Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9790016924
2021-12-22
160521 NG TY C? PH?N TRANG NORAMIX TRADE AS Shrimp with frozen fried fried powder (without gas packaging), NSX: Noramix Trade AS. Sample order, 100% new;Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (không đóng bao bì kính khí), Nsx: NORAMIX TRADE AS. Hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
HO CHI MINH
4
KG
497
GRM
12
USD
141120YMLUI488165046
2020-11-16
190191 NG TY C? PH?N TRANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED MPOE02ZZ072 # & Flour seasoned Battermix TB8653A1 (using the best before 10/28/2021);MPOE02ZZ072#&Bột tẩm gia vị Battermix TB8653A1 ( sử dụng tốt nhất trước ngày 28/10/2021)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
14330
KG
3000
KGM
4200
USD
210821ONEYSINB58381800
2021-08-30
406300 NG TY C? PH?N TRANG LACTO ASIA PTE LTD MSEF01ZZ26 # & Processed Cheese ((2kg / Block X5) / CTN);MSEF01ZZ26#&Phô mai đã chế biến((2KG/BLOCK X5)/CTN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5351
KG
4970
KGM
37424
USD
040121SNKO160201201048
2021-01-18
540246 NG TY TNHH ??U T? TRANG H?NG PHáT RECRON MALAYSIA SDN BHD COMPANY NO 781769 K Polyester fiber material pre-oriented yarn POY SEMI dull 160D / 48F AW Grade, single format, not twisted, is guided in part, has to inspect the goods in the declaration 103 026 223 862;Sợi nguyên liệu Polyester pre-oriented yarn POY SEMI DULL 160D/48F AW Grade, dạng đơn, chưa xoắn, được định hướng một phần, đã kiểm hóa tại tờ khai 103026223862
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
22860
KGM
17831
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 NG TY C? PH?N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
776862744208
2022-05-19
940530 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM FOURSTAR GROUP INC Decorative LED lights, 50 heads, brand: Beatsync, Code: Beatsync 50 PDQ, Model, 100% new goods;ĐÈN LED TRANG TRÍ, 50 ĐẦU BÓNG, HIỆU: BEATSYNC, MÃ: BEATSYNC 50 PDQ, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
2
KG
2
PCE
13
USD
SITGNBHP856263
2021-08-31
850730 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, capacity of 1.2V, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21411
KG
636900
PCE
20381
USD
SITGNBHP710036
2022-06-02
850730 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27559
KG
441000
PCE
23167
USD
SITGNBHP710227
2022-06-30
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
27087
KG
1422000
PCE
73606
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
306600
PCE
9811
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) batteries AAA, with charging for controls, Brands: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
617580
PCE
19763
USD
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 NG TY C? PH?N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.008 # & Diamond- (diamond) finished products 1.20-1.25mm. 1 tablet = 0.008ct;D0.008#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,20-1,25mm. 1 viên = 0,008ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
149
UNV
745
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.005 # & Diamond- (diamond) finished products 1.00-1.05mm. 1 tablet = 0.005ct;D0.005#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,00-1,05mm. 1 viên = 0,005ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3664
UNV
10992
USD
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 NG TY TNHH VI?T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
620590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's 100% linen shirt, TB0A24NC9401 code, 940 color, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam 100% Linen, mã TB0A24NC9401, màu 940, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
181020SJFSH2003061
2020-11-06
650501 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Set scarves, hats knitted 100% Acrylic, TB0A1F3Y0101 code, 010 color, style A1F3Y, Timberland brand new, 100%;Bộ khăn choàng, nón dệt kim 100% Acrylic, mã TB0A1F3Y0101, màu 010, style A1F3Y, hiệu Timberland, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
12
SET
258
USD
050122JOIN2201005
2022-01-13
520911 NG TY TNHH TH?I TRANG BTS DANIEL INTERFASHION CORP 14 # & cotton woven fabric 56% polyester 44% 58 '', 100% new goods;14#&vải dệt thoi COTTON 56% POLYESTER 44% 58'',hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1884
KG
3543
YRD
17864
USD
775610198783
2021-12-31
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA ORIENTO PEARL LIMITED Natural yellow pearl chain Vienna11-12mm long 65cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển màu vàng tự nhiên viên11-12mm dài 65cm mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
20
PCE
8000
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural seawater pearl chain mixed black white yellow tablet 8-12.7mm long 70cm new 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 8-12.7mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
327
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural sea pearl chain mixed black gold white 10.5-14mm long 70cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 10.5-14mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
459
USD
020320PWS-HKGHCM2003007
2020-03-07
610590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Áo sơ mi bé trai 55% linen 45% cotton 03040202. Hiệu Giordano, mới 100%;Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted: Of other textile materials;男装或男装衬衫,针织或钩编:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1007
PCE
8751
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019202, ferrous COL # 42,43,45,47, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019202, màu COL# 42,43,45,47, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
877
PCE
4894
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019260, COL color # 13, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019260, màu COL# 13, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
507
PCE
2783
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01018222, ferrous COL # 61.69, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01018222, màu COL#61,69, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
1112
PCE
6761
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q08 code. Gene shaping pants for women, 90% Nylon material, 10% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q08. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 90% Nylon , 10%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
3
PCE
50
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q06 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q06. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
13
PCE
195
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q05 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q05. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
10
PCE
150
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
610520 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's knitted shirt 55% Polyester 45% cotton, Code TB0A2E1Z1001, Color 100, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam dệt kim 55% Polyester 45% Cotton, mã TB0A2E1Z1001, màu 100, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD
112200018407271
2022-06-24
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric, lining, elastic (scratching) from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/59/60inch);FK006#&Vải dệt kim, lót, thun (cào lông) từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/59/60Inch)
VIETNAM
VIETNAM
MEN-CHUEN VIET NAM CO.,LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1101
KG
10186
MTK
7044
USD
220622TWNSB6000723-9-01
2022-06-27
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/50/58/62/64inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/50/58/62/64Inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17232
KG
23584
MTK
36123
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Ba lô, 100% Polyamide KI5210, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
153
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo vai, 100% Polyamide K15410, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
122
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo chéo, 100% Polyamide KI7001, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
107
USD
776090902570
2022-02-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Artificial pearls, have machined, size: 5mm, NCC: Reunion, non-payment samples, 100% new;Ngọc trai nhân tạo, đã gia công, kích thước: 5mm, NCC: REUNION, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
12
PCE
2
USD
776333441760
2022-03-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Freshwater pearls with artificial, use jewelry making, 3mm-5mm size, code: MD, supplier: Reunion co., Ltd. NEW 100%;VIÊN NGỌC TRAI NƯỚC NGỌT BẰNG NHÂN TẠO, SỬ DỤNG LÀM TRANG SỨC, KÍCH THƯỚC 3MM-5MM, MÃ: MD, NHÀ CUNG CẤP: REUNION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNHAN
1
KG
24
PCE
12
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
112200017309228
2022-05-19
540769 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FW057 Woven fabric from synthetic filament fabric has 100% Recycle Polyester dyed, 100% new goods (fabric/57/58inch);FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/57/58Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA DONG NAI COMPANY LI
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1192
KG
12954
MTK
12496
USD