Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20200213308
2020-02-19
511000 NG TY TNHH TRANG NGUY?N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 NG TY TNHH V?T LI?U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.008 # & Diamond- (diamond) finished products 1.20-1.25mm. 1 tablet = 0.008ct;D0.008#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,20-1,25mm. 1 viên = 0,008ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
149
UNV
745
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.005 # & Diamond- (diamond) finished products 1.00-1.05mm. 1 tablet = 0.005ct;D0.005#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,00-1,05mm. 1 viên = 0,005ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3664
UNV
10992
USD
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 NG TY TNHH VI?T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
1ZV8322R0410271400
2022-05-19
691310 NG TY TNHH JULIA NGUY?N RACCOON COMMERCE INC Decorative pottery - Cat invites Phu Quy Thanh Success S9 White, 10250484S1, 9cm high, 100% new;Đồ gốm trang trí - Mèo mời đại phú quý thành công S9 White, 10250484S1, cao 9cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
25
KG
3
PCE
15
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 NG TY TNHH NGUY?N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
271121HF211100817
2021-12-20
121299 NG TY TNHH V? NGUYêN HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato powder (konjac powder) used to make noodle, 25kg / bag, 60 bags (1500 kg). Internal production company. New 100%;Bột củ Khoai Nưa(Konjac Powder) dùng làm bún,25KG/bag, 60 bag(1500 kg).Sản xuất nội bộ công ty. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1530
KG
1500
KGM
25875
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
620590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's 100% linen shirt, TB0A24NC9401 code, 940 color, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam 100% Linen, mã TB0A24NC9401, màu 940, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
181020SJFSH2003061
2020-11-06
650501 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Set scarves, hats knitted 100% Acrylic, TB0A1F3Y0101 code, 010 color, style A1F3Y, Timberland brand new, 100%;Bộ khăn choàng, nón dệt kim 100% Acrylic, mã TB0A1F3Y0101, màu 010, style A1F3Y, hiệu Timberland, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
12
SET
258
USD
050122JOIN2201005
2022-01-13
520911 NG TY TNHH TH?I TRANG BTS DANIEL INTERFASHION CORP 14 # & cotton woven fabric 56% polyester 44% 58 '', 100% new goods;14#&vải dệt thoi COTTON 56% POLYESTER 44% 58'',hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1884
KG
3543
YRD
17864
USD
775610198783
2021-12-31
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA ORIENTO PEARL LIMITED Natural yellow pearl chain Vienna11-12mm long 65cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển màu vàng tự nhiên viên11-12mm dài 65cm mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
20
PCE
8000
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural seawater pearl chain mixed black white yellow tablet 8-12.7mm long 70cm new 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 8-12.7mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
327
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural sea pearl chain mixed black gold white 10.5-14mm long 70cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 10.5-14mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
459
USD
020320PWS-HKGHCM2003007
2020-03-07
610590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Áo sơ mi bé trai 55% linen 45% cotton 03040202. Hiệu Giordano, mới 100%;Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted: Of other textile materials;男装或男装衬衫,针织或钩编:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1007
PCE
8751
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019202, ferrous COL # 42,43,45,47, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019202, màu COL# 42,43,45,47, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
877
PCE
4894
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019260, COL color # 13, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019260, màu COL# 13, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
507
PCE
2783
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01018222, ferrous COL # 61.69, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01018222, màu COL#61,69, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
1112
PCE
6761
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q08 code. Gene shaping pants for women, 90% Nylon material, 10% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q08. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 90% Nylon , 10%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
3
PCE
50
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q06 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q06. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
13
PCE
195
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q05 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q05. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
10
PCE
150
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
610520 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's knitted shirt 55% Polyester 45% cotton, Code TB0A2E1Z1001, Color 100, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam dệt kim 55% Polyester 45% Cotton, mã TB0A2E1Z1001, màu 100, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD
112200018407271
2022-06-24
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric, lining, elastic (scratching) from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/59/60inch);FK006#&Vải dệt kim, lót, thun (cào lông) từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/59/60Inch)
VIETNAM
VIETNAM
MEN-CHUEN VIET NAM CO.,LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1101
KG
10186
MTK
7044
USD
220622TWNSB6000723-9-01
2022-06-27
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/50/58/62/64inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/50/58/62/64Inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17232
KG
23584
MTK
36123
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Ba lô, 100% Polyamide KI5210, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
153
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo vai, 100% Polyamide K15410, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
122
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo chéo, 100% Polyamide KI7001, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
107
USD
776090902570
2022-02-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Artificial pearls, have machined, size: 5mm, NCC: Reunion, non-payment samples, 100% new;Ngọc trai nhân tạo, đã gia công, kích thước: 5mm, NCC: REUNION, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
12
PCE
2
USD
776333441760
2022-03-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Freshwater pearls with artificial, use jewelry making, 3mm-5mm size, code: MD, supplier: Reunion co., Ltd. NEW 100%;VIÊN NGỌC TRAI NƯỚC NGỌT BẰNG NHÂN TẠO, SỬ DỤNG LÀM TRANG SỨC, KÍCH THƯỚC 3MM-5MM, MÃ: MD, NHÀ CUNG CẤP: REUNION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNHAN
1
KG
24
PCE
12
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
112200017309228
2022-05-19
540769 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FW057 Woven fabric from synthetic filament fabric has 100% Recycle Polyester dyed, 100% new goods (fabric/57/58inch);FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/57/58Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA DONG NAI COMPANY LI
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1192
KG
12954
MTK
12496
USD
120422TSLHCM22/047
2022-04-21
620822 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS WAVILY COMPANNY LIMITED Code an8765. Women's pajamas (shirt + pants), 100% polyester woven material 100% new, Anne Bra Brand;Mã AN8765. Bộ đồ ngủ dành cho nữ giới (áo + quần ), chất liệu 100% Polyester woven hàng mới 100% , nhãn hiệu ANNE BRA
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
69
KG
22
PCE
494
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD