Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250222EL JKT-CAI/22020173
2022-04-04
401140 NG TY TNHH TYRE PACIFIC VI?T NAM TYRE PACIFIC HK LIMITED Steam tires used for motorcycles, 100%new goods, Dunlop - Motorcycle Tires - 100/70-17m 49p TT902. NSX: PT. Sumi Rubber Indonesia.;Lốp hơi sử dụng cho mô tô , hàng mới 100%, hiệu Dunlop - Motorcycle tires - 100/70-17M 49P TT902. Nsx: PT. Sumi Rubber Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28475
KG
900
PCE
12383
USD
250222EL JKT-CAI/22020172
2022-04-04
401140 NG TY TNHH TYRE PACIFIC VI?T NAM TYRE PACIFIC HK LIMITED Steam tires used for motorcycles, 100%new goods, Dunlop - Motorcycle Tires - 100/90-19M 57H TT100GPJ WT. NSX: PT. Sumi Rubber Indonesia.;Lốp hơi sử dụng cho mô tô , hàng mới 100%, hiệu Dunlop - Motorcycle tires - 100/90-19M 57H TT100GPJ WT. Nsx: PT. Sumi Rubber Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
36193
KG
1
PCE
23
USD
250222EL JKT-CAI/22020172
2022-04-04
401140 NG TY TNHH TYRE PACIFIC VI?T NAM TYRE PACIFIC HK LIMITED Steam tires used for motorcycles, 100%new goods, Dunlop - Motorcycle Tires - 120/90-10 66J SC Smart. NSX: PT. Sumi Rubber Indonesia.;Lốp hơi sử dụng cho mô tô , hàng mới 100%, hiệu Dunlop - Motorcycle tires - 120/90-10 66J SC SMART. Nsx: PT. Sumi Rubber Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
36193
KG
2
PCE
38
USD
070522ONEYTYOC67186900-02
2022-05-24
400300 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD N0701#& Raw rubber tires: Rubber Rubber - N0701 Tire Reclaimed Rubber;N0701#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Cao su tái sinh - N0701 Tire reclaimed Rubber
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
6693
KG
4000
KGM
3637
USD
140322ONEYTYOC22851600-02
2022-04-01
291821 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw materials for rubber tires: Salicylic acid-N4013 Salicylic Acid (Code Cas: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9499
KG
40
KGM
216
USD
040921ONEYTYOBE5703700-01
2021-10-06
291821 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw Rubber Tire Material: Salicylic Acid - N4013 Salicylic Acid (CAS Code: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9228
KG
40
KGM
264
USD
070522ONEYTYOC67186900-01
2022-05-24
291821 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw materials for rubber tires: Salicylic acid-N4013 Salicylic Acid (Code Cas: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1648
KG
40
KGM
260
USD
111221ONEYTYOBN2836400-01
2022-01-05
291821 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw Rubber Tire Material: Salicylic Acid - N4013 Salicylic Acid (CAS Code: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
580
KG
40
KGM
261
USD
232-4706 9050
2020-12-04
381231 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM NOCIL LTD Antioxidants PILFLEX 13 (NLSX rubber tires) (CODE CAS: 793-24-8);Chất chống oxi hoá PILFLEX 13 (NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ CAS : 793-24-8)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2449
KG
2000
KGM
14760
USD
140522KMTCPUSF574280
2022-05-30
250300 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD N4320#& sulfur Midas-105 (NLSX Rubber tire) (Code CAS 7704-34-9);N4320#&Bột lưu huỳnh Midas-105 (NLSX LỐP XE CAO SU) ( MÃ CAS 7704-34-9)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10120
KG
10000
KGM
5390
USD
081020ONEYTYOAA5466800-01
2020-11-06
283651 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD N2070 # & Materials & rubber tires: Fillers (Calcium carbonate) - Calcium carbonate precipitate N2070 MSK-V (Symbol CAS: 471-34-1);N2070#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất độn (Calcium carbonate) - N2070 Calcium carbonate Precipitate MSK-V ( Mã CAS : 471-34-1)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3388
KG
1000
KGM
79580
USD
131120001ABH9167-01
2020-11-17
590211 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM TORAY HYBRID CORD THAILAND CO LTD LM6445SQ # & Fabric blinds made of 1890D nylon N66 / 2 LM6445SQ (1,15m x1800m / R) - TIRE RUBBER NLSX;LM6445SQ#&Vải mành bằng sợi nylon N66 1890D/2 LM6445SQ (1,15m x1800m/R) - NLSX LỐP XE CAO SU
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2962
KG
1714
KGM
10267
USD
301220046AA22447
2021-01-14
382311 NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM YOKOHAMA RUBBER SINGAPORE PTE LTD Stearic acid - Palmac 1600 - NLSX rubber tires (component is a mixture of industrial monocarboxylic fatty acids) (CODE CAS: 67701-03-5);Axit stearic - Palmac 1600 - NLSX LỐP XE CAO SU (thành phần là hỗn hợp các Axit béo monocarboxylic công nghiệp) (MÃ CAS : 67701-03-5)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6129
KG
6000
KGM
6565
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
830221 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The underwear of the sewing machine (iron) - JA0998516ARS Feed Dog (components, spare parts);Bánh xe dưới của máy may(sắt) - JA0998516ARS FEED DOG(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
25
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
840992 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Oil of the total force (1Set = 1 piece) - Hydraelic Shaft CE -817A (components, spare parts of machinery);Ben dầu của máy tổng lực(1set=1 cái) - HYDRAELIC SHAFT CE-817A(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
5
SET
1728
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
903220 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Control clock displays the pressure of the press (iron, copper, plastic)-EMC-5438-101002 Pressure Display (components, spare parts);Đồng hồ điều khiển hiển thị áp lực của máy ép(sắt, đồng, nhựa) - EMC-5438-101002 PRESSURE DISPLAY(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
253
USD
2306222HCC8EO0073033-04
2022-06-27
853651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The button of the automatic base press (plastic) - ZB4 -Ba3 Bottom Switch (components, spare parts);Nút nhấn của máy ép đế tự động(nhựa) - ZB4-BA3 BOTTOM SWITCH(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
FRANCE
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
10
PCE
36
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD
160622KBHH-12647
2022-06-27
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM ASAHI KASEI FIBERS H K LIMITED Yarn002 #& spandex yarn (ROICA) 20denier (22 dtex) Clear Merge #105, type: C-805 (single-handed fiber), new goods;Yarn002#&Sợi spandex (ROICA) 20DENIER (22 DTEX) CLEAR MERGE #105, TYPE: C-805 (sợi đơn không xoắn), hàng mới
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
33093
KG
4090
KGM
49075
USD
010721OOLU2121947060
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Yarn002 # & Yarn spandex, PLU 22 dtex 20 to 862W Type TU (350gr), Merge 1U064 (filaments, not twisted) new 100%;Yarn002#&Sợi spandex, mã hàng 22 Dtex 20 Den Type 862W TU (350gr), Merge 1U064 (sợi đơn, không xoắn) hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
7087
KG
5116
KGM
52435
USD
250621ZHE2106165
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 20D-350 LOT NO H 2898A C / K AA GRADE, single yarn untwisted, the new line of 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN,mã hàng: 20D H-350 LOT NO 2898A C/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CIVET
DINH VU NAM HAI
19850
KG
4080
KGM
44717
USD
010221ZHE2102006
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 40D-350 H LOT # 4882G W / K AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 40D H-350 LOT#4882G W/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGWAN
CANG TAN VU - HP
13626
KG
7920
KGM
49104
USD
250121ZHE2101167B
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX ZHUHAI CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: H-350 840D T918S LOT # N / F AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 840D H-350 LOT#T918S N/F AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
4121
KG
528
KGM
2783
USD
2301222HCC8YC030B3072-01
2022-01-27
847740 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Heat press machine (Model: JY-737-45BL, 220V, 15A, SX 2022, non-disassembled synchronous goods) (1set = 1 pcs) - Laminating and Heat Pressing M / C (Mirror), 100% new (machines equipment);Máy ép nhiệt(Model: JY-737-45BL, 220V, 15A, sx 2022, hàng đồng bộ không tháo rời)(1set=1 cái) - LAMINATING AND HEAT PRESSING M/C(MIRROR), mới 100%(máy móc thiết bị)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7213
KG
1
SET
8260
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
041120JKHOC2011002
2020-11-23
283651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD B / 16-7 # calcium carbonate & Fillers soles - SL CACO3 Colloid CALCIUM (NPL used to manufacture shoes);B/16-7#&Chất độn đế canxi carbonat - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (NPL dùng để sản xuất giày)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
112200017413296
2022-05-23
400122 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HTB/20-1B Natural rubber (Natural rubber has set the technical standard SVR 3L, rubber, preliminary processing, (360 Banh x 35 kg/Banh)) - Natural Rubber (manufacturing materials Shoe);HTB/20-1B Cao su tự nhiên (cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L,cao su khối, đã qua sơ chế,(360 bành x 35 kg/bành)) - NATURAL RUBBER (NPL SX giày)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV HONG TUONG
KHO CTY DONA PACIFIC VN
13600
KG
12600
KGM
32508
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
132100017399319
2021-12-14
580123 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HTA03-2 Nylon fabric 54 "- (FP) Polypag 2 (NPL used to produce shoes) (1YD);HTA03-2 Vải nylon 54" - (FP) POLYPAG 2 (NPL dùng để sản xuất giày) (1YD)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN DONG NAI VN
KHO CTY DONA PACIFIC VN
3112
KG
1
MTK
1
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
842491 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Glue spray gun (of the sprayer) (1Set = 1 piece) - Glue Gun P10-1 (components, spare parts of machinery);Đầu súng phun keo (của máy xịt keo)(1set=1 cái) - GLUE GUN P10-1(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
3
SET
477
USD
2306222HCC8EO0073033-06
2022-06-27
854089 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Electronic pipes of high frequency presses (iron, copper, plastic) - Vacuum Tube 7T69RB DT -811 (components, spare parts of machinery);Ống điện tử của máy ép cao tần(sắt, đồng, nhựa) - VACUUM TUBE 7T69RB DT-811(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
1699
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
20062227192929
2022-06-24
411320 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD SX202DX #& Pig leather belonging to 1.2 2DP Vachetta Tan CF SHAG Pig Lea (NPL Production Shoe);SX202DX#&Da lợn đã thuộc- 1.2 2DP VACHETTA TAN CF SHAG PIG LEA (NPL sản xuất giày)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2323
KG
29132
FTK
59430
USD
112100017390220
2021-12-13
410799 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM REDWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO LTD HTA / 01 genuine leather (cowhide) - 1.2-1.4mm Eco Tech Comfort AR-20 10A White (NPL Shoe Manufacturing), 100% new products;HTA/01 Da thật đã thuộc (Da bò)- 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A WHITE (NPL sản xuất giày), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN TONGHONG TANNERY VN
KHO CTY TNHH DONA PACIFIC
1636
KG
4984
FTK
5706
USD
241021757110744000
2021-10-29
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM PRUTEX NYLON CO LTD YARN001 # & nylon yarn, PA6 / FDY 40D / 34F / FD-Re, single-airless, new row.;Yarn001#&Sợi nylon, mã hàng PA6/FDY 40D/34F/FD-RE, sợi đơn không xoắn, hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11100
KG
4080
KGM
18401
USD
270821CULVSHK2103118
2021-09-02
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM XINHUI DEHUA NYLON CHIPS CO LTD YARN001 # & Nylon yarn textured yarn codes TTY 44DTEX / 48F * 2 (single without twisted), new goods.;Yarn001#&Sợi Nylon textured yarn mã hàng TTY 44DTEX/48F*2 ( sợi đơn không xoắn), hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
18867
KG
307
KGM
2007
USD
2306222HCC8EO0073033-01
2022-06-27
830810 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/22-1 #& Wire (metal) - AF1 01X Shiny Rectangle Metal Lacetab (manufacturing materials Shoe);A/22-1#&Khoen xỏ dây (kim loại) - AF1 01X SHINY RECTANGLE METAL LACETAB(NPL sx Giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
10396
PCE
1144
USD
281021EGLV002100429102
2021-10-30
320420 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD B / 19-1 # & Color Mix (Inorganic / Organic Color - Pigment) - 07F W / B Fluorescent Agent (Director 3101 / N3.12 / TD dated 10/12/2012, CAS Code: 107-21 -1, 7732-18-5 Not in precursors, HCNH) (NPL Shoe manufacturing);B/19-1#&Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ - Pigment) - 07F W/B FLUORESCENT AGENT(GĐ 3101/N3.12/TĐ ngày 10/12/2012, mã Cas: 107-21-1, 7732-18-5 không thuộc tiền chất, HCNH)(NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9374
KG
12
KGM
62
USD
KRAL20127
2021-11-02
380190 NG TY TNHH AQ PACIFIC AQ CORPORATION AQ1-151-EA178 # & membrane panels with graphite 1 (AQ1-151-EA178), used for Model SM-F926U;AQ1-151-EA178#&Tấm màng có thành phần graphite 1 (AQ1-151-EA178), dùng cho Model SM-F926U
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
551
KG
60000
PCE
8814
USD
KRAL20127
2021-11-02
380190 NG TY TNHH AQ PACIFIC AQ CORPORATION AQ1-151-EA179 # & membrane panels with graphite 2 (AQ1-151-EA179), used for SM-F926U model;AQ1-151-EA179#&Tấm màng có thành phần graphite 2 (AQ1-151-EA179), dùng cho Model SM-F926U
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
551
KG
60000
PCE
5634
USD
200721TPEHPH21070849
2021-07-26
521139 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V160 # & 58% cotton woven fabric 29% Nylon 13% Elastane suffering 50/52 "weighing over 255g / m2;V160#&Vải dệt thoi 58% Cotton 29% Nylon 13% Elastane đã nhuộm khổ 50/52" có trọng lượng trên 255G/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1710
KG
5382
YRD
42787
USD
131220ZMTF12200954
2020-12-23
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 119 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 119 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
6751
KG
46010
MTK
60138
USD
271221TCLSHA21120343
2022-01-07
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8270
KG
59123
MTK
83650
USD
190222TCLSHA22020016S
2022-02-24
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4238
KG
13281
MTK
18637
USD
151120TCLSHA20110072S
2020-11-19
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4823
KG
36582
MTK
43685
USD
290320TCLSHA20030117S
2020-04-06
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 130gsm.;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
14012
MTK
20253
USD
311020ZMTF10200340
2020-11-25
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics (Challis), dyed, woven, size 56 inch, 140 gsm density.;V105.#&Vải 100% Rayon (challis), đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 140 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4044
KG
27558
MTK
33541
USD
020121HPL11220005
2021-01-13
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 142 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon , đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 142 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
1315
KG
8963
MTK
11715
USD
110522IRSINHCM2224975
2022-05-25
350190 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD BI-372 polishing (CAS: 30399-84-9, CTHH: CH3 (CH2) 13OH), (liquid form), (25kgs/drum)-100% new;Chất đánh bóng BI-372 (Cas: 30399-84-9, CTHH: CH3(CH2)13OH ), (Dạng lỏng), (25kgs/drum) - Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10260
KG
75
KGM
330
USD
HHE630035731
2022-05-26
853941 NG TY TNHH USHIO ASIA PACIFIC VI?T NAM USHIO INC Xenon Short Arc Arc Lamp Lamps DXL-40BAF/L Capacity 4200W for film projectors, Uprio brands, 100% new;Bóng đèn hồ quang xenon short Arc lamps DXL-40BAF/L công suất 4200W dùng cho máy chiếu phim, hiệu USHIO, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HO CHI MINH
135
KG
8
PCE
3168
USD
HHE630035731
2022-05-26
853941 NG TY TNHH USHIO ASIA PACIFIC VI?T NAM USHIO INC Xenon Short Arc Lamp Lamps DXL-30BAF/L Capacity 2800W for film projectors, Uprio brands, 100% new;Bóng đèn hồ quang xenon short Arc lamps DXL-30BAF/L công suất 2800W dùng cho máy chiếu phim, hiệu USHIO, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HO CHI MINH
135
KG
15
PCE
4725
USD
132100015735730
2021-10-18
551319 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
111221NHAHCM21120001
2021-12-16
843510 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Juice Cruise Extragon Machine, Brand: Maidingge, Capacity: 2.2 KW, Model: 0.5T, Used in Food Processing Industry - New 100%;Máy ép trái cây Juice extrctor machine, hiệu: Maidingge, công suất: 2.2 kw, model: 0.5T, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
13015
KG
1
PCE
800
USD
568863587734
2022-04-18
820900 NG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceratip Pr1725 metal ceramic milling, code: tngg160402MFP-SK, NSX Kyocera Corporation, mounted on the handle of the metal lathe, 100% new;Mảnh phay bằng gốm kim loại CERATIP PR1725, code: TNGG160402MFP-SK, nsx Kyocera Corporation, gắn trên cán dao của máy tiện kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
100
PCE
406
USD
576626316506
2022-05-19
820900 NG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceratip Ca525 Metal Ceramic Milling, Code: VCMT080204HQ, NSX Kyocera Corporation. New 100%;Mảnh phay bằng gốm kim loại CERATIP CA525, code: VCMT080204HQ, nsx Kyocera Corporation. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
44
KG
80
PCE
194
USD