Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1645
PCE
16
USD
260121122100009000000
2021-01-26
090611 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), goods made in China;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
43140
KG
42090
KGM
84180
USD
140222913846324
2022-03-17
030359 NG TY TNHH TU?N VI?T FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
23870
KG
6465
KGM
13900
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
180721030B516120
2021-07-23
440839 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Rubber Wood Veneer Grade B - Rubber Wood Veneer Grade B, Specifers: 1-1.99m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture furniture, 100% new products;Ván lạng gỗ cao su loại B - Rubber wood veneer grade B, quy cách: 1-1.99m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
44890
KG
4170
MTK
1876
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
401591 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK245 # & Elastic rubber new types 100%;MK245#&Dây chun các loại Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
389
YRD
43
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
540711 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK003 # & 100% Polyester 100% woven lining fabric with 100% Suffering 44 '';MK003#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester mới 100% Khổ 44''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
213
MTK
97
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
520419 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV007 # & sewing only 5000m new 100%;TV007#&Chỉ may các loại 5000M Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
680000
MTR
19
USD
281220YMLUI470163287
2021-01-12
040299 NG TY TNHH TU? MINH T?M PALMTOP VEGEOIL PRODUCTS SDN BHD Condensed milk, 1 kg / box, 24 boxes / crates, Brand: CEST LA VIE, new 100%, Publisher: F & B Nutrition SDN BHD, HSD: T2 / 2022;Sữa đặc có đường,1kg/hộp, 24 hộp/thùng,Nhãn hiệu : CEST LA VIE, mới 100%, NSX: F&B Nutrition SDN BHD, HSD: T2/2022
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
26800
KG
1000
UNK
20450
USD
140121122100008000000
2021-01-14
090961 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Anise dried, unprocessed, grinding, grinding, (raw materials used to produce incense), goods made in China;Hoa hồi khô, chưa qua chế biến, xay, nghiền, (nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21416
KG
6966
KGM
1254
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, Tex 44.28 Raw White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 120 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 44.28 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 120 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
3000
KGM
7020
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, component 100% staple polyester, TEX 40.72 RAW White Plastic Cone, rolls, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, not yet packaged retail, 25kg / bag, 20 bags, new 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 40.72 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 20 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
500
KGM
2575
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, TEX 61.08 RAW White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 28 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 61.08 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 28 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
700
KGM
3605
USD
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
1.70422112200016E+20
2022-04-19
846789 NG TY TNHH MTV TU?N NAM UNITED PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO LTD Concrete vibrating compactor without motivation. Brand: Vibrator. Symbol: ZPN50. Capacity: 1200W-220V. New 100%;Máy đầm rung bê tông loại cầm tay không có động cơ. Nhãn hiệu: VIBRATOR. Ký hiệu: ZPN50. Công suất: 1200W-220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46720
KG
200
SET
2020
USD
081221KR17476250
2021-12-11
521060 NG TY TNHH MAY TU?N PHáT NOVA VISION KOREA VELY BROS CO LTD VTD1 # & woven fabric <85% cotton and other ingredients (cotton 57% nylon 37% polyurethane 6%, 42 ", 124g / yds), NPL in garment manufacturing, 100% new products;VTD1#&Vải dệt thoi < 85% cotton và các thành phần khác(COTTON 57% NYLON 37% POLYURETHANE 6%, khổ 42", 124g/yds), npl trong sx may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1455
KG
7194
YRD
30646
USD
240921021BA00287
2021-10-18
521141 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
190622SHHCM22273186
2022-06-25
520823 NG TY TNHH D?T MAY TU?N PHONG DC GARMENT AS TPDC-3 #& 100% cotton, fabric: 57/58 ', 100% new products;TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
216
KG
1244
MTK
3133
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
020322CMZ0760717
2022-03-12
440839 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The veneer from Melaleuca wood is used as an imported raw material to produce furniture - Acacia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm dùng làm lớp mặt nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
13878
MTK
4857
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
9210
MTK
3776
USD
301020CMZ0444485
2020-11-03
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.6 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
21938
MTK
4388
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
1845
MTK
756
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
43695
MTK
15293
USD
201120CMZ0458042
2020-11-26
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.4 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.4*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
19030
KG
8398
MTK
1680
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
59219
MTK
20727
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, colored with color, other type, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50) mm x wide (551.5) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, loại khác, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 )mm x Rộng ( 551.5 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
195
KGM
123
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (120 - 461) mm x roll. Standard jis g3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 120 - 461 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
499
KGM
314
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
EGLV022000164217
2020-11-16
720828 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? THANKS CORPORATION Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
260633
KG
58650
KGM
27976
USD
70621112100012700000
2021-06-07
630253 NG TY TNHH MTV TM Và XNK TU?N ??C PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Tablecloths from polyester synthetic fibers, size (90x120) cm +/- 10%, NSX Guangzhou. 100% new;Khăn trải bàn từ sợi tổng hợp Polyeste, kích thước (90x120)cm+/-10%, NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16230
KG
400
KGM
720
USD
290821112100014000000
2021-07-31
620469 NG TY TNHH MTV TM Và XNK TU?N ??C PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Adult female jeans, 100% cotton material, cotton yarn, enough size. Brand: JYS Weilong. 100% new;Quần bò nữ người lớn, chất liệu 100% cotton, sợi bông, đủ size. Hiệu: JYS WEILONG. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15820
KG
130
PCE
390
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
130920ONEYRICAAK299800
2020-11-24
440323 NG TY TNHH L?M S?N TU?N ANH CARUSO INC Pine round - Souther Yellow Pine Logs (scientific name: Pinus taeda), dimensions: diameter from 0.35m - 0.570m x length from 11.50m - 11.80m - PRODUCTS NOT IN LIST CITES;Gỗ thông tròn - Souther Yellow Pine Logs (Tên khoa học: Pinus taeda), kích thước: đường kính từ 0.35m - 0.570m x chiều dài từ 11.50m - 11.80m - HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
151720
KG
152
TNE
17448
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD