Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131220JHPH-GCL202699J
2020-12-23
420500 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM PT MASTROTTO INDONESIA Leather (cowhide farm buildings) has shaped plates, one of which includes 24 units, for the manufacture of car seats New 100%;Da thật (da bò nhà nuôi) đã định hình dạng tấm,1 bộ gồm 24 chiếc, dùng sản xuất ghế xe ô tô Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
104
KG
50
SET
10200
USD
110322SITDLCHP292102
2022-03-17
870895 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Airbag front seats Vios cars, canvas, plastic, metal, uses: Protect the impact in the car, L = 490.5mm w = 37.5mm h = 16.5mm, code: 739100d100;Túi khí ghế trước phải xe ô tô Vios, bằng vải, nhựa, kim loại, công dụng: bảo vệ trước các tác động trong xe, L = 490.5mm W = 37.5mm H = 16.5mm, mã: 739100D100
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
27402
KG
420
PCE
6505
USD
161220COAU7185179190
2020-12-25
380590 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION Artificial resins (chemical composition: Poly (oxyethylene oxypropylene) glyceryl ether 100%) Sannix FA-703, a New 100%;Nhựa thông nhân tạo (thành phần hóa học: Poly(oxyethylene oxypropylene)glyceryl ether 100%) Sannix FA-703, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
17475
KG
10500
KGM
17640
USD
SITGLCHP224576
2020-11-23
600538 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO THAILAND CO LTD Mohair, warp knitting (100% polyester) (size: 1.7m) dyed, weighing 343 g / m2, used for sewing car seat shell. New 100%.;Vải nỉ, dệt kim đan dọc (100% polyester) ( khổ: 1.7m ) đã nhuộm, định lượng 343 g/m2, dùng để may vỏ ghế xe ôtô. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
10759
KG
551
MTR
2790
USD
16021237123
2020-11-20
350691 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION Adhesive (chemical composition: 60-70% Ethyl acetate, Ethylene glycol <1%) PENGUIN CEMENT919LA, new 100%;Keo dính (thành phần hóa học: Ethyl acetate 60-70%, Ethylene glycol <1%) PENGUIN CEMENT919LA, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
18
KG
15
KGM
614
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The rear seat adjustment hinges, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 91 W 30 H 26 mm, Code: 72710x7a00;Bản lề điều chỉnh ghế sau xe , bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 91 W 30 H 26 mm, mã hiệu: 72710X7A00
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
12
PCE
93
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic surface cladding sitting seat number 3 cars, plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 15 W 11 H 10 mm, Code: 716920k020;Ốp nhựa mặt ngồi ghế sau số 3 xe, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 15 W 11 H 10 mm, mã hiệu: 716920K020
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
24
PCE
10
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic surface cover on the left, plastic back seat; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 30 W 22 H 13 mm, Code: 729080k020;Ốp nhựa mặt đệm ghế sau bên trái , bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 30 W 22 H 13 mm, mã hiệu: 729080K020
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
60
PCE
22
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Protection of rear seats, plastic seats; Uses: Protect Fortuner car seat face; L 22 W 18 H 12 mm, Code: 726180K120C0;Ốp bảo vệ mặt tựa ghế sau, bằng nhựa; công dụng: bảo vệ mặt tựa ghế xe ô tô Fortuner; L 22 W 18 H 12 mm, mã hiệu: 726180K120C0
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
80
PCE
83
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Protection of chairs and plastic seats; Uses: Protect Fortuner car seat face; L 22 W 18 H 12 mm, Code: 726170K120C0;Ốp bảo vệ mặt tựa ghế, bằng nhựa; công dụng: bảo vệ mặt tựa ghế xe ô tô Fortuner; L 22 W 18 H 12 mm, mã hiệu: 726170K120C0
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
40
PCE
40
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The slider on the right of the car, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 83 W 53 H 16 mm, Code: 721600k140;Thanh trượt ghế bên phải xe , bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 83 W 53 H 16 mm, mã hiệu: 721600K140
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
6
PCE
41
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Slider on the left of the car, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 83 W 60 H 16 mm, Code: 721900k020;Thanh trượt ghế bên trái xe , bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 83 W 60 H 16 mm, mã hiệu: 721900K020
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
12
PCE
105
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The bar adjusted the seat of the seat to the right of the car, made of plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 17 W 11 H 5 mm, Code: 725250k050;Thanh điều chỉnh ngả tựa ghế bên phải xe , bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 17 W 11 H 5 mm, mã hiệu: 725250K050
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
288
PCE
466
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Protection of rear seats, plastic seats; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 45 W 30 H 13 mm, Code: 726180k010;Ốp bảo vệ mặt tựa ghế sau, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 45 W 30 H 13 mm, mã hiệu: 726180K010
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
12
PCE
14
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic front seat, plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 18 W 13 H 12 mm, Code: 729930K010;Ốp nhựa ghế trước, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 18 W 13 H 12 mm, mã hiệu: 729930K010
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
20
PCE
84
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic rear seat cladding to the right of the car, plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 22 W 7 H 6 mm, Code: 726650k100;Ốp nhựa khoá ghế sau bên phải xe , bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 22 W 7 H 6 mm, mã hiệu: 726650K100
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
24
PCE
10
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Match on the seat surface of seat No. 3 on the right of Innova car, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 91 W 45 H 26 mm, Code: 79903x7a12;Khớp nối mặt tựa ghế số 3 bên phải xe innova, bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 91 W 45 H 26 mm, mã hiệu: 79903X7A12
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
84
PCE
737
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The slider of the front seat is left, steel; Uses: Adjusting car seat motion; L 146 W 90 H 42 mm, Code: 72140x7a09 for Fortuner;Thanh trượt ghế trước phía trong trái xe , bằng thép; công dụng: điều chỉnh chuyển động ghế ô tô; L 146 W 90 H 42 mm, mã hiệu: 72140X7A09 dùng cho xe Fortuner
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
8
PCE
99
USD
150721JKC0110603
2021-07-27
853190 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO CORPORATION Warning sensor of car seat safety, size 1x37cm, 100% new, stock code: 8995333110;Cảm biến cảnh báo của dây an toàn ghế xe, kích thước 1x37cm, mới 100%, mã hàng: 8995333110
JAPAN
VIETNAM
CTY CP DAU TU BAC KY
UNKNOWN
1119
KG
45
PCE
184
USD
70222881140050700
2022-02-24
600590 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO TIANJIN CO LTD Vertical knitting fabrics, 100% nylon long fiber components, white, not soaked or coated with surfaces, 165cm coils, used for sewing car seats. New 100%;Vải dệt kim sợi dọc, thành phần 100% nylon long fiber, màu trắng, chưa ngâm tẩy hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ 165cm, dùng để may vỏ ghế xe ôtô. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1203
KG
21207
MTR
8546
USD
061021LCHCB21024029
2021-10-18
390720 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE Chemicals Specflex NF 857th Polyol Leather, (Polyether Polyol Blend> 90%), liquid, primitive, used in foam production. New 100%;Hóa chất SPECFLEX NF 857TH Polyol DA, (Polyether polyol Blend > 90%), dạng lỏng,nguyên sinh, dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
18575
KG
5880
KGM
14383
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-29
830231 NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The rear seat frame of metal and steel cars; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 18 W 13 H 12 mm, Code: 71903x7a01;Khung tựa đầu ghế sau xe bằng kim loại, bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 18 W 13 H 12 mm, mã hiệu: 71903X7A01
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
40
PCE
109
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
6112041826
2022-01-24
851220 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851151 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The generator comes with a stable set, Part No: 2706038050, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 2706038050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
1
PCE
420
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
6110715050
2022-06-27
851151 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator with stable set, part no: 270600V330, Toyota Camry car parts, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600V330, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
379
KG
1
PCE
289
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
841460 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Wet tank fan number 2, part no: 167120d150, Toyota Corolla car parts, 100%new.;Lồng quạt két nước số 2, Part No: 167120D150, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror surface (left), Part No: 879610K520, Toyota Innova car parts, 100%new.;Mặt gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái), Part No: 879610K520, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The reinforcement sheet of three shocks, number 2, left (98493411), Part No: 52134YP04000, 824W / Fortuner car, 100% new;Tấm đỡ gia cố ba đờ sốc trước, số 2, bên trái (98493411), Part No: 52134YP04000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
57658
KG
30
PCE
32
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The price holds three shocks later, right (98493411), Part No: 525620k05000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Giá giữ ba đờ sốc sau, phải (98493411), Part No: 525620K05000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
20
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851231 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horns of obstacles No. 2, Part No: 8974730040, Toyota Lexus RX350 car parts, 100%new.;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2, Part No: 8974730040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
2
PCE
30
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
216
PCE
752
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 758W / Innova 2020 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
120
PCE
2465
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
480
PCE
9859
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
288
PCE
1002
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897475201000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897475201000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
36
PCE
840
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, White Pearl, SK-SM like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
40
UNIT
512212
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
30
UNIT
387009
USD
241121KKLUJKT438098
2021-12-14
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
44505
KG
13
UNIT
158275
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
21
UNIT
265782
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
7
UNIT
84182
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
8
UNIT
98160
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
73620
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
2
PCE
24292
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
72156
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
10
UNIT
121750
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, White Pearl, SK-SM as;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SMnhưBK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
5
PCE
61475
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu(dual tone)như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
7
PCE
86730
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
10
PCE
121750
USD
180322KKLUJKT438847
2022-04-06
870321 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
61065
KG
16
PCE
194336
USD
NEC94048161
2022-05-20
870840 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cable shift cable at the numbered number has a connector, part no: 3382042240, Toyota RAV4 car parts, 100% new goods;Cáp sang số ở cấn số đã gắn có đầu nối, Part No: 3382042240, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
131
KG
1
PCE
57
USD
280621210994763
2021-07-05
841590 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air Conditioning Air Conductor, Part No: 872110D32000, JP / Vios 1.5E MT, 100%;Cơ cấu dẫn không khí điều hòa, Part No: 872110D32000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
64
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Luggage cladding inside, right, part no: 647210d260c1, car js / vios 1.5e cvt, 100% new;Tấm ốp khoang hành lý bên trong, phải, Part No: 647210D260C1, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
40
PCE
422
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front door handles, external, left, part NO: 692020K06100, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Khung tay nắm cửa trước, bên ngoài, trái, Part No: 692020K06100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
239
USD
140621211118542
2021-07-04
870829 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Reflective front door (plastic), Part No: 676650K02000, 757W / Fortuner 2020, 100% new;Tấm phản quang cửa trước phải (nhựa), Part No: 676650K02000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
74440
KG
320
PCE
282
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in engines (steel), Part No: 1577131010, Toyota Camry / Hybrid (ASIA), 100% new.;Đường ống dầu trong động cơ (bằng thép), Part No: 1577131010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
9
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Pipe out of water tank (steel), Part No: 1633113100, Toyota Zace auto parts, 100% new.;Đường ống ra khỏi két nước (bằng thép), Part No: 1633113100, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
10
USD
160322EGLV024200008429
2022-04-01
830790 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in the engine (metal), Part No: 1577231030, Toyota Camry/Hybrid car parts (Asia), 100%new.;Đường ống dầu trong động cơ (kim loại), Part No: 1577231030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
2027
KG
1
PCE
6
USD
110621EGLV050100675341
2021-06-21
830790 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2580
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276880
2021-12-14
830790 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4069
KG
1
PCE
4
USD
NEC87579822
2021-10-28
850520 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Clutches from air conditioner compressors, Part No: 8841028200, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new products;Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa, Part No: 8841028200, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
158
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-14
854370 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Safety airbag sensor, in advance (The device receives impulses and signal transmission to central processor), Part No: 891730212000, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Cảm biến túi khí an toàn, trước (thiết bị nhận xung động và truyền tín hiệu đến bộ xử lý trung tâm), Part No: 891730212000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
40
PCE
202
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
902990 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensor, after, left, part no: 895460k30000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Cảm biến tốc độ, sau, trái, Part No: 895460K30000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
206
USD
040221SITGLCHP234233
2021-02-18
902990 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensors, then, must, Part No: 895450K32000, car JH / 2.0E INNOVA, a new 100%;Cảm biến tốc độ, sau, phải, Part No: 895450K32000, xe JH / INNOVA 2.0E, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21614
KG
70
PCE
496
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand), Part No: 270600T39100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Máy phát điện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600T39100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
31624
KG
30
PCE
2468
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
8400
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JS / Vios 1.5E CVT, 100%;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
4800
USD
140322216705309-04
2022-03-17
851150 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Stabilizer generator, Part No: 270600H121, Toyota Camry car parts, steel material, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600H121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Thép, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1686
KG
3
PCE
842
USD
300921EGLV024100087636
2021-10-18
850410 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lamp control processor, Part No: 8101660M70, Toyota Land Cruiser Prado auto parts, 100% new.;Bộ xử lý điều khiển đèn, Part No: 8101660M70, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1114
KG
1
PCE
144
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
851180 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Drying spark plugs (used for combustion engines in piston-type burning with compression (diesel or diesel sale)), Part No: 1985011040, Toyota Fortuner auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng cho xe có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel)), Part No: 1985011040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
11
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
851180 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automatic air intake controller for engine, Part No: 8958160010, Toyota Land Cruiser Prado auto parts, 100% new.;Bộ điều khiển tự động nạp khí cho động cơ, Part No: 8958160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
34
USD
151121EGLV050101293573
2021-11-23
851180 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Bugi drying (used in diesel engine), Part No: 198500L010, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng trong động cơ diesel), Part No: 198500L010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2020
KG
1
PCE
11
USD
141121214273203
2021-11-19
870894 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Shaped shaping steering wheel No. 1, Part No: 551210D34000, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Giá đỡ định hình vô lăng số 1, Part No: 551210D34000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
129467
KG
40
PCE
127
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
870892 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Exhaust holder (welded under the car), Part No: 175050Y08000, JR / Vios 1.5G CVT car, 100% new;Giá đỡ ống xả (hàn dưới gầm xe), Part No: 175050Y08000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
636
USD
130721SITDJTHP072456A
2021-07-27
841480 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air conditioner compressor, Part No: 883100K82000, Car 757W / Fortuner 2020, 100% new;Máy nén điều hoà, Part No: 883100K82000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
40138
KG
64
PCE
5423
USD
290322SITGJTHP088194
2022-04-18
841480 NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air conditioner compressor (98492400), Part No: 883100K80000, JL / Innova 2.0G car, 100% new;Máy nén điều hoà (98492400), Part No: 883100K80000, xe JL / INNOVA 2.0G, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
8059
KG
10
PCE
772
USD