Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017767456
2022-06-02
731582 NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD SGB420/30A Rake Rapes, steel, connected by welding, eye size: Phi (18x64) mm, 1m/yarn long, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, 100% new;Xích máng cào SGB420/30A bằng thép, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi(18x64)mm, dài 1m/sợi, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30000
KG
5200
MTR
54309
USD
112200017714960
2022-06-01
850720 NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD The Battery Battery complex, the explosive room, used for 8-ton battery ships in the pit, code: DXT-140/440 (D440KT), U = 140V/440AH, height does not include 464mm polar head, 70 bottles/combination, 100% new;Tổ hợp ắc quy a xít-chì phòng nổ, dùng cho tầu điện ắc quy 8 tấn trong hầm lò, mã hiệu: DXT-140/440(D440KT), U=140V/440Ah, chiều cao không bao gồm đầu cực 464mm, 70 bình/tổ hợp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
4
SET
29840
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 NG TY TNHH G? TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
776926189201
2022-05-24
902213 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
6004833483
2022-02-24
300670 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
100721PKGCB21008162
2021-07-16
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM TOP GLOVE SDN BHD Non-sterilized rubber gloves USEW078 use in Surgical size 7.5, SD term: 05/2026, Manufacturer: Top Glove Sdn Bhd, Medical use, 100% new goods;Găng tay cao su tiệt trùng không bột USEW078 dùng trong phẫu thuật size 7.5, hạn sd: 05/2026 , nhà sx : TOP GLOVE SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14021
KG
40000
PR
7400
USD
150522NBCLI2206408
2022-05-25
901820 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Ultraviolet lights 45 cm, dia. 26mm, 110V/220V, 26.5UW/cm2 used in health, 100%new goods, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.;Bóng đèn cực tím 45 cm, dia. 26mm, 110v/220v, 26.5uw/cm2 dùng trong y tế, hàng mới 100%, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10006
KG
1500
PCE
1403
USD
251021SHZG21090739
2021-11-06
901920 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Oxygen mask with size M, Green, Medical use, manufacturer: Ningbo Sintrue Medical Instruments CO., LTD, 100% new products;Mặt nạ oxy có túi size M, Green, dùng trong y tế , nhà sản xuất: NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8652
KG
1000
PCE
372
USD
7750 2294 8343
2021-10-29
902110 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? NAM Lê U I CORPORATION Screw splint system, fixed spinal disc: Fixed screw splint - SFTA1420. Manufacturer of U & I Corporation, Korea. New 100%.;Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống: Nẹp vít cố định cột sống lưng - SFTA1420. Nhà sản xuất U&I Corporation, Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
100
USD
06092185-232325.01-0821
2021-11-08
845310 NG TY TNHH TR??NG THI SIECK GMBH CO INDUSTRIEMASCHINEN KG Leather plate cutting machine into a 605-400 waistband strip, SIECK brand, 380V voltage, capacity of 0.5kw, Manufacturer: SIECK GMBH, serving the production purpose of the factory, 100% new products;Máy cắt tấm da thành dải dây thắt lưng 605-400, nhãn hiệu SIECK, điện áp 380V, công suất 0.5KW, hãng sản xuất: Sieck GmBH, phục vụ mục đích sản xuất của nhà máy, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
190
KG
1
PCE
1156
USD
141120GXSAG20114281
2020-11-20
520853 NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F034 # & Woven 97% Cotton 3% Spandex size 57/58 ", 115gsm, used in apparel;F034#&Vải dệt thoi 97% Cotton 3% Spandex khổ 57/58", 115gsm, dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4700
KG
2154
MTR
4803
USD
021120PHPH20103564
2020-11-06
520860 NG TY TNHH THI?U ?? H C INTERNATIONAL CO LTD F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 172gsm (22201 yds) used in garments;F001#&Vải dêt thoi 100% cotton khổ 57/58", 172gsm (22201 yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5468
KG
20301
MTR
33496
USD
181021DJSEL21100008
2021-10-29
520859 NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 100gsm (3801.3 yds, 2.1 $ / yds) used in apparel;F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 100GSM ( 3801.3 yds, 2.1$/yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
530
KG
3476
MTR
7983
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.008 # & Diamond- (diamond) finished products 1.20-1.25mm. 1 tablet = 0.008ct;D0.008#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,20-1,25mm. 1 viên = 0,008ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
149
UNV
745
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.005 # & Diamond- (diamond) finished products 1.00-1.05mm. 1 tablet = 0.005ct;D0.005#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,00-1,05mm. 1 viên = 0,005ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3664
UNV
10992
USD
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 NG TY TNHH VI?T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
8BC9055
2022-06-28
370110 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? QU?C T? CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD 125SH 28x35cm (11x14in) DVB+ - Laser Dryview DVB+ Movie, Carestream Health, Inc/ USA, used in medical for patients, 100%new, 125 panels;125SH 28X35CM (11X14IN) DVB+ - Phim chụp laser DRYVIEW DVB+, Hãng/ nước sx: Carestream Health,Inc/ USA, dùng trong y tế phục vụ công tác chẩn đoán cho bệnh nhân, mới 100%, hộp 125 tấm
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
711
KG
160
UNK
20213
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
620590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's 100% linen shirt, TB0A24NC9401 code, 940 color, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam 100% Linen, mã TB0A24NC9401, màu 940, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
181020SJFSH2003061
2020-11-06
650501 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Set scarves, hats knitted 100% Acrylic, TB0A1F3Y0101 code, 010 color, style A1F3Y, Timberland brand new, 100%;Bộ khăn choàng, nón dệt kim 100% Acrylic, mã TB0A1F3Y0101, màu 010, style A1F3Y, hiệu Timberland, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
12
SET
258
USD
050122JOIN2201005
2022-01-13
520911 NG TY TNHH TH?I TRANG BTS DANIEL INTERFASHION CORP 14 # & cotton woven fabric 56% polyester 44% 58 '', 100% new goods;14#&vải dệt thoi COTTON 56% POLYESTER 44% 58'',hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1884
KG
3543
YRD
17864
USD
775610198783
2021-12-31
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA ORIENTO PEARL LIMITED Natural yellow pearl chain Vienna11-12mm long 65cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển màu vàng tự nhiên viên11-12mm dài 65cm mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
20
PCE
8000
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural seawater pearl chain mixed black white yellow tablet 8-12.7mm long 70cm new 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 8-12.7mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
327
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural sea pearl chain mixed black gold white 10.5-14mm long 70cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 10.5-14mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
459
USD
020320PWS-HKGHCM2003007
2020-03-07
610590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Áo sơ mi bé trai 55% linen 45% cotton 03040202. Hiệu Giordano, mới 100%;Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted: Of other textile materials;男装或男装衬衫,针织或钩编:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1007
PCE
8751
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019202, ferrous COL # 42,43,45,47, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019202, màu COL# 42,43,45,47, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
877
PCE
4894
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019260, COL color # 13, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019260, màu COL# 13, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
507
PCE
2783
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01018222, ferrous COL # 61.69, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01018222, màu COL#61,69, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
1112
PCE
6761
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q08 code. Gene shaping pants for women, 90% Nylon material, 10% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q08. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 90% Nylon , 10%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
3
PCE
50
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q06 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q06. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
13
PCE
195
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q05 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q05. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
10
PCE
150
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
610520 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's knitted shirt 55% Polyester 45% cotton, Code TB0A2E1Z1001, Color 100, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam dệt kim 55% Polyester 45% Cotton, mã TB0A2E1Z1001, màu 100, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD
112200018407271
2022-06-24
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric, lining, elastic (scratching) from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/59/60inch);FK006#&Vải dệt kim, lót, thun (cào lông) từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/59/60Inch)
VIETNAM
VIETNAM
MEN-CHUEN VIET NAM CO.,LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1101
KG
10186
MTK
7044
USD
220622TWNSB6000723-9-01
2022-06-27
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/50/58/62/64inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/50/58/62/64Inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17232
KG
23584
MTK
36123
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Ba lô, 100% Polyamide KI5210, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
153
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo vai, 100% Polyamide K15410, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
122
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo chéo, 100% Polyamide KI7001, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
107
USD
776090902570
2022-02-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Artificial pearls, have machined, size: 5mm, NCC: Reunion, non-payment samples, 100% new;Ngọc trai nhân tạo, đã gia công, kích thước: 5mm, NCC: REUNION, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
12
PCE
2
USD
776333441760
2022-03-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Freshwater pearls with artificial, use jewelry making, 3mm-5mm size, code: MD, supplier: Reunion co., Ltd. NEW 100%;VIÊN NGỌC TRAI NƯỚC NGỌT BẰNG NHÂN TẠO, SỬ DỤNG LÀM TRANG SỨC, KÍCH THƯỚC 3MM-5MM, MÃ: MD, NHÀ CUNG CẤP: REUNION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNHAN
1
KG
24
PCE
12
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
112200017309228
2022-05-19
540769 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FW057 Woven fabric from synthetic filament fabric has 100% Recycle Polyester dyed, 100% new goods (fabric/57/58inch);FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/57/58Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA DONG NAI COMPANY LI
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1192
KG
12954
MTK
12496
USD
120422TSLHCM22/047
2022-04-21
620822 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS WAVILY COMPANNY LIMITED Code an8765. Women's pajamas (shirt + pants), 100% polyester woven material 100% new, Anne Bra Brand;Mã AN8765. Bộ đồ ngủ dành cho nữ giới (áo + quần ), chất liệu 100% Polyester woven hàng mới 100% , nhãn hiệu ANNE BRA
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
69
KG
22
PCE
494
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD