Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622YHHCM-450-001-22JP (A)
2022-06-28
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR -612 - Pine oil, used to produce ink. Imported, checked and cleared TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. In addition to testing China, TK10314150711 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
400
KGM
3910
USD
171221SITYKSG21240842
2022-01-04
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Pine plastic oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3830
KG
350
KGM
3894
USD
160821SITYKSG21142942
2021-08-31
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Petrochemical oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2773
KG
250
KGM
2910
USD
271121TYOBFF75713
2021-12-15
280301 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM TEIJIN LIMITED ON BEHALF OF TEIJIN CORPORATION THAILAND LIMITED Rah0003 # & carbon granular for black creation, as additives for plastic beads production, Black ABF-T-8961-MG (AS Resin 55-65%, Carbon 35-45%, Dispersant 0.1-3% ) .Cas No.9003-54-7,1333-86-4.;RAH0003#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BLACK ABF-T-8961-MG(AS resin 55-65%,Carbon 35-45%,Dispersant 0.1-3%).CAS No.9003-54-7,1333-86-4.
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA APT - EHIM
CANG TAN VU - HP
205285
KG
80
KGM
833
USD
260621SNLBNBVLA450417
2021-07-07
291990 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM ZHEJIANG WANSHENG CO LTD RCH0049 # & ESTE mixture of phosphoric acid acid p, p '- [(I-methylethylidene)], as an additive for plastic production, WSFR-BDP.CAS NO.5945-33-5 & 115-86- 6;RCH0049#&Hỗn hợp este của axit phosphoric acid P,P'-[(I-methylethylidene)], làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng WSFR-BDP.CAS No.5945-33-5 & 115-86-6
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21840
KG
20000
KGM
120000
USD
112100016490848
2021-11-12
392322 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG PE 14x20cm bag, 80-90 micrometers thickness, used in packing and shipping. New 100%.;Túi PE 14x20 cm, độ dày 80-90 micromet, dùng trong đóng gói và vận chuyển hàng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
2040
KG
20
KGM
125
USD
210522TT2205C006
2022-05-26
291469 NG TY TNHH TAIYO INK VI?T NAM TAIYO INK SUZHOU CO LTD ITX compound, to promote the process of curing UV, powdered, 100% new;Hợp chất ITX, để Thúc đẩy quá trình đóng rắn bằng tia UV, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
34685
KG
100
KGM
3295
USD
110921TT2109C011
2021-09-21
291469 NG TY TNHH TAIYO INK VI?T NAM TAIYO INK SUZHOU CO LTD ITX compounds, to promote curing process with UV rays, powder format, 100% new;Hợp chất ITX, để Thúc đẩy quá trình đóng rắn bằng tia UV, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
22970
KG
60
KGM
1152
USD
220621COAU7232600320
2021-07-05
901050 NG TY TNHH TAIYO INK VI?T NAM UNIVERSAL P C B EQUIPMENT CO LTD Photos, used to check vascular coatings, Model 20DLM10DNAA04, 380V voltage, 50Hz, Universal manufacturer ,, Year of manufacture2021, 100% new;Máy hiện ảnh, dùng để kiểm tra chất phủ bản mạch, model 20DLM10DNAA04, điện áp 380V, 50Hz, hãng sản xuất Universal,,năm sản xuất2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
10550
KG
1
SET
51000
USD
112100016420975
2021-11-09
390800 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Polybutylene Plastic Beads primary / (Novaduran 5010GT-15X BK2) / XY05477;Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh/(NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
14744
KG
500
KGM
3171
USD
112100013669600
2021-07-06
390710 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Y29830 # & Polyacetal Plastic Beads primary / (IUPITAL F20-03 T3018);Y29830#&Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh/(IUPITAL F20-03 T3018)
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
7602
KG
50
KGM
226
USD
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
1Z00X01E0456355581
2021-10-04
842491 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Metal fat tops for grease products Automotive brake switches / M22-8449-0110-00;Bộ phận đầu kim bôi mỡ bằng kim loại dùng cho máy bôi mỡ sản phẩm công tắc phanh ô tô/M22-8449-0110-00
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
2
PCE
730
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
081021FFN1002487-01
2021-10-19
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY Y27668 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive components;Y27668#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)dùng cho linh kiện của ô tô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3152
KG
32
KGM
2382
USD
1ZV296A86732526217
2022-06-02
340540 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYODENSO DEUTSCHLAND GMBH The set of creams used to check the paint surface of the VW car (1 set includes: 1x 200 ml of hand cream, 1x 200 ml of sun lotion, 4 gauze bands), HSX: VW, sample goods for 100%new testing, code : VW-PM001;Bộ kem dùng để kiểm tra bề mặt sơn của xe ô tô VW (1 bộ gồm: 1x 200 ml Hand Cream, 1x 200 ml Sun Lotion, 4 băng gạc), HSX: VW , hàng mẫu để thử nghiệm mới 100%, mã: VW-PM001
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
113
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
241021FFN1002620-01
2021-11-08
902690 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY F32478VA # & Plastic float with metal attached (accessories of the oil level measuring device of the generator);F32478VN#&Phao nổi bằng nhựa có gắn kim loại (Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu của máy phát điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1761
KG
8000
PCE
5785
USD
NEC91663924
2021-10-18
590900 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY R03305 # & Pipe conduit with soft cloth for oil level measurement parts of lawn mowers, generators;R03305#&Ống luồn dây điện bằng vải mềm dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1000
MTR
352
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
50
PCE
451
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
40
PCE
361
USD
261021HASLJ01210900788
2021-11-09
391691 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 1485 # & support bar, plastic 709-196JW / 25 Mounting electric controller, I shaped, size 1100x11 (component support), 100% new goods;1485#&Thanh đỡ ,bằng nhựa 709-196JW/25 gắn bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 1100x11(nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG TAN VU - HP
5035
KG
50
MTR
36
USD
271221KEETHCMGP2112037
2022-01-05
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Paper shaped blankets (Material: Woolen fabric, Used paper in paper flooring) - PM1 & 2 Wet Felt, Style: THP1553, Size: 40.8m x 315cm, 150.4kg / pc, 100% new;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
2
PCE
13560
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3666 # & wire, equal (copper / plastic) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, attached to electrical conductor (conductive), 100% new goods;3666#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
308
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3665 # & wire, equal (copper / plastic) 300V Ext-2/2517 LF AWG20X4C, attached to electric wiring set (conductive), 100% new goods;3665#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 300V EXT-2/2517 LF AWG20X4C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
445
USD
120422SS122005HCMV
2022-04-25
920120 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Used piano with legs and pedal brand: Kawai Model: Ca40 Serial No: 1686237;Đàn đại dương cầm đã qua sử dụng kèm chân và Pedal Hiệu: KAWAI Model: CA40 Serial no: 1686237
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
7232
KG
1
PCE
39
USD
281221SS121048HCMV
2022-01-10
920120 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Used piano with Foot and Pedal Brand: Yamaha Model: C3 Serial: 3560946;Đàn đại dương cầm đã qua sử dụng kèm chân và Pedal Hiệu: YAMAHA Model: C3 Serial: 3560946
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
6605
KG
1
PCE
43
USD
301121SS121046HCMV
2021-12-16
681292 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Polishing Piano Polishing Buffs Assorted Buff New 100%;Nỉ đánh bóng đàn piano Polishing Buffs Assorted Buff mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
4193
KG
10
PCE
1
USD
261120SS120020HCMV
2020-12-06
681292 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Felt polishing Polishing Buffs piano Assorted new Buff 100%;Nỉ đánh bóng đàn piano Polishing Buffs Assorted Buff mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
8432
KG
10
PCE
97
USD
KTC-3303 0959
2021-01-08
820510 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Drills AQUA MILL RVM4040S-2.5D / NACHI;VTTH#&Mũi khoan AQUA MILL RVM4040S-2.5D/NACHI
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
75
KG
10
PCE
20076
USD
132200013606362
2022-01-04
290511 CTY TNHH TOYO PRECISION CONG TY TNHH MTV JASON CH3OH # & Methyl Alcohol (methanol) (CH3OH) (CH3OH) (use in technology) (163 kg / drum);CH3OH#&Hóa chất Methyl Alcohol (Methanol)(CH3OH)( Sử dụng trong công nghiêp)(163 kg/Drum)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY JASON
KHO CTY TOYO PRECISION
1267
KG
1141
KGM
1033
USD
100921KOS2106974-02
2021-10-02
846631 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Converter Gears - Change Gear 32 BT1 / Brother;VTTH#&Bánh răng chuyển đổi - CHANGE GEAR 32 BT1/BROTHER
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
1
PCE
103
USD
100921KOS2106974-02
2021-10-02
846631 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Rotary - Hook Shaft Part # 23620008;VTTH#&Trục quay - HOOK SHAFT PART #23620008
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
20
PCE
14
USD
1.3210001647e+014
2021-11-12
760320 CTY TNHH TOYO PRECISION CONG TY TNHH DAT DIEU WAF-100 # & Cat (scales) Aluminum surface treatment (WAF-100);WAF-100#&Cát (vảy ) nhôm xử lý bề mặt (WAF-100)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DAT DIEU
KHO CTY TOYO PRECISION
501
KG
125
KGM
475
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD