Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622TML202206019
2022-06-28
854471 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM HONGKONG KINGTON OPTIC CO LIMITED The kit fan-out set with optical jumping straps includes: 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 0.5m armor and 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 2m armor (1 set = 2 pieces), Kington Optic brand, 100% new;Bộ fan-out kit kèm dây nhảy quang bao gồm: 1 Bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 0.5m và 1 bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 2m(1 bộ=2 cái),hiệu KINGTON OPTIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
400
SET
3072
USD
120422TML202204028
2022-04-22
853670 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM TENTE FIBERSHOW GROUP LIMITED SC/APC optical connector, non -2.0mm, green shooting, set = pieces, new goods 100%.;Bộ đầu nối quang SC/APC, phi 2.0mm, chụp xanh lá cây, bộ = cái, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1122
KG
50000
SET
2250
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
050122AAPW604145
2022-01-15
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN TRUNG LONG POWER SYNERGY INC Fiberglass Fiberglass Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Weight 300gr / m2, 1040mm size. New 100%.;Sợi thủy tinh dang chiếu Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44320
KG
40320
KGM
67738
USD
280120YMLUI232173178
2020-02-17
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN TRUNG LONG JIAXING ASON COMPOSITES CO LTD Chiếu sợi thủy tinh Fiberglass Chopped strand mat CSM-A-300-1040, trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Mats;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),网状物,垫子,床垫,板和类似的无纺产品:垫
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17920
KGM
10931
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
110122KHHHPH20106KB004
2022-01-17
290713 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U CHINA MAN MADE FIBER CORPORATION Nonly Phenol used in the wood paint production industry, gold-colored liquid, 190kg / barrel, China Man-made Fiber Corporation, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, 100%;Nonyl Phenol dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn gỗ, dạng lỏng màu hanh vàng,190kg/thùng, nhà sản xuất CHINA MAN-MADE FIBER CORPORATION, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
35720
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 49m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 49M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
269
KGM
172
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 58m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 58M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
159
KGM
102
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
112100014824357
2021-10-04
870591 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pump.Base: Dongfeng.Model: DFL1120B13. Address: Diesel ISB18040, EURO 4, CS: 132KW.D / Cylinder 5900 CM3.H / Mini Pump: Zoomlion (No need to pump) .TT 12300kg, TTL: 12495kg.sx: 2016. use;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:DONGFENG.Model:DFL1120B13. Đ/c:Diesel ISB18040,euro 4,CS:132Kw.D/tích xy lanh 5900 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(không có cần bơm).TT 12300Kg,TTL:12495Kg.SX:2016.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12300
KG
1
PCE
39000
USD
112000012171783
2021-08-31
870590 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pumps.Base: ISUZU.MODEL: CYH52Y.Đ / C: diesel 6WG1G, Euro 4, CS: 294KW.D / Cylinder 15681 cm3.h / Mini Pump: Zoomlion, need to pump 49m.tt 40870kg, TTL: 41000kg.sx: 2013.Net via s / use, 100% new;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:ISUZU.Model:CYH52Y.Đ/c:Diesel 6WG1G,euro 4,CS:294Kw.D/tích xy lanh 15681 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION,cần bơm 49m.TT 40870Kg,TTL:41000Kg.SX:2013.Chưa qua s/dụng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40870
KG
1
PCE
177500
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
210821KMTCJKT3813445
2021-08-27
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 24.84kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 24.84kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56274
KG
54097
KGM
178521
USD
220821COAU7233689970
2021-08-27
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56158
KG
54012
KGM
178238
USD
181121SITRJTSG082421
2021-11-26
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT UNITED OCEANS WORLDWIDE Frozen ink; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.6kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.6kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56156
KG
54045
KGM
189157
USD
191121COAU7235378010
2021-11-29
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT AGROMINA WICAKSANA Frozen ink; Size: 30-100g / child (Scientific name: Sepia spp; Packing: 22.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên khoa học: Sepia spp; Đóng gói: 22.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26821
KG
26000
KGM
88400
USD
FRA27689596
2022-02-25
281511 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydroxide Pellets Suitable for the BioPharmceutical Production Emprove Bio Pheur, BP, JP, NF, (1 Fbox, 1Bottle = 1kg), Batch: MB1962520.NSX: 05/2021, HSD: 05/2024, GPNK: 6880E / QLD-KD.TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydroxide pellets suitable for the biopharmceutical production EMPROVE bio PhEur,BP,JP,NF,(1 FBOX,1Bottle=1KG) ,Batch:MB1962520.NSX:05/2021,HSD:05/2024,GPNK:6880E/QLD-KD.TCD:Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
45
USD
140721DEFRA0000079088-02
2021-09-27
170211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Lactose Monohydrate Powder Emprove Expert PH EUR, BP, NF, JP, (1 Fibreboard Box). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. 100% new goods, License: 11523E / QLD-KD. TCD: PH EUR 9.;Tá dược : Lactose monohydrate powder EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,NF,JP,( 1 FIBREBOARD BOX). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. Hàng mới 100%, GIẤY PHÉP: 11523E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3904
KG
2
UNK
354
USD
FRA27689596
2022-02-25
290711 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipeet: Phenol EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, CHP, JP, USP, (1 Fbox, 4 Glass Bottles = 4KGS) .batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E / QLD-KD, TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Phenol EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,ChP,JP,USP, (1 FBOX, 4 Glass Bottles=4KGS).Batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
4
UNK
337
USD
010921KMTCTAO5635642
2021-09-30
283110 NG TY TNHH KI?N V??NG JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO LTD - Raw materials used in the textile industry (fabric remover) Solid: Sodium Hydrosulfite 90PCT Min (NA2S2O4), CAS: 7775-14-6, (432 barrels x 50 kg). New 100%.;- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 432 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
23155
KG
22
TNE
24948
USD
170222KMTCPUSF246452
2022-02-24
291521 NG TY TNHH KI?N V??NG SAMSUNG C T CORPORATION - Chemicals used in CN Textile: Acetic Acid Glacial 99.85 PCT Min (Tech Grade), (1344 cans x 30 kgs). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02 / 2024. NSX: Lotte Ineos Chemical Co., LTD. New 100%.;- Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN (TECH GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02/2024. NSX:LOTTE INEOS Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
85156
KG
40
TNE
47981
USD
FRA27689596
2022-02-25
283325 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Raw materials for drug production: Copper (ii) Sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, (1 FBOX, 2 Bottle = 2KGS) .batch: A1642592. NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, DKLH Number: VD-25517-16, TCD: EP 9.0;Nguyên liệu dùng để sx thuốc: Copper(II) sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,(1 FBOX, 2 Bottle= 2KGS).Batch:A1642592. NSX: 07/2020,HSD: 07/2022, Số ĐKLH: VD-25517-16, TCD: EP 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
2
UNK
380
USD
FRA27689596
2022-02-25
291619 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Potassium Sorbate Powder, EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, BP, NF, FCC, E 202. (1 Fbox, 3 Bottle = 3KGS), LOT: K53839918, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024, GPNK: 11055E / QLD-KD. TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Potassium sorbate powder, EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,NF,FCC,E 202.(1 FBOX, 3 Bottle=3KGS), LOT:K53839918, NSX:01/2021,HSD: 01/2024, GPNK:11055e/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
UNK
299
USD
FRA27689596
2022-02-25
283630 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydrogen Carbonate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, USP, FCC, E 500, (64 FBOX, 25KGS / BOX) BATCH: K53475823.NSX 05 / 2021.HSD: 05/2026 .gpnk: 11579E / QLD -KD. TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydrogen carbonate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,USP,FCC,E 500, (64 FBOX, 25KGS/BOX) Batch: K53475823.NSX 05/2021.HSD:05/2026 .GPNK: 11579E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
64
UNK
12254
USD
181021YMLUI450401057
2021-10-22
292212 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Chemicals used in ink industry: diethanolamine (C4H11NO2), CAS: 111-42-2, (40 Drums x 225 kg), 100% new goods.;- Hoá chất dùng trong ngành mực in: Diethanolamine ( C4H11NO2), CAS: 111-42-2, ( 40 DRUMS x 225 KG), Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18442
KG
9000
KGM
11520
USD
220721ONEYLEHB19661500
2021-09-27
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol), (240 barrels x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: Roquette Freres. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol),(240 thùng x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
69555
KG
66000
KGM
44550
USD
121020ONEYLEHA42954500
2020-12-01
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 barrels x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 thùng x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
45370
KG
44000
KGM
29700
USD
171220051AA10656
2021-01-04
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION) (160 barrels x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (Liquid), NSX: AGRO ASIA CORPORINDO.Hang PT.SORINI new 100%;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (dạng lỏng), NSX: PT.SORINI AGRO ASIA CORPORINDO.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44410
KG
43
TNE
23544
USD
150522ONEYSUBC21544500
2022-06-03
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives (liquid form): Sorbitol Solution 70% Non Crystallizing (D-Sorb 88), (160 barrels x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.Sorini Towa Berlian Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng): SORBITOL SOLUTION 70% NON CRYSTALLIZING (D-SORB 88), (160 thùng x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44432
KG
43
TNE
33912
USD
011020DEFRA0000072090
2020-11-19
285211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Thimerosal Ph Eur, BP, (1 FIBREBOARD BOX (ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E / QLD-Dealers, TCD: Ph Eur 9.;Tá dược: Thimerosal Ph Eur,BP, ( 1 FIBREBOARD BOX(ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
3
UNK
1806
USD
FRA27689596
2022-02-25
284019 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
6
UNK
296
USD
FRA27689596
2022-02-25
291529 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA - Laboratory analytical chemicals: Sodium acetate trihydrate EMPROVE EUR EUR, BP, CHP, JP, USP, CAS: 6131-90-4, C2H9NAO5, 3 bottles = 3 kg, model-F.o.c;- Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm : Sodium acetate trihydrate EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,ChP,JP,USP,CAS: 6131-90-4 ,C2H9NaO5, 3 Bottles = 3 Kg, Hàng mẫu-F.O.C
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
KGM
47
USD
FRA27689596
2022-02-25
283311 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, USP, E 514, (1 FBOX, 25KGS / BOX), BATCH: AM1658443, NSX: 10/2020, HSD: 10/2025, GPNK: 11150E / QLD-KD . TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,E 514, (1 FBOX, 25KGS/BOX), Batch: AM1658443, NSX: 10/2020,HSD: 10/2025, GPNK:11150E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
272
USD
151121HASLS52211100046
2021-11-19
290544 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives: Sorbitol LTS Powder 20m, (powdered) (720 bags x 20 kg), (C6H14O6), CAS: 50-70-4. NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm : SORBITOL LTS POWDER 20M, (dạng bột) ( 720 BAO x 20 KG ), ( C6H14O6), CAS: 50-70-4 . NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
14812
KG
14
TNE
17712
USD
311221CSCHPH2150001
2022-03-18
290722 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Eastman Tenox (TM) TBHQ Food Grade Antioxidant, Kosher (35 bags x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: Eastman Chemical Company. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: EASTMAN TENOX (TM) TBHQ FOOD GRADE ANTIOXIDANT, KOSHER ( 35 bao x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: EASTMAN CHEMICAL COMPANY. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG HAI PHONG
931
KG
875
KGM
11375
USD
171220FRA27660037-02
2020-12-24
283522 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous Ph Eur EMPROVE ESSENTIAL, BP, USP, JPE, E 339. (1 FB), 5KGS / BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK : 6583 / QLD-KD. TCD: USP 40.;Tá dược: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,JPE,E 339. (1 FB),5KGS/BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK: 6583/QLD-KD. TCD: USP 40.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
265
KG
1
UNK
141
USD
190122SITGLCHP284863
2022-01-24
290532 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Food additives - INS 1520 - Humidifier: Propylene glycol USP / EP, (liquid form), (80 Drums x 215 kg), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: Dow Chemical Thailand. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - INS 1520 - Chất làm ẩm: PROPYLENE GLYCOL USP/EP, ( dạng lỏng), (80 DRUMS x 215 KG), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: DOW CHEMICAL THAILAND. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
18490
KG
17
TNE
49880
USD
260621EGLV093100300081
2021-07-23
290545 NG TY TNHH KI?N V??NG VANCE BIOENERGY SDN BHD - Food additives: Refined Glycerine 99.7 PCT Min USP Grade (C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 barrels x 250 kgs). HSD 06 / 2021-06 / 2023. NSX: Vance Bioenergy Sdn Bhd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99.7 PCT MIN USP GRADE ( C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 thùng x 250 kgs). HSD 06/2021-06/2023. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
41360
KG
40
TNE
48000
USD
070621HLCUTLL210610115
2021-09-30
291631 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Probenz (TM) SG Sodium Benzoate, Food Grade, Kosher, CAS: 532-32-1, (2000 bags x 25 kgs). HSD: 05/2021-05 / 2023, NSX: EastmanspecialTies OU. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SODIUM BENZOATE, FOOD GRADE, KOSHER, CAS: 532-32-1,(2000 bao x 25 kgs). HSD: 05/2021-05/2023, NSX: EastmanSpecialties OU. Hàng mới 100%.
ESTONIA
VIETNAM
MUUGA
CANG CAT LAI (HCM)
52088
KG
50000
KGM
108500
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 5-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (200 bax20 kg). 100% new goods;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 5-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(200 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
4
TNE
12800
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (550 Baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(550 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
11
TNE
35200
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5,25213-24-5 , 67-56-1,79-20-9, (100 baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5,25213-24-5,67-56-1,79-20-9,(100 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2
TNE
6400
USD
031221005BX45244
2021-12-13
292215 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19670
KG
18400
KGM
24840
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
1Z92211V0499766695
2021-11-26
690100 NG TY TNHH TRUNG S?N COOPERATIVA CERAMICA D IMOLA S C Ceramic tiles, glazed, baked, 100% new products, many sizes, imported samples on market reviews, Cooperativa Ceramica d'imola s, sample order, 100% new;Gạch gốm ốp lát, đã tráng men, qua nung, hàng mới 100%, nhiều kích thước, nhập mẫu về kiểm tra đánh giái thị trường, hãng COOPERATIVA CERAMICA D'IMOLA S.C, hàng mẫu, mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
37
KG
6480
MTK
147
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
241221SSHSG1120001
2022-01-07
848420 NG TY TNHH KI?N THàNH SHANGHAI HAIHAO MECHANICAL PARTS CO LTD Mechanical metal oil seal E-7/8 "(22.23x41.28) CA / CE / NBR), (used in industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng kim loại MECHANICAL SEAL E-7/8"(22.23x41.28)CA/CE/NBR), ( dùng trong ngành công nghiệp ) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5305
KG
1000
PCE
250
USD
544361112710
2021-11-02
842290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 30310. 100% new products;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 30310. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
540
PCE
1064
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 32209. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 32209. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
1020
PCE
1091
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win NJ 214. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN NJ 214. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
360
PCE
864
USD
17249089526
2021-11-29
604209 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN HILVERDA DE BOER B V Fresh pine branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Abies sp.;Cành thông tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Abies sp.
DENMARK
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
237
KG
4
UNH
51
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD
13159222085
2022-04-18
060319 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh lantern flowers cut branches, used for decoration. Scientific name: Sandersonia SP.;Hoa lồng đèn tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Sandersonia sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
40
UNH
46
USD
13159222085
2022-04-18
060319 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh rabbit earrings cut branches, used for decoration. Scientific name: Scabiosa sp.;Hoa tai thỏ tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Scabiosa sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
150
UNH
100
USD
13159222085
2022-04-18
060420 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh men's jelly branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Enkianthus sp.;Cành thạch nam tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Enkianthus sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
220
UNH
1260
USD