Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2.2. Repair filtration systems bụ;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2.2. Sửa chữa hệ thống lọc bụ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
328
KGM
254
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
132100016167132
2021-10-29
282300 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Ti3o5 # & titanium oxide (inorganic compounds), granular form, chemical formula: Ti3O5, 100% new products.;Ti3O5#&Titan oxit ( hợp chất vô cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
453
KG
2
KGM
193
USD
132000012676533
2020-11-30
321512 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2) # & Industrial Supplies black SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2), New 100%.;SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2)#&Mực in công nghiệp màu đen SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
36
KGM
1932
USD
132000012676533
2020-11-30
281820 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Aluminum oxide Al2O3 # & white granules, chemical formula: Al2O3, Kas code: 1344-28-1. New 100%.;AL2O3#&Nhôm oxit dạng hạt nhỏ màu trắng, công thức hóa học : Al2O3, mã kas: 1344-28-1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
5
KGM
286
USD
1.1210001637e+014
2021-11-08
440122 NG TY TNHH UJU VINA PHú TH? CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH N005 # & shells are from glue tree (planted forest garden). New 100%. Size with about 50cm ~ 150cm;N005#&Vỏ được bào từ gỗ cây keo (Vườn rừng trồng). Hàng mới 100%. Kích thước có khoảng từ 50cm~150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
524220
KG
524220
KGM
10552
USD
112200018468284
2022-06-28
731101 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - #& 9k gas container (nitrogen bottle), 10L capacity, steel material, 100% new goods;-#&vỏ bình chứa khí 9K (bình Nito), dung tích 10L, Chất liệu thép, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
178
KG
1
UNA
63
USD
AEC502518
2021-10-02
742000 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10334-40 # & feet connected by copper used to produce phone connectors. New 100%.;10334-40#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1457
KG
146300
PCE
2926
USD
AEC502518
2021-10-02
742000 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 12424-R06 # & Foot connected by copper used to produce phone connectors. New 100%.;12424-R06#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1457
KG
207000
PCE
1904
USD
AEC502517
2021-10-01
742000 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 1034R51 # & Foot Connecting copper used to produce head connector [ball] BTB 0.35 0.8 Fe ter. New 100%.;1034R51#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối đầu [BI]BTB 0.35 0.8 FE TER. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2981
KG
7200000
PCE
1440
USD
OSL02212144
2021-09-02
284330 NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
27
KG
15000
GRM
606300
USD
OSL02222003
2022-01-12
284330 NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
18
KG
10000
GRM
402900
USD
112200015713055
2022-03-25
284321 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Silver Nitrate 0.05n (0.05MOL / L-Silver Nitrate Solution (N / 20)), Ingredients: Silver Nitrate 0.5-1%, and water> 99%, used in the laboratory. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle);-#&Bạc Nitrat 0.05N (0.05mol/L-Silver nitrate solution (N/20)), thành phần: Silver Nitrate 0.5-1%, và nước >99%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
10
KG
3
UNA
146
USD
112100016146439
2021-10-29
284321 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Silver Nitrate 0.05n (0.05MOL / L-Silver Nitrate Solution (N / 20)), Ingredients: Silver Nitrate 0.5-1%, and water> 99%, used in the laboratory. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle); -#&Bạc Nitrat 0.05N (0.05mol/L-Silver nitrate solution (N/20)), thành phần: Silver Nitrate 0.5-1%, và nước >99%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
27
KG
1
UNA
49
USD
112200014946806
2022-02-25
284321 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Silver Nitrate 0.05n (0.05MOL / L-Silver Nitrate Solution (N / 20)), Ingredients: Silver Nitrate 0.5-1%, and water> 99%, used in the laboratory. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle);-#&Bạc Nitrat 0.05N (0.05mol/L-Silver nitrate solution (N/20)), thành phần: Silver Nitrate 0.5-1%, và nước >99%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
26
KG
4
UNA
196
USD
112100016532655
2021-11-12
391911 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - # & 3-sided adhesive tape, 1cm wide, plastic material, 100% new products; -#&Băng dính 2 mặt 3M, rộng 1cm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
448
KG
1
ROL
13
USD
112200017367282
2022-05-20
285390 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA - Distilled water HPLC Water, 4L bottle. TP: Pure Water 100% CAS 7732-18-5. 4 liters/bottle. Used in the laboratory. 100% new;-#&Nước cất HPLC Water, chai 4L. TP: Pure water 100% CAS 7732-18-5. 4 lít/chai. Dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
8
UNA
204
USD
112100014205144
2021-07-27
480591 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH GBT VINA - # & white paper rolls not coated 90g, 16mmx410mm size, 100% new goods; -#&Cuộn giấy trắng không tráng định lượng 90g, khổ 16mmx410mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GBT VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
3774
KG
337
KGM
498
USD
112200018468284
2022-06-28
490599 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - #& Northern map without frame, KT 80x120cm, 1 book = 1 pcs, 100% new goods;-#&Bản đồ miền bắc không khung, KT 80x120cm, 1 cuốn=1 chiếc, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
178
KG
1
PCE
32
USD
112200018468284
2022-06-28
490599 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - #& the Northern map has a frame, KT 80x120cm, 1 book = 1 new 100% goods;-#&Bản đồ miền bắc có khung, KT 80x120cm, 1 cuốn = 1 chiếc hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
178
KG
1
PCE
51
USD
112100012695908
2021-06-14
281000 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y - # & Solids used in metal plating BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No. : 10043-35-3, NSX: OCI Company Ltd. Products used for cleaning before bringing in metal plating. New 100%.; -#&Chất rắn dùng trong mạ kim loại BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No. : 10043-35-3 ,Nsx: OCI Company Ltd. Dùng để tẩy rửa sản phẩm trước khi đưa vào mạ kim loại. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CONG TY TNHH UJU VINA
17470
KG
260
KGM
1352
USD
112100015436805
2021-09-30
283324 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH PL TECH - # & Nickel Sulphate solution for Palluna electroplating ACF-100 Nickel Replenisher (1L / CAN) (TP: Nickel Sulphate <25%, water), as electrical solvent for plated transmission wires. New 100%;-#&Dung dịch Nickel Sulphate dùng trong mạ điện PALLUNA ACF-100 NICKEL REPLENISHER(1L/CAN)(TP: Nickel Sulphate <25%, Water), làm dung môi điện li cho dây truyền mạ. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH UJU VINA
104
KG
1
LTR
203
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC23 # & Metal Plating solution 1- (3-sulfonorropyl) Pyridinium in water, Preciousfab HG-ICN100 Brightener D contains 1- (3- sulfonopropyl) pyridinium 4-5% CAS NO.: 15471-17-7 and water 95- 100%; 100% new.;HC23#&Dung dịch mạ kim loại 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium trong nước, PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER D chứa 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium 4-5% CAS No.: 15471-17-7 và nước 95-100% ;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
2
LTR
288
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC5 # & Metal plating solution Preciousfab HG-ICN100 Brightener E. TP: Organic Compound 4% -5% - CAS 59-67-6; Water 95% -100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of JAPAN LTD. 100% New.;HC5#&Dung dịch mạ kim loại PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER E. Tp: Organic compound 4%-5% - CAS 59-67-6; Water 95%-100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of Japan Ltd.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
3
LTR
454
USD
AEC502760
2022-05-20
741999 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10346-R26#& copper-connected pin to produce phone and car connectors [BP] BTB 0.35 26P Rivet Fe. New 100%;10346-R26#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô [BP]BTB 0.35 26P Rivet FE. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3986
KG
118200
PCE
1123
USD
AEC502759
2022-05-19
741999 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10351-R54#& copper-connected pin to produce phone and car connectors [BM] BTB 54P Rivet Ma. New 100%;10351-R54#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô [BM]BTB 54P Rivet MA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3465
KG
38250
PCE
574
USD
112100014178413
2021-07-26
292121 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y - # & 0.1m-2NA organic acid solution. City: ethylenediaminetetraacetic acid <5% CAS 6381-92-6, water> 95% CAS 7732-18-5. NSX: OCI Company Ltd. 1L / Bottle. In the laboratory. 100% new; -#&Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.1M- 2Na. TP: ETHYLENEDIAMINETETRAACETIC ACID <5% CAS 6381-92-6, WATER > 95% CAS 7732-18-5. NSX: OCI Company Ltd. 1L/ chai.dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CONG TY TNHH UJU VINA
246
KG
12
UNA
308
USD
112200014946806
2022-02-25
291411 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & 99.9% acetone solution, use cleaning plated products, TP: Acetone 100% (min: 99.9%). NSX: Samchun. 100% new goods (4L / CAN);-#&Dung dich Acetone 99.9%, dùng lau tẩy các sản phẩm mạ, tp: Acetone 100% (min: 99.9%). NSX: Samchun. Hàng mới 100% (4L/can)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
26
KG
1
UNA
53
USD
AEC502769
2022-05-30
270740 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD -#& grease cleaning solution MCL-03 (Ingredients including: Polyalphaolefin 5%, Heavy naphtha 94.9%, antioxidant 0.1%) (1 barrel = 1 pce = 10 liters), 100%new goods;-#&Dung dịch làm sạch dầu mỡ loại MCL-03 (thành phần gồm: Polyalphaolefin 5%, Heavy naphtha 94.9%, Antioxidant 0.1%) (1 thùng = 1 PCE = 10 lít), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
385
KG
40
PCE
3000
USD
AEC502228
2020-12-16
270740 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD - # & grease cleaning solution type MCL-03 (composition comprises: Polyalphaolefin 5%, 94.9% Heavy naphtha, Antioxidant 0.1%) (1 barrel = 1 PCE = 10 liters), New 100%;-#&Dung dịch làm sạch dầu mỡ loại MCL-03 (thành phần gồm: Polyalphaolefin 5%, Heavy naphtha 94.9%, Antioxidant 0.1%) (1 thùng = 1 PCE = 10 lít), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
199
KG
5
PCE
375
USD
112200017367282
2022-05-20
280610 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA HC8 hydrochloric acid solution 35%/ hydrochloric acid 35%, contains: Hydrogen chloride 35% CAS: 7647-01-0 and 65% CAS: 7732-18-5. . Used in metal plating industry. 100% new;HC8#&Dung dịch Axit clohydric 35%/ HYDROCHLORIC ACID 35%, chứa: Hydrogen chloride 35% CAS: 7647-01-0 và nước 65% CAS:7732-18-5. . Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
140
KGM
84
USD
112000012592504
2020-11-27
281120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH MTV INSOL VINA - # & nickel plating solution SH-100A (mixed solution of boric acid and acid Phosphorous looai very diluted), New 100%;-#&Dung dịch mạ Nikel SH-100A ( Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
1506
KG
300
KGM
4615
USD
112100014257753
2021-07-29
480255 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH BPMC VINA - # & white printed paper with a width of 13mm, quantitative: 120g / m2 used to roll outside the finished goods before closing the goods into bobin; new 100%; -#&Giấy in trắng có chiều rộng 13mm, định lượng: 120g/m2 dùng để cuộn bên ngoài cuộn hàng thành phẩm trước khi đóng hàng vào bobin; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BPMC-VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
2670
KG
464
KGM
687
USD
112200017367282
2022-05-20
284290 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA -Nickel Sulfamate Solution 65% component contains Nickel Sulfamate Solution 65% (Ni (SO3NH2) 2; 13770-89-3), and water (H2O, CAS: 7732-18-5) remaining. New 100%;-#&Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION 65% thành phần chứa Nickel sulfamate Solution 65% (Ni(SO3NH2)2; 13770-89-3), và nước (H2O, CAS: 7732-18-5) còn lại. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
4000
KGM
21376
USD
112100016146439
2021-10-29
292690 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Acetonitrile solution 99.9%, used in laboratories, components: acetonitrile 100%. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle); -#&Dung dịch Acetonitrile 99.9%, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: Acetonitrile 100%. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
27
KG
2
UNA
105
USD
112100009240541
2021-01-27
281119 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH MTV INSOL VINA - # & nickel plating solution SH-100A (mixed solution of boric acid Phosphorous acid and highly diluted type), a New 100%;-#&Dung dịch mạ Nikel SH-100A ( Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid lọai rất loãng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
1956
KG
280
KGM
4325
USD
112100016146439
2021-10-29
280120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & IoT 0.1N iodine antiseptic solution used in the laboratory. T / P: iodine 3 ~ 6%, Potassium iodine 1 ~ 2% and water <96%. NSX: OCI. 100% new goods (1L / bottle); -#&Dung dịch sát trùng iot 0.1N Iodine dùng trong phòng thí nghiệm. t/p: Iodine 3~6%, Potassium Iodine 1~2% và nước <96%. NSX: OCI. Hàng mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
27
KG
3
UNA
73
USD
112200014946806
2022-02-25
280120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & IoT 0.1N iodine antiseptic solution used in the laboratory. T / P: Iodine 3 ~ 6%, Potassium iodine 1 ~ 2% and water <96%. NSX: OCI. 100% new goods (1L / bottle);-#&Dung dịch sát trùng iot 0.1N Iodine dùng trong phòng thí nghiệm. t/p: Iodine 3~6%, Potassium Iodine 1~2% và nước <96%. NSX: OCI. Hàng mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
26
KG
3
UNA
72
USD
112200017523172
2022-05-26
280120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA -#& IoT 0.1N iodine disinfectant used in the laboratory. T/P: Hydrochloric acid 0.01%, iodine 1 ~ 2%, Potassium iodine 3 ~ 4%and 95 ~ 96%water. NSX: Samchun. 100% new products (1l/bottle);-#&Dung dịch sát trùng iot 0.1N Iodine dùng trong phòng thí nghiệm. t/p: Hydrochloric acid 0.01%, Iodine 1~2%, Potassium Iodine 3~4% và nước 95~96%. NSX: Samchun. Hàng mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
21
KG
1
UNA
28
USD
JPKA2102011
2021-02-18
741011 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD SD4181702 # & Refined Copper foil rolls are not boi.Kich size: thickness * width: 0:18 * 17.0mm .. New 100%;SD4181702#&Đồng tinh luyện lá mỏng dạng cuộn chưa được bồi.Kích thước:dày*rộng:0.18*17.0mm.. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4381
KG
318
KGM
40011
USD
112200016772744
2022-04-29
750210 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA - #& Nickel used in metal plating (Ni D Crowns), TP: Ni Metal (Nickel) 100%(CAS: 7440-02-0). NSX: Glencore Nikkelverk AS. Used in metal plating industry. 100% new;-#&Nickel dùng trong mạ kim loại (NI D CROWNS), TP: Ni metal (Nickel) 100%( CAS:7440-02-0). NSX: GLENCORE NIKKELVERK AS. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
10275
KG
500
KGM
16828
USD
112100014940000
2021-09-06
621600 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - # & coating gloves, used for workers working in the factory, 100% new products; -#&Găng tay phủ sơn, dùng cho công nhân làm việc trong nhà máy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
218
KG
50
PR
9
USD
112200017367282
2022-05-20
291719 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA HC7 Liquid used in metal plating CT-3. The part contains sulfobutanedioic acid 1,4bis (2-ethylhexyl) estin sodium salt <4% (CAS NO 577-11-7; CTHH: C20H37NAO7S) and water (remaining) . 100% new;HC7#&Chất lỏng dùng trong mạ kim loại CT-3 .thành phần chứa Sulfobutanedioic acid 1,4bis(2-ethylhexyl)ester sodium salt <4% (CAS No 577-11-7; CTHH: C20H37NaO7S) và nước (còn lại). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
180
LTR
4320
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
051121SITGNBHP034249
2021-11-10
390391 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO LTD Non-PVC # & Polystyrene plastic beads, primary forms (non-PVC), type JLS-FR331W803C (01), raw material for mobile phone charging cable, 100% new goods;NON-PVC#&Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại JLS-FR331W803C(01), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15600
KG
15000
KGM
71250
USD
240921JNBHPHINC2109008
2021-10-04
850491 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN SJ TECH CO LTD Bracket # & charging frame, used to make wireless charger for smart wristbands, zinc, R500 Assy TX Bracket (GH98-43930A), 100% new;BRACKET#&Khung đỡ sạc, dùng để sx sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh, bằng kẽm, R500 ASSY TX BRACKET (GH98-43930A), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
400
KG
50400
PCE
21370
USD
KEJLTS05203
2022-06-29
902220 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN RFTECH CO LTD Machine analyzer of materials in the product, using X-rays, XRF Analyzer EA1000AIII (100 ~ 240V, 1.8A, 50KV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, SX 2022, 100% new goods;Máy phân tích thành phần vật liệu trong sản phẩm, sử dụng tia X, XRF Analyzer EA1000AIII (100~240V, 1.8A, 50kV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, sx năm 2022, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
77
KG
1
PCE
44444
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
020721LLLHCM21618320HK
2021-07-14
851390 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN Hà ECOTEK CANADA PROMOTION TRADE CORPORATION Plastic taken for 12V500MA switch (TG) for Santak Offline TG (P / N: 092-37081), (FOC), (Used for product warranty), (100% new);Gạt plastic dùng cho công tắc 12V500mA (TG) cho bộ lưu điện Santak Offline TG (P/N: 092-37081), (Hàng FOC), (Dùng để bảo hành sản phẩm), (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
439
KG
26
PCE
4
USD
230322008CX13092
2022-06-10
845949 NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Metal machines, electricity operating, used for direct production in industry, brand-shibaura, capacity to 12 KW, NSX 2016;Máy doa kim loại,hoạt động bằng điện,đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-SHIBAURA ,Công suất-12 KW, NSX 2016
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
36035
KG
1
PCE
4000
USD
776450405300
2022-04-05
820530 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN X??NG RS COMPONENTS PTE LTD Metal opaque set (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 pieces) Stanley brand used in industry. Code: 2642404-100% new;Bộ đục kim loại (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 cái) hiệu Stanley dùng trong công nghiệp. Mã số: 2642404-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
5
SET
170
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
181220CLK2012430HAI
2020-12-23
521149 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1009 # & Shoulders main 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41 "/2142.3YDS;1009#&Vai chinh 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41"/2142.3YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3417
KG
2040
MTK
8384
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
3500
PCE
70
USD
111121DSLGFT2122W107C
2021-11-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
786
KG
2625
PCE
274
USD
220221KMTA72101418
2021-02-27
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1266
KG
2351
PCE
10
USD
020721DSLGDA0122W043N
2021-07-07
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8667
KG
2993
PCE
120
USD
230121KRTPHAI2101008
2021-01-29
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1717
KG
10712
PCE
214
USD
300821KRTPHAI2108012
2021-09-06
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1091
KG
3432
PCE
1167
USD
111021KRTPHAI2110004
2021-10-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2707
KG
5000
PCE
750
USD
071221ANCXHPH21120004
2021-12-16
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1199
KG
2345
PCE
59
USD
251220CLK2012441HAI
2021-01-05
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4287
KG
16916
PCE
1041
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
9112
PCE
182
USD
020121KRTPHAI2012012
2021-01-09
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
5297
PCE
106
USD
140221TGLU2102017
2021-02-22
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3300
KG
7494
PCE
300
USD
130621DSLGDA0121W108C
2021-06-21
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
8240
PCE
330
USD