Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.1210001637e+014
2021-11-08
440122 NG TY TNHH UJU VINA PHú TH? CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH N005 # & shells are from glue tree (planted forest garden). New 100%. Size with about 50cm ~ 150cm;N005#&Vỏ được bào từ gỗ cây keo (Vườn rừng trồng). Hàng mới 100%. Kích thước có khoảng từ 50cm~150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
524220
KG
524220
KGM
10552
USD
112200018468284
2022-06-28
731101 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - #& 9k gas container (nitrogen bottle), 10L capacity, steel material, 100% new goods;-#&vỏ bình chứa khí 9K (bình Nito), dung tích 10L, Chất liệu thép, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
178
KG
1
UNA
63
USD
AEC502518
2021-10-02
742000 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10334-40 # & feet connected by copper used to produce phone connectors. New 100%.;10334-40#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1457
KG
146300
PCE
2926
USD
AEC502518
2021-10-02
742000 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 12424-R06 # & Foot connected by copper used to produce phone connectors. New 100%.;12424-R06#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1457
KG
207000
PCE
1904
USD
AEC502517
2021-10-01
742000 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 1034R51 # & Foot Connecting copper used to produce head connector [ball] BTB 0.35 0.8 Fe ter. New 100%.;1034R51#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối đầu [BI]BTB 0.35 0.8 FE TER. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2981
KG
7200000
PCE
1440
USD
OSL02212144
2021-09-02
284330 NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
27
KG
15000
GRM
606300
USD
OSL02222003
2022-01-12
284330 NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
18
KG
10000
GRM
402900
USD
112200015713055
2022-03-25
284321 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Silver Nitrate 0.05n (0.05MOL / L-Silver Nitrate Solution (N / 20)), Ingredients: Silver Nitrate 0.5-1%, and water> 99%, used in the laboratory. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle);-#&Bạc Nitrat 0.05N (0.05mol/L-Silver nitrate solution (N/20)), thành phần: Silver Nitrate 0.5-1%, và nước >99%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
10
KG
3
UNA
146
USD
112100016146439
2021-10-29
284321 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Silver Nitrate 0.05n (0.05MOL / L-Silver Nitrate Solution (N / 20)), Ingredients: Silver Nitrate 0.5-1%, and water> 99%, used in the laboratory. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle); -#&Bạc Nitrat 0.05N (0.05mol/L-Silver nitrate solution (N/20)), thành phần: Silver Nitrate 0.5-1%, và nước >99%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
27
KG
1
UNA
49
USD
112200014946806
2022-02-25
284321 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Silver Nitrate 0.05n (0.05MOL / L-Silver Nitrate Solution (N / 20)), Ingredients: Silver Nitrate 0.5-1%, and water> 99%, used in the laboratory. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle);-#&Bạc Nitrat 0.05N (0.05mol/L-Silver nitrate solution (N/20)), thành phần: Silver Nitrate 0.5-1%, và nước >99%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
26
KG
4
UNA
196
USD
112100016532655
2021-11-12
391911 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - # & 3-sided adhesive tape, 1cm wide, plastic material, 100% new products; -#&Băng dính 2 mặt 3M, rộng 1cm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
448
KG
1
ROL
13
USD
112200017367282
2022-05-20
285390 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA - Distilled water HPLC Water, 4L bottle. TP: Pure Water 100% CAS 7732-18-5. 4 liters/bottle. Used in the laboratory. 100% new;-#&Nước cất HPLC Water, chai 4L. TP: Pure water 100% CAS 7732-18-5. 4 lít/chai. Dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
8
UNA
204
USD
112100014205144
2021-07-27
480591 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH GBT VINA - # & white paper rolls not coated 90g, 16mmx410mm size, 100% new goods; -#&Cuộn giấy trắng không tráng định lượng 90g, khổ 16mmx410mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GBT VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
3774
KG
337
KGM
498
USD
112200018468284
2022-06-28
490599 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - #& Northern map without frame, KT 80x120cm, 1 book = 1 pcs, 100% new goods;-#&Bản đồ miền bắc không khung, KT 80x120cm, 1 cuốn=1 chiếc, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
178
KG
1
PCE
32
USD
112200018468284
2022-06-28
490599 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - #& the Northern map has a frame, KT 80x120cm, 1 book = 1 new 100% goods;-#&Bản đồ miền bắc có khung, KT 80x120cm, 1 cuốn = 1 chiếc hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
178
KG
1
PCE
51
USD
112100012695908
2021-06-14
281000 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y - # & Solids used in metal plating BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No. : 10043-35-3, NSX: OCI Company Ltd. Products used for cleaning before bringing in metal plating. New 100%.; -#&Chất rắn dùng trong mạ kim loại BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No. : 10043-35-3 ,Nsx: OCI Company Ltd. Dùng để tẩy rửa sản phẩm trước khi đưa vào mạ kim loại. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CONG TY TNHH UJU VINA
17470
KG
260
KGM
1352
USD
112100015436805
2021-09-30
283324 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH PL TECH - # & Nickel Sulphate solution for Palluna electroplating ACF-100 Nickel Replenisher (1L / CAN) (TP: Nickel Sulphate <25%, water), as electrical solvent for plated transmission wires. New 100%;-#&Dung dịch Nickel Sulphate dùng trong mạ điện PALLUNA ACF-100 NICKEL REPLENISHER(1L/CAN)(TP: Nickel Sulphate <25%, Water), làm dung môi điện li cho dây truyền mạ. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH UJU VINA
104
KG
1
LTR
203
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC23 # & Metal Plating solution 1- (3-sulfonorropyl) Pyridinium in water, Preciousfab HG-ICN100 Brightener D contains 1- (3- sulfonopropyl) pyridinium 4-5% CAS NO.: 15471-17-7 and water 95- 100%; 100% new.;HC23#&Dung dịch mạ kim loại 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium trong nước, PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER D chứa 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium 4-5% CAS No.: 15471-17-7 và nước 95-100% ;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
2
LTR
288
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC5 # & Metal plating solution Preciousfab HG-ICN100 Brightener E. TP: Organic Compound 4% -5% - CAS 59-67-6; Water 95% -100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of JAPAN LTD. 100% New.;HC5#&Dung dịch mạ kim loại PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER E. Tp: Organic compound 4%-5% - CAS 59-67-6; Water 95%-100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of Japan Ltd.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
3
LTR
454
USD
AEC502760
2022-05-20
741999 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10346-R26#& copper-connected pin to produce phone and car connectors [BP] BTB 0.35 26P Rivet Fe. New 100%;10346-R26#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô [BP]BTB 0.35 26P Rivet FE. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3986
KG
118200
PCE
1123
USD
AEC502759
2022-05-19
741999 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10351-R54#& copper-connected pin to produce phone and car connectors [BM] BTB 54P Rivet Ma. New 100%;10351-R54#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô [BM]BTB 54P Rivet MA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3465
KG
38250
PCE
574
USD
112100014178413
2021-07-26
292121 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y - # & 0.1m-2NA organic acid solution. City: ethylenediaminetetraacetic acid <5% CAS 6381-92-6, water> 95% CAS 7732-18-5. NSX: OCI Company Ltd. 1L / Bottle. In the laboratory. 100% new; -#&Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.1M- 2Na. TP: ETHYLENEDIAMINETETRAACETIC ACID <5% CAS 6381-92-6, WATER > 95% CAS 7732-18-5. NSX: OCI Company Ltd. 1L/ chai.dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CONG TY TNHH UJU VINA
246
KG
12
UNA
308
USD
112200014946806
2022-02-25
291411 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & 99.9% acetone solution, use cleaning plated products, TP: Acetone 100% (min: 99.9%). NSX: Samchun. 100% new goods (4L / CAN);-#&Dung dich Acetone 99.9%, dùng lau tẩy các sản phẩm mạ, tp: Acetone 100% (min: 99.9%). NSX: Samchun. Hàng mới 100% (4L/can)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
26
KG
1
UNA
53
USD
AEC502769
2022-05-30
270740 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD -#& grease cleaning solution MCL-03 (Ingredients including: Polyalphaolefin 5%, Heavy naphtha 94.9%, antioxidant 0.1%) (1 barrel = 1 pce = 10 liters), 100%new goods;-#&Dung dịch làm sạch dầu mỡ loại MCL-03 (thành phần gồm: Polyalphaolefin 5%, Heavy naphtha 94.9%, Antioxidant 0.1%) (1 thùng = 1 PCE = 10 lít), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
385
KG
40
PCE
3000
USD
AEC502228
2020-12-16
270740 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD - # & grease cleaning solution type MCL-03 (composition comprises: Polyalphaolefin 5%, 94.9% Heavy naphtha, Antioxidant 0.1%) (1 barrel = 1 PCE = 10 liters), New 100%;-#&Dung dịch làm sạch dầu mỡ loại MCL-03 (thành phần gồm: Polyalphaolefin 5%, Heavy naphtha 94.9%, Antioxidant 0.1%) (1 thùng = 1 PCE = 10 lít), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
199
KG
5
PCE
375
USD
112200017367282
2022-05-20
280610 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA HC8 hydrochloric acid solution 35%/ hydrochloric acid 35%, contains: Hydrogen chloride 35% CAS: 7647-01-0 and 65% CAS: 7732-18-5. . Used in metal plating industry. 100% new;HC8#&Dung dịch Axit clohydric 35%/ HYDROCHLORIC ACID 35%, chứa: Hydrogen chloride 35% CAS: 7647-01-0 và nước 65% CAS:7732-18-5. . Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
140
KGM
84
USD
112000012592504
2020-11-27
281120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH MTV INSOL VINA - # & nickel plating solution SH-100A (mixed solution of boric acid and acid Phosphorous looai very diluted), New 100%;-#&Dung dịch mạ Nikel SH-100A ( Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
1506
KG
300
KGM
4615
USD
112100014257753
2021-07-29
480255 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH BPMC VINA - # & white printed paper with a width of 13mm, quantitative: 120g / m2 used to roll outside the finished goods before closing the goods into bobin; new 100%; -#&Giấy in trắng có chiều rộng 13mm, định lượng: 120g/m2 dùng để cuộn bên ngoài cuộn hàng thành phẩm trước khi đóng hàng vào bobin; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BPMC-VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
2670
KG
464
KGM
687
USD
112200017367282
2022-05-20
284290 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA -Nickel Sulfamate Solution 65% component contains Nickel Sulfamate Solution 65% (Ni (SO3NH2) 2; 13770-89-3), and water (H2O, CAS: 7732-18-5) remaining. New 100%;-#&Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION 65% thành phần chứa Nickel sulfamate Solution 65% (Ni(SO3NH2)2; 13770-89-3), và nước (H2O, CAS: 7732-18-5) còn lại. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
4000
KGM
21376
USD
112100016146439
2021-10-29
292690 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & Acetonitrile solution 99.9%, used in laboratories, components: acetonitrile 100%. NSX: Samchun. New 100%. (1L / bottle); -#&Dung dịch Acetonitrile 99.9%, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: Acetonitrile 100%. NSX: Samchun. Hàng mới 100%. (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
27
KG
2
UNA
105
USD
112100009240541
2021-01-27
281119 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH MTV INSOL VINA - # & nickel plating solution SH-100A (mixed solution of boric acid Phosphorous acid and highly diluted type), a New 100%;-#&Dung dịch mạ Nikel SH-100A ( Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid lọai rất loãng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
1956
KG
280
KGM
4325
USD
112100016146439
2021-10-29
280120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & IoT 0.1N iodine antiseptic solution used in the laboratory. T / P: iodine 3 ~ 6%, Potassium iodine 1 ~ 2% and water <96%. NSX: OCI. 100% new goods (1L / bottle); -#&Dung dịch sát trùng iot 0.1N Iodine dùng trong phòng thí nghiệm. t/p: Iodine 3~6%, Potassium Iodine 1~2% và nước <96%. NSX: OCI. Hàng mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
27
KG
3
UNA
73
USD
112200014946806
2022-02-25
280120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA - # & IoT 0.1N iodine antiseptic solution used in the laboratory. T / P: Iodine 3 ~ 6%, Potassium iodine 1 ~ 2% and water <96%. NSX: OCI. 100% new goods (1L / bottle);-#&Dung dịch sát trùng iot 0.1N Iodine dùng trong phòng thí nghiệm. t/p: Iodine 3~6%, Potassium Iodine 1~2% và nước <96%. NSX: OCI. Hàng mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
26
KG
3
UNA
72
USD
112200017523172
2022-05-26
280120 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH KPM TECH VINA -#& IoT 0.1N iodine disinfectant used in the laboratory. T/P: Hydrochloric acid 0.01%, iodine 1 ~ 2%, Potassium iodine 3 ~ 4%and 95 ~ 96%water. NSX: Samchun. 100% new products (1l/bottle);-#&Dung dịch sát trùng iot 0.1N Iodine dùng trong phòng thí nghiệm. t/p: Hydrochloric acid 0.01%, Iodine 1~2%, Potassium Iodine 3~4% và nước 95~96%. NSX: Samchun. Hàng mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KPM TECH VINA
CTY TNHH UJU VINA
21
KG
1
UNA
28
USD
JPKA2102011
2021-02-18
741011 NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD SD4181702 # & Refined Copper foil rolls are not boi.Kich size: thickness * width: 0:18 * 17.0mm .. New 100%;SD4181702#&Đồng tinh luyện lá mỏng dạng cuộn chưa được bồi.Kích thước:dày*rộng:0.18*17.0mm.. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4381
KG
318
KGM
40011
USD
112200016772744
2022-04-29
750210 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA - #& Nickel used in metal plating (Ni D Crowns), TP: Ni Metal (Nickel) 100%(CAS: 7440-02-0). NSX: Glencore Nikkelverk AS. Used in metal plating industry. 100% new;-#&Nickel dùng trong mạ kim loại (NI D CROWNS), TP: Ni metal (Nickel) 100%( CAS:7440-02-0). NSX: GLENCORE NIKKELVERK AS. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
10275
KG
500
KGM
16828
USD
112100014940000
2021-09-06
621600 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN - # & coating gloves, used for workers working in the factory, 100% new products; -#&Găng tay phủ sơn, dùng cho công nhân làm việc trong nhà máy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM HOANG PHAN
CONG TY TNHH UJU VINA
218
KG
50
PR
9
USD
112200017367282
2022-05-20
291719 NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA HC7 Liquid used in metal plating CT-3. The part contains sulfobutanedioic acid 1,4bis (2-ethylhexyl) estin sodium salt <4% (CAS NO 577-11-7; CTHH: C20H37NAO7S) and water (remaining) . 100% new;HC7#&Chất lỏng dùng trong mạ kim loại CT-3 .thành phần chứa Sulfobutanedioic acid 1,4bis(2-ethylhexyl)ester sodium salt <4% (CAS No 577-11-7; CTHH: C20H37NaO7S) và nước (còn lại). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
180
LTR
4320
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2.2. Repair filtration systems bụ;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2.2. Sửa chữa hệ thống lọc bụ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
328
KGM
254
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
130320OOLU2636241630
2020-03-25
380630 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA FORESTAR CHEMICAL CO LTD NPL177#&chất nhũ hóa ESTER GUM( ESTER OF HYDRO- ROSIN (FOOD GRADE);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8300
KGM
38927
USD
LSAA2202016
2022-02-24
110510 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Potato flour (Potato Flake, Raw materials for confectionery production);Bột khoai tây (POTATO FLAKE, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
POLAND
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
2339
KG
2250
KGM
4500
USD
181020PTIP565000074019-01
2021-01-04
110510 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SOLAN INVESTMENT SP Z O O Potato starch (POTATO FLAKE, materials used in the manufacture of confectionery);Bột khoai tây (POTATO FLAKE, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
22760
KG
22000
KGM
32039
USD
031020PTIP565000067730
2020-12-04
110510 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SOLAN INVESTMENT SP Z O O Potato starch (POTATO FLAKE, materials used in the manufacture of confectionery);Bột khoai tây (POTATO FLAKE, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
22000
KGM
32242
USD
60522132200016900000
2022-05-26
130239 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA CONG TY TNHH THUC PHAM ORION VINA NPL204#& Carrageenan 35601 (powder form, raw materials used to produce confectionery in the water.);NPL204#&CARRAGEENAN 35601( dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo bán trong nước.)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THUC PHAM ORION
KHO CTY THUC PHAM ORION
86
KG
80
KGM
1530
USD
121220GNSHC2012034
2020-12-23
151790 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION MJ Shortening (materials used in the manufacture of confectionery);MJ Shortening ( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
55440
KG
52200
KGM
71514
USD
091021HLCULE1210944129
2021-11-24
402212 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS Natural milk powder (milk powder, fatty content of over 1.5% (according to weight), has not added sugar or other sweeteners) (materials used to produce candies);Sữa bột nguyên kem(là bột sữa, hàm lượng béo trên 1.5% (theo trọng lượng), chưa bổ sung đường hoặc chất làm ngọt khác)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20540
KG
20000
KGM
77962
USD
200522BBL3116HCM
2022-06-07
110313 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Corn Grits (Corn Grits) (Materials used to produce confectionery);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
42100
KG
42000
KGM
17640
USD
261121BBL2934HCM
2022-01-06
110313 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Corn Grits (Corn Grits) (Raw materials used to produce candies);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
261121BBL2934HCMA
2022-01-06
110313 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Corn Grits (Corn Grits) (Raw materials used to produce candies);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
280421BBL2795HCM
2021-06-01
110313 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Raw cornstarch (CORN GRITS) (raw material used for producing confectionery);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42100
KG
42000
KGM
14910
USD
081220BBL2701HCM
2020-12-28
110313 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Raw cornstarch (CORN GRITS) (raw material used for producing confectionery);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42100
KG
42000
KGM
14910
USD
200121PGLOSGN2101018
2021-02-02
220190 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION JEJU YONGAMSOO Bottled water contains natural mineral volcanic JEJU, packaging: 2.0L x 6 bottles / carton. Sx date: 19/11/2020, HSD: 18.11.2022. Manufacturers make Jeju Yongamsoo Orion. New 100%;Nước uống đóng chai chứa khoáng thiên nhiên núi lửa JEJU, đóng gói: 2.0l x 6 chai/thùng. Ngày sx: 19/11/2020, HSD: 18/11/2022. Nhà sx Orion JeJu Yongamsoo. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70430
KG
1152
PAIL
3790
USD
031120HLCULE1201037768
2020-12-04
040221 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS Full cream milk powder (powdered milk, 1.5% fat content on (by weight), no added sugars or other sweeteners) (raw material used for producing confectionery);Sữa bột nguyên kem(là bột sữa, hàm lượng béo trên 1.5% (theo trọng lượng), chưa bổ sung đường hoặc chất làm ngọt khác)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
41081
KG
40000
KGM
180264
USD
031220ONEYLEHA50096800
2021-01-07
040221 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS Full cream milk powder (powdered milk, 1.5% fat content on (by weight), no added sugars or other sweeteners) (raw material used for producing confectionery);Sữa bột nguyên kem(là bột sữa, hàm lượng béo trên 1.5% (theo trọng lượng), chưa bổ sung đường hoặc chất làm ngọt khác)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
41080
KG
40000
KGM
183496
USD
LSAA2204037
2022-04-25
320300 NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Beetroot color (colored products originating from plants, used in food industry);Màu củ dền (chế phẩm màu có nguồn gốc từ thực vật, dùng trong công nghiệp thực phẩm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
674
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD
112100016264407
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065402 # & gangs have not been coated with smooth machining, Code: A07065402, 100% new goods;A07065402#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065402, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
23433
KG
806
PCE
481
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d2790p001 # & gangs have not been grafted with smooth, Code: 295D2790P001, 100% new goods;295D2790P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D2790P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
2481
PCE
1363
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11309297 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: W11309297, 100% new goods;W11309297#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11309297, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
339
PCE
186
USD
112100016264634
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814703 # & Gangs have not been coated with smooth machining, Code: W10814703, 100% new goods;W10814703#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814703, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
48199
KG
274
PCE
150
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Shoes size 40-44 rollerblading MZS509C COUGAR brand plastic material is, the sx: MOUNTAIN LION skating FACILITY GUANGZHOU CO., LTD.New 100%;Giầy trượt patin MZS509C size 40-44 hiệu COUGAR chất liệu chính là nhựa, nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
240
PR
2376
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Rollerblading shoe size S Centosy Kid Pro K2 Brand Centosy material is plastic, the sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..New 100%;Giầy trượt patin Centosy Kid Pro K2 size S hiệu Centosy chất liệu chính là nhựa, nhà sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
24
PR
145
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Brand shoes size36-41 rollerblading C9 Caraly material is plastic, the sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..New 100%;Giầy trượt patin C9 size36-41 hiệu Caraly chất liệu chính là nhựa, nhà sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
35
PR
289
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD T-REX rollerblading shoe size S, M, L Brand COUGAR main material is plastic, the sx: MOUNTAIN LION skating FACILITY GUANGZHOU CO., LTD.New 100%;Giầy trượt patin T-REX size S,M, L hiệu COUGAR chất liệu chính là nhựa, nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
552
PR
4554
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Rollerblading shoes MZS767 size S, M brand COUGAR material is plastic, the sx: MOUNTAIN LION skating FACILITY GUANGZHOU CO., LTD.New 100%;Giầy trượt patin MZS767 size S,M hiệu COUGAR chất liệu chính là nhựa, nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
36
PR
198
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
650691 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD First helmet while rollerblading MS020 (not in traffic on the way) does not work, the material is plastic. Manufacturers: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd. New 100%;Mũ bảo hộ đầu khi trượt patin MS020 (không tham gia giao thông trên đường)không hiệu, chất liệu chính là nhựa. nhà sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
240
PCE
79
USD
KTC33038072
2021-12-13
540762 NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION VF73 # & woven fabric Dyed polyester71% fiber29% conjugated, 136cm, weight 152gr / m2 (C32414AF-2), 100% new goods.;VF73#&Vải dệt thoi đã nhuộm Polyester71% Conjugated Fiber29%, khổ 136cm, trọng lượng 152gr/m2 (C32414AF-2), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1704
KG
6927
MTR
32317
USD
112100013811853
2021-07-27
271119 NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA CONG TY CO PHAN DAU KHI AN PHA LPG # & LPG liquefied petroleum gas (50% butane and 50% propane), imported according to SGS certificate COWOZH2101362-01 04.06.2021. New 100%.;LPG#&Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (50% Butan và 50% Propane), nhập khẩu theo Giấy chứng nhận SGS số COWOZH2101362-01 ngày 04.06.2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU KHI AN PHA
CTY TNHH PHU THO MATSUOKA
32164
KG
32164
KGM
27513
USD
210522KOS2203319A
2022-06-01
960711 NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION Khokloai #& metal teeth lock, 16cm long (3ygrth GSBN8), used for garment products, 100%new goods.;KHOAKLOAI#&Khóa kéo răng kim loại, dài 16cm (3YGRTH GSBN8), dùng cho SP may mặc, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
6591
KG
3672
PCE
703
USD
HOLSE32254
2021-09-08
843999 NG TY TNHH HV PHú TH? UMV COATING SYSTEMS AB Spare parts of TWIN-HSM paper machine: Alloy steel wire, 0.45 mm diameter; 16 kg / roll, used to wrap the batch of paper machines, 40cm lotus diameter; Lot of 4m, P / N: 40008370, 100% new goods;Phụ tùng của máy xeo giấy TWIN-HSM: Dây thép hợp kim, đường kính 0,45 mm; 16 Kg/cuộn, dùng để quấn vào quả lô máy xeo giấy, đường kính quả lô 40cm; chiều dài quả lô 4m, P/N: 40008370, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HA NOI
141
KG
6
ROL
6099
USD
112100008636263
2021-01-06
530921 NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION VF43 # & Fabrics woven from flax, bleached, woven fabric so that the composition 50% linen (Linen), 50% Cotton (Cotton), fabric width 1.47m, weight 173g / m2, in rolls, the new 100 %. NSX Texhong Khanh Industrial VN;VF43#&Vải dệt thoi từ sợi lanh, đã tẩy trắng, vải dệt vân điểm, thành phần 50% lanh (Linen), 50% bông (Cotton), khổ vải 1.47m, trọng lượng 173g/m2, dạng cuộn, mới 100%. NSX Texhong Khánh Nghiệp VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TEXHONG KHANH NGHIEP VN
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
4315
KG
1532
MTR
5132
USD
112100016102793
2021-10-27
960621 NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION Cuc # & daisies (buttons) plastic, no fabric cover, 15mm, 100% new products.;CUC#&Cúc (khuy) nhựa, không bọc vải, 15mm, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SHIMADA SHOJI (VIET NAM)
KHO CTY TNHH PHU THO MATSUOKA
107
KG
101588
PCE
1524
USD
112200017708384
2022-06-02
480255 NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI TONG HOP TOAN CAU Shoe1 #& white printing paper for printing diagrams, rolls (weight of 25-40kg/roll), size 1.6m, quantitative 70gr/m2, 100%new goods, origin in Vietnam.;GIAY01#&Giấy in trắng dùng để in sơ đồ, dạng cuộn (trọng lượng 25-40kg/cuộn), khổ 1.6m, định lượng 70gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SXTM TONG HOP TOAN CAU
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
1319
KG
530
KGM
565
USD
111121QATSE2111012
2021-11-18
291614 NG TY TNHH PHú TH?NH JANG FOH ENTERPRISE CO LTD Genuine Liquid Plastic - MMA - Methyl Methacrylate Monomer. (Code Code: 80-62-6, CTHH: C5H8O2). Raw materials used to produce mica plates.;Nhựa lỏng chính phẩm - MMA - Methyl Methacrylate Monomer.(MÃ CAS : 80-62-6, CTHH : C5H8O2). Nguyên liệu dùng để sản xuất Mica tấm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
121030
KG
103740
KGM
223041
USD
132100016796158
2021-12-10
845140 NG TY TNHH PAKA PHú TH? CONG TY TNHH PAKA PHU THO High-pressure dyeing machine. Model: AFS-900. CS 120kw / 60000m / day. Manufacturer: Then. Year SX: 2000. Used old goods used. Belonging to MUC 3 TK 100921335762 / E13;Máy nhuộm cao áp guồng nước. Model: AFS-900. Cs 120kw/60000m/ngày. Nhà sản xuất: Then. Năm SX: 2000. Hàng cũ đã qua sử dụng. thuộc muc 3 TK 100921335762/E13
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH PAKA PHU THO
CONG TY TNHH PAKA PHU THO
1670
KG
1
SET
7982
USD
110422NOSNB22HF13031
2022-05-27
960860 NG TY TNHH THáI PH??NG ??NG YIWU HANDA TRADING CO LTD The replacement of the ballpoint pen, 20 pieces/ boxes, AODEMEI manufacturer, 100% new goods;Ruột thay thế của bút bi, 20 cái/ hộp không hiệu, Nhà sản xuất AODEMEI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23098
KG
15840
UNK
3168
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD