Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
50
PCE
451
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
40
PCE
361
USD
261021HASLJ01210900788
2021-11-09
391691 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 1485 # & support bar, plastic 709-196JW / 25 Mounting electric controller, I shaped, size 1100x11 (component support), 100% new goods;1485#&Thanh đỡ ,bằng nhựa 709-196JW/25 gắn bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 1100x11(nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG TAN VU - HP
5035
KG
50
MTR
36
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3666 # & wire, equal (copper / plastic) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, attached to electrical conductor (conductive), 100% new goods;3666#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
308
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3665 # & wire, equal (copper / plastic) 300V Ext-2/2517 LF AWG20X4C, attached to electric wiring set (conductive), 100% new goods;3665#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 300V EXT-2/2517 LF AWG20X4C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
445
USD
112100016420975
2021-11-09
390800 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Polybutylene Plastic Beads primary / (Novaduran 5010GT-15X BK2) / XY05477;Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh/(NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
14744
KG
500
KGM
3171
USD
112100013669600
2021-07-06
390710 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Y29830 # & Polyacetal Plastic Beads primary / (IUPITAL F20-03 T3018);Y29830#&Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh/(IUPITAL F20-03 T3018)
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
7602
KG
50
KGM
226
USD
170622YHHCM-450-001-22JP (A)
2022-06-28
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR -612 - Pine oil, used to produce ink. Imported, checked and cleared TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. In addition to testing China, TK10314150711 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
400
KGM
3910
USD
171221SITYKSG21240842
2022-01-04
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Pine plastic oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3830
KG
350
KGM
3894
USD
160821SITYKSG21142942
2021-08-31
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Petrochemical oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2773
KG
250
KGM
2910
USD
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
1Z00X01E0456355581
2021-10-04
842491 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Metal fat tops for grease products Automotive brake switches / M22-8449-0110-00;Bộ phận đầu kim bôi mỡ bằng kim loại dùng cho máy bôi mỡ sản phẩm công tắc phanh ô tô/M22-8449-0110-00
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
2
PCE
730
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
081021FFN1002487-01
2021-10-19
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY Y27668 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive components;Y27668#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)dùng cho linh kiện của ô tô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3152
KG
32
KGM
2382
USD
1ZV296A86732526217
2022-06-02
340540 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYODENSO DEUTSCHLAND GMBH The set of creams used to check the paint surface of the VW car (1 set includes: 1x 200 ml of hand cream, 1x 200 ml of sun lotion, 4 gauze bands), HSX: VW, sample goods for 100%new testing, code : VW-PM001;Bộ kem dùng để kiểm tra bề mặt sơn của xe ô tô VW (1 bộ gồm: 1x 200 ml Hand Cream, 1x 200 ml Sun Lotion, 4 băng gạc), HSX: VW , hàng mẫu để thử nghiệm mới 100%, mã: VW-PM001
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
113
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
241021FFN1002620-01
2021-11-08
902690 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY F32478VA # & Plastic float with metal attached (accessories of the oil level measuring device of the generator);F32478VN#&Phao nổi bằng nhựa có gắn kim loại (Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu của máy phát điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1761
KG
8000
PCE
5785
USD
NEC91663924
2021-10-18
590900 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY R03305 # & Pipe conduit with soft cloth for oil level measurement parts of lawn mowers, generators;R03305#&Ống luồn dây điện bằng vải mềm dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1000
MTR
352
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271121TYOBFF75713
2021-12-15
280301 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM TEIJIN LIMITED ON BEHALF OF TEIJIN CORPORATION THAILAND LIMITED Rah0003 # & carbon granular for black creation, as additives for plastic beads production, Black ABF-T-8961-MG (AS Resin 55-65%, Carbon 35-45%, Dispersant 0.1-3% ) .Cas No.9003-54-7,1333-86-4.;RAH0003#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BLACK ABF-T-8961-MG(AS resin 55-65%,Carbon 35-45%,Dispersant 0.1-3%).CAS No.9003-54-7,1333-86-4.
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA APT - EHIM
CANG TAN VU - HP
205285
KG
80
KGM
833
USD
260621SNLBNBVLA450417
2021-07-07
291990 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM ZHEJIANG WANSHENG CO LTD RCH0049 # & ESTE mixture of phosphoric acid acid p, p '- [(I-methylethylidene)], as an additive for plastic production, WSFR-BDP.CAS NO.5945-33-5 & 115-86- 6;RCH0049#&Hỗn hợp este của axit phosphoric acid P,P'-[(I-methylethylidene)], làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng WSFR-BDP.CAS No.5945-33-5 & 115-86-6
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21840
KG
20000
KGM
120000
USD
112100016490848
2021-11-12
392322 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG PE 14x20cm bag, 80-90 micrometers thickness, used in packing and shipping. New 100%.;Túi PE 14x20 cm, độ dày 80-90 micromet, dùng trong đóng gói và vận chuyển hàng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
2040
KG
20
KGM
125
USD
271221KEETHCMGP2112037
2022-01-05
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Paper shaped blankets (Material: Woolen fabric, Used paper in paper flooring) - PM1 & 2 Wet Felt, Style: THP1553, Size: 40.8m x 315cm, 150.4kg / pc, 100% new;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
2
PCE
13560
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-10bar), difference: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-10BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-2.5 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-2.5 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG25BM1/4BSP (0-4 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG25BM1/4BSP (0-4 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
8
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC The temperature and humidity display, used to display the temperature and humidity, used in HMW83 industrial production, branded: Vaisala, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP HMW83, HIỆU: VAISALA, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
1
PCE
15
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
30
PCE
176
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D 2P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
10
PCE
53
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
12
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D6 2P 25A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D6 2P 25A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
8
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the type of shrimp, pole collage; BHW-T4 3P C20; MCB 3p 4.5ka 20A Type C.View 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T4 3P C20;MCB 3P 4.5KA 20A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
92
PCE
381
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the closer type, pole transplant; BHW-T10 3P C63 F; MCB 3P 10KA 63A Type C. New 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T10 3P C63 F;MCB 3P 10KA 63A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
64
PCE
347
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D 1 1P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D10 1P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
6
PCE
13
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
7
PCE
41
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D6 1P 16A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D6 1P 16A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
104
PCE
151
USD
270921VHPH2109257-02
2021-10-06
851391 NG TY TNHH ARION ELECTRIC VI?T NAM SONG CHUAN PRECISION CO LTD CS101-2KW-80W # & UV 793 CS101 2KW 80W / CM H (41001742). Made in Taiwan. New 100%;CS101-2KW-80W#&Bóng đèn UV 793 CS101 2KW 80W/cm H(41001742 ). Xuất xứ Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
736
KG
2
PCE
509
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841583 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
17
PCE
629
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
200
PCE
8478
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16S-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, with remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16S-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
100
PCE
4602
USD
775437959540
2021-12-15
903120 NG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VI?T NAM KYORITSU ELECTRIC THAILAND CO LTD ICT Fixture Electronic Circuit Board Check Table, Model: B512549-4, Electricity Activities (with the function of receiving information from the circuit board, transmitting a test machine to analyze the circuit status);Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: B512549-4, hoạt động bằng điện (có chức năng nhận thông tin từ bản mạch, truyền tín hiệu về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
56
KG
1
PCE
3347
USD
775437959540
2021-12-15
903120 NG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VI?T NAM KYORITSU ELECTRIC THAILAND CO LTD ICT fixture electronic circuit board check table, Model: B512550-4, electrical activity (with the function of receiving information from the circuit, transmitting the test machine to analyze the circuit status);Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: B512550-4, hoạt động bằng điện (có chức năng nhận thông tin từ bản mạch, truyền tín hiệu về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
56
KG
1
PCE
3337
USD
112100016355235
2021-11-08
390411 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM PURE FRIEND ENTERPRISE CO F0200003090001 # & PVC primer PVC beads, Polyvinyl Chloride main components 53.15%. 100% new;F0200003090001#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh White PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2038
KG
25
KGM
88
USD
112100016355235
2021-11-08
390411 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM PURE FRIEND ENTERPRISE CO F023165009000000 # & PVC primitive PVC plastic beads, main components polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0231650090000 #&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Orange PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2038
KG
25
KGM
55
USD
112100016355235
2021-11-08
390411 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM PURE FRIEND ENTERPRISE CO F0200600045000 # & PVC primitive PVC beads Black PVC, main component polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0200600045000#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Black PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2038
KG
125
KGM
300
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
903034 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric power meter, excluding recording device; YM-206NRI; (0-5) A; BR; FS4-20MA ;;; 21h08aa0001er; Mechanical Indicator. New 100%;Đồng hồ đo điện năng hiệu Mitsubishi Electric, không bao gồm thiết bị ghi;YM-206NRI;(0-5)A;BR;FS4-20MA;;;21H08AA0001ER;MECHANICAL INDICATOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
5
PCE
222
USD
150921JJCNGSGSNC19010B
2021-10-04
848621 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 # & Chip resistance machine used for furnaces, Taiyosha Seiki, Model 2911J, Year SX 08/2021, 6KW capacity, 100% new, synchronous goods;TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 08/2021, công suất 6kw, mới 100%, hàng đồng bộ
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
1
SET
45840
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-45 #& split machine used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2240RT, year SX 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and accessories);TSCD-45#&Máy phân tách sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2240RT,năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và phụ kiện đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
28699
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 #& Chip Resistance Part of used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2911J, Year 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and protective frame);TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và bộ khung bảo vệ)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
40896
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD
112100015425910
2021-09-28
740919 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM DONGGUAN ROCOM ELECTRIC COMPANY LIMITED W2-907014-0 # & copper foot, components of GFCI underground leak circuit breaker products, KT: 15.6 * 5.7 * 30.3mm, 100% new;W2-907014-0#&Chân đồng, linh kiện của sản phẩm ngắt mạch rò ngầm GFCI, kt: 15.6*5.7*30.3mm ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6179
KG
36000
PCE
213
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
84
PCE
3108
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 900btu - 1-way hot outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C / S: 44KW, Model: pucy-p400ykd.th. (Belonging to HT without connecting the wind) 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn nóng 1 chiều, 3 pha 380-400-415V, c/s: 44kW, model: PUCY-P400YKD.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
2
PCE
5066
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi ELECTRIC ENGINE CENTER> 90000BTU - SPRING CELEFMENT CASSET 4 Direction, C / S Cold: 11.2KW, Model: PLFY-P100VEM-PA.TH. (HT uninterrupted HT 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, c/s lạnh: 11.2kW, model: PLFY-P100VEM-PA.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
2
PCE
612
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part HT air-conditioned central center Mitsubishi Electric> 900BTU - Mask for indoor units, Model: PLP-6EAR1. (HT uninterrupted wind pipe) 100%;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Mặt nạ cho dàn lạnh, model: PLP-6EAR1.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
16
PCE
960
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 900BTU - Indoor cold ceiling ceiling cassette 4 Blow direction, C / S Cold: 9KW, Model: PLFY-P80VEM-PA.TH. (In HT without connecting the wind 100%;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, c/s lạnh: 9kW, model: PLFY-P80VEM-PA.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
14
PCE
3948
USD
112100015801865
2021-10-18
291422 NG TY TNHH ARION ELECTRIC VI?T NAM CONG TY TNHH TUAN HOA VIET Cyclohexan # & Solvent Cyclohexanone 99.6% (C6H10O, 190 kg / drum, Taiwan, d = 0.945g / cm3), 100% new goods;CYCLOHEXAN#&Dung môi Cyclohexanone 99.6% (C6H10O, 190 kg/phuy, Taiwan, d = 0,945g/cm3), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TUAN HOA VIET
CONG TY TNHH ARION ELECTRIC VN
321
KG
190
KGM
593
USD
231221GTD0642901
2022-05-26
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part of the center air conditioner synchronized one-way synchronous, with an air pipe, Mitsubishi Electric> 90000BTU-Outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C/s cold: 33.5kw, Gas R410A, Model: Pucy-P300YKD .TH. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ 1 chiều, có nối ống gió, hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn nóng, 3 pha 380-400-415V, c/s lạnh: 33.5kW, gas R410A, model: PUCY-P300YKD.TH. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
9779
KG
1
PCE
2303
USD
231221GTD0642901
2022-05-26
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part of the center air conditioner synchronized one-way synchronized, with an air pipe, the Mitsubishi Electric brand> 90000 BTU-Outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C/S: 56KW, Model: Pucy-P500YKD.The. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ 1 chiều, có nối ống gió, hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU - Dàn nóng , 3 pha 380-400-415V, c/s: 56kW, model: PUCY-P500YKD.TH. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
9779
KG
2
PCE
6234
USD
160721210734198
2021-07-21
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Extelling the air conditioner Mitsubishi Electric <90000 BTU-type combination of concrete indoor unit Connect the wind, 1-way, 3-phase, 380- 415V / 50Hz, C / S Cold 10.60KW = 36100BTU, R32, Model: PU -M36yak-vn. 100% new;Dàn nóng của máy điều hòa hiệu Mitsubishi Electric <90000 BTU- Loại kết hợp dàn lạnh âm trần nối ống gió, 1 chiều,3 pha,380- 415V/50Hz,c/s lạnh 10.60kw= 36100BTU, R32, model: PU-M36YAK-VN. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7511
KG
5
PCE
2360
USD
NOH-10310786-01
2021-01-19
321590 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD # & Ink R21 resistor - Resistive Paste - R21 (R-2210) (800g) (655-0) (1 box = 800g). New 100%.;R21#&Mực in điện trở - Resistive Paste - R21(R-2210)(800g)(655-0) (1 hộp = 800g). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
262
KG
800000
MGRM
300481
USD
NOH-10310786-01
2021-01-19
321590 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD # & Ink 10T-10T resistor - Resistive Paste - 10T (R-11U-F) (1000g) (000-093-10) (1 box = 1,000g). New 100%.;10T#&Mực in điện trở-10T - Resistive Paste - 10T(R-11U-F)(1000g)(000-093-10) (1 hộp = 1,000g). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
262
KG
2000000
MGRM
1755670
USD
NNR75255870
2022-05-20
731449 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD SCR#& stainless steel printing mesh, size: 60*220*12mm, used in the production of resistance chips - Screen - TXZ18 - ** - U3. New 100%.;SCR#&Lưới in bằng thép không gỉ, kích thước: 60*220*12mm, dùng trong sản xuất chíp điện trở - Screen - TXZ18-**-U3. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
439
KG
3
PCE
233
USD