Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PITH20211117042
2021-12-08
252021 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Gypsum used to make molding to sanitary ware products, TA-75FN Molding TA-75FN, 1 ton / pallet; 40 bags / pallets; 25kg / bag. New 100%;Thạch cao dùng làm khuôn đúc sản phẩm sứ vệ sinh, loại Moulding Plaster TA-75FN, 1tấn/pallet; 40túi/pallet; 25kg/túi. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
20716
KG
20000
KGM
3780
USD
161046572775-01
2021-07-21
400690 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM TOTO LTD HF9A179S # & gaskets with unused rubber (used to stick to the floor exit pipe of the toilet, anti-leakage) type HF9A179S;HF9A179S#&Vòng đệm bằng cao su chưa lưu hóa (dùng để dính vào ống thoát sàn của bồn cầu, chống rò nước) loại HF9A179S
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
13075
KG
504
PCE
501
USD
161046581116
2022-06-06
252510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Mica Mica MA-1 (Sericite type Pottery Takehara Touseki) is used as a pottery production material. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
12298
USD
161046580011
2021-11-03
252510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
TAN CANG (189)
80960
KG
80000
KGM
14642
USD
161046572300
2021-06-08
252510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
15025
USD
161046573280
2021-10-22
252510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
14692
USD
161046085273
2020-12-09
252510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Crude mica THS-1 (Sericite takehara touseki pottery type) used as raw materials for ceramic production. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
1616670
USD
161046573070
2021-09-10
252510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
15001
USD
290521HLKSHEH210500814
2021-06-10
961220 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ZENBI CO LTD Ink cartridges are not impregnated for FT-32 Seals Yamazaki;Tấm mực dấu chưa tẩm mực dùng cho con dấu FT-32 hiệu Yamazaki
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
61
KG
20
PCE
82
USD
200222WSZHAI22020018
2022-02-24
790700 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM GLOBE UNION INDUSTRIAL CORP Front shell with crome plated type 2A076X of automatic exhaust valve of the toilet;Vỏ trước bằng kẽm mạ crome loại 2A076X của van xả tự động của bồn cầu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1922
KG
760
PCE
10351
USD
200222WSZHAI22020018
2022-02-24
790700 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM GLOBE UNION INDUSTRIAL CORP Shells on zinc plated crome type 2A075X of the automatic exhaust valve of the toilet;Vỏ trên bằng kẽm mạ crome loại 2A075X của van xả tự động của bồn cầu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1922
KG
1290
PCE
31605
USD
160222JYDSH220200425N
2022-02-24
731582 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM SHANGHAI HAOJING CORPORATION CO LTD 73026 stainless steel chains, paired by welds, used for automatic sub-control valves and toilets;Dây xích bằng inox loại 73026, được ghép nối bằng mối hàn, dùng cho van xả tự động tiểu nam và bồn cầu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2266
KG
1600
PCE
1264
USD
161046085380-03
2020-11-26
253091 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM TOTO LTD Minerals form pasty type SB22C lake, for the manufacture of sanitary ware.;Chất khoáng dạng hồ nhão loại SB22C, dùng sản xuất sứ vệ sinh.
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
36856
KG
3600
KGM
62130
USD
HNC/20210002
2021-10-20
252910 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM UNITED METAMIN PVT LTD Potassium Feldspar Powder Powder 100 Mesh, used as a raw material to produce sanitary ware, internal management code MUF;Đá tràng thạch Potassium Feldspar Powder 100 Mesh, dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ MUF
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
103148
KG
100000
KGM
11300
USD
YMLUS504094446
2021-12-14
252910 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM UNITED METAMIN PVT LTD Potassium Feldspar Powder Powder 100 Mesh, used as a raw material to produce sanitary ware, internal management code MUF;Đá tràng thạch Potassium Feldspar Powder 100 Mesh, dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ MUF
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
103148
KG
100000
KGM
11300
USD
132100016466567
2021-11-12
392291 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH SUZUMOTO VIET NAM Plastic water supply pipe type HF90518, used for hand washing hose mounted on the toilet basin;Ống cấp nước bằng nhựa loại HF90518, dùng cho vòi rửa tay gắn trên bình xối sứ bồn cầu
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SUZUMOTO VIET NAM
KHO CTY TNHH TOTO VN
1827
KG
1500
PCE
61
USD
112100016365648
2021-11-09
392291 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE MUTO HA NOI Plastic hand washing hose type HF90125S using and fixed hand washing with water pipes of the bridge;Ống đỡ chân vòi rửa tay bằng nhựa loại HF90125S dùng đỡ và cố định vòi rửa tay với đường ống nước của bình xối bồn cầu
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CN MUTO HN
CONG TY TNHH TOTO VIET NAM
12272
KG
6000
PCE
238
USD
ICLHPG2110029
2021-11-10
392291 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM TOTO MALAYSIA SDN BHD D46964 plastic hinges used to close the toilet seat pedestal;Bản lề bằng nhựa loại D46964 dùng để đóng êm cho bệ ngồi bồn cầu
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
13447
KG
1
PCE
3
USD
4351-9813-110.027
2021-11-24
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Enameled glazed cast iron baths inside with anti-slip and exhaust exhaust, with gold-plated feet FBY1756PTGE # W, no massage function, white, kt 1750x850x735 mm;Bồn tắm bằng gang đã tráng men bên trong hình thuôn có chống trượt và thoát xả, kèm chân mạ vàng loại FBY1756PTGE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1750x850x735 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8326
KG
2
PCE
3389
USD
880140343981
2022-03-17
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Glazed cast iron bath inside anti-slip, no massage function, including exhaust exhaust and silver-plated brackets, FBY1756ptne # W, white KT 1750 * 850 * 735 mm;Bồn tắm bằng gang đã tráng men bên trong hình thuôn có chống trượt , không có chức năng massage, đã gồm bộ thoát xả và chân đế mạ bạc, loại FBY1756PTNE#W, màu trắng kt 1750*850*735 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3364
KG
1
PCE
1474
USD
4351-9813-109.030
2021-11-01
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Enameled gang long shaped bathtub, inside the oblong, with anti-slip with the handrail type FBY1720nhpe # W, no massage function, white, kt 1700 * 750 * 490 mm;Bồn tắm hình dài bằng gang đã tráng men,bên trong hình thuôn, có chống trượt kèm tay vịn loại FBY1720NHPE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1700*750*490 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11734
KG
3
PCE
1639
USD
612372232
2022-06-06
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD The long -shaped shaped bathtub is enameled, the inside is turbulent, with anti -slip with fby1720NHPE#w, no massage function, white, KT 1700*750*490 mm;Bồn tắm hình dài bằng gang đã tráng men,bên trong hình thuôn, có chống trượt kèm tay vịn loại FBY1720NHPE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1700*750*490 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1790
KG
1
PCE
600
USD
612372232
2022-06-06
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD The cast iron bath is enameled inside, with anti -slip and exhaust, with gold -plated feet Fby1756ptge#W, no massage function, white, KT 1750x850x735 mm;Bồn tắm bằng gang đã tráng men bên trong hình thuôn có chống trượt và thoát xả, kèm chân mạ vàng loại FBY1756PTGE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1750x850x735 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1790
KG
1
PCE
1695
USD
4351-9813-112.029
2022-01-12
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Enameled cast iron baths inside anti-slip suspension including handrail type FBY1740HPE # W, no massage function, white, kt 1700 * 700 * 430mm;Bồn tắm bằng gang đã tráng men bên trong hình thuôn có chống trượt đã gồm tay vịn loại FBY1740HPE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1700*700*430mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2510
KG
2
PCE
1159
USD
880140339128
2022-02-15
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Enameled glazed cast iron baths inside with anti-slip and exhaust exhaust, with gold-plated feet FBY1756PTGE # W, no massage function, white, kt 1750x850x735 mm;Bồn tắm bằng gang đã tráng men bên trong hình thuôn có chống trượt và thoát xả, kèm chân mạ vàng loại FBY1756PTGE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1750x850x735 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3108
KG
2
PCE
3389
USD
880140339128
2022-02-15
732421 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Glazed cast iron baths inside the oblong, with anti-slip, including exhaust exhaust and plastic bibs FBYN1716CPTE # W, no massage function, white, kt 1700 * 750 * 537mm;Bồn tắm bằng gang đã tráng men bên trong hình thuôn, có chống trượt, đã bao gồm bộ thoát xả và yếm nhựa loại FBYN1716CPTE#W, không có chức năng massage, màu trắng, kt 1700*750*537mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3108
KG
1
PCE
1015
USD
291221JYDSH211202689N
2022-01-06
741820 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM SHANGHAI HAOJING CORPORATION CO LTD Core core button with copper valve type 1f002x, used for automatic exhaust valve of small male. 100% new goods;Nút che lõi van bằng đồng loại 1F002X, dùng cho van xả tự động của tiểu nam.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4713
KG
3000
PCE
2310
USD
6395706367-01
2022-04-06
851633 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM TOTO SHANGHAI CO LTD Tyc122w hand dryer, voltage 220V-240V, capacity of 545W-585W, TOTO brand, 100% new;Máy sấy khô tay loại TYC122W, điện áp 220V-240V, công suất 545W-585W, hiệu TOTO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2835
KG
20
PCE
1428
USD
4351-9813-111.032
2021-12-15
392210 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Plastic bath with gold-plated pins inside the oblong, with anti-slip, including handrails and exhaust exhausters PPY1806HPWGE # P, no massage function, pearl white, kt 1800 x 866 x 625 mm;Bồn tắm bằng nhựa có chân mạ vàng bên trong hình thuôn, có chống trượt, đã gồm tay vịn và bộ thoát xả loại PPY1806HPWGE#P, không có chức năng massage, màu trắng ngọc trai, kt 1800 x 866 x 625 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6192
KG
1
PCE
974
USD
4351-9813-111.032
2021-12-15
392210 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM NAN JING TOTO CO LTD Plastic long bathtub inside the suspension with massage waves with handrails and anti-slip type PPYK1710ZLHPE # P pearl white, kt 1700 * 800 * 595 mm;Bồn tắm dài bằng nhựa bên trong hình thuôn có tạo sóng massage kèm tay vịn và chống trượt loại PPYK1710ZLHPE#P màu trắng ngọc trai, kt 1700*800*595 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6192
KG
1
PCE
1171
USD
132100015786171
2021-10-19
392290 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM Plastic water split plate of Sen Bowl 97d98 # N82 (accessories (split bowl) for shower with plastics);Tấm chia nước bằng nhựa của bát sen loại 97D98#N82 ( Phụ kiện(bát chia dòng) cho vòi hoa sen bằng plastics)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAKAHATA PRECISION
KHO CONG TY TOTO VIET NAM
788
KG
4200
PCE
686
USD
132200015405184
2022-03-16
392290 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH SUZUMOTO VIET NAM Body of plastic-level valve type HF9A093R, accessories of gutter (7.6mm groove size);Thân của van cấp bằng nhựa loại HF9A093R, phụ kiện của bình xối (kích thước rãnh 7.6mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SUZUMOTO VIET NAM
KHO CTY TNHH TOTO VN
2340
KG
2070
PCE
516
USD
132100016101835
2021-10-29
392290 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH SUZUMOTO VIET NAM Plastic spinning of the HF3A015 type valve, accessories of the vase;Con quay bằng nhựa của van cấp loại HF3A015, phụ kiện của bình xối
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SUZUMOTO VIET NAM
KHO CTY TNHH TOTO VN
2813
KG
3240
PCE
312
USD
132100016101835
2021-10-29
392290 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH SUZUMOTO VIET NAM Leverage binding valve body and plastic button type HF9B657, used for exhaust valve, accessories of the toilet;Đòn bẩy liên kết thân van và nút nhấn bằng nhựa loại HF9B657, dùng cho van xả, phụ kiện của bình xối bồn cầu
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SUZUMOTO VIET NAM
KHO CTY TNHH TOTO VN
2813
KG
1800
PCE
90
USD
WSDS2112358
2022-01-03
392290 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM XIAMEN R J PRECISION TECHNOLOGY CO LTD TCP09-305V # & Pipe EXCELLENT PLASTIC PLASTIC DIFFERENT 10cm, with a rubber pad, 4 screws, 2 black long, 4 screws, 2 bolts, 2 nuts TCP09-305V;TCP09-305V#&Ống nối thoát sàn bằng nhựa đường kính 10cm, kèm 1 miếng đệm cao su, 4 đinh vít, 2 long đen, 4 vít nở, 2 bu lông, 2 đai ốc loại TCP09-305V
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
21365
KG
500
SET
2940
USD
132100015768905
2021-10-19
392290 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH KURODA KAGAKU VIET NAM Axle regulates the amount of discharge of the exhaust valve, parts of the water discharge tank with plastic toilet type HF9C081;Trục điều chỉnh lượng nước xả của van xả, bộ phận của bình xả nước bồn cầu bằng nhựa loại HF9C081
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURODA KAGAKU VIET NAM
KHO CTY TNHH TOTO VIET NAM
10
KG
2940
PCE
150
USD
161046581142
2022-06-02
320710 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD The inorganic pigmentation is prepared in the ceramic industry #0140010 20kg/can, ingredients (ZR, Fe) SIO4;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ lọai #05010 20kg/can, thành phần (Zr,Fe)SiO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20
KGM
318
USD
161046581142
2022-06-02
320710 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Color preparations used in the production of sanitary porcelain enamel type #050403 25kg/can, ingredients (ZR, PR) SIO4;Chế phẩm màu dùng trong sản xuất men sứ vệ sinh loại #050403 25kg/can, thành phần (ZR,PR)SIO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
25
KGM
555
USD
161046581142
2022-06-02
320710 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Inorganic pigments prepared in the ceramic industry #2020, 15kg/can, co-algation component;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ loại #2020, 15kg/can, thành phần Co-Al-Si
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
15
KGM
331
USD
1044749245
2022-04-26
250700 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN WALRUS CO LTD Dickite mineral stone has been crushed to produce porcelain products, Dickite Xtra (Pyrophyllite), 1 ton/bag packaging, internal management code DWT. 100% new;Đá khoáng dickite đã nghiền để sản xuất sản phẩm sứ, DICKITE XTRA (PYROPHYLLITE), đóng gói 1 tấn/bao, mã quản lý nội bộ DWT. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
121440
KG
120000
KGM
14820
USD
MEDULF598253
2022-05-20
250700 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN SOKA SOCIETE KAOLINIERE ARMORICAINE Al kaolin type, removable form (Kaolin Al in Bulk), Hygiene production materials, internal management code: ALK-1. New 100%;Cao lanh loại AL, dạng rời (Kaolin AL in Bulk) , nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ: ALK-1. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
MONTOIR DE BRETAGNE
CANG NAM DINH VU
100000
KG
100000
KGM
16099
USD
221020161046081000
2020-11-03
250841 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TAISEI KOUZAN KOGYO CO LTD Broken Pottery clay crushed stone Stone bulk (in bulk), containing K2O for producing sanitaryware, internal management code OZT;Đá sét đã nghiền Broken Pottery Stone dạng rời (in Bulk), có chứa K2O để sản xuất sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ OZT
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA PORT
TAN CANG (189)
20000
KG
20000
KGM
436254
USD
161046581142
2022-06-02
380894 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD AM15-01-K1 antibacterial preparations (10kg/box), used in the production of sanitary porcelain enzymes, the main ingredient is Ag, P2O5, Al2O3, Na2O and K2O accounting for 85%, B and F accounting for 15%;Chế phẩm kháng khuẩn loại AM15-01-K1 (10kg/hộp), dùng trong sản xuất men sứ vệ sinh, thành phần chính là Ag, P2O5, Al2O3, Na2O và K2O chiếm 85%, B và F chiếm 15%
CHINA
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
40
KGM
13259
USD
161046580910
2022-02-25
250840 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TAISEI KOUZAN KOGYO CO LTD Lightweight stone crushed BROKEN POTTERY STONE LOCK (IN BULK), containing K2O to produce sanitary ware, Ozt internal management code;Đá sét đã nghiền Broken Pottery Stone dạng rời (in Bulk), có chứa K2O để sản xuất sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ OZT
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG DINH VU - HP
80000
KG
80000
KGM
13730
USD
161046581142
2022-06-02
320740 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD B-10F scales frown, the main ingredient is silicon dioxide combined with zinc oxide, calcium oxide, aluminum oxide, 20kg/bag, is the main material in preparing Cefiontect enzymes for sanitary porcelain products;Frit thủy tinh dạng vảy loại B-10F, thành phần chính là dioxit silic kết hợp với oxit kẽm, oxit canxi, oxit nhôm, 20kg/bao, là nguyên liệu chính trong điều chế men cefiontect cho sản phẩm sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20000
KGM
34768
USD
161046581142
2022-06-02
320740 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD B-10F scales frown, the main ingredient is silicon dioxide combined with zinc oxide, calcium oxide, aluminum oxide, 20kg/bag, is the main material in preparing Cefiontect enzymes for sanitary porcelain products;Frit thủy tinh dạng vảy loại B-10F, thành phần chính là dioxit silic kết hợp với oxit kẽm, oxit canxi, oxit nhôm, 20kg/bao, là nguyên liệu chính trong điều chế men cefiontect cho sản phẩm sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
12000
KGM
20861
USD
161046581142
2022-06-02
250510 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Silicon Silicon Silicon AQS-B is used to produce Cefiontecttecter sanitary porcelain 25kg/bag;Cát oxit silic loại AQS-B dùng để sản xuất men sứ vệ sinh Cefiontect 25kg/bao
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
2400
KGM
1715
USD
161046572576
2021-07-20
481810 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD 1 layer toilet paper for testing for a toilet, size 114mmx100m / roll, 60 rolls / box;Giấy vệ sinh 1 lớp dùng để thử xả cho bồn cầu, kích thước 114mmx100m/cuộn, 60 cuộn/hộp
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
487
KG
4
UNK
201
USD
161046581142
2022-06-02
252910 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD FeldsPar (Potash stone) MAF-B type used to prepare Cefiontect sanitary porcelain enamel (25kg/bag);Feldspar (đá tràng thạch Potash) loại MAF-B dùng để điều chế men sứ vệ sinh Cefiontect (25kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
600
KGM
429
USD
MOJBFT30615
2022-01-12
252910 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Feldspar (Potash Rock Potash) MAF-B type used to moderate CEFIONTECT sanitary ware (25kg / bag);Feldspar (đá tràng thạch Potash) loại MAF-B dùng để điều chế men sứ vệ sinh Cefiontect (25kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44760
KG
1000
KGM
504
USD
BKKBBF27913-01
2021-07-28
842839 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOYOTSU MACHINERY CORPORATION Chain conveyor with electrical operation 380vac (with electric roller structure), 2950mm long x 950mm wide, module # 222, NCC Toyotsu Machinery Corporation, Japan, (STT 121 of DMMT);Băng tải xích hoạt động bằng điện 380VAC (có cơ cấu con lăn điện), dài 2950mm x rộng 950mm, mô đun #222, NCC TOYOTSU MACHINERY CORPORATION, Japan ,(STT 121 thuộc DMMT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
72169
KG
1
SET
14494
USD
161046581142
2022-06-02
391231 NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Salt of Carboxy Methyl Cellulose type Ag Gum He-NO.2, 20kg/bag, used to create viscosity for sanitary porcelain enzymes;Muối của carboxy methyl cellulose loại AG gum He-No.2, 20kg/túi, dùng để tạo độ nhớt cho men sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
1000
KGM
9753
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD