIN OIL GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.8012-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
80
USD