Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100015795852
2021-10-19
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
0
KGM
7
USD
112100016681430
2021-11-18
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
45
KG
0
KGM
2
USD
112200015539496
2022-03-17
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-The SXXK Transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS: 64265-57-2 -Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
53
KG
0
KGM
1
USD
122100014120351
2021-07-26
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, MDSD Transfer 1 Part of TK No. 103993308530 April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7, Hàng chuyển MDSD 1 phần của TK số 103993308530 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
96
KG
0
KGM
3
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
1
USD
112200014098557
2022-01-20
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-The SXXK Transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS:64265-57-2 -Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
260
KG
0
KGM
9
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
1
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
6
USD
031021ALOG2110001
2021-10-18
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-021 # & Water Dispers Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CAS: 64265-57-2, CTHH: C24H41N3O6, Used in leather production (12001130);TTL-021#&Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7, CAS:64265-57-2, CTHH:C24H41N3O6, dùng trong sản xuất da(12001130)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1298
KG
130
KGM
4610
USD
112200014986082
2022-02-25
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CAS: 64265-57-2, CTHH: C242N3O6- SXXK MDSD Transfer MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 104200165860 / E31 Date 13/08 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CAS:64265-57-2, CTHH:C24H41N3O6- Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104200165860/E31 ngày 13/08/2021
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
0
KGM
9
USD
122100017479520
2021-12-16
292990 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-2- SXXK MDSD Transfer MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS: 64265-57-2- Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
95
KG
0
KGM
3
USD
112000012047078
2020-11-06
340491 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-026 # & Artificial waxes used in tanning, TM Name: Prodytan LS, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, used in the manufacture of leather (12,001,112);TTL-026#&Sáp nhân tạo dùng trong thuộc da, Tên TM:Prodytan LS, CAS:10192-30-0, CTHH:H5NO3S, dùng trong sản xuất thuộc da(12001112)
PORTUGAL
VIETNAM
CTY TNHH THUOC DA SAI GON TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
18019
KG
6250
KGM
7891
USD
061021BDG00190093
2021-11-08
845310 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC BAGGIO TECNOLOGIE SRL Machines for tanning: Leather softeners, Electrical Activities-Staking Machine, Model: Blue Stretching 4 / S 3400, Series 1620 and 1621, capacity of 23.5kw, year SX: 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da: Máy làm mềm da, hoạt động bằng điện-STAKING MACHINE, Model: BLUE STRETCHING 4/S 3400, số sêri 1620 và 1621, công suất 23.5KW, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
45614
KG
2
SET
295859
USD
112100017264227
2021-12-09
292991 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
1
KGM
18
USD
091221ALOG2112003
2021-12-13
292991 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-021 # & Water Dispers Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CAS: 64265-57-2, CTHH: C24H41N3O6, Used in leather production (12001130);TTL-021#&Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7, CAS:64265-57-2, CTHH:C24H41N3O6, dùng trong sản xuất da(12001130)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4781
KG
200
KGM
7092
USD
191220ALOG2012008
2020-12-23
320110 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax, TM Name: Industol Ato, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in the manufacture of skin (12,000,518);TTL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM:Industol Ato, CAS:72854-27-4, CTHH:C39H50N15O22P3, dùng trong sản xuất da(12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11973
KG
10000
KGM
16200
USD
112200014986082
2022-02-25
320110 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Preparations Extracted from trees used in tanning, Name TM: Indusol ATO, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O - SXXK goods Transfer MDSD 1 PART NPL from Section 1, TK 104097999830 / E31 on 18/06/2021;Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM: Indusol ATO, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104097999830/E31 ngày 18/06/2021
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
8
KGM
14
USD
122200017609011
2022-05-31
320110 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Preparation extracted from the batch of axes used in tanning, name TM: Industol Ato - SXXK goods transfer MDSD 1 part NPL from Section 1, TK 104203280160/E31 of August 16, 2021;Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM:Industol Ato - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104203280160/E31 ngày 16/08/2021
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
575
KG
2
KGM
2
USD
112000013475832
2020-12-29
320110 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Preparations of plant extracts used in tanning batch ax, TM Name: Indusol ATO, change the purpose of use 1 section 8 of TK product lines: 103 740 498 041;Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM: Indusol ATO,chuyển mục đích sử dụng 1 phần dòng hàng 8 thuộc TK:103740498041
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
1636
KG
13
KGM
21
USD
112200018536981
2022-06-30
320110 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Preparations extracted from batching trees used in tanning, name TM: Industol Ato, CTHH: C39H50N15O22P3-Hoang SXXK transfer MDSD 1 part NPL from section 1, TK 104203280160/E31 dated August 16, 2021;Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM:Industol Ato, CTHH:C39H50N15O22P3-Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104203280160/E31 ngày 16/08/2021
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
706
KG
0
KGM
0
USD
080521EGLV340100022837
2021-06-18
320110 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax, TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4 (91%), 7732-18-5 (9%), CTHH: C39H50N15O22P3, H2O;TTL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4 (91%), 7732-18-5 (9%), CTHH: C39H50N15O22P3, H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
122100014198383
2021-07-29
340510 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment preparations, TM Name: W-4163, MDSD 1 section of declaration number 104014340620 / E31 on 11/05/2020);Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:W-4163, Hàng chuyển MDSD 1 phần của tờ khai số 104014340620/E31 ngày 11/05/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
107
KG
2
KGM
15
USD
122100015795852
2021-10-19
340510 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment products, TM name: UTD 1850 - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from section 2, TK 103656290250 / E31 November 13, 2020;Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:UTD 1850 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 2, TK 103656290250/E31 ngày 13/11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
4
KGM
21
USD
112100016112097
2021-10-29
340510 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment products, TM Name: UTD 1850 - SXXK ROADING MOTS 1 Part NPL From Section 10, TK 1041334458441 / E31 On 06/07/2021;Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:UTD 1850 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 10, TK 104133458441/E31 ngày 06/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
11
KGM
59
USD
112100017384086
2021-12-14
340510 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD Auxiliary preparations for skin surface treatment, TM Name: W-4257 (White Pigment), CAS: 7732-18-5; 13463-67-7, CTHH: H2O; O2TI, used in tanning production (12001381);Chế phẩm phụ trợ dùng để xử lý bề mặt da,Tên TM:W-4257(White Pigment), CAS: 7732-18-5; 13463-67-7, CTHH:H2O; O2Ti, dùng trong sản xuất thuộc da (12001381)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH THUOC DA SAI GON TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
404
KG
180
KGM
718
USD
112200014986082
2022-02-25
320290 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Synthetic tanning products, name TM: Ecotan Sil, CAS: 7757-82-6, CTHH: NA2SO4, used in leather production (12000110) - SXXK goods transfer MDSD 1 part NPL from Section 4, TK 103802465060 / E31 days 22/01/2021;Chế phẩm thuộc da tổng hợp, Tên TM:Ecotan SIL, CAS:7757-82-6, CTHH:Na2SO4, dùng trong sản xuất da(12000110) - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 4, TK 103802465060/E31 ngày 22/01/2021
BRAZIL
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
4
KGM
6
USD
112100017264227
2021-12-09
140491 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants using shoe / bags, thickness (1.4-1.6mm) / Plant Based Product Hyphalux Milled;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.6mm) / Plant based product HyphaLux Milled
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
33
FTK
52
USD
112100017264227
2021-12-09
140491 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products derived from plants producing shoes / bags, thickness (1.4-1.6mm) / Plant Based Product Hyphalux # 65;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.6mm) / Plant based product HyphaLux #65
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
43
FTK
69
USD
130921TCYHS2109027
2021-10-01
842100 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA HESHAN TRADING CO LTD Roller of paint rolling machine, iron material, L = 2640 mm, used in leather production -roller for roller coater, 100% new products;Trục lăn của máy lăn cán sơn, chất liệu sắt, L=2640 mm, sử dụng trong sản xuất thuộc da -Roller for roller coater, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HESHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3110
KG
2
PCE
3400
USD
221021ALOG2110009
2021-10-28
320419 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-020 # & skin dye, Name TM: Sella Fast Red RTN, CTHH: C35H25N7NA2O10S2, C29H20CLN3NA2O10S3, NA2SO4, H2O, CAS: 3441-14-3; 6416-66-6; 7757-82-6; 7732-18-5;TTL-020#&Thuốc nhuộm cho da, Tên TM:SELLA FAST RED RTN, CTHH:C35H25N7Na2O10S2, C29H20ClN3Na2O10S3, Na2SO4, H2O, CAS: 3441-14-3; 6416-66-6; 7757-82-6; 7732-18-5
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1635
KG
225
KGM
4336
USD
080621OOLU2122706140
2021-07-20
320190 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-025 # & extracts for tanning derived from plants, name TM: Chestnut n, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2o,;TTL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O,
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52072
USD
220522ALOG2205014
2022-05-25
320190 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-025#& extracts for skin originating from plants, name TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2O , used in skin production (12000007);TTL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O,dùng trong sản xuất da (12000007)
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
6000
KGM
21196
USD
112200014986082
2022-02-25
320190 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC The extract for tanning derived from plants, TM name: ChestNut n, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2O, - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 104167855630 / E31 on July 23, 2021;Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N,CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O, - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104167855630/E31 ngày 23/07/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
19
KGM
70
USD
200721PTHOC2107097
2021-07-23
320190 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-025 # & extracts for tanning derived from plants, name TM: Chestnut n, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2o,;TTL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O,
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
54204
USD
112100016112097
2021-10-29
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products are derived from plants using shoe / bags, thickness (1.4-1.8 mm) / hyphalite;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.8 mm) / HyphaLite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
31
FTK
50
USD
112100016112097
2021-10-29
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products are derived from plants using shoe / bags, thickness (1.4-1.8 mm) / hyphalite;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.8 mm) / HyphaLite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
56
FTK
89
USD
112100014940000
2021-09-09
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants, thickness (1.8-2.2 mm) - Plant based product (used for shoe production, bags);Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật, độ dày (1.8-2.2 mm) - Plant based product (Dùng cho sản xuất giày, túi xách)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
508
KG
39
FTK
62
USD
112100014940000
2021-09-09
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants, thickness (1,46 mm) - Plant based product (used for shoe production, bags);Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật, độ dày (1.46 mm) - Plant based product (Dùng cho sản xuất giày, túi xách)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
508
KG
385
FTK
615
USD
112100014940000
2021-09-09
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants, thickness (1.8-2.2 mm) - Plant based product (used for shoe production, bags);Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật, độ dày (1.8-2.2 mm) - Plant based product (Dùng cho sản xuất giày, túi xách)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
508
KG
22
FTK
35
USD
112100014940000
2021-09-09
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants, thickness (0.9-1.3 mm) - Plant based product (used for shoe production, bags);Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật, độ dày ( 0.9-1.3 mm) - Plant based product (Dùng cho sản xuất giày, túi xách)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
508
KG
24
FTK
39
USD
112200015539496
2022-03-17
140490 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants using shoe / bags, thickness (1.4-1.8mm) / Plant Based Product Hyphalite HP Embossed # 66;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.8mm) / Plant based product HyphaLite HP Embossed #66
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
53
KG
12
FTK
18
USD
122100015795852
2021-10-19
380993 NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Auxiliary preparations used in the tanner industry, name TM: 2780-Fi - SXXK goods transfer MDSD 1 part NPL from Section 4, TK 104017275942 / E31 on 12/05/2021;Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da, Tên TM: 2780-FI - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 4, TK 104017275942/E31 ngày 12/05/2021
SPAIN
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
11
KGM
48
USD
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD
110121ONEYRICALX463700
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,719.7 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,719.7 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
18924
KG
18720
KGM
44594
USD
210621HDMUDALA62383100
2021-10-28
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & cowhide has been pre-processed, wet Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
74076
KG
18585
KGM
56640
USD
776093612012
2022-02-24
853931 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MAXFUND DEVELOPMENT LIMITED Leather color fluorescent bulbs, Philips brand, TL -D90 De Luxe 36W / 965 (Products for tanning production) (Philips Fluorescent Lamp). New 100%.;Bóng đèn huỳnh quang soi màu da , Nhãn hiệu PHILIPS, TL -D90 De Luxe 36W/965 (sản phẩm phục vụ cho sản xuất thuộc da) (PHILIPS FLUORESCENT LAMP). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
30
PCE
405
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD
080521EGLV340100022845
2021-06-18
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300521ONEYBUEB03345400
2021-08-04
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), (Name TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O,);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), (Tên TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3,H2O,)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
260721MTPTXGCLI217006
2021-07-29
320210 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Banical Preparations (Synthetic Organic Tanning Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22393
KG
19800
KGM
28710
USD
081221MTPTXGCLI21B003
2021-12-14
320210 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Organic Substances (Synthetic Organic Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS: 73037-34-0, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS:73037-34-0 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12560
KG
12000
KGM
17400
USD
120721ISB0721385
2021-08-27
320290 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-031 # & Synthetic Leather Preparations (Synthetic Tanning Substances), Ten TM: Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7;STL-031#&Chế phẩm thuộc da tổng hợp (Synthetic tanning substances), Ten TM:Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15000
KGM
15000
USD
030422ALOG2204002
2022-04-08
320190 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracts for tanning extracts of vegetable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 used in tanning manufacturers;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin),TÊN TM: Chestnut N Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 dùng trong sx thuộc da
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10139
KG
5250
KGM
18217
USD
060522HLCUGOA2204ATEW8
2022-06-06
320190 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracted extracts of botanical extracts (tanning extractable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, used in leather production.;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin), TÊN TM: Chestnut N Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, dùng trong sx thuộc da.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52672
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), TM: Telaflex Ca 36, CAS: 55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:Telaflex CA 36, CAS:55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
3000
KGM
7260
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), Name TM: Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing), Tên TM:Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
2400
KGM
27575
USD
191220ALOG2012009
2020-12-23
380993 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-034 # & Beverages auxiliary in the tanning industry (Dye carriers to Accelerate the dyeing), TM Name: WA 0429, CAS: 141-43-5, CTHH: C2H7NO, records KBHC Code: HC2020064750, used in the manufacture of tanning;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:0429 WA, CAS:141-43-5,CTHH:C2H7NO,Mã hồ sơ KBHC:HC2020064750,dùng trong sản xuất thuộc da
SPAIN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
460
KGM
3146
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD