Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060322EGLV 002200022307-01
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
100
KGM
413
USD
060322EGLV 002200022307-2
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
4900
KGM
20237
USD
170322EGLV 002100597846
2022-03-28
290531 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Glycol (main component ethylene glycol. Name, use: ethylene glycol - Inorganic chemicals) - Under the number of numbers: 1726 / N3.12 on May 7, 2012.;GLYCOL ( Thành phần chính Ethylene glycol. Tên gọi, công dụng: Etylen glycol - Hóa chất vô cơ )- Theo KQGĐ số : 1726/N3.12 ngày 07/05/2012.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17506
KG
2000
KGM
8460
USD
776163702275
2022-03-30
430230 NG TY TNHH G? BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD
160622KBHH-12647
2022-06-27
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM ASAHI KASEI FIBERS H K LIMITED Yarn002 #& spandex yarn (ROICA) 20denier (22 dtex) Clear Merge #105, type: C-805 (single-handed fiber), new goods;Yarn002#&Sợi spandex (ROICA) 20DENIER (22 DTEX) CLEAR MERGE #105, TYPE: C-805 (sợi đơn không xoắn), hàng mới
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
33093
KG
4090
KGM
49075
USD
010721OOLU2121947060
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Yarn002 # & Yarn spandex, PLU 22 dtex 20 to 862W Type TU (350gr), Merge 1U064 (filaments, not twisted) new 100%;Yarn002#&Sợi spandex, mã hàng 22 Dtex 20 Den Type 862W TU (350gr), Merge 1U064 (sợi đơn, không xoắn) hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
7087
KG
5116
KGM
52435
USD
250621ZHE2106165
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 20D-350 LOT NO H 2898A C / K AA GRADE, single yarn untwisted, the new line of 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN,mã hàng: 20D H-350 LOT NO 2898A C/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CIVET
DINH VU NAM HAI
19850
KG
4080
KGM
44717
USD
010221ZHE2102006
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 40D-350 H LOT # 4882G W / K AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 40D H-350 LOT#4882G W/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGWAN
CANG TAN VU - HP
13626
KG
7920
KGM
49104
USD
250121ZHE2101167B
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX ZHUHAI CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: H-350 840D T918S LOT # N / F AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 840D H-350 LOT#T918S N/F AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
4121
KG
528
KGM
2783
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721990 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, width> 600 mm, GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.601.4 * L.493) mm / sheet, NSX: Yieh UNITED TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (Section 4: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, rộng>600mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.601.4*L.493)mm/tấm,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(Mục 4: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
232
KGM
835
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
241021757110744000
2021-10-29
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM PRUTEX NYLON CO LTD YARN001 # & nylon yarn, PA6 / FDY 40D / 34F / FD-Re, single-airless, new row.;Yarn001#&Sợi nylon, mã hàng PA6/FDY 40D/34F/FD-RE, sợi đơn không xoắn, hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11100
KG
4080
KGM
18401
USD
270821CULVSHK2103118
2021-09-02
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM XINHUI DEHUA NYLON CHIPS CO LTD YARN001 # & Nylon yarn textured yarn codes TTY 44DTEX / 48F * 2 (single without twisted), new goods.;Yarn001#&Sợi Nylon textured yarn mã hàng TTY 44DTEX/48F*2 ( sợi đơn không xoắn), hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
18867
KG
307
KGM
2007
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width = 400 mm, were GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.400 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.09%, CR = 17:24% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng=400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.400*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.09%,CR=17.24%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
98
KGM
588
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.1.2 * W.210 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.1%, CR = 17:02% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.1.2*W.210*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.1%,CR=17.02%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
773
KGM
4097
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.31 * W.105 * L.1056) mm / sheet, NSX : TUNG MUNG, TC: JIS G4305, C = 0043%, CR = 18:25%;Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.31*W.105*L.1056)mm/tấm,NSX:TUNG MUNG,TC:JIS G4305,C=0.043%,CR=18.25%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
30
KGM
119
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.184.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.184.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.170) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.170)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
699
KGM
2447
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.195.6) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.195.6)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.378.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.378.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
2722
KGM
9799
USD
112100014940000
2021-09-06
580710 NG TY TNHH BEST COMPANY BEST AND CO A25 # & fabric labels printed 100% polyester KT: (2 * 4) New 100%;A25#&Nhãn mác bằng vải đã in 100% polyester kt: (2*4)cmhàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHI NHANH TB CONG TY TNHH D L VIET
KHO CONG TY TNHH BEST COMPANY
1487
KG
4097
PCE
164
USD
270921BWCLHPH210925
2021-10-01
853401 NG TY TNHH BEST BK BK ELECTRONICS CO LTD PCB-A0-06188 # & printed circuit, 2 layers, BK Code: PCB-A0-06188. New 100%;PCB-A0-06188#&Bản mạch in, 2 lớp, BK code: PCB-A0-06188. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2433
KG
100
PCE
1818
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
300422OOLU2131332930
2022-06-09
440397 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T DEPIT E K Aries in round tree (Poplar logs), type AB, KH: Populus, length 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites category. #$ 91,342m3, 12605.2Eur. New100%;Gỗ bạch dương dạng cây tròn (POPLAR LOGS), loại AB, tên KH: Populus, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$91.342M3, 12605.2EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG TAN VU - HP
272600
KG
91
MTQ
13213
USD
161021YMLUN851114281
2021-12-14
440400 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T BVBA VAPEBOIS SPRL Wood Frequency Plants Circular Ash Logs (Name KH: Fraxinus Excelsior) the item is not is in the cites list, 3m long or more, 30cm or more diameter (number 30,497m3);Gỗ tần bì cây tròn ASH LOGS (Tên KH:Fraxinus excelsior) Hàng không nằm trong danh mục CITES, dài 3m trở lên ,đường kính 30cm trở lên( Số lượng 30.497m3)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
75326
KG
31
MTQ
6697
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality ABC, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter of 30 or more, # & 174 421 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng ABC, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30 trở lên, #&174.421 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
174
MTQ
39529
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality AB, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter from 40cm upwards, # & 29 155 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng AB, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&29.155 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
29
MTQ
7826
USD
230622BKK/RMCL/HCM/06396
2022-06-28
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plasters - Maxx plasterboard used in the female industry Page 22.5kgs/bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - Maxx dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24451
KG
50
UNK
850
USD
230622BKK/RMCL/HCM/06396
2022-06-28
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plasters - Value Plus plaster used to cast in women's industry Page 22.5kgs/bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24451
KG
450
UNK
5490
USD
080122BKK/RMCL/HCM/06002
2022-01-12
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plaster Plasters - Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bags, 100% new products;Thạch cao Plasters - Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49873
KG
550
UNK
6710
USD
301021BKK/RMCL/HCM/05803
2021-11-02
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plaster plaster - Best cast for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new products;Thạch cao Plasters - Best cast dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25103
KG
100
UNK
1375
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 169.672m3, 35631.12eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$169.672m3, 35631.12EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
170
MTQ
37348
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 152,633m3, 30526.6eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica,chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$152.633m3, 30526.6EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
153
MTQ
31997
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 3,424M3, 650.56EUR. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.424m3, 650.56EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
3
MTQ
683
USD
190522YMLUN851119161
2022-06-29
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood (chestnut wood) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, not in the cites list. CBM). New100%;Gỗ Beech( gỗ dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 258.286 m3, đơn giá 210 EUR/CBM). Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
276366
KG
258
MTQ
56854
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 394.613m3, 78922.60eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$394.613M3, 78922.60EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
395
MTQ
82726
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 20,928m3, 3976.32Eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$20.928M3, 3976.32EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
21
MTQ
4168
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 3,381m3, 574.77EUR. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.381M3, 574.77EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
3
MTQ
602
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 18,809m3, 3949.89eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$18.809M3, 3949.89EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
19
MTQ
4140
USD
110522MEDUAH787775
2022-06-16
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. (Quantity: 143,761 m3);Gỗ Beech dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 143.761 m3)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
151490
KG
144
MTQ
31645
USD
301020BKK/RMCL/HCM/04979
2020-11-03
252021 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Gypsum Plasters - New Signature Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - New Signature Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25133
KG
100
UNK
1480
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
011021WL20210979-01
2021-10-16
400110 NG TY TNHH BEST INNOVATION GLOVE HOMEEDITIONMYUNGJIN CO LTD Latex-natural rubber latex contains 60% of ammonia content calculated by volume, unlisted by centrifugal methods.;LATEX-Mủ cao su tự nhiên chứa 60% hàm lượng amoniac tính theo thể tích,chưa được cô đặc bằng phương pháp ly tâm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
MDW
30000
USD
521009244
2021-06-08
050790 NG TY TNHH S?NG TR?U VI?T NEHA EXPORT Buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, unmatched processing, secretion, used for artwork.;Sừng trâu nuôi, tên khoa học: Bubalus bubalis, chưa qua gia công, chế tiết, dùng để làm đồ mỹ nghệ.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
212
KG
200
KGM
18000
USD
241221HW21123390N
2022-01-06
842320 NG TY TNHH H? TH?NG ?U VI?T MONOLITH ELECTRIC CHANGZHOU CO LTD Electronic table scales, Models: SDWS6080F2, type: SDWS, manufacturer: Monolith Electric, 100%;Cân bàn điện tử, Model: SDWS6080F2, kiểu: SDWS, hãng sx: Monolith Electric, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
5
SET
19459
USD