Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014884408
2022-02-28
540741 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB MNL019 # & Fabric has a weight of 95% Nylon 5% Polyurethane, transferred to 2 declarations 104446241650 (December 29, 2021);MNL019#&Vải có tỷ trọng 95% Nylon 5% Polyurethane, chuyển giao mục 2 tờ khai 104446241650 (29/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
5988
KG
1427
YRD
1011
USD
112200014884408
2022-02-28
540741 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB MNL019 # & Fabric has a weight of 95% Nylon 5% Polyurethane, transferred to 2 declarations 104431368750 (December 22, 2021);MNL019#&Vải có tỷ trọng 95% Nylon 5% Polyurethane, chuyển giao mục 2 tờ khai 104431368750 (22/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
5988
KG
1881
YRD
1332
USD
112200014884408
2022-02-28
540741 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB MNL019 # & Fabric has a weight of 95% Nylon 5% Polyurethane, transferred to a declaration of 104446241650 (December 29, 2021);MNL019#&Vải có tỷ trọng 95% Nylon 5% Polyurethane, chuyển giao mục 1 tờ khai 104446241650 (29/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
5988
KG
1346
YRD
953
USD
112200014884408
2022-02-25
540741 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB MNL019 # & Fabric has a weight of 95% Nylon 5% Polyurethane, transferred to a declaration of 104431368750 (December 22, 2021);MNL019#&Vải có tỷ trọng 95% Nylon 5% Polyurethane, chuyển giao mục 1 tờ khai 104431368750 (22/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
5988
KG
486
YRD
345
USD
DA262737
2021-10-01
960631 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SY006 # & UZ Plastic material (1 set = 2 details) ELA4A-5mm. New 100%.;SEY006#&Ôze chất liệu nhựa (1 SET = 2 chi tiết) ELA4A-5MM. Hàng mới 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
67
KG
6750
SET
194
USD
DA262737
2021-10-01
960631 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SY006 # & UZ Plastic material (1 set = 2 details) ELA4A-5mm. New 100%.;SEY006#&Ôze chất liệu nhựa (1 SET = 2 chi tiết) ELA4A-5MM. Hàng mới 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
67
KG
5450
SET
157
USD
DA262736
2021-10-01
960631 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SST008 # & daisies stamping plastic material (1 set = 4 details) PF113H0009. new 100%;SST008#&Cúc dập chất liệu nhựa( 1 bộ = 4 chi tiết) PF113H0009. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
108
KG
18400
SET
224
USD
DA262737
2021-10-01
960631 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SY006 # & UZ Plastic material (1 set = 2 details) ELA4A-5mm. New 100%.;SEY006#&Ôze chất liệu nhựa (1 SET = 2 chi tiết) ELA4A-5MM. Hàng mới 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
67
KG
4610
SET
133
USD
8591685443
2021-07-22
960630 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SEY001 # & Oze metal materials (1 set = 2 pieces) MC80123-7.5MM. new 100%;SEY001#&Ôze chất liệu kim loại(1 bộ = 2 chi tiết) MC80123-7.5MM. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
30
KG
9504
SET
218
USD
112200015525276
2022-03-16
960719 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SZP001 # & 29 Inch Vsor-5 Plastic Lock * -dalh. New 100%;SZP001#&Khóa nhựa 29 inch VSOR-5*-DALH.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YKK VN - CHI NHANH HA NAM
KHO CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
1083
KG
249
PCE
153
USD
112200015525276
2022-03-16
960719 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SZP001 # & Plastic lock 27.5 inch 102857-472 / VSOL-56-DALH. New products 100%;SZP001#&Khóa nhựa 27.5 inch 102857-472/VSOL-56-DALH.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YKK VN - CHI NHANH HA NAM
KHO CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
1083
KG
2492
PCE
1484
USD
112200015525276
2022-03-16
960719 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SZP001 # & 28 inch plastic lock 102857-472 / VSOL-56-DALH new 100%;SZP001#&Khóa nhựa 28 inch 102857-472/VSOL-56-DALH.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YKK VN - CHI NHANH HA NAM
KHO CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
1083
KG
2832
PCE
1706
USD
DSLA2109058
2021-10-01
600110 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC MPL022 # & Fabric with a weight of 97% Polyester 3% Spandex 133516 (MKN-1914-12) - 41/43 ". 100% new goods;MPL022#&Vải có tỷ trọng 97% Polyester 3% Spandex 133516 (MKN-1914-12) - 41/43". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
76
KG
225
YRD
839
USD
112200014884408
2022-02-25
430310 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB SST010 # & Faux Leatherette Material, Transfer 4 Declaration of 104299786030 (October 16, 2021);SST010#&Chốt chặn chất liệu giả da, chuyển giao mục 4 tờ khai 104299786030 (16/10/2021)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
5988
KG
17
PCE
4
USD
050320DSLSH2002054
2020-03-09
050590 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SDW001#&Lông vũ đã qua xử lý 081222, Hàng mới 100%;Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Other: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分:其他:鸭羽毛
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2100
KGM
96600
USD
270220DSLSH2002028
2020-03-06
050590 NG TY TNHH UNICO GLOBAL YB UNICO GLOBAL INC SDW001#&Lông vũ đã qua xử lý 081215. Hàng mới 100%.;Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Other: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分:其他:鸭羽毛
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
240
KGM
14270
USD
111121DSLGFT2122W016N
2021-11-18
581099 NG TY TNHH UNICO GLOBAL VN UNICO GLOBAL INC Alb002 # & Manual Label Fabric / Label Care Fabric;ALB002#&Nhãn hướng dẫn sử dụng chất liệu vải / Label Care Fabric
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5736
KG
35979
PCE
1439
USD
241021TPEHAP114498
2021-10-29
600192 NG TY TNHH UNICO GLOBAL VN UNICO GLOBAL INC FKPL001 # & knitted fabric with 100% polyester fabric composition 152cm / Fabric Knit;FKPL001#&Vải dệt kim có thành phần vải 100% Polyester khổ 152CM / Fabric Knit
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1029
KG
3528
MTK
10913
USD
011121DSLSH2110186
2021-11-06
540769 NG TY TNHH UNICO GLOBAL VN UNICO GLOBAL INC FPL015 # & Fabric with a weight 92% Polyester 8% Elastane size 57 inch / Fabric (woven fabric);FPL015#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester 8% Elastane khổ 57 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9745
KG
3135
MTK
9354
USD
220422DASHPH40889
2022-04-25
430310 NG TY TNHH UNICO GLOBAL VN UNICO GLOBAL INC Azp008#& zippered zippered leather zippers / Leatherette Zipper Puller;AZP008#&Dây tay kéo khóa chất liệu giả da / Fake leather Zipper puller
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
679
KG
14573
PCE
2259
USD
230622DSLSH2206270
2022-06-25
600129 NG TY TNHH UNICO GLOBAL VN UNICO GLOBAL INC FKPL006 #& knitted fabric with a proportion of 81% polyester, 19% Lyocell 173cm / Fabric Knit;FKPL006#&Vải dệt kim có tỷ trọng 81% Polyester, 19% Lyocell khổ 173CM / Fabric Knit
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6508
KG
5796
MTK
30777
USD
132100016155782
2021-10-29
851430 NG TY TNHH YB VI?T NAM CONG TY TNHH YOUNGBAG MICROMOTOR VIET NAM TSVP-PT-065 # & Cabinet (steel to hang when drying in the factory), Model KH-55AS, 220V, 1600W, 1.6KV, 50 / 60Hz, Kenton Apparatus Manufacturer Co.Ltd, SX 2019, old.;TSVP-PT-065#&Tủ sấy (bằng thép để treo khi sấy sp trong nhà xưởng), Model KH-55AS, 220V, 1600W,1.6KV, 50/60Hz, hãng sản xuất KENTON APPARATUS CO.LTD , SX 2019, cũ.
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH YOUNGBAG MICROMOTOR VN
KHO CONG TY TNHH YB VIET NAM
9414
KG
1
PCE
447
USD
132100016155782
2021-10-29
846029 NG TY TNHH YB VI?T NAM CONG TY TNHH YOUNGBAG MICROMOTOR VIET NAM TSVP-PT-071 # & inner diameter grinding machines used to produce vibrating motors of cell phones, micro mortor manufacturers, Model YB-M-JKJ, AC 220V 50 / 60Hz 1300W, 2017, old machines.;TSVP-PT-071#&Máy mài đường kính bên trong vòng bi dùng sản xuất mô tơ rung của ĐTDĐ, hãng sx Y.B MICRO MORTOR, Model YB-M-JKJ, AC 220V 50/60Hz 1300W,năm 2017,máy cũ.
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH YOUNGBAG MICROMOTOR VN
KHO CONG TY TNHH YB VIET NAM
9414
KG
1
PCE
5164
USD
132100016155782
2021-10-29
847480 NG TY TNHH YB VI?T NAM CONG TY TNHH YOUNGBAG MICROMOTOR VIET NAM TSVP-PT-081 # & Plastic bead mixer, Model JBJ1705185,220V, 1.5KW, NSX Suzhou Lixin, SX 2017, Old Machine.;TSVP-PT-081#&Máy trộn hạt nhựa, Model JBJ1705185,220V, 1.5Kw, NSX SUZHOU LIXIN,sx 2017, máy cũ.
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH YOUNGBAG MICROMOTOR VN
KHO CONG TY TNHH YB VIET NAM
9414
KG
1
PCE
405
USD
112100014930000
2021-09-01
611610 NG TY TNHH EHWA GLOBAL HO KINH DOANH BAO HO LAO DONG NGOC ANH 72000750 # & 3m anti-cutting gloves (Material: HPPE * Spadex, clay yarn, polyamide, coating material: Silicon Free Pu (Polyurethane)) # & VN;72000750#&Găng tay chống cắt 3M (Chất liệu: HPPE* spadex, sợi đất sét, polyamide, Chất liệu phủ: silicon free PU( polyurethane))#&VN
VIETNAM
VIETNAM
HO KDLD BAO HO NGOC ANH
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
71
KG
300
PR
461
USD
240222001CA12038
2022-03-02
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD TAR150A Aid Purity 99% (180kg / drum), additives for lubricating oil, components: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content ... CAS Number: 101-83-7, 100% new goods;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99% (180kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content... CAS số: 101-83-7, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12779
KG
900
KGM
5319
USD
140721001BAF1028
2021-07-19
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD 99% Pure Tar150A Aid, liquid form - additives for lubricants used in industrial production, 180kg / barrel, dicyclohexylamine -cas: 101-83-7. 100% new;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99%,dạng lỏng - chất phụ gia cho dầu nhớt dùng trong sx công nghiệp, 180kg/thùng,dicyclohexylamine -Cas:101-83-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19005
KG
4500
KGM
26550
USD
100522SZSP22050030
2022-05-27
290911 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND288#& Anallerg-VCE powder, main ingredient 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%, (Cas No: 86404-04-8) is the derivative of vitamin C, anti-aging, skin restoration effect. Cosmetics.;KND288#&Bột Anallerg-VCE,thành phần chính 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%,(cas no: 86404-04-8) là dẫn xuất của Vitamin C,công dụng chống lão hóa,phục hồi da.Sử dụng sản xuất mỹ phẩm.Hàng chưa qua sd.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7420
KG
1
KGM
238
USD
112200014862339
2022-02-24
281810 NG TY TNHH EHWA GLOBAL CONG TY TNHH THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG 72002391 # & sand oxide aluminum brown F36, (artificial corundum), granular, brown, used for sand blasting machine to spray the surface cleaning ball, 25kg / bag, 100% new goods # & cn;72002391#&Cát Oxit nhôm nâu F36, (Corundum nhân tạo), dạng hạt, màu nâu, dùng cho máy phun cát để phun bóng làm sạch bề mặt, 25kg/bao, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
2024
KG
80
BAG
3218
USD
090122RUSH2201083
2022-01-17
290943 NG TY TNHH GLOBAL DYEING YOUNG SHIN TEXTILE CO LTD PT002 # & derivative (ethylene glycol) - BCS-001.Thong Sole: 1285 / TB-KD3 - 30.12.16 (Cam Ket NLNK Company does not contain money);PT002#&Dẫn xuất ( Etylen glycol) - BCS-001.Thong bao so:1285/TB-KD3 - 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47829
KG
2400
KGM
4968
USD
DGL022198
2022-06-27
851491 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72007518 #& D39x820L kiln heating set, 100% new goods;72007518#&Bộ gia nhiệt D39x820L lò thiêu kết BSL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1385
KG
20
PCE
3574
USD
200422DGLS20287-01
2022-04-25
810110 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000913#& industrial metal powder Tungsten Powder W (Km-8), 100% new goods;13000913#&Bột kim loại công nghiệp TUNGSTEN POWDER W (KM-8), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7901
KG
500
KGM
23780
USD
120322SZSP22030036
2022-04-19
842230 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KN201010021#& automatic sealing machine, model YS-02, power source 220V/50Hz, capacity of 2.5kW, year manufacturing: 2018 used.;KN2010010021#&Máy chiết rót niêm phong tự động, Model YS-02, nguồn điện 220V/50HZ, công suất 2.5KW, năm sx: 2018.Nhà SX:Shenzhen Yong Shun.China.Sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7790
KG
1
SET
3700
USD
030122MK0H2112460
2022-01-13
400270 NG TY TNHH GLOBAL FAB J TECH TRADING CO LTD Uncast rubber-ethylene-propylene ETDM (E-271M / B-1), 100% new;Cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen EPDM (E-271M/B-1), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1199
KG
1000
KGM
6000
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for the Volvo oil exploding engine of the generator. Turbine intestine (rotor) 3825835. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện. Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 3825835. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
756
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for Volvo oil explosive engine of generators. Turbine intestine (rotor) 863765. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện.Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 863765. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
509
USD
4175942444
2022-01-04
610469 NG TY TNHH GLOBAL HANSOLL CAMBO HANDSOME LTD Patterns, Code: WN23100071097, Walmart brand, new goods;Quần mẫu, mã: WN23100071097, thương hiệu Walmart, hàng mới
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
5
KG
16
PCE
62
USD
220622SNKO010220604558
2022-06-29
741301 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72006412 #& Copper braid braided wire_1600a-400l top, 100% new goods;72006412#&Dây đồng bện SINTER BRAIDED WIRE_1600A-400L TOP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6118
KG
2
PCE
343
USD
150622008CX29455
2022-06-27
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extreme additives for Dailube GS-440L lubricant, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosition, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-440L, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
8000
KGM
29200
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., batch 0721dm0304, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0304,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
4
TNE
11666
USD
090721AMP0375187
2021-07-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extra-pressure additives for Dailube GS-450 Lubricants, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-450, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12703
KG
2400
KGM
8880
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., Batch 0721dm0303, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0303,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
12
TNE
37454
USD
240821001BAL8208
2021-08-31
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD Adhesion additives for ttr020c lubricant (160kg / drum), components: Density, Flash PT, Visc, Color, 100% new goods;Phụ gia bám dính cho dầu nhớt TTR020C (160kg/drum), thành phần: Density, flash pt, Visc, Color, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16823
KG
320
KGM
2640
USD
281220HAY200001495
2021-02-18
903281 NG TY TNHH GLOBAL SITEM STULZ GMBH Parts of precision air conditioning: Parts of air conditioning xac- the pressure switches operate pneumatically (3 .... 30bar) notation M10975, STULZ Brand, new 100%;Phụ tùng của máy lạnh chính xác: Phụ tùng của máy lạnh chính xác- công tắc áp suất hoạt động bằng khí nén ( 3....30bar ), ký hiệu M10975, hiệu Stulz, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1749
KG
1
PCE
67
USD
HICN2700248
2020-11-26
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
403
KG
200
KGM
4780
USD
HICN2700400
2021-01-15
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
133
KG
100
KGM
2390
USD
HICN2700850
2021-08-18
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Metal Powder AT (# 200) Used in Industry (KBHC: CAS: 7440-66-6, ZN: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1187
KG
60
KGM
1434
USD
HICN2700456
2021-02-08
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
428
KG
200
KGM
4780
USD
161121CABOSGN21020
2021-11-23
391310 NG TY TNHH GLOBAL DYEING UNG JIN TRADING 109nk # & natural polymers - Alginic acid (powder form) - Seatex H4. (The Company Limited Management Units does not contain precursor components). TK TK: 103870263601- 03.03.2021.;109NK#&Polyme tự nhiên - Axit alginic (dạng bột) - SEATEX H4. (Cty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). Đã kiểm hóa tk số: 103870263601- 03.03.2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
35500
USD
030721JDLKICHP2106174
2021-07-27
846090 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD B00034 # & Elevated surface polishing machine. Kunshan Mountain Automation Equipment brand. Model: MP-2-1,220V 3P 60Hz / 5KW. Year SX: 2015 - Used goods;B00034#&Máy đánh bóng bề mặt sản phẩm khoani. Hiệu Kunshan Mountain Automation Equipment. Model:MP-2-1,220V 3P 60HZ/5KW. Năm SX:2015- Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6720
KG
1
PCE
3100
USD
DGL021616
2021-11-05
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040804 # & ZND-2240.25 / 30 synthetic diamond beads used to produce saw blades;11040804#&Hạt kim cương tổng hợp ZND-2240.25/30 dùng để sản xuất lưỡi cưa
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
363
KG
200000
CT
32000
USD
DGL021729
2021-12-13
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040022 # & Artificial diamond beads: ZND-2120.40 / 60, 100% new goods;11040022#&Hạt kim cương nhân tạo :ZND-2120,40/60, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
79
KG
10000
CT
480
USD
526495197710
2021-08-28
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 # & powder metal industry P1 GRADE POWDER Crystalline Boron (boron powder), a New 100%;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
25
KG
20
KGM
40144
USD
574416683524
2022-06-30
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 #& industrial metal powder Crystalline Boron Powder Grade P1 (Boron powder), 100% new goods;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
24
KG
20
KGM
35639
USD
220921DGLS19500-01
2021-09-27
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) Boron 95%, Magnesium 2%, 100% new goods;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) tp Boron 95%, Magie 2% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15433
KG
20
KGM
24150
USD
100122KMTCINC3695736
2022-01-18
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) contains Boron 95%, Magnesium 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 mg);13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) chứa Boron 95%, Magie 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 Mg)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
9565
KG
40
KGM
48300
USD
110721DGLS19159-01
2021-07-22
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Powder Metal (boron powder) B95 (Boron-C) declared hc: 100% new magnesium 7439-95-4-;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) khai báo hc : 7439-95-4- Magie hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
10847
KG
20
KGM
24150
USD
300322JDLKICHP2203182
2022-04-20
851410 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD S900042#& Metal powder, heated with resistance. Brand: Dehico. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; Voltage: 220V 3P 50/ 60Hz/ capacity of 45 kW. Year of manufacturing: 2013. Used goods.;S900042#&Lò nung thiêu kết bột kim loại,gia nhiệt bằng điện trở. Nhãn hiệu: DEHICO. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; điện áp: 220V 3P 50/60HZ/ công suất 45 KW. Năm SX: 2013. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
7150
KG
1
PCE
6100
USD
290921EUGL2109005
2021-10-04
291521 NG TY TNHH CAP GLOBAL CAP CORPORATION ACETIC acid ADJ-002 (CAS 64-19-7). New 100%;Axit axetic ADJ-002 (CAS 64-19-7). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
220
KG
200
KGM
268
USD
271121EGLV152180047239
2022-01-19
680620 NG TY TNHH LC GLOBAL XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO LTD Pearl Stone has been Perlite (1bag = 10kgs), tablet form, size 3-6mm, close in 100 liters (used in agriculture, helps absorb water and nutrients for plants), 100% new products;Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=10KGS), dạng viên, size 3-6mm,đóng trong bao 100 lít( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
850
BAG
4845
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Super spicy noodles jjambong seafood gonghwachun (box), 110g / box, 16 boxes / barrel, hsd: 2022.05.28, manufacturer: Paldo Co., Ltd, 100%; MÌ SIÊU CAY JJAMBBONG HẢI SẢN GONGHWACHUN (DẠNG HỘP) ,110g/hộp, 16 hộp/thùng ,HSD:2022.05.28, nhà sx:Paldo Co.,Ltd , hàng mói 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
90
UNK
1386
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Gonghwachun black noodles (package) 195g, 24 packs / barrels. HSD: 2022.05.07. NSX: Food companyPaldo. New 100%;Mì tương đen Gonghwachun (dạng gói) 195g, 24 gói/ thùng. HSD: 2022.05.07. NSX: Công ty thực phẩmPaldo. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
100
UNK
1620
USD
200622GBIS22061951
2022-06-25
600390 NG TY TNHH EH GLOBAL UI JI HYEON KD PL28 #& boosted, made of knitted cloth;PL28#&Bo len cắt sẵn, bằng vải dệt kim
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2033
KG
5427
PCE
10691
USD
110522HDMUSELA80417800
2022-05-25
283190 NG TY TNHH GLOBAL DYEING DONG IN TEXCHEM CO LTD 113NK#& Zinc Formaldehyde Sulphoxylate, powder form: DA-300. .TK KNQ SOAD 104720256760 MUC 02. The company commits NLNK KG to contain precursor ingredients.;113NK#&Kẽm Formaldehyde Sulphoxylate, dạng bột :DA-300. .tk knq sô104720256760 muc 02. Cty cam kết NLNK kg chứa thành phần tiền chất.
INDIA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH GLOBAL DYEING
3602
KG
900
KGM
6480
USD
291220HULOC202010056
2021-01-26
200921 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Drinks - Grapefruit juice (330ml), 24 bottles / carton. HSD: 09.02.2021. NSX: Samyang Packaging, New 100%.;Nước giải khát - Nước bưởi (330ml), 24 chai/ thùng. HSD: 02/09/2021. NSX: Samyang Packaging, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19126
KG
125
UNK
2088
USD
BJSHPH21070088
2021-07-22
400510 NG TY TNHH CAP GLOBAL TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD 510 001 # & Rubber mixed with carbon black, uncured, in strips (CB52V). Width 120mm, NSX: HS Material. New 100%;510001#&Cao su hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng dải (CB52V). Chiều rộng 120mm, nsx: HS Material. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14470
KG
6964
KGM
22006
USD
122100016156602
2021-10-29
520623 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 012 # & Polyester - 60% BCI Cotton / 40% BCI Cotton / 40% BROSRPET Recycled Polyester Top Dyed Yarn 26s / 1. New 100%.;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% BCI COTTON/40% BROSRPET RECYCLED POLYESTER TOP DYED YARN 26S/1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
13596
KG
11058
KGM
56884
USD
130121DGLS18361-01
2021-01-18
720529 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000303 # & Powder Metal Industry FE (ASC300) (iron powder) used in industrial production saw blade;13000303#&Bột kim loại công nghiệp FE (ASC300) (bột sắt) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22028
KG
2000
KGM
7200
USD
270921DGLS19536
2021-10-03
722700 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 21049411202SPB # & Steel Saws Saws S: H, 494x2.7x29xu2x25.4.1p, Sand ,, 100% new goods;21049411202SPB#&Lõi đĩa cưa bằng thép S:H,494X2.7X29XU2X25.4,1P,SAND, , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6054
KG
25
PCE
1107
USD
HYIS2002033
2020-02-27
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED 022#&Sợi pha cotton & viscose- 70% RAYON 30% COTTON RAW WHITE 40S1;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非供零售用的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:测量小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
23
KGM
76
USD
132000013290047
2020-12-23
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM CO LTD 012 # & yarn cotton and polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER YARN Melange 40S / 1. New 100%;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER MELANGE YARN 40S/1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
10818
KG
10206
KGM
45602
USD
301220SDSBHP2001054
2021-01-09
320416 NG TY TNHH GLOBAL DYEING OH YOUNG INC 003 # & Dyes SUNFIX powder-SPR RED. Cthu comparison: 409 / TB-PTPL- 12:04:16 (Company committed NLNK khong precursor ingredients);003#&Thuốc nhuộm họat tính dạng bột-SUNFIX RED SPR. Cthu so: 409/TB-PTPL- 12.04.16 (Cty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11534
KG
500
KGM
3000
USD
PLIHQ5C42353
2021-10-18
847710 NG TY TNHH CAP GLOBAL LS MTRON LTD Plastic injection molding machine for injection molding shaping plastic products, Model: WIZ220E, capacity of 50.2kw, 380V voltage, manufacturer: LS MTRON LTD, year SX: 2021. 100% new products;Máy đúc phun nhựa dùng để đúc phun định hình các sản phẩm từ nhựa, model: WIZ220E, công suất 50.2kw, điện áp 380v, Hãng sx: LS MTRON LTD, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
79520
KG
1
SET
88000
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
750
KGM
73238
USD
040422KMTCINC3771511
2022-04-08
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216#& industrial metal powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in the saw blade manufacturing industry (KHBC: CAS 7440-48-4 CO);13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KHBC: CAS 7440-48-4 Co)
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5176
KG
900
KGM
81513
USD
HICN2156550
2021-12-16
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
585
KG
50
KGM
2865
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
1500
KGM
146475
USD
251220KMTCINC3334235
2021-01-04
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Powder Metal industrial S-160 COBALT POWDER (OMG) for industrial production saw blade;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6240
KG
400
KGM
21440
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 Extra Fine Cobalt Powder Shu-Ef Cobalt industrial powder used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
24413
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 Cobalt industrial metal powder (UF) used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
14325
USD
050621KMTCINC3497407
2021-06-11
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Industrial Metal Powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in saw blade manufacturing industry;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2891
KG
200
KGM
10022
USD