Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231220COKR20003798
2020-12-28
282200 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM TOWN MINING COMPANY B060006 # & cobalt oxide, mixed with additives to produce magnet material;B060006#&Coban oxit, chất phụ gia để trộn cùng nguyên liệu sản xuất nam châm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
315
KG
300
KGM
7134
USD
250121COKR21001802
2021-02-01
284920 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM KOREA TECHRO CO LTD Silicon carbide roller with, size: 40 * 2220mm fees, as replacement parts of the furnace Model: SF-48, a New 100%;Con lăn bằng silic cacbua, kích thước: phi 40*2220mm, là bộ phận thay thế của lò nung Model: SF-48, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
260
KG
50
PCE
6001
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
050122SHLE21121074
2022-01-07
392051 NG TY TNHH VINA UNION SHANGHAI UNION ELECTRONICS CO LTD IGR-1713-00 # & battery container, Housing Battery, PC Black / WGA15 (with acrylic polymer plastic, used in the production of electronic circuits of door locks) (100% new);IGR-1713-00#&Khung chứa pin, HOUSING BATTERY, PC BLACK/WGA15 (bằng nhựa polyme acrylic,dùng trong sản xuất bản mạch điện tử của khóa cửa) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3195
KG
456
PCE
96
USD
SYL18015811
2021-11-18
381400 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD MC-2BK006 # & Solvent used to mix with ink, 1.2 liters / vial, MC-2BK006 Make-up (Main component: 2-Butanone 80-84.9%), 100% new goods;MC-2BK006#&Dung môi dùng để pha với mực in, 1.2 lít/ lọ, MC-2BK006 MAKE-UP (Thành phần chính:2-Butanone 80-84.9%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
98
KG
60
UNA
3402
USD
112000012052266
2020-11-06
611611 NG TY TNHH VINA UNION CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Gloves finger Minister EC - White, frilled, size M, 10 pairs / bag, material: polyester fiber, 100% new goods;.#&Găng tay phủ ngón EC - Màu trắng, có viền, size M,10 đôi/ túi, chất liệu: sợi polyester, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH VINA UNION
404
KG
1000
PR
207
USD
SYL21121443
2021-12-13
853670 NG TY TNHH VINA UNION DONGJIN CO LTD 3710-004471 # & head copper connection attached to the printed circuit board in Connector AXF5J5629AW1,56P, Socket (100% new);3710-004471#&Đầu kết nối bằng đồng gắn vào bảng mạch in CONNECTOR AXF5J5629AW1,56P,Socket (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
15000
PCE
1442
USD
112100015529307
2021-10-04
761700 NG TY TNHH VINA UNION CONG TY TNHH S VINA . # & Circuit board, use clamps in the process of uninstalling Aluminum Eject Base Base (S-09016JA) AMB606 AW01 Main Rev4.2 Bot (300 * 250 * 15mm) White Anodizing # & VN;.#&Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gỡ bản mạch bằng nhôm EJECT PIN BASE (S-09016JA) AMB606 AW01 MAIN REV4.2 BOT (300*250*15mm) WHITE ANODIZING#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S-VINA
CONG TY TNHH VINA UNION
979
KG
1
PCE
97
USD
112100015529307
2021-10-04
761700 NG TY TNHH VINA UNION CONG TY TNHH S VINA . # & Circuit jigs, use clamps during aluminum tape stickers Tape Jig Set (S-08037JA) AMB606 AW01 Main Rev 4.2 Bot (230 * 146 * 10mm) (230 * 134 * 2mm) (230 * 144 * 2mm) + Silicon Laser Cutting # & VN;.#&Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình dán băng dính bằng nhôm TAPE JIG SET(S-08037JA)AMB606 AW01 MAIN REV 4.2 BOT (230*146*10mm) (230*134*2mm)(230*144*2mm)+SILICON LASER CUTTING#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S-VINA
CONG TY TNHH VINA UNION
979
KG
2
SET
356
USD
190622AMIGL220226985A
2022-06-25
320417 NG TY TNHH ATP MATERIALS VI?T NAM PRITTY INTERNATIONAL TRADING LIMITED Pearlescent Pigments Based on Mica Iridesium 7234 (used in plastic manufacturing industry). Brand: Origin Pritty China (25kg/drum). No dispersion. 100%new.;Bột màu nhũ Pearlescent Pigments Based On Mica Iridesium 7234 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa). Nhãn hiệu: Origin Pritty China (25kg/drum). Không phân tán. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2744
KG
100
KGM
960
USD
5904139312
2021-09-30
400231 NG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VI?T NAM RELIANCE SIBUR ELASTOMERS PVT LTD Rubber Isobuten-Isopren (Butyl) Impramer R1675 primer, solid, 25kg / sue, Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, sample as raw materials in manufacturing rubber products, 100% new;Cao su isobuten-isopren (butyl) IMPRAMER R1675 nguyên sinh, dạng rắn, 25kg/kiện, hãng Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, mẫu làm nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
104
KG
100
KGM
200
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, have not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 595mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 595mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
308
KGM
939
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 740mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 740mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
1072
KGM
3271
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 900mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 900mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
746
KGM
2237
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 800mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 800mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
166
KGM
505
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic films from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - Nylon Film A, Size: 15u x 6000m x 860mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM A, kích thước: 15u x 6000M x 860mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
1602
KGM
5207
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 540mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 540mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
168
KGM
511
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 1150mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 1150mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
119
KGM
321
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic films from polyamide use packaging do not use in food, have not printed printed letters - nylon film A, size: 15u x 6000m x 680mm. New 100%. Row F.o.c;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM A, kích thước: 15u x 6000M x 680mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
70
KGM
211
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed letters - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 1070mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 1070mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
996
KGM
2690
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 500mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 500mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
1450
KGM
3916
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shaped images - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 770mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 770mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
80
KGM
215
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 620mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 620mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
2311
KGM
6240
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 690mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 690mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
71
KGM
193
USD
140122SNKO010211116518
2022-01-21
390220 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM DL CHEMICAL CO LTD Lubricant additives - additives increase polyisobutylene PB1300, CAS: 9003-27-4, liquid, specified: 180kgs / drum. New 100%;Phụ gia dầu nhờn - Phụ gia tăng chỉ số nhớt Polyisobutylene PB1300, số CAS: 9003-27-4, dạng lỏng, quy cách: 180kgs/drum. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
11
TNE
22140
USD
26032201PKG0376887
2022-04-04
291615 NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM UNION CHEMICAL IND CO LTD The ester of oleic acid-Palmester 2083, uses: ester for the production of lubricants (190kg/drum), CAS: 68002-79-9, 57675-44-2. New 100%.;Ester của axit oleic - PALMESTER 2083, công dụng: ester dùng cho sản xuất các loại dầu nhờn (190kg/Drum), số CAS: 68002-79-9, 57675-44-2. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4940
KG
1520
KGM
5548
USD
112000012180557
2020-11-26
280301 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL005 # & Black Carbon YQ-900, used to mix in materials to produce plastic floor plate, ingredients: carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. New 100%;NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30400
KG
10000
KGM
24945
USD
JHNY10701
2022-06-07
290712 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Rodol Red Toner MNC - Cresols derivatives are used as hair dye, (25kg/drum). New 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6;RODOL RED TONER MNC - Dẫn xuất của cresols dùng làm màu nhuộm tóc, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
329
KG
5
KGM
478
USD
200122ASKVHHK2030105C
2022-01-24
392051 NG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO LTD Acrylic methacrylat plastic sheet as a phone screen, DSV-A20T SX: Guangdong Yuguang Imports and Exports Group CO., LTD.KT: Wide x long (1250x1680) mm. 2.0mm. New 100%;Tấm nhựa acrylic methacrylat dùng làm màn hình điện thoại,DSV-A20T Hãng sx:GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD.kt:rộng x dài(1250x1680)mm.dày 2.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
6405
KG
200
PCE
4120
USD
132100016228165
2021-11-02
722240 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DUC TRI VIET NAM # & Roller Innox (copies transmission components). Size: 60 * L1300mm. 100% new goods # & vn;'#&Con lăn innox (linh kiện truyền làm mát bản). Kích thước: 60*L1300mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUC TRI VIET NAM
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2678
KG
4
PCE
258
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1711
KG
1690000
KGM
40560
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1723
KG
1702000
KGM
40848
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
293627 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium Isoascorbate - Antioxidants used in cosmetic manufacturing industry, (25kg/carton). New 100%. CAS: 6381-77-7;SODIUM ISOASCORBATE - Chất chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, (25kg/carton). Hàng mới 100%. CAS: 6381-77-7
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
4000
KGM
33480
USD
171120001ABE9366-03
2020-11-21
340491 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD POLYETHYLENE CS-12N (polyethylene artificial waxes, solid) Director: 2294 / TB-PTPL (10/15/2015);POLYETHYLENE CS-12N (sáp nhân tạo từ polyethylene,dạng rắn)GĐ:2294/TB-PTPL(15/10/2015)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32353
KG
500
KGM
1575
USD
14677395
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Package (25kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (25kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
6400
KGM
12237
USD
14693830
2021-11-12
390411 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
115308
USD
14677392
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Packing (800kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (800kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
19200
KGM
36710
USD
112100017301540
2021-12-09
291740 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Nn001 # & dioctyl terephthalate (dotp) with chemical formula C24h38o4, is a plastic chemical, viscous liquid, used in PVC plasticizer. Number CAS 6422-86-2. New 100%;NN001#&Dioctyl Terephthalate (DOTP) có công thức hóa học C24H38O4, là hóa chất dẻo, dạng lỏng nhớt, dùng trong hóa dẻo nhựa PVC.Số Cas 6422-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31500
KG
30000
KGM
57600
USD
15776580641
2022-06-07
391310 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Food additives: CEAMTEX 1602 (25kg/bag) .t/p includes sodium alginate (INS 401) 100%, used as a stabilizer in food production Batch: Pt121915.NSX: 09/05/2022-HSD : 09/05/2024. 100% new;Phụ gia thực phẩm: CEAMTEX 1602 (25kg/bag).T/p gồm chất Sodium alginate(INS 401) 100%, dùng làm chất ổn định trong sản xuất thực phẩm Batch :PT121915.NSX: 09/05/2022-HSD:09/05/2024.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
672
KG
600
KGM
12329
USD
112100013766141
2021-07-12
730619 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU THEP NAM HAI # & Steel pipes have been coated zinc, have not been coated excessively hot rolled, size (114.3 * 4.5 * 6000) mm. 100% # & vn;'#&Thép ống đã được tráng phủ kẽm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước(114,3*4,5*6000)mm.mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK THEP NAM HAI
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
13583
KG
1479
KGM
1913
USD
021120001ABF8701-01
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Solvents COMPOSITE 8018 (polyacrylic denatured in dmoi hc, h.luong dmoi> 50% by tr.luong dd, containing MEK (<38%) Cas: 78-93-3, MCH (<25%) Cas; 108- 87-2, EAC (<43%) Cas: 141-78-6) .KQGD: 532 / TB-KD3;COMPOSITE SOLVENTS 8018 (Polyacrylic biến tính trong dmôi hc, h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd, chứa MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6).KQGĐ:532/TB-KĐ3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17369
KG
2210
KGM
6520
USD
110222EPIRINDMUM222736
2022-02-24
340219 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM GALAXY SURFACTANTS LTD Galaxy Capb SB (Cocoamido Propyl Betaine) - Bisexual surface activity, liquid used in cosmetic production, (235kg / drum), CAS: 61789-40-0, 100% new goods;GALAXY CAPB SB (COCOAMIDO PROPYL BETAINE) - Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (235kg/drum), CAS: 61789-40-0, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
19530
KG
18800
KGM
22936
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
132100015661923
2021-10-20
730792 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT TRIEN CONG NGHIEP HOANG VIET # & Dual 1/2 - 1/4 stainless steel stainless steel material, specialized for connecting lace pipe in pccc, pneumatic. 100% new goods # & vn;'#&Kép 1/2 - 1/4 inox Chất liệu inox, Chuyên dùng để nối ống ren trong PCCC, khí nén. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PTCN HOANG VIET
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
550
KG
20
PCE
26
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD
60722957605
2022-03-11
290944 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Sensidin do - Other monoumyl ether of ethylene glycol used in cosmetic production, (10kg / can). New 100%. CAS: 70445-33-9 / 70775-75-6;SENSIDIN DO - Ete monoalkyl khác của etylen glycol dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (10kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 70445-33-9/70775-75-6
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
446
KG
410
KGM
10188
USD
270522DSE2205228
2022-06-03
293139 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM DIVERSEY HYGIENE THAILAND CO LTD AMEREROYAL AS1515 -AP - Organic compounds with phosphate derivatives used in industrial factories, (25kg/can), 100% new goods;AMEROYAL AS1515-AP - Hợp chất hữu có có dẫn xuất phosphate dùng trong nhà máy công nghiệp, (25kg/can), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22729
KG
12
UNL
2171
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3000 * 2000 * size 7 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3000*2000*7,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
1
TAM
320
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate was rolled flat square, click thuoct 3mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim hình vuông đã được cán phẳng, kích thướct 3mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
42
TAM
3463
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 1300 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
1736
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1300 * 500 * 30 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*500*30,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
16
TAM
312
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 500 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 500*3000 mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
834
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3800 * 1200 * size 2 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3800*1200*2,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
395
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 2000 * 1000 * 6 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*1000*6,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
366
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1800 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1800*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
170
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 2000 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
3
TAM
4035
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 4500 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 4500*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
424
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1000 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1000*3000,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
6
TAM
2916
USD
14403983
2021-09-03
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60300
KG
60000
KGM
82434
USD
30083343
2022-01-25
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, PVC Resin SG5, Ingredients: Polyvinyl chloride (C2H3CL) N, CAS: 9002-86-2. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC RESIN SG5, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
116027
USD