Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
25
KGM
1280
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry AMB II HIGH Brand FILM MOISTURE BARRIER COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081 / SH638082 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081/SH638082 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
800
KGM
48304
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Pharmaceutical production materials phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 organo yellow- colorants Lot No: SH636353 NSX: 12/2020 HSD: 12/2021;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 Yellow- Chất màu hữu cơ- Lot No: SH636353 NSX : 12/2020 HSD : 12/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
50
KGM
3337
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
161021NAV/OCL/02935
2021-10-29
292529 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA USV PRIVATE LIMITED Raw materials for pharmaceutical production: Metformin HCl - Lot: 17038324 NSX: 09/2021 HSD: 08 / 2026- GPLH: VD-30178-18; Tieu Chuan: BP 2013;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm : METFORMIN HCL - Lot:17038324 NSX: 09/2021 HSD: 08/2026- GPLH: VD-30178-18;Tieu chuan :BP 2013
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2904
KG
2400
KGM
17160
USD
220721OALC0721-0569L/HCM
2021-07-30
294200 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA UNILAB INC Raw materials for pharmaceutical production - Sorbitan monolaurate- lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022; GPLH: VD-23420-15; Tieu Chuan: USP40;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SORBITAN MONOLAURATE- Lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022;GPLH:VD-23420-15; tieu chuan:USP40
UNITED STATES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
872
KG
4
KGM
352
USD
021221CHAS20211119
2021-12-19
292511 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA JMC CORPORATION Raw materials for pharmaceutical production - Sodium Sodium- (Saccharin Sodium) - LOT: M3112110301 NSX: 10/2021 HSD: 10/2026- GPLH: VD-30180-18; Tieu Chuan: EP9.0;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SACCHARINE SODIUM-(SACCHARIN SODIUM)- Lot: M3112110301 NSX: 10/2021 HSD: 10/2026- GPLH:VD-30180-18;Tieu chuan: EP9.0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
200
KGM
3100
USD
ONEYMUMC17501700
2022-04-18
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials producing hollow capsules of gelatin capsule for pharmaceuticals. Size: 2, Color: Dark red - light pink, lab7083, lot: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 Cartons) NSX ACG Associated Capsule;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 2, MÀU: ĐỎ ĐẬM - HỒNG NHẠT, LAB7083, SỐ LÔ: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 CARTONS) NSX ACG ASSOCIATED CAPSULE
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1880
KG
4550
KUNV
7098
USD
220621ONEYMUMB61166500
2021-07-08
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials for hollow capsules of gelatin pups are used for pharmaceuticals. Size: 3, Color: Green Jade - Green Jade, Lab7064, Lot Number: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 3, MÀU: XANH LÁ NGỌC - XANH NGỌC, LAB7064, SỐ LÔ: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2019
KG
1125
KUNV
1755
USD
101021ONEYMUMB92555400
2021-10-29
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Ingredients with hollow capsules of gelatin capsules for pharmaceuticals. Size: 0, Color: Red In - White In, Lab7036, Lot Number: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 0, MÀU: ĐỎ TRONG - TRẮNG TRONG, LAB7036, SỐ LÔ: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1853
KG
9700
KUNV
14550
USD
101121KHCM635921K110109
2021-11-18
293339 NG TY TNHH LARISSA PHARMA SYN TECH CHEM PHARM CO LTD EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL: E10-21055, NSX: 23/10/2021: HD: 22/10/2021: HD: 22/10 / 2026NSX: Syn-Tech Chem. & Pharm. CO., LTD. No extract from nature mineral plant animals;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL:E10-21055, NSX: 23/10/2021:HD: 22/10/2026NSX: SYN-TECH CHEM. & PHARM. CO.,LTD. KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN ĐỘNG VẬT THỰC VẬT KHOÁNG VẬT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
500
KGM
34125
USD
15779897296
2022-05-24
291719 NG TY TNHH BIORICH PHARMA SCAN DIAGNOSTICS Food ingredients: Sodium Stearyl Fumarate, NSX: Anek Prayog PVT.LTD, HSD: October 2026, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm: sodium stearyl fumarate, NSX: ANEK PRAYOG PVT.LTD, HSD: Tháng 10/2026, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
22
KGM
2585
USD
771855414041
2020-11-23
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Chromium in dried Yeast - Dry Yeast - content: 51.0% - Production materials thuoc- (Results PTPL No. 1624 / PTPLMN-NV) -Number Lot: 2020080601-NSX: 06/08/2020-HSD: 05/08 / 2022;Chromium in dried Yeast - Men khô - Hàm lượng : 51.0%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-(Kết quả PTPL số 1624/PTPLMN-NV)-Số lô:2020080601-NSX:06/08/2020-HSD:05/08/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
620
USD
771972235212
2020-11-12
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CP LTD Selenium Yeast (Selenium in dried yeast) backstocking selenium- 99.99% content of crude materials medicine production (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,926,036-NSX: 26/09 / 2020-HSD: 09.25.2022;Selenium Yeast (Selenium in dried yeast)-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.99%-Nguyên liệu sản xuất thuốc(Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200926036-NSX:26/09/2020-HSD:25/09/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
560
USD
82853513526
2021-12-13
150991 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SUZHOU LEADER IMP EXP CO LTD Olive Oil - Olive oil has been refined - raw materials for functional food-Number: 20210902-NSX: 15/09/2021-HSD: 14/09/2024-House Manufacturing: Jiangxi Huitong / China;Olive Oil - Dầu Olive đã được tinh chế-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:15/09/2021-HSD:14/09/2024-Nhà SX:Jiangxi huitong/china
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
88
KG
50
KGM
1500
USD
562266444181
2022-02-24
330129 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Agar Wood Oil-Raw Materials for Functional Food Production-Number: 20210902-NSX: 10/09/2021-HSD: 10/09/2024;Agar wood oil-Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:10/09/2021-HSD:10/09/2024
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
700
USD
311021JOY2101002
2021-11-08
293627 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA YIXING JIANGSHAN BIO TECH CO LTD Ascorbic acid -vitamin C- 99.5% content -Recourdurance for drug production (PTPL: 683/06-KQ / TCHQ-POLD) -Number Lot: A21106039-NSX: 08/10/2021-HSD: 07 / 10/2023;Ascorbic acid -Vitamin C- Hàm lượng 99.5%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (PTPL Số :683/06-KQ/TCHQ-PTPLMV )-số lô:A21106039-NSX:08/10/2021-HSD:07/10/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
2500
KGM
16500
USD
82812230186
2020-12-23
210220 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Dried yeast-selenium yeast in selenium- content of 99.97% crude materials functional food manufacturing (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,928,026-NSX: 28/09 / 2020-HSD; 09/27/2022;Selenium in dried yeast-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.97%-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng (Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200928026-NSX:28/09/2020-HSD;27/09/2022
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
1280
USD
MEXG255692
2021-10-19
293911 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA INDUSTRIAS QUIMICAS FALCON DE MEXICO S A DE C V Naproxen-content: 99.7% of materials used to produce medicine-numbers: ANOA000743-NSX: 04/10 / 2021-HSD: 04/10 / 2025-Circular 06/2018 / TT-BYT -Free items 07 numbers 622;Naproxen- Hàm lượng : 99.7% Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ANOA000743-NSX:04/10/2021-HSD:04/10/2025-Thông tư 06/2018/TT-BYT -Danh mục 07 số 622
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
597
KG
500
KGM
29500
USD
MEX0036392
2022-05-31
293911 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA INDUSTRIAS QUIMICAS FALCON DE MEXICO S A DE C V Naproxen-Raw materials used to produce drugs-lottery: anPA000135-NSX: 23/04/2022-HSD: 23/04/2027-Investment 06/2018/TT-BYT -DANG Section 07 number 622;Naproxen-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ANPA000135-NSX:23/04/2022-HSD:23/04/2027-Thông tư 06/2018/TT-BYT -Danh mục 07 số 622
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
1271
KG
1050
KGM
60900
USD
031120MXPSE20100125D
2020-11-25
150421 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ANHUI XINZHOU MARINE BIOLOGICAL PRODUCTS CO LTD Fish Oil Omega-3 (EPA DHA 18 12, EE) fish-oil content: EPA: 42.27%, DHA: 380.43 mg / g-Raw material functional food (KQ PTPL Number: 1358 / KQ / TCHQ- PTPLMN) batch number: 20201018-EPA18DHA12EE;Omega-3 Fish Oil( EPA 18 DHA 12,EE)-Dầu cá- Hàm lương:EPA:42.27 %,DHA:380.43 mg/g-Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng(KQ PTPL Số:1358/KQ/TCHQ-PTPLMN )-số lô:20201018-EPA18DHA12EE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1254
KG
950
KGM
4370
USD
031120MXPSE20100125D
2020-11-25
150421 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ANHUI XINZHOU MARINE BIOLOGICAL PRODUCTS CO LTD Fish Oil Omega-3 (EPA 42% DHA 8%, EE) fish-oil content: EPA: 65.39%, DHA: 588.51 mg / g-Raw material functional food (KQ PTPL NUMBER: 1358 / KQ / GDC-PTPLMN) batch number: 20201023-EPA42DHA8EE;Omega-3 Fish Oil( EPA 42% DHA 8%,EE)-Dầu cá- Hàm lương:EPA:65.39 %,DHA:588.51 mg/g-Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng(KQ PTPL SỐ:1358/KQ/TCHQ-PTPLMN )-số lô:20201023-EPA42DHA8EE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1254
KG
190
KGM
2280
USD
16044163512
2022-06-07
293629 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA TAIZHOU HISOUND PHARMACEUTICAL CO LTD Ergocalciferol (Vitamin D2)-Drug production materials (PTPL: 1708 06-KQ/TCHQ/PTPlmn)-Lot: A-1-01-M220401 --NSX: 04/04/2022 --HSD: 04/04 /2025;Ergocalciferol (Vitamin D2)-Nguyên liệu sản xuất thuốc (PTPL :1708 06-KQ/TCHQ/PTPLMN)-số lô :A-1-01-M220401--NSX :04/04/2022--HSD:03/04/2025
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
3710
USD
160122JOY2200013
2022-02-10
151511 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Flaxseed Oil - Flax-crude oil-oil seed oil used to produce functional foods-Number Lot-FL146511-1D-NSX: 20/11 / 2021-HSD: 2 years-PLPL number: 4810 / TB-TCHQ-home SX: SANMARK / CHINA;Flaxseed Oil- Dầu hạt lanh-dầu thô- Hoạt chất dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-Số lô-FL146511-1D-NSX:20/11/2021-HSD:2 NĂM-PTPLSố:4810/TB-TCHQ-Nhà SX: Sanmark/china
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
350
KGM
2450
USD
ASLFU2107598
2021-07-08
291830 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ICE S P A Dehydrocholic acid - 100.2% quality - Raw materials used to produce drug-numbers: 2021040144-NSX; 04/2021-HSD :: 04/2026-PTPL results: 1839/06-KQ / TCHQ / PPPLMN;Dehydrocholic acid -Hàm lượng 100.2%- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:2021040144-NSX;04/2021-HSD::04/2026-Kết quả PTPL số:1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN
ITALY
VIETNAM
MALPENSA
HO CHI MINH
62
KG
40
KGM
7800
USD
98849993532
2021-07-26
481200 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA PHIL INTERNATIONAL CO LTD Paper filter-used for air filter-spare parts for air-sx processing machines: 2021-new 100%;miếng lọc bằng bột giấy-dùng để lọc không khí- phụ tùng thay thế cho máy xử lý ko khí-Sx năm:2021-Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
9
KG
500
PCE
2225
USD
170522CKCTSGN220515
2022-05-27
300390 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA BEEKEI CORPORATION L-Ornithine L-Aspartate-Materials used to produce drugs-PTPL: 1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Lot; Loa 22068-NSX: 23/03/2022-HSD: March 22, 2025;L-Ornithine L-Aspartate-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc- PTPL :1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Số lô;LOA22068-NSX:23/03/2022-HSD:22/03/2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
29500
USD
777431185149
2020-01-14
294200 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JESSIE KWOK NGUYÊN LIỆU DƯỢC OROTIC ACID, KÈM GIẤY PHÉP 20099/QLD-KD/23.OCT.2018 , CV ĐIỀU CHỈNH 2020 -268;Other organic compounds;其他有机化合物
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
0
KGM
1
USD
78464638976
2021-07-26
293372 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Clindamycin Phosphate - 98.5% content - Drug-Number Production material: P-006-CN20210605-NSX: 18/06/2021-HSD: 17/06 / 2021-Circular 06/2018 / TT-BYT-Danh Section 07 No. 225;Clindamycin Phosphate - Hàm lượng 98.5%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-số lô:P-006-CN20210605-NSX:18/06/2021-HSD:17/06/2021-thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07 số 225
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
7
KG
5
KGM
1125
USD
15778825272
2022-05-13
290722 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA MEDILUX LABORATORIES PVT LTD Hydroquinone-raw materials used to produce drugs-lots: hydrated/430/21-22 -nsx: 10/2021-HSD: 09/2024-PTPL number: 915/PTPLMN-NV;Hydroquinone-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:HYD/430/21-22 -NSX:10/2021-HSD:09/2024-PTPL SỐ:915/PTPLMN-NV
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
14
KG
11
KGM
1485
USD
SE035463
2021-10-18
150420 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA VITOIL LTD SP ZOO VIVO MEGA 0525 TG PREMIUM (FISH OIL) - Fish oil - Content: 1291 PPM- Raw materials for drug production (PTPL: 1358 / KQ / TCHQ-PTPL MN). Lottery: 0000027196, NSX: 13 / 08/2021, HSD: 4 years;Vivo mega 0525 TG Premium ( Fish oil )- Dầu cá- Hàm lượng: 1291 ppm- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (Kết quả PTPL :1358/KQ/TCHQ-PTPL MN).số lô:0000027196,NSX:13/08/2021, HSD:4 năm
NORWAY
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
266
KG
190
KGM
5620
USD
78464683780
2021-10-19
294150 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Erythromycin -Gam 96.5% - Raw materials used to produce drug-numbers: ERY-202105018-NSX: 10/05/2021-HSD: 09/05/2025-PTPL Number; 84 KQ / TCHQ / PTPLMN;Erythromycin -Hàm lượng 96.5% - Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ERY-202105018-NSX:10/05/2021-HSD:09/05/2025-PTPL Số;84 KQ/TCHQ/PTPLMN
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
3380
USD
78464917090
2022-05-26
293721 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Hydrocortisone-Materials used to produce drugs-Lot: TA0413 --NSX: 27/2/2022 --HSD: February 26, 2025- (PTPL: 2205/PTPL-HCM-NV);Hydrocortisone-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc -Số lô :TA0413--NSX:27/02/2022--HSD:26/02/2025-( PTPL :2205/PTPL-HCM-NV )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
3
KGM
3900
USD
17634653920
2022-04-07
293722 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA RUDOLF LIETZ INC Triamcinolone acetonide (micronized)-Materials used to produce drugs 887;Triamcinolone Acetonide(Micronized)- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.Số Lô:2196NM4-NSX: 02/06/2021-HSD:02/06/2026-Thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07-số 887
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
32
KG
2
KGM
4150
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
1.70320799010087E+17
2020-03-27
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
040721HASLC01210607893
2021-07-16
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS XIAMEN SINOCHARM CO LTD NPL001 # & frozen Cove - Frozen Green Bean Whole;NPL001#&Đậu cove đông lạnh - FROZEN GREEN BEAN WHOLE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22053
KG
20610
KGM
24526
USD
6.05207990101705E+16
2020-05-14
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
290522COAU7883769290
2022-06-10
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001 #& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
080122YMLUI228378317
2022-01-11
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 # & HDPE plastic bar (using furniture production) - HDPE PLASTIC PANELS L = 118 * 18 * 1250mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)- HDPE Plastic Panels L=118*18*1250mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
878
KGM
2256
USD
020422CULVXMN2203177
2022-04-06
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 #& HDPE plastic bar (used for furniture production) -HDPE PLASTIC PANELS L = 38*25*1760mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)-HDPE Plastic Panels L=38*25*1760mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
1110
KGM
2853
USD
020422CULVXMN2203177
2022-04-06
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 #& HDPE plastic bar (used for furniture production) -HDPE plastic panels l = 76*18*684mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)-HDPE Plastic Panels L=76*18*684mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
257
KGM
660
USD
080122YMLUI228378317
2022-01-11
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 # & HDPE plastic bar (using furniture production) - HDPE PLASTIC PANELS L = 120 * 40 * 710mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)- HDPE Plastic Panels L=120*40*710mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
100
KGM
257
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 29.1*19.3*0.725*5240mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 29.1*19.3*0.725*5240mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
10676
KGM
12384
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 33.68*23.7*0.7*5200mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 33.68*23.7*0.7*5200mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
2122
KGM
2462
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of oval tube 36*26*0.9*5500mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 36*26*0.9*5500mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
4470
KGM
5185
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of oval tube 36*26*0.9*5500mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 36*26*0.9*5500mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
7678
KGM
8906
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 29.1*19.3*0.725*5240mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 29.1*19.3*0.725*5240mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
3174
KGM
3682
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 33.68*23.7*0.7*5200mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 33.68*23.7*0.7*5200mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
130
KGM
151
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of Oval Tube 31.4*18.7*0.9*5075mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 31.4*18.7*0.9*5075mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
17762
KGM
20604
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
200521OOLU2667980724-02
2021-06-07
820130 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB188 # & Head of 2-head pickaxe - Black + Decker Telescopic Cultivator;JB188#&Bộ phận đầu của cào cuốc 2 đầu - Black+decker telescopic cultivator
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24587
KG
4266
PCE
1679
USD
270320EURFL20311856SGN
2020-03-31
820840 NG TY TNHH UNITED JUMBO A S GLOBAL WORLD INC JB039#&Lưỡi dao bằng sắt - KNIFE BLADE;Knives and cutting blades, for machines or for mechanical appliances: For agricultural, horticultural or forestry machines;用于机器或机械设备的刀和切割刀片:用于农业,园艺或林业机器
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9077
PCE
1000
USD
250721SMZSE21070378
2021-07-28
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB059 # & steel shovel head (shovel blade and rolling welded together) - Shovel Head;JB059#&Bộ phận đầu xẻng bằng thép (lưỡi xẻng và cán đã hàn lại với nhau) - Shovel head
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
200
PCE
146
USD
040122AK2112228-02
2022-01-06
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB059 # & steel shovel head (shovel blade and rolling have been welded together) - Shovel Head;JB059#&Bộ phận đầu xẻng bằng thép (lưỡi xẻng và cán đã hàn lại với nhau) - Shovel head
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26547
KG
1717
PCE
725
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Head shovel (parts of iron shovels) - Trimming spade (not yet over paint xi, close, 100% new);Đầu xẻng (bộ phận của xẻng bằng sắt) - TRIMMING SPADE (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
11000
PCE
13090
USD
051021AK2109201-02
2021-10-08
820131 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB201 # & Steel bar shaped for making blades - Rakes Steel;JB201#&Thanh thép đã định hình dùng làm lưỡi cào - Rakes steel
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24578
KG
24732
PCE
5540
USD
112100015415637
2021-09-29
730650 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM NTD1345 # & galvanized steel pipe, non-50 size, alloy steel, welded vertically, used for water pipe fitting. 100% new goods # & cn;NTD1345#&Ống thép mạ kẽm, kích thước phi 50,thép hợp kim, được hàn theo chiều dọc, công dụng dùng để lắp ống nước. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
14748
KG
125
PCE
4554
USD
132100017370879
2021-12-14
846820 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KHANH DAT NTD1854 # & Hand cutting mine cutting gas oxygen, used for metal cutting, small handheld type G01-30 with steel. 100% new;NTD1854#&Tay cắt mỏ cắt khí oxy gas, dùng để cắt kim loại, loại cầm tay nhỏ G01-30 bằng thép. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV KHANH DAT
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2000
KG
2
PCE
27
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820190 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Four Teeth Fork Garden - Four Teeth Fork (not yet over Son Xi, close, 100%);Bộ phận đầu chĩa làm vườn bằng sắt - FOUR TEETH FORK (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
4000
PCE
8880
USD
241021OOLU2680925720
2021-11-12
820190 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Pointed (parts of Iron Gardening - Fork Head (not yet over Son Xi, close, 100% new);Đầu chĩa (bộ phận của chĩa làm vườn bằng sắt - FORK HEAD (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13320
KG
4850
PCE
11640
USD
290921585604460
2021-10-09
400599 NG TY TNHH UNITED JUMBO HAINING HUABANG TECHNOLOGY CO LTD JB199 # & Mixed Rubber (granular) - TPR -H-550WTM-3- White (Ingredients: Calcium carbonate, Copolymers Styren-ethylene, Polypropylene, Naphthenic oil);JB199#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt) - TPR -H-550WTM-3- WHITE (thành phần: Canxi cacbonat, copolyme styren-ethylene,polypropylen, dầu naphthenic)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25679
KG
10475
KGM
13618
USD
110721TACLI2178050
2021-07-14
390421 NG TY TNHH UNITED JUMBO YAN BAN LIMITED COMPANY JB129 # & PVC Powder - PVC Powder (F265, CCTHH: (CH2CHCL) N, CAS NO: 9002-86-2, used to produce plastic handles);JB129#&Bột PVC - PVC POWDER ( F265, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12850
KG
2270
KGM
4835
USD
040622NTE220530003
2022-06-08
842930 NG TY TNHH UNITED JUMBO ZHONGSHAN GREEN GUARD METAL PRODUCTION CO LTD Scorpions, soil transfer machines with electric dandruff operations in factory (including body and equipment) - SCRAPER G1-168, (set/piece), 100% new goods;Máy cạp, máy chuyển đất bằng gàu tự múc hoạt động bằng điện trong nhà xưởng (gồm thân máy và thiết bị múc) - Scraper G1-168,( bộ/cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2851
KG
1
SET
2600
USD
112100013060528
2021-06-16
720990 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD825 # & 1500 * 2000 * Iron plate 10mm (iron alloy, cold rolled, not clad, plated, coated). New 100%;NTD825#&Sắt tấm 1500*2000*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
5994
KG
1663
KGM
1986
USD
132200013832307
2022-01-11
720990 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD2031 # & Iron Plate 3000x1500x20mm, Iron Non-alloy, Cold Rolling, Unpaid, Plating, Coated. New 100%;NTD2031#&Sắt tấm 3000x1500x20mm, sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
3490
KG
1450
KGM
1760
USD
051221NSASGNG057843B-01
2021-12-13
841620 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD INFRARED GAS Burner (Model: Kee-Top 1602 #, 100% new);Đầu đốt hồng ngoại dùng trong buồng sấy gas sơn tĩnh điện - Infrared gas burner (Model: KEE-TOP 1602#, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
20
PCE
937
USD
112200017369925
2022-05-23
390450 NG TY TNHH UNITED JUMBO LUXOR SHINE CO LTD PVC - PVC (poly vinyl chloride) (raw materials used in water pipe production);Hạt nhựa PVC - PVC (POLY VINYL CHLORIDE) (nguyên liệu dùng trong sản xuất ống nước)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY VUONG BACH
KHO CONG TY JUMBO
9072
KG
9000
KGM
17865
USD
220222NTE220118002
2022-02-25
732611 NG TY TNHH UNITED JUMBO BIG CARRY PLUS CO LTD JB004 # & Steel Bi used to produce multi-dimensional bulones with steel - Steel Boll;JB004#&Bi bằng thép dùng để sản xuất khóa vặn bulon đa chiều bằng thép - Steel boll
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13211
KG
15000
PCE
150
USD
301020TWN20101167
2020-11-06
720855 NG TY TNHH UNITED JUMBO GI POND STEEL CO LTD JB143 # & Steel hot rolled coil form no (hot - steel sheet) (G3131 SPHC SHEET -JIS) (2.0mmx1525mmx3050mm) was to inspect the goods at TK 102 958 084 241 dated 30/10/2019;JB143#&Thép tấm cán nóng dạng không cuộn (hot - sheet steel) (SHEET -JIS G3131 SPHC) (2.0mmx1525mmx3050mm) đã được kiểm hóa tại TK 102958084241 ngày 30/10/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22956
KG
22866
KGM
11662
USD
112100015541186
2021-10-05
720991 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD1581 # & iron plate 1500 * 600 * 10mm (non-alloy iron, cold rolled, unpaid, plated, coated). New 100%;NTD1581#&Sắt tấm 1500*600*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2672
KG
142
KGM
172
USD
190522XDFF042746-02
2022-06-06
844090 NG TY TNHH INNOVATION UNITED INTERNATIONAL VI?T NAM DALIAN TENGQI WOOD CO LTD Plastic nail tube, QC: (phi5.2*520) mm, mode: 3853 used to be installed in the paper punching machine operating with electric-binding riveting tube, 100% new;Ống đinh bằng nhựa, qc: (phi5.2*520)mm, mode: 3853 dùng để lắp ở trong máy đục lỗ giấy hoạt động bằng điện-Binding Riveting Tube, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26612
KG
100
PCE
50
USD
110721MEGA21070009
2021-07-16
844140 NG TY TNHH BAO Bì UNITED DS PACK CO LTD 1000cc mold parts of paper making machine (Punching Mold 1000cc), 100% new;Bộ phận khuôn 1000CC của máy làm ly giấy (Punching Mold 1000CC), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
1
SET
6500
USD