Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140322AQDVHVD2052601
2022-03-31
843049 NG TY TNHH ATI VI?T TRUNG HEBEI KAIJIN MACHINERY EQUIPMENT TRADING CO LTD Mineral soil drill, non-self-propelled type, GJ-200-4 Model; 16kw diesel.cs engine, 200m deep drilling, tanyuan brand, machine includes accompanying synchronous accessories, 100% new goods;Máy khoan đất khoáng,loại không tự hành, model GJ-200-4; động cơ diesel.cs 16kw,khoan sâu 200m,hiệu Tanyuan, máy gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
27005
KG
1
SET
900
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
181021BKK00018872
2021-11-03
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (767, 6.5 inch / 16.51 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (767, đk 6.5 inch/ 16,51 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10966
KG
1200
PCE
2160
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD Glass bowl MP-USA Home Set (C769, 8.5-inch ĐK / 21.59 cm, blue), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (C769, đk 8.5 inch/ 21,59 cm, màu xanh), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
60
PCE
190
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (766, 5.5-inch / 13.97 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (766, đk 5.5 inch/ 13,97 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
1440
PCE
1786
USD
081121RDS/BND/VIC/3127
2021-12-13
270800 NG TY TNHH QU?C T? VI?T TRUNG MERCURIO INTERNATIONAL LIMITED RPO oil - Plasticized oil in rubber production - Rubber Process Oil (RPO). There are aromatic aromatic hydrocarbons (aromat) 70%, aromatic composition content> 50%, 100% new, manufacturer: Sepahan Oil Company;Dầu RPO - dầu hoá dẻo trong sản xuất cao su - RUBBER PROCESS OIL (RPO) . có hàm lượng hydrocacbon thơm Aromatic (Aromat) 70%, hàm lượng cấu tử thơm >50%, Mới 100%, Nhà sản xuất: Sepahan oil company
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG CAT LAI (HCM)
273280
KG
254
TNE
133914
USD
220522025C612821
2022-06-09
520941 NG TY TNHH D?T KIM TRANG TRUNG GUANGZHOU COTTON FIELD TRADE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 97% component of Filament Polyeste and 3% of polyurethane elastic fibers have not been soaked or covered with surface, 150cm - 165cm quantitative 200g - 310g/m2 (100% new) Origin;Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150cm - 165cm định lượng 200g - 310g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
10070
KG
2858
KGM
2858
USD
160122215427416
2022-01-24
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC Materials from CaCO3 (plastic and additives), reinforced surfaces used to decorate ceiling cladding, wall tiles, sizes: (3000 * 400 * 9) mm, NSX: Jiaxing Zhili Import & Export CO., Ltd, new 100%;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia),đã gia cố bề mặt dùng để trang trí ốp trần, ốp tường, kích thước: (3000*400*9)mm, nsx: JIAXING ZHILI IMPORT & EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
MTK
3920
USD
140522NOSNB22HF13422
2022-05-20
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additive), size: 3m*3cm*1cm, used to brace the wall, the ceiling.;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), kích thước: 3M*3CM*1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
PCE
784
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
1Z92211V0499766695
2021-11-26
690100 NG TY TNHH TRUNG S?N COOPERATIVA CERAMICA D IMOLA S C Ceramic tiles, glazed, baked, 100% new products, many sizes, imported samples on market reviews, Cooperativa Ceramica d'imola s, sample order, 100% new;Gạch gốm ốp lát, đã tráng men, qua nung, hàng mới 100%, nhiều kích thước, nhập mẫu về kiểm tra đánh giái thị trường, hãng COOPERATIVA CERAMICA D'IMOLA S.C, hàng mẫu, mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
37
KG
6480
MTK
147
USD
241021HP2110038
2021-10-29
720852 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy flat rolled flat rolled hot rolled coils, coiled, soaked, used to produce mechanical products, SAPH440-P / O 5.98mm x 1,219mm x 2,000mm, JIS standard G3113, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng chưa phủ mạ, tráng dạng không cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, SAPH440-P/O 5,98MM x 1.219MM x 2.000MM, tiêu chuẩn JIS G3113, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10058
KGM
15992
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 113 + Tin / 173-04G39 / NF-19B6SL, 100% new goods;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 113 + TIN / 173-04G39 / NF-19B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10
PCE
145
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machine for stamping steel products B / 90701-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép B / 90701-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
33
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 119 + Tin / 44311-KPH / NF-24B6S, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 119 + TIN / 44311-KPH / NF-24B6S ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
15
PCE
465
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 214 + Tin / 90702A-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 214 + TIN / 90702A-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
50
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machines for stamping steel products 614/19512-KCW / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 614 / 19512-KCW / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
SET
35
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy steel cold rolled bars with horizontal cross-sectional sections used to produce S45C mechanical products14,0mmxcao4,0mmxAi2,000mm, C content of about 0.45%, JIS G4051 standards, new100%.;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh có mặt cắt ngang hình bán nguyệt dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí S45C rộng14,0mmxcao4,0mmxdài2.000mm,hàm lượng C khoảng 0,45%,tiêu chuẩn JIS G4051,mới100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
4427
KGM
12794
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-rolled steel rolling alloys for production of mechanical products (not concrete reinforcement), S45C Africa 24mm x 4.970mm, content C about 0.45%, JIS standard G4051, new 100%;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh tròn dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí ( không phải là thép cốt bê tông ), S45C phi 24MM x 4.970MM, hàm lượng C khoảng 0,45%, tiêu chuẩn JIS G4051, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
2043
KGM
3167
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
12043045
2020-03-22
670210 NG TY TNHH T?N THU?N PHONG VI?T TRUNG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ kiện làm hoa giả dạng rời (hoa, lá, cành) chất liệu chính là nhựa, voan, duy băng dùng để trang trí, kích thước (3-50)cm +-10%. Mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of plastics;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:塑料
CHINA
VIETNAM
XINGANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
266
KGM
333
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
1.01221112100017E+20
2021-12-10
940161 NG TY TNHH XNK TH??NG M?I VI?T TRUNG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Salon chair set of industrial wooden framework has treated heat cushion faux leather + synthetic fibers, including: 1 seat type 1 seats, 2 seats of 3 seats, grantijiaju, 100% new ganzhou;Bộ ghế salon khung bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt đệm mút bọc giả da + sợi tổng hợp, gồm :1 ghế loại 1 chỗ, 2 ghế loại 3 chỗ, hiệu GRUANTIJIAJU,GANZHOU mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
4010
KG
31
SET
11780
USD
11121112100016200000
2021-11-01
940169 NG TY TNHH XNK TH??NG M?I VI?T TRUNG DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Single reclining chairs for framed dining tables, wooden backrests of industrial heat treatment, no: (cushioning, lifting, turbine), KT (50x50x105) + -10 cm, Ordering, Haocheng, Zozo, 100% new;Ghế tựa đơn dùng cho bàn ăn có khung, tựa lưng bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, không:(đệm, nâng hạ, gác tay), KT (50x50x105) +-10 cm, hiệu ordering,haocheng,zozo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
15640
KG
100
PCE
1200
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
1Z7A28F00491840787
2021-01-13
900150 NG TY TNHH TRUNG T?M C?NG NGH? ESSILOR VI?T NAM ESSILOR OPTICAL LABORATORY THAILAND CO LTD Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glass, plastic, no degree, SHT 167 FBS Comfort3 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, FBS Comfort3 Sht 167 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHONBURI
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
40
USD
1Z6EE5460497475300
2021-01-22
900150 NG TY TNHH TRUNG T?M C?NG NGH? ESSILOR VI?T NAM ESSILOR ASIA Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glasses, plastic, do not have degrees, 1.6 UNC SPH SFSV D80, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, SFSV SPH 1.6 UNC D80, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
204
KG
583
PCE
2332
USD
1Z3X3W890421446251
2021-01-18
900150 NG TY TNHH TRUNG T?M C?NG NGH? ESSILOR VI?T NAM NIKON ESSILOR CO LTD Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glass, plastic, no degree, 3914100730447K1 NL2-AS ECC, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, 3914100730447K1 NL2-AS ECC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
HO CHI MINH
5
KG
110
PCE
330
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 1.2mm thickness, width 1219mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 1.2mm, khổ rộng 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
24150
KGM
19682
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 0.6mm thickness, width 1211mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 0.6mm, khổ rộng 1211mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
44070
KGM
37460
USD
100921WYGSKHP2101317
2021-09-22
720915 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO Non-alloy steel cold rolled, un-coated coated, JIS G3141 SPCC-S, rolls, 100% new. Content C below 0.6%, thickness: 3.0mm, wide size: 1230mm. (FOB price: 27,468,771 VND / MT; FRT: 1,139,535 VND / mT);Thép không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn, mới 100%. Hàm lượng C dưới 0.6%, độ dày: 3.0mm, khổ rộng:1230mm.(Giá FOB: 27,468,771 VND/mt; FRT:1,139,535 VND/mt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
19794
KG
19650
KGM
24708
USD
080121WYGSKHP2100108
2021-01-16
720826 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat coils, not plated, light, soaked pickling, carbon content below 0.6%, 100%, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, width: 1228mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1228mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
1051
KG
19600
KGM
12524
USD
120422SNSTKYHP22041225
2022-04-20
720826 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Korea SX, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, Wide size: 1312mm.;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%,HÀN QUỐC sx, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1312mm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
368616
KG
27410
KGM
26615
USD
120422SNSTKYHP22041205
2022-04-20
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unchanged, unprocessed, carbon content below 0.6%, 100%new, Jis G331 SS400, thickness: 3.2mm, wide size: 1219mm (CFR price: 20,425,589vnd/MT);Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3101 SS400, độ dày: 3.2mm, khổ rộng: 1219mm (Giá CFR: 20,425,589vnd/mt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
30026
KG
30000
KGM
26686
USD
291221KYSCKWHPPS212602
2022-01-05
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat flat, rolled, unedited plated, unatled, carbon lower than 0.6%, 100% new, JIS G3106 SM490A, thickness: 4.5mm, wide size: 1219mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3106 SM490A, độ dày: 4.5mm, khổ rộng: 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
737682
KG
58330
KGM
55084
USD
291221KYSCKWHPPS212601
2022-01-05
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat, rolls, unedated plated, not soaked with rust, carbon content below 0.6%, 100% new, JIS G3125 SPA-H, thickness: 3.2mm, wide size: 1200mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3125 SPA-H, độ dày: 3.2mm, khổ rộng: 1200mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
3046
KG
58950
KGM
54768
USD
100921WYGSKHP2101302
2021-09-22
722550 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel Bo (Bo> 0.0008%), unmatched excessively rolled cold rolling, rolls, 100% new, JIS G3141 SPCC-S standard, thickness: 2.5mm, wide size: 1340mm. Hs chapter 98 : 981100.10. DNA: 27,11,1,565VND / MT;Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-S, độ dày: 2.5mm, khổ rộng: 1340mm.Mã HS chương 98: 981100.10. Đgia:27,111,565vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
115103
KG
114150
KGM
135985
USD
120422SNSTKYHP22041224
2022-04-20
720825 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Jis G3113 saph440, thickness: 6.0mm, wide size: 1219mm . CFR price: 22,696,416vnd/MT;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3113 SAPH440, độ dày: 6.0mm, khổ rộng: 1219mm. Giá CFR: 22,696,416vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
148667
KG
23870
KGM
23594
USD
080122WYGSKHP2200115
2022-01-14
720825 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat, rolled, un-coated, bright color, soaked, carbon content below 0.6%, 100% new, JIS G3131 SPHC, thickness: 8.0mm, wide size: 1230mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 8.0mm, khổ rộng: 1230mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
141086
KG
27980
KGM
29743
USD
080121WYGSKHP2100115
2021-01-18
720853 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO Alloy steel plate, hot-rolled flat not yet plated, pickling pickled not 100%, spread sheets, POSCO ATOS780 size: 4.5mmx1524mmx6000mm. FOB Price: 16,235,874 VND / ton, sea freight: 813.960 VND / ton.;Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ mới 100%, dang tấm, POSCO ATOS780 size: 4.5mmx1524mmx6000mm. Giá FOB: 16,235,874 VND/tấn, cước biển: 813,960 vnd/tấn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
264261
KG
15504
KGM
11470
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD