Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6380727021
2020-02-27
681389 NG TY TNHH TOYODA VAN MOPPES VI?T NAM ZHENGZHOU ZHONGNAN JETE SUPERABRASIVES CO LTD CA-079A16-0#&Bột mài CA-079A16-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%);Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
0
KG
10
KGM
9250
USD
7689086042
2021-01-13
681389 NG TY TNHH TOYODA VAN MOPPES VI?T NAM ELEMENTSIX LTD CA-00FA15-0 # & powder grinding CA-00FA15-0 (main components: boron nitride (BN) 99%);CA-00FA15-0#&Bột mài CA-00FA15-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)
IRELAND
VIETNAM
SHANNON
HA NOI
1
KG
0
KGM
632
USD
051021TYOHPH210930-03
2021-10-18
283640 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1K088 # & grease detergent 1k088: potassium carbonate K2CO3 (CAS: 584-08-7);MK1K088#&Chất tẩy dầu mỡ 1K088: Potassium carbonate K2CO3 (CAS: 584-08-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
192
USD
051021TYOHPH210930-02
2021-10-18
283660 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
178
USD
051021TYOHPH210930-03
2021-10-18
283660 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
30
KGM
107
USD
051021TYOHPH210930-01
2021-10-18
283660 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
178
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
283660 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
70
KGM
249
USD
160222TYOHPH220215-02
2022-02-28
293331 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD PTA15S03: Analysis solution A-15-S03 Pyridinium Compound C11H11F6N3O4S2;PTA15S03: Dung dịch phân tích A-15-S03 Pyridinium Compound C11H11F6N3O4S2
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
9331
KG
1
KGM
73
USD
130921TYOHPH210902-05
2021-09-23
290243 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Ethyl Benzen 19%, 20% Butyl Carbitol, Ethylene Glycol Mono 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13779
KG
450
KGM
1948
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
290243 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene-CAS: 1330-20-7 21%, Etyl Benzen-CAS: 100-41-4 19%, Butyl Carbitol-CAS: 112-34-5 20%, Ethylene Glycol Mono-CAS: 7580-85 -0 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene-CAS:1330-20-7 21%, Etyl benzen-CAS:100-41-4 19%, Butyl carbitol-CAS:112-34-5 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO-CAS:7580-85-0 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
525
KGM
2172
USD
030721TYOHPH210629-02
2021-07-13
290243 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Ethyl Benzen 19%, 20% Butyl Carbitol, Ethylene Glycol Mono 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
15033
KG
450
KGM
1948
USD
112100015836211
2021-10-18
290499 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN DAU TU VA XAY DUNG HONG HAI Ni12 # & Chemicals Ni12 separation (used in plating tanks, 25kg / bag. The main component is sodium 3-nitrobenzenesulfonate);NI12#&Hóa chất Chất bóc tách Ni12 (Dùng trong bể mạ, 25kg/Bao. Thành phần chính là Sodium 3-nitrobenzenesulfonate )
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP DAU TU VA XAY DUNG HONG HAI
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
19965
KG
75
KGM
577
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam017 #& Steel non -alloy sheet of cold -rolled non -processed rollers that have not been overcurrent, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.2mmx124mmx516mm;SATTAM017#&Thép tấm không hợp kim cán nguội chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.2mmx124mmx516mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
1189
KGM
1616
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam046 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx122mmx1219mm;SATTAM046#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx122mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
375
KGM
510
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SYTAM013 #& Steel non -alloy sheet of flat roller, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx220mmx477mm;SATTAM013#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx220mmx477mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
62
KGM
84
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SYTAM028 #& Steel non -alloy sheet rolled flat, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx82mmx1219mm;SATTAM028#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx82mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
71
KGM
96
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam055 #& non -alloy -rolled steel, not over -processing, not yet cold rolled, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx62mmx1219mm;SATTAM055#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx62mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
228
KGM
310
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam054 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 0.8mmx100mmx1219mm;SATTAM054#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 0.8mmx100mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
31
KGM
43
USD
132000006850779
2020-03-27
283711 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH CPE VIET NAM NACN#&Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng);Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Of sodium;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:钠
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CPE VIET NAM
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
0
KG
200
KGM
974
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT23 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum with hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx77mm;SATT23#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx77mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
288
KGM
461
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT41 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum plated by hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx86mm;SATT41#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx86mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
525
KGM
840
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT78 # & non-alloy steel, is rolled flat, roll form, aluminum plating with hot dip method, SA1D steel label ZCO 60, Size: 1.0mmx120mm;SATT78#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kích thước: 1.0mmx120mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
429
KGM
622
USD
121121TYOHPH211104-03
2021-11-23
292215 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & POLICY ON POLICY NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
12479
KG
70
KGM
288
USD
051021TYOHPH210930-03
2021-10-18
292215 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & O DINIC DEMANDS Ocean1L097 ((C2H5O) 3N) Triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
30
KGM
123
USD
130921TYOHPH210902-05
2021-09-23
292215 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & POLICY O HOOD PEOPLE NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13779
KG
60
KGM
258
USD
051021TYOHPH210930-02
2021-10-18
292215 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & O DINIC DEMANDS Ocean1L097 ((C2H5O) 3N) Triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
30
KGM
123
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
292215 NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & POLICY ON POLICY NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
205
USD
291219FFN9003336
2020-01-07
720521 NG TY TNHH VAN VI?T NH?T KATOU SEISAKUSYO CO LTD Sắt (dạng hạt) dùng để làm sạch bề mặt kim loại (25kg/bao), QB(10) S330. Hàng mới 100%;Granules and powders, of pig iron, spiegeleisen, iron or steel: Powders: Of alloy steel;生铁,spiegeleisen,铁或钢的颗粒和粉末:粉末:合金钢
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
PTSC DINH VU
0
KG
2
BAG
49
USD
071120ONEYPKGA56757800
2020-11-13
180621 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM BARRY CALLEBAUT CHOCOLATE ASIA PACIFIC PTE LTD Chocolate pastes (materials imported directly serve production Candy) - Chocolate Filling Flavoured FNM-X264S-VTM-Y55 (NL Code 200 677);Chocolate dạng nhão (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Chocolate Flavoured Filling FNM-X264S-VTM-Y55 (Mã NL 200677)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6354
KG
6000
KGM
12078
USD
180622EGLV140201224905
2022-06-29
290549 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM HYLEN CO LTD 200225 #& sweeteners used in the processing industry of candy - open alcoholic chemicals - Xylitol Crystal;200225#&Chất tạo ngọt dùng trong công nghiệp chế biến kẹo - hóa chất hữu cơ rượu mạch hở - Xylitol Crystal
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
56200
USD
070122TAOOHCM1565JHL4
2022-01-18
290549 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM YUSWEET CO LTD 200226 # & Sweeteners - Animal organic chemicals with open circuits used in candy production - Xylitol;200226#&Chất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ rượu mạch hở dùng trong sản xuất kẹo - Xylitol
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
24960
KGM
64397
USD
50104205143
2022-03-16
392690 NG TY TNHH VAN DER LEUN VI?T NAM VAN DER LEUN INSTALLATIEBOUW BV NPL01854 # & frame box like the bar clamp inside the bar holder No. 1. Brand: Cubic. Use assembly for ships of ships. New 100%.;NPL01854#&Hộp khung nhưa kẹp thanh cái bên trong giá đỡ thanh cái số 1. Nhãn hiệu: Cubic. Dùng lắp ráp cho tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
1339
KG
2
PCE
463
USD
030322HW22030389F
2022-03-11
291242 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM JIAXING GUIHUA IMP EXP CO LTD Ethylvanillin flavor (NK material directly serves candy production) - Eternal Pearl Brand Ethyl Vanillin (Code NL 200512);Chất tạo hương Ethylvanillin (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Eternal Pearl Brand Ethyl Vanillin (mã NL 200512)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
994
KG
900
KGM
25650
USD
121221HW21121160F
2021-12-22
291242 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM JIAXING GUIHUA IMP EXP CO LTD Ethylvanillin flavor (NK material directly serves candy production) - Eternal Pearl Brand Ethyl Vanillin (Code NL 200512);Chất tạo hương Ethylvanillin (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Eternal Pearl Brand Ethyl Vanillin (mã NL 200512)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
497
KG
450
KGM
12825
USD
5791028534
2020-11-23
200800 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM ADM WILD EUROPE GMBH CO KG Grape powder paste form (raw materials imported directly serve production candy) - Blackcurrant Fruit Powder (Code NL 200 786);Bột nho dạng nhão (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Blackcurrant Fruit Powder (Mã NL 200786)
GERMANY
VIETNAM
BERLIN-TEGEL APT
HO CHI MINH
99
KG
40
KGM
897
USD
200821MRF/OCL/04934-01
2021-09-29
320300 NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM NATUREX SA Yellow turmeric (NK material directly serves candy production) - Turm 'Brite 1% OS CA100203 (Code NL 200818);Màu vàng nghệ (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Turm' Brite 1% OS CA100203 (mã NL 200818)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1083
KG
264
KGM
4388
USD
5740440311
2020-11-06
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm, tráng phủ). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
11
KG
21
MTR
145
USD
011120HKG200013561
2020-11-25
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm, tráng phủ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
51
KG
493
MTR
6113
USD
081120HKG200014508
2020-11-25
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm,tráng phủ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
51
KG
277
MTR
3437
USD
60789411652
2020-11-22
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm,tráng phủ). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
696
KG
124
MTR
861
USD
DUS40004814
2021-12-13
521031 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A35 # & Fabric 75% CO 20% PA 5% EA SULABLE 57/58 inches (equivalent to size 148cm, fabric has been impregnated, coated). New 100%;A35#&Vải 75% CO 20% PA 5% EA khổ 57/58 Inches(tương đương khổ 148cm,vải đã qua ngâm tẩm, tráng phủ). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
829
KG
874
MTR
3334
USD
17666807156
2021-11-12
620431 NG TY TNHH TH??NG M?I VAN LAACK VI?T NAM VAN LAACK GMBH Women's jacket with 100% wool wool, color 040, code H01260, Vanlaack brand, 100% new;Áo khoác nữ bằng len 100%WOOL, màu 040, Mã H01260, Hiệu Vanlaack, mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
48
KG
3
PCE
370
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD