Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.70320799010087E+17
2020-03-27
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
040721HASLC01210607893
2021-07-16
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS XIAMEN SINOCHARM CO LTD NPL001 # & frozen Cove - Frozen Green Bean Whole;NPL001#&Đậu cove đông lạnh - FROZEN GREEN BEAN WHOLE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22053
KG
20610
KGM
24526
USD
6.05207990101705E+16
2020-05-14
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
290522COAU7883769290
2022-06-10
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001 #& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
080122YMLUI228378317
2022-01-11
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 # & HDPE plastic bar (using furniture production) - HDPE PLASTIC PANELS L = 118 * 18 * 1250mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)- HDPE Plastic Panels L=118*18*1250mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
878
KGM
2256
USD
020422CULVXMN2203177
2022-04-06
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 #& HDPE plastic bar (used for furniture production) -HDPE PLASTIC PANELS L = 38*25*1760mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)-HDPE Plastic Panels L=38*25*1760mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
1110
KGM
2853
USD
020422CULVXMN2203177
2022-04-06
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 #& HDPE plastic bar (used for furniture production) -HDPE plastic panels l = 76*18*684mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)-HDPE Plastic Panels L=76*18*684mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
257
KGM
660
USD
080122YMLUI228378317
2022-01-11
391610 NG TY TNHH UNITED JUMBO GRAND UNIVERSE INVESTMENT LTD JB209 # & HDPE plastic bar (using furniture production) - HDPE PLASTIC PANELS L = 120 * 40 * 710mm;JB209#&Thanh nhựa HDPE (dùng sản xuất đồ nội thất)- HDPE Plastic Panels L=120*40*710mm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
100
KGM
257
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 29.1*19.3*0.725*5240mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 29.1*19.3*0.725*5240mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
10676
KGM
12384
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 33.68*23.7*0.7*5200mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 33.68*23.7*0.7*5200mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
2122
KGM
2462
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of oval tube 36*26*0.9*5500mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 36*26*0.9*5500mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
4470
KGM
5185
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of oval tube 36*26*0.9*5500mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 36*26*0.9*5500mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
7678
KGM
8906
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 29.1*19.3*0.725*5240mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 29.1*19.3*0.725*5240mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
3174
KGM
3682
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of the triangle tube 33.68*23.7*0.7*5200mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED TRIANGLE TUBE 33.68*23.7*0.7*5200mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
130
KGM
151
USD
220622NOSJY22CL69023
2022-06-27
730670 NG TY TNHH UNITED JUMBO WUXI SUNSHINE WELDED PIPE CO LTD JB032 #& iron and steel pipe used to produce the-color handle of Oval Tube 31.4*18.7*0.9*5075mm;JB032#&Ống sắt thép dùng để sản xuất tay cầm-COLD ROLLED OVAL TUBE 31.4*18.7*0.9*5075mm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
150051
KG
17762
KGM
20604
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
200521OOLU2667980724-02
2021-06-07
820130 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB188 # & Head of 2-head pickaxe - Black + Decker Telescopic Cultivator;JB188#&Bộ phận đầu của cào cuốc 2 đầu - Black+decker telescopic cultivator
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24587
KG
4266
PCE
1679
USD
270320EURFL20311856SGN
2020-03-31
820840 NG TY TNHH UNITED JUMBO A S GLOBAL WORLD INC JB039#&Lưỡi dao bằng sắt - KNIFE BLADE;Knives and cutting blades, for machines or for mechanical appliances: For agricultural, horticultural or forestry machines;用于机器或机械设备的刀和切割刀片:用于农业,园艺或林业机器
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9077
PCE
1000
USD
250721SMZSE21070378
2021-07-28
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB059 # & steel shovel head (shovel blade and rolling welded together) - Shovel Head;JB059#&Bộ phận đầu xẻng bằng thép (lưỡi xẻng và cán đã hàn lại với nhau) - Shovel head
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
200
PCE
146
USD
040122AK2112228-02
2022-01-06
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB059 # & steel shovel head (shovel blade and rolling have been welded together) - Shovel Head;JB059#&Bộ phận đầu xẻng bằng thép (lưỡi xẻng và cán đã hàn lại với nhau) - Shovel head
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26547
KG
1717
PCE
725
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820110 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Head shovel (parts of iron shovels) - Trimming spade (not yet over paint xi, close, 100% new);Đầu xẻng (bộ phận của xẻng bằng sắt) - TRIMMING SPADE (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
11000
PCE
13090
USD
051021AK2109201-02
2021-10-08
820131 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD JB201 # & Steel bar shaped for making blades - Rakes Steel;JB201#&Thanh thép đã định hình dùng làm lưỡi cào - Rakes steel
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24578
KG
24732
PCE
5540
USD
112100015415637
2021-09-29
730650 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM NTD1345 # & galvanized steel pipe, non-50 size, alloy steel, welded vertically, used for water pipe fitting. 100% new goods # & cn;NTD1345#&Ống thép mạ kẽm, kích thước phi 50,thép hợp kim, được hàn theo chiều dọc, công dụng dùng để lắp ống nước. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
14748
KG
125
PCE
4554
USD
132100017370879
2021-12-14
846820 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KHANH DAT NTD1854 # & Hand cutting mine cutting gas oxygen, used for metal cutting, small handheld type G01-30 with steel. 100% new;NTD1854#&Tay cắt mỏ cắt khí oxy gas, dùng để cắt kim loại, loại cầm tay nhỏ G01-30 bằng thép. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV KHANH DAT
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2000
KG
2
PCE
27
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820190 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Four Teeth Fork Garden - Four Teeth Fork (not yet over Son Xi, close, 100%);Bộ phận đầu chĩa làm vườn bằng sắt - FOUR TEETH FORK (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
4000
PCE
8880
USD
241021OOLU2680925720
2021-11-12
820190 NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Pointed (parts of Iron Gardening - Fork Head (not yet over Son Xi, close, 100% new);Đầu chĩa (bộ phận của chĩa làm vườn bằng sắt - FORK HEAD (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13320
KG
4850
PCE
11640
USD
290921585604460
2021-10-09
400599 NG TY TNHH UNITED JUMBO HAINING HUABANG TECHNOLOGY CO LTD JB199 # & Mixed Rubber (granular) - TPR -H-550WTM-3- White (Ingredients: Calcium carbonate, Copolymers Styren-ethylene, Polypropylene, Naphthenic oil);JB199#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt) - TPR -H-550WTM-3- WHITE (thành phần: Canxi cacbonat, copolyme styren-ethylene,polypropylen, dầu naphthenic)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25679
KG
10475
KGM
13618
USD
110721TACLI2178050
2021-07-14
390421 NG TY TNHH UNITED JUMBO YAN BAN LIMITED COMPANY JB129 # & PVC Powder - PVC Powder (F265, CCTHH: (CH2CHCL) N, CAS NO: 9002-86-2, used to produce plastic handles);JB129#&Bột PVC - PVC POWDER ( F265, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12850
KG
2270
KGM
4835
USD
040622NTE220530003
2022-06-08
842930 NG TY TNHH UNITED JUMBO ZHONGSHAN GREEN GUARD METAL PRODUCTION CO LTD Scorpions, soil transfer machines with electric dandruff operations in factory (including body and equipment) - SCRAPER G1-168, (set/piece), 100% new goods;Máy cạp, máy chuyển đất bằng gàu tự múc hoạt động bằng điện trong nhà xưởng (gồm thân máy và thiết bị múc) - Scraper G1-168,( bộ/cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2851
KG
1
SET
2600
USD
112100013060528
2021-06-16
720990 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD825 # & 1500 * 2000 * Iron plate 10mm (iron alloy, cold rolled, not clad, plated, coated). New 100%;NTD825#&Sắt tấm 1500*2000*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
5994
KG
1663
KGM
1986
USD
132200013832307
2022-01-11
720990 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD2031 # & Iron Plate 3000x1500x20mm, Iron Non-alloy, Cold Rolling, Unpaid, Plating, Coated. New 100%;NTD2031#&Sắt tấm 3000x1500x20mm, sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
3490
KG
1450
KGM
1760
USD
051221NSASGNG057843B-01
2021-12-13
841620 NG TY TNHH UNITED JUMBO GREEN WORLD INDUSTRY LTD INFRARED GAS Burner (Model: Kee-Top 1602 #, 100% new);Đầu đốt hồng ngoại dùng trong buồng sấy gas sơn tĩnh điện - Infrared gas burner (Model: KEE-TOP 1602#, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
20
PCE
937
USD
112200017369925
2022-05-23
390450 NG TY TNHH UNITED JUMBO LUXOR SHINE CO LTD PVC - PVC (poly vinyl chloride) (raw materials used in water pipe production);Hạt nhựa PVC - PVC (POLY VINYL CHLORIDE) (nguyên liệu dùng trong sản xuất ống nước)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY VUONG BACH
KHO CONG TY JUMBO
9072
KG
9000
KGM
17865
USD
220222NTE220118002
2022-02-25
732611 NG TY TNHH UNITED JUMBO BIG CARRY PLUS CO LTD JB004 # & Steel Bi used to produce multi-dimensional bulones with steel - Steel Boll;JB004#&Bi bằng thép dùng để sản xuất khóa vặn bulon đa chiều bằng thép - Steel boll
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13211
KG
15000
PCE
150
USD
301020TWN20101167
2020-11-06
720855 NG TY TNHH UNITED JUMBO GI POND STEEL CO LTD JB143 # & Steel hot rolled coil form no (hot - steel sheet) (G3131 SPHC SHEET -JIS) (2.0mmx1525mmx3050mm) was to inspect the goods at TK 102 958 084 241 dated 30/10/2019;JB143#&Thép tấm cán nóng dạng không cuộn (hot - sheet steel) (SHEET -JIS G3131 SPHC) (2.0mmx1525mmx3050mm) đã được kiểm hóa tại TK 102958084241 ngày 30/10/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22956
KG
22866
KGM
11662
USD
112100015541186
2021-10-05
720991 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD1581 # & iron plate 1500 * 600 * 10mm (non-alloy iron, cold rolled, unpaid, plated, coated). New 100%;NTD1581#&Sắt tấm 1500*600*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2672
KG
142
KGM
172
USD
140522COAU7883744310
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
140522COAU7883744370
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
031221AGL211126753
2021-12-15
121191 NG TY TNHH VU AN FOODS XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2740
KG
740
KGM
9250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% of organic rice bran, dough, white gray, 11.34kg/bag, used to produce bakery.;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám, 11.34kg/bao,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:11/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
51
UNK
285
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% organic bran, powdered, gray white, 567g/ pack, 4 packs/ 1 package, used to produce cakes. 100%. HSD: 01/2024;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám,567g/ gói, 4 gói/1 kiện,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
714
UNK
5855
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic yellow flax seeds, Bob's Red Mill, granular, yellow, 368g/ pack, 4 packs/ 1 box, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 12/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
153
UNK
1530
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic fragments, Bob's Red Mill, yellow, 453/ pack, 4 packs/ 1 barrel, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 2023;Hạt lanh vỡ mảnh hữu cơ , hiệu Bob's Red Mill, màu vàng, 453/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
102
UNK
306
USD
231021MEDUU2506530
2022-01-15
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic golden flax seeds, Bob's Red Mill brand, granular, yellow, 368g / pack, 4 packs / 1 barrel, new through normal processing without marinating, used in cake production. Made of 100% .hsd: 9/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 9/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
37873
KG
51
UNK
510
USD
30052131934
2021-07-08
210220 NG TY TNHH VU AN FOODS EKIBIO SAS Equalized enamel, Primeal brand, TP: Wheat sour powder, yeast, thin pieces, ivory white, 85g / pack, 8 packs / boxes, used in cake production.nsx: ekibio.hsd: 10/2021 .With 100%;Men nở hữu cơ,hiệu Primeal,tp:bột chua lúa mì,nấm men,dạng miếng mỏng,màu trắng ngà,85g/gói,8 gói /hộp,dùng trong sản xuất bánh.Nsx: EKIBIO.HSD:10/2021.Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG TAN VU - HP
6050
KG
40
UNK
75
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), pack of 500ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 500ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
50
UNK
2993
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), packaging 200ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 200ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
100
UNK
5700
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120799 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic pumpkin seeds, Bob's Red Mill, granules, green yellow, 340g/pack, 4 packs/1 package, new preliminary processing without marinating, instant or food processing materials. 100%.HSD: 12/2023;Hạt bí hữu cơ, hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt,màu vàng xanh,340g/gói, 4 gói/1 kiện,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,ăn liền hoặc làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
123
UNK
2706
USD
22062100.218721.12.117
2021-07-30
150910 NG TY TNHH VU AN FOODS FRIEDRICH BLAEUEL CO LTD EXTRA Virgin Olive Olive Organic, Mani Brand, Liquid, Blue Yellow, Making Food Processing Materials, Closed 500ml / Bottle, 6 Bottles / Barrel.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023 . 100% new;Dầu Extra Virgin Olive Hữu Cơ,hiệu Mani,dạng lỏng sánh,màu vàng xanh,làm nguyên liệu chế biến thực phẩm,đóng 500ml/chai,6 chai/thùng.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
4678
KG
648
UNA
3081
USD
120222HDMULEHA87530100
2022-04-07
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL for animal feed production: Gluten wheat (25kgs/bag). Goods are subject to VAT under the Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
129
KG
126
TNE
264390
USD
060821HDMULEHA59143401
2021-10-19
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL Serving Feed SX: Wheat gluten (25kgs / bag). Objects are not subject to VAT according to Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21525
KG
21
TNE
37760
USD
131220EGLV149007405684
2020-12-23
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS ASIA PTE LTD NL serving for producing animal feed: Wheat Gluten (type 25kgs / Bag). Goods subject to VAT under the law refuses No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
222
KG
220
TNE
281600
USD
112100009675502
2021-02-18
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
272
KG
244
KGM
1961
USD
112100008548676
2021-01-04
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
273
KG
245
KGM
1972
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
283630 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Baking Soda, Bob's Red Mill, Ingredients: Sodium Bicarbonate, 454g/1 pack, 4 packs/1 package, used in bakery. HSD: 12/2023;Muối nở ( Baking soda ),hiệu Bob's Red Mill,thành phần:natri bicarbonat,454g/1 gói,4 gói/1 kiện,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%. HSD:12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
200
UNK
2800
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Artisan Bread flour, Bob's Red Mill, TP: Rice flour, malt flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder form, ivory white, 2.27 kg/pack, 4 -site/ 1 package, bakery ingredients.;Bột mì Artisan Bread,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì,bột mạch nha lúa mạch,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2.27 kg/gói,4gói/1 kiện,nguyên liệu làm bánh.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
1980
UNK
20038
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Red Mill, TP: Cover: Soft wheat flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder, ivory white, 2.27 kg/ pack, 4 packs /1 package, making bakery ingredients. 100%. HSD: 01/2024;Bột mì mềm không tẩy,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì mềm không tẩy,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2,27 kg/ gói,4 gói/1 kiện,làm nguyên liệu làm bánh.Mới 100%. HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
500
UNK
3000
USD
8338837500
2021-09-20
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS UBON SUNFLOWER CO LTD Organic Powder Mix Browne, from cassava tubers combined with some other powder, 200g / PE plastic bag, NSX Ubon Sunflower Co., Ltd, test samples. 100% new;Bột năng hữu cơ mix Browne, từ củ sắn kết hợp với một số bột khác, 200g/túi nhựa PE, NSX Ubon Sunflower Co.,Ltd, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
1
BAG
2
USD
120521MEDUU1482451
2021-07-17
110220 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic corn flour, Bob's Red Mill, TP: 100% Organic seeds, fine, yellow powder, 624g / pack, 4 packs / 1 sues, used as raw materials in food processing. New 100% .hsd: 08/2022;Bột bắp hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% bột bắp nguyên hạt hữu cơ, dạng bột mịn, màu vàng, 624g/ gói,4 gói/ 1 kiện, dùng làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm. Mới 100%.HSD:08/2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG LACH HUYEN HP
37431
KG
450
UNK
1242
USD
180122LXMHCM22011319
2022-01-26
843880 NG TY TNHH LC FOODS ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Product shapes used in food processing industry, Model: YBCX-600, SX: Zhangzhou Yingbo Machinery Manufacturing CO., LTD (1 set of 1 pcs). 100% new;Máy tạo hình sản phẩm dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, model: YBCX-600, nhà sx: ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD (1 bộ gồm 1 cái). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
SET
8370
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110412 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Moderately rolled oats, Bob's Red Mill, TP: 100% organic oats, flat rolling, white & ivory yellow, 454g/ pack, 4 -site/ 1 package, food processing materials. HSD: 12/2023;Yến mạch cán vừa hữu cơ ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% yến mạch nguyên cám hữu cơ,dạng cán dẹt,màu trắng&vàng ngà,454g/ gói, 4gói/1 kiện,nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
357
UNK
3606
USD
051121ONEYCMBB27812900
2021-11-23
902109 NG TY TNHH REUNION FOODS STASSEN INTERNATIONAL PVT LTD Pure Ceylon Green Tea - Pure Ceylon Green Tea (Packing: 24Tin x 100g / barrel, 48 Box / CTN), Stassen, NSX: Stassen International (Pvt) Ltd, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 Tin;Trà xanh Ceylon nguyên chất - Pure Ceylon Green Tea (đóng gói: 24tin x 100g/thùng, 48hộp/CTN), hiệu Stassen, NSX: Stassen International (PVT) LTD, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 TIN
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
4468
KG
2400
UNA
4440
USD
141121KMTCDLH0600519
2021-12-24
071360 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Trieu beans (golden peas) organic packing 500grams / pack, 40 bags / 1 carton, granular, yellow, yet impregnated, used as food. NSX: Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD: 10/2023. 100% new;Đậu triều ( đậu hà lan vàng) hữu cơ đóng gói 500gram/gói,40 túi/1 carton, dạng hạt,màu vàng,chưa qua ngâm tẩm chế biến, dùng làm thực phẩm. NSX:Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD:10/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
8932
KG
5
UNK
250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
210230 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's baking powder, Bob's Red Mill, TP: Sodium bicarbonate, corn starch, phosphate monocanxi, sodium pyrophosphate, fine powder, white, 397g/pack, 4 packs/package, gear production & food processing additives. HSD: 01/2024;Bột nở,hiệu Bob's Red Mill,tp:Natri bicarbonat,tinh bột bắp,monocanxi phosphate,natri pyrophosphate,dạng bột mịn,màu trắng,397g/gói,4 gói/kiện, phụ gia sx bánh&chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
300
UNK
4500
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
25
KGM
1280
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry AMB II HIGH Brand FILM MOISTURE BARRIER COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081 / SH638082 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081/SH638082 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
800
KGM
48304
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Pharmaceutical production materials phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 organo yellow- colorants Lot No: SH636353 NSX: 12/2020 HSD: 12/2021;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 Yellow- Chất màu hữu cơ- Lot No: SH636353 NSX : 12/2020 HSD : 12/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
50
KGM
3337
USD